1.2.2- Đặc điểm của tính đối xứng của hàm sóng 
1.2.2.1-Tính đối xứng là như nhau đối với tất cả các cặp biến : 
1.2.2.2-Tính đối xứng của hàm sóng phụ thuộc vào spin : 
Spin nguyên (0 ; 1 ; 2 ; .) 
Spin bán nguyên (1/2 ; 3/2 ; 5/2 ; .) 
1.2.2.3-Tính đối xứng của hàm sóng là vĩnh cửu :
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 23 trang
23 trang | 
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 2582 | Lượt tải: 2 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Lý thuyết hệ nhiều hạt, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
a) 
 )()]([])()2/1[()( 2
,
'*
kpkef
ki
i
ji
iiji
ki
p qrVcdqrVq ki 
 
 (5.15b) 
 )()(
*
kp
ki
ii
ki
p qEdqEq ki  
 (5.15c) 
 )()()]()([ kpkkpkefkk qqrVrH kk  
 (5.17a) 
 k = E – c1 – c2 (5.17b) 
5.3- Thế hiệu dụng đối với hệ các hạt fermion 
 )]()()()([
2
1
),( 122121 2121 qqqqqq   (1.7b) 
21122112211
*
2
*
2
*
1
* )]()()()([)()]()()()([
21212121
dqdqqqqqEVHHqqqq   
0)]()()()([)()]()()()([ 21122112211
*
2
*
2
*
1
*
21212121
 dqdqqqqqEVHHqqqq  (5.18) 
 211212211
*
2
* )()()()()(
2121
dqdqqqEVHHqq  
212112212
*
1
* )()()()()(
2121
dqdqqqEVHHqq   
 211212211
*
2
* )()()()()(
2121
dqdqqqEVHHqq 
1 2 1 2
* *
1 2 1 2 12 1 2 1 2( ) ( )( ) ( ) ( )q q H H V E q q dqdq      
2112122
*
1
* )()()()(
2121
dqdqqqVqq  2121121*2* )()()()( 2121 dqdqqqVqq  
 2112122
*
1
* )()()()(
2121
dqdqqqVqq 
2121121
*
2
* )()()()(
2121
dqdqqqVqq  
0)()()()()( 2112212
*
1
*
2121
 dqdqqqEHHqq  
0)()()()()( 2121211
*
2
*
2121
 dqdqqqEHHqq  
0)()()()()( 2112212
*
1
*
2121
 dqdqqqEHHqq  
0)()()()()( 2121211
*
2
*
2121
 dqdqqqEHHqq  
 212112212
*
1
* )()()()()(
2121
dqdqqqEVHHqq 
1 2 1 2
* *
1 2 12 2 1 1 2( ) ( ) ( ) ( )q q V q q dq dq     
212112212
*
1
* )()()()()(
2121
dqdqqqEVHHqq    0)]()()()( 2121121
*
2
*
2121
  dqdqqqVqq  
và   )(])()()(){[( 12212212
*
1
*
1 1221
qdqqEVHHqqdq 
2 1 2
*
2 12 2 1 2( ) ( ) ( ) }q V q q dq    
  )(])()()({[)( 1
*
22
**
12
*
2
*
1211 1221
qdqqEVHHqqdq  0})()()( 21
*
2
**
122 212
 dqqqVq  
1 11 1 1 1 1 1
[ ( )] ( ) ( )efH V r q q    
 (5.19a) 
trong đó 021   E , )()( 20222 22 qqH   
   2221122
*
1
1
2221122
*
11 )(),()(
)(
)(
)(),()()(
12
1
2
22
dqqrrVq
q
q
dqqrrVqrVef 
 (5.20a) 
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
 )()()]([ 22222 22 qqrVH ef  
 (5.19b) 
 012   E ; )()( 1101111 qqH   
   1121121
*
2
2
11121121
*
2 )(),()(
)(
)(
)(),()()(
21
2
1
1
dqqrrVq
q
q
dqqrrVqrVef 
 (5.20b) 
    
j
jjpjiijjp
ii
ij
j
jjpjiijjpiefi dqqrrVq
q
q
dqqrrVqrV
ijji
)(),()(
)(
)(
)(),()()( *'*' 
 (5.20c) 
6- Phương pháp lượng tử hoá lần thứ hai. 
6.1- ý tưởng của phương pháp 
)(
2121 )().......()(),.....,,( 21
q
NpppN qqqcqqq N (6.1) 
6.2- Toán tử sinh hạt, toán tử huỷ hạt và toán tử số hạt cho hệ hạt boson: 
 ......1.....,...........,ˆ 
ii
NiNi Na  (6.2) 
 ......1.....,..........., 1ˆ 
 
