Khóa luận Xây dựng phần mềm hỗ trợ giải bài tập lượng giác

MỤC LỤC

PHẦN 1: MỞ ĐẦU.6

PHẦN 2: HIỆN TRẠNG VÀ YÊU CẦU.8

2.1. KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG :.8

2.1.1. Hiện trạng vềmặt tổchức :.8

2.1.2. Hiện trạng vềmặt nghiệp vụ:.9

2.2. XÁC ĐỊNH CÁC YÊU CẦU:.10

2.2.1. Yêu cầu chức năng:.10

2.2.2. Yêu cầu phi chức năng:.11

PHẦN 3: MÔ HÌNH HOÁ.12

3.1. SƠ ĐỒSỬDỤNG :.12

3.1.1. Sơ đồthểhiện các chức năng chính của phần mềm:.12

3.1.2. Diễn giải sơ đồ:.13

3.1.3. Ký hiệu :.14

3.2. SƠ ĐỒLỚP :.15

3.2.1. Sơ đồlớp:.15

3.2.2. Bảng thuộc tính các lớp đối tượng :.16

3.2.3. Sơ đồluồng xửlý :.27

PHẦN 4: THIẾT KẾPHẦN MỀM.33

4.1. HỆTHỐNG CÁC LỚP ĐỐI TƯỢNG :.33

4.1.1. Mô hình tổng thể:.33

4.1.2. Danh sách các lớp đối tượng giao tiếp người dùng :.35

4.1.3. Danh sách các lớp đối tượng xửlý chính :.36

4.1.4. Danh sách các lớp đối tượng truy xuất dữliệu :.36

4.2. TỔCHỨC LƯU TRỮVÀ TRUY XUẤT CÁC ĐỐI TƯỢNG :.37

4.2.1. Danh sách các biến thành phần của từng đối tượng truy xuất dữliệu:.37

4.2.2. Danh sách các hàm thành phần của từng đối tượng truy xuất dữliệu:.38

4.3. THIẾT KẾCÁC LỚP ĐỐI TƯỢNG XỬLÝ CHÍNH :.40

4.3.1. Danh sách các biến thành phần của từng đối tượng xửlí chính:.40

4.3.2. Danh sách các hàm thành phần của từng đối tượng xửlí chính:.47

4.3.3. Các sơ đồphối hợp:.66

4.4. THIẾT KẾCÁC MÀN HÌNH GIAO DIỆN CỦA PHẦN MỀM :.69

4.4.1. Phân hệgiáo viên :.69

4.4.2. Phân hệhọc sinh:.91

4.4.3. Các màn hình chung của hai phân hệ:.107

PHẦN 5: THỰC HIỆN PHẦN MỀM VÀ KIỂM TRA.110

5.1. THỰC HIỆN PHẦN MỀM :.110

5.2. KIỂM TRA :.115

PHẦN 6: TỔNG KẾT.127

6.1. TỰ ĐÁNH GIÁ :.127

6.2. HƯỚNG PHÁT TRIỂN :.129

pdf130 trang | Chia sẻ: netpro | Lượt xem: 1561 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Xây dựng phần mềm hỗ trợ giải bài tập lượng giác, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nh sách các biến thành phần của lớp đối tượng PTCoBan. 40 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.1.2. Lớp đối tượng PTBacI: STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 a String Hệ số a của phương trình 2 b String Hệ số b của phương trình 3 hamlg String Hàm lượng giác 4 bien String Biến của phương trình 5 strBaiGiai String Bài giải Bảng 4.8.Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng PTBacI. 41 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.1.3. Lớp đối tượng PTBacII : STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 a String Hệ số a của phương trình 2 b String Hệ số b của phương trình 3 c String Hệ số c của phương trình 4 hamlg String Hàm lượng giác 5 bien String Biến của phương trình 6 strBaiGiai String Bài giải 7 loainghiem String Loại nghiệm loainghiem =”0” Æ tính theo radian; loainghiem=”1” Æ tính theo độ 8 gthople Double Giá trị hợp lệ của nghiệm 9 daupt String Dấu phương trình Bảng 4.9. Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng PTBacII. 42 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.1.4. Lớp đối tượng PTBacISinCos : STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 a String Hệ số a của phương trình 2 b String Hệ số b của phương trình 3 c String Hệ số c của phương trình 4 bien String Biến của phương trình 5 strBaiGiai String Bài giải Bảng 4.10. Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng PTBacISinCos. 4.3.1.5. Lớp đối tượng PTBacIISinCos : STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 a String Hệ số a của phương trình 2 b String Hệ số b của phương trình 3 c String Hệ số c của phương trình 4 bien String Biến của phương trình 5 strBaiGiai String Bài giải Bảng 4.11. Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng PTBacIISinCos. 43 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.1.6. Lớp đối tượng PTDoiXungSinCos: STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 a String Hệ số a của phương trình 2 b String Hệ số b của phương trình 3 c String Hệ số c của phương trình 4 bien String Biến của phương trình 5 strBaiGiai String Bài giải 6 loaipt Int16 Loại phương trình loaipt=1 Æ phưong trình dạng sinx+cosx; loaipt=0 Æ phương trình dạng sinx-cosx Bảng 4.12. Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng PTDoiXungSinCos. 4.3.1.7. Lớp đối tượng PhatSinhDeTracNghiem: STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 Lines String() Biến chứa số dòng của 1 chuỗi 2 spt Int Biến cho biết có bao nhiêu dòng trong 1 chuỗi Bảng 4.13. Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng PhatSinhDeTracNghiem. 44 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.1.8. Lớp đối tượng DoiCongThuc: STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 path String Chứa đường dẫn file CongThuc.txt chứa các công thức lượng giác. 2 MangHam(30) HAM_LG Chứa vị trí và tên hàm lượng giác. HAM_LG bao gồm các thuộc tính lưu trữ: 9 TenHam. 9 ViTri. 3 mSoLuongHam Integer Chứa số lượng hàm lượng giác có trong MangHam. 4 Bien() String Mảng chứa các biến thay thế khi biến đổi công thức. Bao gồm các giá trị: {“M”, ”N”, “O”, ”P”, ”Q”, “R”, “S”, “T”}. 5 MangBien(10) BIEN_THAY _THE Mảng chứa giá trị biến chính của công thức và biến thay thế tương ứng. 6 mSoLuongBien Integer chứa số lượng biến trong MangBien. 45 KH OA C NT T – Đ H KH TN 7 ham() String chứa các hàm lượng giác. Bao gồm các giá trị :{“sin”, “cos”, “cotg”, “tg”} Bảng 4.14. Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng DoiCongThuc. 4.3.1.9. Lớp đối tượng LayCongThuc: STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú 1 fCongThuc FileStream Dùng để mở file CongThuc.txt 2 rs StreamReader Dùng để dọc dữ liệu trên file. 3 MangCongThuc ArrayList Dùng để lưu các công thức tìm được. Bảng 4.15. Danh sách các biến thành phần của lớp đối tượng LayCongThuc. 46 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.2. Danh sách các hàm thành phần của từng đối tượng xử lí chính: 4.3.2.1. Lớp đối tượng PTCoBan : STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 GiaiBPTBacICoTriTuyetDoi Function hs:String dau1:String gt1:String dau2:String gt2:String flag:Boolean String 2 TruongHopTSTrenTuVoiHam LGSinCos Function tu:String mau:String String 3 TruongHopTSTrenTuVoiHam LGTgCotg Function String 4 BienLuanVoiThamSoTrenTu Function tu:String mau:String String 5 BienLuanTruongHopTuDuong Function tu:String mau:String temp:String ts:String String 6 BienLuanTruongHopTuAm Function tu:String mau:String temp:String ts:String