ii
NiNi Na  (6.3) 
 .......,.......,....1...,......., ˆˆˆ
iiii
NiNiiNiiNii NNNaNaa   
 (6.4) 
 Ký hiệu iii aaN ˆˆ
ˆ  (6.5) 
chúng ta được : .......,.......,
ˆ
ii
NiNi NN   (6.6) 
 Do đó : ikikki aaaa 
 ˆˆˆˆ (6.7) 
0ˆˆˆˆ  ikki aaaa và 0ˆˆˆˆ 
ikki aaaa (6.8) 
6.3- Toán tử sinh hạt, toán tử huỷ hạt và toán tử số hạt cho hệ hạt fermion: 
 Ni = 0 hoặc 1 : 
 ,...0....,,...1....,,...0...., ˆ;0ˆ  
iii
NNiNi aa  
 ,...1....,,...0....,,...1...., ˆ;0ˆ 
 
iii
NNiNi aa  
 ,...1....,,.......,ˆ  ii NiNi Na  ; ,.......,,...1...., 1ˆ ii NiNi Na   (6.9) 
 ,...1....,,......., 1ˆ 
 
ii NiNi
Na  ; ,.......,,...1....,ˆ ii NiNi Na  
 (6.10) 
 ,......,,...1...,,......,,......, ˆˆˆˆ
iiii
NiNiiNiiNi NaNaaN   
 (6.11a) 
 iii aaN ˆˆ
ˆ  (6.11b) 
 ikkiik aaaa 
 ˆˆˆˆ (6.12) 
0ˆˆˆˆ  ikki aaaa và 0ˆˆˆˆ 
ikki aaaa (6.13) 
6.4- Hamilton trong phương pháp lượng tử hoá lần thứ hai 
........
,,
,,
,
,  
cba
cba
ba
ba
a
a VVHH (6.14) 
 )(
2
2
aa
a
a ru
m
H
 (6.15) 
 
i
ii
a
a NH  (6.16) 
 aaiaaiai dqqHqiHi )()(
*  (6.17) 
 
i
iii
i
ii
a
a aaNH ˆˆ
ˆ  (6.18) 
  babkbaaiik dqdqqqqVqV )(),()(
*  (6.19) 
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
Vik => VikNk => VikNkNi => 
ki
kiik NNV
,2
1
  
ki
kiik
ba
ba NNVV
,,
,
2
1
 ,
, , ,
1 1ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ
2 2
a b ik i k ik i i k k
a b i k i k
V V N N V a a a a      (6.21) 
 .....ˆˆˆˆ
2
1
ˆˆ
,
  
ki
kkiiik
i
iii aaaaVaaH  (6.22) 
  
mki
mkimikba
ki
kikia aaaaVaaHH
,,,
,,
,
,
ˆˆˆˆ)(
2
1
ˆˆ)(
 (6.23a) 
 Trong đó:  aakaaikikia dqqHqH )()()(
*
,,  (6.23b) 
 babmababkaimik dqdqqqqqVqqV )()(),()()(
**
,   (6.23c) 
i
iaia aqq ˆ)()(ˆ  (6.24a) 
   
i
iaia aqq ˆ)()(ˆ
* (6.24b) 
 abbababa qqqqqq  )'()(ˆ)'(ˆ)'(ˆ)(ˆ 
  (6.25a) 
 0)(ˆ)'(ˆ)'(ˆ)(ˆ aaaa qqqq   (6.25b) 
 0)(ˆ)'(ˆ)'(ˆ)(ˆ  aaaa qqqq   (6.25c) 
 
a
aqfF )(
ˆˆ )1( (6.26) 
 (1) ˆˆ ˆ ˆ( ) ( ) ( )a a a aF q f q q dq 
   (6.27) 
 
  baabbabaaaaa dqdqqqqqVqqdqqHqH )(ˆ)(ˆ),()(ˆ)(ˆ
2
1
)(ˆ)(ˆ  (6.28) 
Chương 3: Hamiltonian và phương trỡnh Shrodinger cho một số hệ nhiều hạt 
7- Phương trỡnh Shrodinger cho hệ cỏc electron và cỏc ion trong tinh thể 
7.1- Phương trỡnh Shrodinger tổng quỏt cho hệ cỏc electron và cỏc ion 
 ),(),( RrERrH
 (7.1) 
),(
22
22
RrV
Mm
H
Ji R
i J J
r
    (7.4) 
)(),(),( 21 RVRrVRrV
 (7.5) 
 ),()(),(1 RrVrVRrV Ieee
  (7.6) 
 )()(2 RVRV II
 
7.2- Gần đỳng đoạn nhiệt và cỏc phương trỡnh Shrodinger cho hệ cỏc electron và cho hệ cỏc ion 
(7.7) 
  0),(1 
Rr
X J
, 
 ),()( 11 RrVrV
 
 Với : eEEW  (7.13) 
8- Trạng thỏi và năng lượng của electron trong mạng tinh thể 
)(),(),( 21 RRrRr
 
i
r RRrRrV
m i
)(),()],(
2
[ 211
2 
ERRV
MR
RrRrV
mRr Ji Ri J J
r 
  )()](
2
[
)(
1
),()],(
2
[
),(
1
22
2
2
11
2
1
 