String 7 TruongHopTSTrenMauVoi HamLGSinCos Function tu:String mau:String ts:String String 47 KH OA C NT T – Đ H KH TN 8 TruongHopTSTrenMauVoiHa mLGTgCotg Function ts:String String 9 BienLuanVoiThamSoTrenMau Function tu:String mau:String String 10 TruongHopTSTrenTuMauVoi HamLGTgCotg Function tu:String mau:String String 11 LayGiaTriDacBiet Function bt:String String 12 XuLiTuChuaThamSo Sub tu:String mau:String tu1:String mau1:String so1:String so2:String 13 DieuKienBienLuanVN Function String 14 DieuKienBienLuanCN Function tu1:String tu2:String mau:String String 15 TruongHop2TuDeuCoTS Sub temp1:String temp2:String temp:String n1:String n2:String n3:String n4:String n5:String n6:String n7:String n8:String 48 KH OA C NT T – Đ H KH TN 16 TruongHopTSChiTrenTu1 Sub so:String tu:String mau:String n1:String n2:String n3:String n4:String n5:String 17 TruongHopTSChiTrenTu2 Sub so:String tu:String mau:String n1:String n2:String n3:String n4:String n5:String 18 XuLiNghiemGiaoTHBLVN Function nghiem:String String 19 XuLiNghiemGiaoTHBLCN Function nghiem:String String 20 GiaoNghiemTH2TuDeuCoTS Function n1:String n2:String n3:String n4:String n5:String n6:String n7:String n8:String String 49 KH OA C NT T – Đ H KH TN 21 GiaoNghiemTHTSChiTrenTu1 Function n1:String n2:String n3:String n4:String n5:String String 22 GiaoNghiemTHTSChiTrenTu2 Function n1:String n2:String n3:String n4:String n5:String String 23 TruongHopPTVN Function String 24 TruongHopPTCN Function temp1:String temp2:String temp:String so1:String so2:String String 25 TruongHopTSTrenTuMauVoi HamLGSinCos Function tu:String mau:String String 26 BienLuanVoiThamSoTrenTu_ Mau Function tu:String mau:String String 27 BienLuanTheo_m Function String 28 KiemTraTonTaiHamLG Function hs:String Boolean 29 KiemTraHeSoCoHamLGThoa Function hso:String Boolean 30 TachHeSoRaKhoiPi Function hso:String String 31 TaoGocDoi Function goc:String String 32 GocCuaHamLGDoi Function hso:String String 33 ThemNgoacDonVaoHamLG Function hlg:String sokt:Int String 50 KH OA C NT T – Đ H KH TN 34 XacDinhGocHamLG Sub hso:String hlg:String 35 XuLiHamLGThoa Function hso:String String 36 XacDinhHeSoK Sub 37 XacDinhHeSoGocHamSinCos Function goc1:String goc2:String goc3:String goc4:String String 38 XacDinhHeSoGocHamTgCotg Function goc1:String goc2:String String 39 HamSin Function String 40 HamCos Function String 41 HamTg Function String 42 HamCotg Function String 43 DoiSangHamLuongGiac Function String 44 KiemTraHeSo Function Boolean 45 XuLiBien Function String 46 TruongHopDoiSangDuocHam LG Function hlg:String sbien:String String 47 LayNghiemTheoLoaiNghiem Function goc:String String 48 TruongHopKhongDoiSangDuo cHamLG Function sbien:String String 49 Giaipt Function co:Boolean String 50 TruongHopDacBietHamSin Function String 51 TruongHopDacBietHamCos Function String 52 TruongHopDacBietHamTg Function String 53 TruongHopDacBietHamCoTg Function String 54 TruongHopDacBiet Function String 51 KH OA C NT T – Đ H KH TN 55 GiaiPhuongTrinhCoBan Function String Bảng 4.16. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng PTCoBan. 4.3.2.2. Lớp đối tượng PTBacI : STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 NhapPhuongTrinh Sub hsa:String hsb:String hsc:String sbien:String hlg:String gt_hople:Double 2 Xuat Function String 3 XacDinhLoaiNghiem Sub 4 TapXacDinh Function String 5 TruongHopDacBiet Function String 6 NhapPhuongTrinhCoBan Sub hso:String 7 TinhHeSo Function String 8 GiaiPhuongTrinh Sub Bảng 4.17. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng PTBacI. 52 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.2.3. Lớp đối tượng PTBacII : STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 NhapPhuongTrinh Sub hsa:String hsb:String hsc:String sbien:String hlg:String gt_hople:Doubl e 2 Xuat Function String 3 XacDinhLoaiNghiem Sub 4 XuLiCacHeSoPT Sub hsa:String hsb:String hsc:String 5 ChuyenPTLuongGiacVePTBac II Function hsa:String hsb:String hsc:String String 6 LayMauCacHeSoPT Sub mau_a:String mau_b:String mau_c:String 7 KiemTraPTCoThamSo Function hsa:String hsb:String hsc:String Boolean 8 TinhLaiNghiem Function nghiem:String Boolean 9 NhapPhuongTrinhCoBan Sub heso:String 10 GiaiPhuongTrinh Sub 11 TinhNghiemKep Function hsa:String hsb:String String 53 KH OA C NT T – Đ H KH TN 12 KiemTraNghiemHopLe Function gtnghiem:String Boolean 13 TruongHop2NghiemKhongHo pLe Function nghiem1:String nghiem2:String String 14 TruongHop2NghiemHopLe Function nghiem1:String nghiem2:String String 15 TruongHop1NghiemHopLe Function nghiem1:String nghiem2:String sttn:Int String 16 GiaiKhongBL_DeltaBangKhon g Function nghiemkep:Stri ng String 17 GiaiKhongBL_DeltaLonHonK hong Function nghiem1:String nghiem2:String String 18 GiaiKhongBL_DeltaNhoHonK hong Function String 19 GiaiPTKhongBienLuan Function hsa:String hsb:String hsc:String String 20 TruongHop2NghiemCoTS Function nghiem1:String nghiem2:String String 21 TruongHopNghiem1HopLe Function nghiem1:String nghiem2:String String 22 TruongHopNghiem2HopLe Function nghiem1:String nghiem2:String String 23 TruongHopNghiem1KhongTS Function nghiem1:String nghiem2:String String 24 TruongHopNghiem2KhongTS Function nghiem1:String nghiem2:String String 54 KH OA C NT T – Đ H KH TN 25 GiaiBL_DeltaKhongTSBangK hong Function nghiemkep:Stri ng String 26 GiaiBL_DeltaKhongTSLonHo nKhong Function nghiem1:String nghiem2:String String 27 GiaiBL_DeltaKhongTSNhoHo nKhong Function String 28 BienLuanDeltaKhongTS Function nghiem1:String nghiem2:String delta:String String 29 KetLuan Function blvn:String blcn:String ten:String String 30 GiaiUngVoiNghiemKep Function nghiemkep_t:St ring nghiemkep_m:S tring String 31 GiaiBL_DeltaCoTSBang Khong Function delta:String String 32 GiaiBL_DeltaCoTSLonHon Khong Function nghiem1:String nghiem2:String delta:String String 33 BienLuanUngVoi1NghiemT Function nghiemkep_t:St ring nghiemkep_m:S tring String 34 GiaiBL_DeltaCoTSNhoHon Khong Function delta:String String 55 KH OA C NT T – Đ H KH TN 35 BienLuanDeltaCoTS Function nghiem1:String nghiem2:String delta:String String 36 GiaiPTBienLuanTheoM Function hsa:String hsb:String hsc:String String 37 XuLiNghiem Function hsa:String hsb:String String 38 TinhNghiem Function hsa:String hsb:String candelta:String dau:String String 39 TinhDelta Function hsa:String hsb:String hsc:String String 40 TinhCanDelta Function delta:String String 41 BPTBacII_DeltaBangKhong Function hsa:String hsb:String dau:String String 42 BPTBacII_DeltaAm Function hsa:String dau:String String 43 BPTBacII_DeltaDuong Function hsa:String hsb:String dau:String delta:String String 44 GiaiBPTBacII Function hsa:String hsb:String hsc:String dau:String String 56 KH OA C NT T – Đ H KH TN 45 GiaiPTBacII Function hsa:String hsb:String hsc:String nghiem1:String nghiem2:String String Bảng 4.18. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng PTBacII. 4.3.2.4. Lớp đối tượng PTBacISinCos : STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 NhapPhuongTrinh Sub hsa:String hsb:String hsc:String sbien:String hlg:String gt_hople:Doubl e 2 Xuat Function String 3 XacDinhLoaiNghiem Sub 4 NhapPhuongTrinhCoBan Sub hamlg:String sbien:String heso:String 5 DoiSangHamTg Function heso:String gocb:String String 6 RutGonPTLG Function hsba:String hsca:String String 7 TiSoLuongGiac Function goc:String String 8 TaoHamCos Function goc:String String 9 THHeSoVPCoTS Function hsca:String hamcos:String String 57 KH OA C NT T – Đ H KH TN 10 THHeSoVPKhongTS Function hsca:String hamcos:String String 11 TinhHeSoVePhai Function hsca:String goc:String String 12 TaoBienCuaPTMoi Function goc:String sbien:String String 13 PTSauKhiThayGiaTri Function goc:String hsca:String hs:String sbien:String String 14 BienDoiPhuongTrinh Function heso:String sbien:String String 15 KiemTraCacHeSoPT Function Boolean 16 BinhPhuongCacHeSo Sub abp:String bbp:String cbp:String 17 DieuKienCoNghiem Function bieuthuc:String String 18 GiaiPTKhongBL Function heso:String sbien:String String 19 BienLuan Function nghiem_m:Strin g heso:String sbien:String String 20 GiaiPTCoBL Function heso:String sbien:String String 21 GiaiPhuongTrinh Sub Bảng 4.19. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng PTBacISinCos. 58 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.2.5. Lớp đối tượng PTBacIISinCos : STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 NhapPhuongTrinh Sub hsa:String hsb:String hsc:String sbien:String hlg:String gt_hople:Double 2 Xuat Function String 3 XacDinhLoaiNghiem Sub 4 XuLiHeSo Function hso:String co:Boolean String 5 BienDoiPhuongTrinh Function hsa:String hsb:String hsc:String String 6 NhapPhuongTrinhBacII Sub 7 NhapPhuongTrinhBacI Sub 8 TruongHopHeSoAKhacKhong Function nghiem_x:String String 9 TruongHopHeSoABangKhong Function nghiem_x:String String 10 GiaiPhuongTrinh Sub Bảng 4.20. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng PTBacIISinCos. 59 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.2.6. Lớp đối tượng “PTDoiXungSinCos”: STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 NhapPhuongTrinh Sub hsa:String hsb:String hsc:String sbien:String hlg:String gt_hople:Doubl e 2 Xuat Function String 3 XacDinhLoaiNghiem Sub 4 DatAnPhu Function String 5 XuLiCacHeSoPT Function hsa:String hsb:String hsc:String String 6 BienDoiPhuongTrinh Function hsa:String hsb:String hsc:String String 7 TaoBien Function String 8 NhapPhuongTrinhBacII Sub 9 KiemTraPTCoThamSo Function hsa:String hsb:String hsc:String Boolean 10 GiaiPhuongTrinh Sub Bảng 4.21. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng PTDoiXungSinCos. 60 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.2.7. Lớp đối tượng PhatSinhDeTracNghiem: STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 PhatSinhCauHoi Sub CH:DeTracNghiem 2 GiaiPhuongTrinh Function hsa:String hsb:String hsc:String hlg:String bien:String gthople:String loaiPT:Int String 3 PhatSinhDapAnDung Sub CH:DeTracNghiem Nghiem:String 4 PhatSinhCauHoi_PTBacI Sub CH:DeTracNghiem 5 PhatSinhCauHoi_PTBacII Sub CH:DeTracNghiem 6 PhatSinhCauHoi_PTBacISin Cos Sub CH:DeTracNghiem 7 PhatSinhCauHoi_PTBacIISin Cos Sub CH:DeTracNghiem 8 PhatSinhCauHoi_PTDoiXung SinCos Sub CH:DeTracNghiem 9 TachDong Sub baigiai:String 10 LayNghiem Function baigiai:String loaiPT:String String 11 BoKhoangTrangDauDong Function nghiem:String String 12 LayNghiem_PTBacI_PTBacI SinCos Function sodong: int String 13 LayNghiem_PTBacII_PTBac IISinCos_PTDXSinCos Function sodong: int String 61 KH OA C NT T – Đ H KH TN 14 LayNghiem_PTBacII_PTBac IISinCos_PTDXSinCos Function sodong: int String 15 PhatSinhDapAnSai Sub CH:DeTracNghiem 16 PhatSinhNghiemSai Function String 17 PhatSinhNghiem Function String 18 PhatSinhPhanTu Function gt:String String 19 XacDinhSoNghiem Function sodong:Int vt:Int String 20 TaoPTBacI Function hsa:String hsb:String hsc:String hlg:String bien:String String 21 TaoPTBacII Function hsa:String hsb:String hsc:String hlg:String bien:String String 22 TaoPTBacISinCos Function hsa:String hsb:String hsc:String hlg:String bien:String String 23 TaoPTBacIISinCos Function hsa:String hsb:String hsc:String hlg:String bien:String String 62 KH OA C NT T – Đ H KH TN 24 TaoPTDoiXungSinCos Function hsa:String hsb:String hsc:String hlg:String bien:String String 25 PhatSinhBien Function String 26 PhatSinhHamLG Function String 27 PhatSinhHeSo Function String Bảng 4.22. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng PhatSinhDeTracNghiem. 4.3.2.8. Lớp đối tượng DoiCongThuc: STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 DemHam Sub str: String 2 SapXepLaiMangHam Sub 3 ChuanHoa Function str: String String 4 KiemTraCoHamLG Function chuoi: String Integer 5 ThemDauNgoacDon VaoBien Sub 6 KiemTraCoPhepTinh Function chuoi: String Boolean 7 ThayBien Function str: String TenBien: String String 8 BienDoiBieuThuc Function chuoi: String String 9 BieuThucCoNhieuHam LG Function chuoi: String String 10 BieuThucCoNhieuHam LG_1 Function chuoi: String kieu: Integer String 11 BieuThucCoNhieuHam LG_2 Function chuoi: String String 12 PhanLoai Function chuoi: String String 63 KH OA C NT T – Đ H KH TN 13 BieuThucLon Function chuoi: String String 14 KiemTraKyTuLaPhep Tinh Function ktu: Char Boolean 15 BieuThucNho Function chuoi: String TenHam: String String 16 NhanDangKyTuDac Biet Function chuoi: String Integer 17 BieuThucCo1HamLG Function chuoi: String String 18 BieuThucCo1Ham LG_1 Function chuoi: String String 19 BieuThucCo1Ham LG_2 Function chuoi: String String 20 BieuThucKhongCoMu VaCo1HamLG Function chuoi: String String 21 BieuThucCoMuVaCo1 HamLG Function chuoi: String String 22 HamKhongCoDau NgoacDon Function chuoi: String TenHam: String String 23 HamCoDauNgoacDon Function chuoi: String String 24 LayBienCongThucBac Function chuoi: String String 25 LayBienCongThuc TongHieu Function chuoi: String String 26 LayBienCongThucDoi Function chuoi: String String 27 PhucHoiBien Function str: String String 28 RutGonBien Function chuoi: String String 29 RutGonBien_2 Function chuoi: String String 30 RutGonHeSoCuaBien Function chuoi: String String 31 RutGonBien_3 Function chuoi: String String 64 KH OA C NT T – Đ H KH TN 32 KiemTraDangBien Function chuoi: String Boolean 33 KiemTraDang_1 Function chuoi: String Boolean 34 GanDau Function chuoi: String d1:Char d2: Char String 35 LayHeSo Function chuoi: String String 36 LayViTriDauChiaBac0 Function chuoi: String Integer 37 RutGonBien_1 Function chuoi: String String 38 BoDauNhan Function chuoi: String String 39 BoDau Function chuoi: String String 40 BoDauNgoacDonKhi CoDauChia Function chuoi: String String 41 LayHamLuongGiacDau Tien Function chuoi: String Integer 42 ChuanHoaBien Function chuoi: String String 43 LayMangPhanTuBac0 Function chuoi: String Arraylist 44 PhanTichPhanTu Function chuoi: String Arraylist Bảng 4.23. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng DoiCongThuc. 4.3.2.9. Lớp đối tượng LayCongThuc: STT Tên hàm Kiểu hàm In Out 1 Mang_CT Property Arraylist Arraylist 2 LayVePhai Function txtLine: String String 3 LayVeTrai Function txtLine: String String 4 LaySTTCuaCongThuc Function txtLine: String Integer 5 BoSoDanh Function str: String String 6 DuaCongThucVao Mang Sub str: String Bảng 4.24. Danh sách các hàm thành phần của lớp đối tượng LayCongThuc. 65 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.3.3. Các sơ đồ phối hợp: 4.3.3.1. Phân hệ giáo viên: 9 Soạn bài tập viết : Hình 4.3. Sơ đồ phối hợp soạn bài tập viết. 9 Soạn đề trắc nghiệm: Hình 4.4. Sơ đồ phối hợp soạn đề trắc nghiệm. 66 KH OA C NT T – Đ H KH TN 9 Soạn lý thuyết: Hình 4.5. Sơ đồ phối hợp sọa lý thuyết. 9 Chấm bài: Hình 4.6. Sơ đồ phối hợp chấm bài. 4.3.3.2. Phân hệ học sinh : 9 Giải bài tập viết: Hình 4.7. Sơ đồ phối hợp giải bài tập viết. 67 KH OA C NT T – Đ H KH TN 9 Giải đề trắc nghiệm: Hình 4.8. Sơ đồ phối hợp giải đề trắc nghiệm. 9 Xem bài lý thuyết: Hình 4.9. Sơ đồ phối hợp xem bài lý thuyết. 68 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.4. THIẾT KẾ CÁC MÀN HÌNH GIAO DIỆN CỦA PHẦN MỀM : 4.4.1. Phân hệ giáo viên : 4.4.1.1. Màn hình chính : a. Nội dung : Hình 4.10. Màn hình chính Phân hệ giáo viên. 69 KH OA C NT T – Đ H KH TN b. Danh sách các biến cố và xử lý tương ứng trên màn hình: STT Biến Cố Ý Nghĩa Xử Lý Tương Ứng Lớp Xử Lý 1 Chọn button Hướng Dẫn Sử Dụng trong ToolMenu Trợ Giúp. Xem phần hướng dẫn sử dụng của phần mềm. (HuongDanSuDung) Hiển thị phần hướng dẫn sử dụng phần mềm. MainFormGV 2 Chọn button Giới thiệu trong ToolMenu Trợ Giúp. Xem phần giới thiệu về phần mềm. (GioiThieu) Hiển thị form Giới thiệu về phần mềm. MainFormGV 3 Chọn thanh ToolMenu Bài tập viết. Chọn phần Phương Trình. (XuLiChucNangNhom BaiTapViet) Các button trong ToolMenu Bài tập viết và màn hình Bài tập viết sẽ được hiển thị.2 MainFormGV 4 Chọn thanh ToolMenu Trắc Nghiệm. Chọn phần Trắc Nghiệm. (XuLiChucNangNhom TracNghiem) Các button trong ToolMenu Trắc Nghiệm và màn hình Trắc Nghiệm sẽ được hiển thị.3 MainFormGV 2 Xem mục 4.4.1.2 để biết rõ thêm. 3 Xem mục 4.4.1.4 để rõ thêm. 70 KH OA C NT T – Đ H KH TN 5 Chọn thanh ToolMenu Lý Thuyết. Chọn phần Lý Thuyết. (XuLiChucNangNhom LyThuyet) Các button trong ToolMenu Lý Thuyết và màn hình Lý Thuyết sẽ được hiển thị.4 MainFormGV 6 Chọn thanh ToolMenu Chấm Bài Chọn phần Chấm Bài (XuLiChucNangNhom ChamBai) Các button trong ToolMenu Chấm Bài và màn hình Chấm Bài sẽ được hiển thị.5 MainFormGV 7 Chọn MenuItem Hệ Thống\ Thoát Thoát khỏi phần mềm. (ThoatKhoiChuongTrinh) Thoát khỏi chương trình. MainFormGV 8 Chọn MenuItem Trợ Giúp\ Hướng Dẫn Sử Dụng. Xem phần Hướng Dẫn Sử Dụng. (HuongDanSuDung) Hiển thị phần hướng dẫn sử dụng phần mềm. MainFormGV 9 Chọn MenuItem Trợ Giúp\ Giới Thiệu. Xem phần Giới Thiệu về phần mềm. (GioiThieu) Hiển thị form Giới thiệu về phần mềm. MainFormGV Bảng 4.25. Các sự kiện màn hình chính Phân hệ Giáo viên. 4 Xem mục 4.4.1.3 để rõ thêm. 5 Xem mục 4.4.1.5 để rõ thêm. 71 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4.4.1.2. Màn hình soạn bài tập viết: a. Nội dung : Hình 4.11. Màn hình soạn bài tập viết. 72 KH OA C NT T – Đ H KH TN b. Danh sách các biến cố và xử lý tương ứng trên màn hình: STT Biến Cố Ý Nghĩa Xử Lý Tương Ứng Lớp Xử Lý 1 Nhấn button Mở Đề Bài Mở đề bài tập. (MoDeBai) Hiển thị from Open để mở file BaiTap.lg Khi mở được bài tập thì các button khác trong thanh ToolMenu sẽ được hiển thị. TH_SoanBaiTapViet 2 Nhấn button Lưu Đề Bài. Lưu đề bài. (LuuDebai) Hiển thị form SaveAs để cho phép lưu đề bài vào file được chọn. TH_SoanBaiTapViet 3 Nhấn button Thêm Bài Tập. Thêm bài tập đang soạn vào SachBaiTap (ThemBaiTap) Lưu bài tập mà giáo viên đang soạn vào SachBaiTap.lg và cập nhật lại cây bài tập trên ExplorerBar Sách bài tập. Sau khi thêm hiện thông báo là đã thêm bài tập. TH_SoanBaiTapViet 73 KH OA C NT T – Đ H KH TN 4 Nhấn button Sửa Bài Tập Sửa lại bài tập. (SuaBaiTap) Cập nhật lại thông tin bài tập mà giáo viên đang soạn và cập nhật lại cây bài tập trên ExplorerBar Sách Bài Tập. Sau khi cập nhật hiện thông báo là đã cập nhật thông tin bài tập. TH_SoanBaiTapViet 5 Chọn Dạng bài tập Chọn dạng bài tập. Chọn dạng bài tập. TH_SoanBaiTapViet 6 Nhấn button Xóa Bài Tập Xóa bài tập đang mở. (XoaBaiTap) Hiển thị form Thông Báo để xác định lại là giáo viên có muốn xóa bài tập đang mở hay không. Nếu có thì tiến hành xóa thông tin về bài tập đang mở trên SachBaiTap.lg và cập nhật lại cây bài tập trên ExplorerBar Sách Bài Tập. TH_SoanBaiTapViet 74 KH OA C NT T – Đ H KH TN 7 Nhấn button Máy Giải Cho máy giải bài tập đang soạn. (MayGiai) Thực hiện giải phương trình đã cho. Nếu không giải được thì sẽ hiện form Thông Báo báo là “Máy không có khả năng giải!”. Nếu màn hình ở chế độ Giải Từng Bước thì hiển thị button Dừng Giải và làm mờ button Máy Giải. Máy chỉ có thể giải 5 dạng bài: Phương trình bậc I; Phương trình bậc II; Phương trình bậc I sin, cos; Phương trình bậc II sin, cos; Phương trình đối xứng sin cos. TH_SoanBaiTapViet 8 Nhấn button Dừng Giải Cho máy ngừng việc giải bài tập. (DungGiai) Làm mờ b

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfXây dựng phần mềm hỗ trợ giải bài tập lượng giác.pdf