2
2 1 2 1 2[ ( )] ( , ) ( ) ( , ) ( )
2 JRJ J
V R r R R E r R R
M
       
      
)()()]()(
2
[ 222
2
RWRRVRV
M
efR
J J
J
 
)()()](
2
[ 111
2
rrrV
mi
ri
  
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
 (8.1b) 
i
i )(  ; ),(),()()(1 JiJiIiIiieefief RrVRrVrVrV
  (8.2) 
Ii
I
IiIi
Rr
ez
RrV 
0
2
4
),(
 
IJ Ji
J
iJi
Rr
ez
RrV 
0
2
4
),(
8.1- Phương trỡnh Shrodinger cho electron trong trường hợp liờn kết mạnh 
Nguyờn tử cụ lập Tinh thể 
 a) b) 
Hỡnh 8.1 : Cỏc mức năng lượng của electron 
 a) trong nguyờn tử cụ lập 
 b) trong tinh thể 
Hỡnh 8.2 : Hiện tượng chồng miền 
8.2- Phương trỡnh Shrodinger cho electron trong trường hợp liờn kết yếu 
    
j
jjnijiijjnj
ini
inj
j
jjnjjiijjnjieef rdrrrVr
r
r
rdrrrVrrV
)(),()(
)(
)(
)(),()()( *'*' 
  (8.5) 
)(exp)()( rkirr
kk
   (8.6) ; )()( rar
kk
   (8.7) 
 (8.1b) 
Mụ hỡnh Kronig-Penney : 
)()( JiJeef XVaXV  (8.8) 
  
n
JJeef naXXV )()(  
 constcV
V
c
)(lim 0
0
0
 
Hỡnh 8.3 
Sơ đồ thế năng của mụ hỡnh Kronig-Penney 
)()()](
2
[ 1
2
iniiiniiefr rrrV
m i
  
)()()](
2
[
2
iniiiniieefr rrrV
m i
   
Vi 
V0 
x 
 b c 
 O a 
)()()(
2
111
2
rrrV
mi
iefri
 
  (8.1a) 
 d 
 ℓ=0 
 ℓ=1 
 ℓ=2 
 ℓ=3 
 f 
 p 
s 
 1N 
 3N 
 5N 
 7N 
 4s 
3p 
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
9- Dao động mạng tinh thể 
9.1- Phương trỡnh Shrodinger cho cỏc dao động mạng tinh thể trong biểu diễn toạ độ 
)()()( 2 RVRVRV efJ
 (9.1) 
),,( ,,,n znynxn uuuu 
 = độ lệch của nguyờn tử khỏi vị trớ cõn bằng ở nỳt mạng thứ n 
  
,
,0, )/()0()()(
n
nnJJJJ uuVVuVRV
   
 ,',0,'
,,',
,
2 uu)u/()2/1( nnn
nn
nJ uV .....uuu)uu/()6/1( ,'',',0,'','
,,,'',',
,
3   
 nnnnn
nnn
nJ uV 
 0)/( 0,  nJ uV 
9.2- Phương trỡnh Shrodinger cho cỏc phonon trong biểu diễn lượng tử hoỏ lần thứ hai 
 (9.4) 
n
nnJ xARV
2)(
 (9.5) 
   
n
n
n
nnnnnph HxMMpH 2/ˆ)2/(ˆ
222  (9.6) 
trong đú 2/ˆ)2/(ˆ 222 nnnnnn xMMpH  (9.7) 
 pMixMA ˆ)2/1(ˆ2/ˆ   (9.8a) 
 pMixMA ˆ)2/1(ˆ2/ˆ   (9.8b) 
  Aˆˆˆˆ AAA (9.9) 
 AAHH n ˆˆ)2/(
  (9.10) 
EE EH   (9.11) 
 => EE EAH  Aˆ)(
ˆ  ; EE EAH 
  Aˆ)(ˆ  (9.13) 
 0ˆ 0 A ==> 2/0 E (9.16) 
Từ (9.13) ==> )
2
1
( nEn  ; n = 0 , 1, 2 , 3 ,....... (9.21) 
0)
ˆ(  nnn AC
 (9.22) 
==>   0000
2
)ˆ(ˆ)ˆ()ˆ(  nnnnn AAAAC (9.23) 
AAAAnAAA nnnnnn ˆ)ˆ(ˆ)ˆ(ˆ)ˆ(ˆ 111    
2
0
2
10
11
0
2
!)ˆ(ˆ CnCnAAnC nn
nn
n   
  
C0 = 1 ; do đú 
n
n nC !
2
 và nn nC ! 
Cuối cựng : 0
ˆ
!
1
n
n
A
n 
 (9.24) 
 0ˆ 0 A => 0)(])/)(2/1(2/[ 0  xxMxM   (9.25) 
  ]2/exp[.)( 20 xmCx   (9.26) 
 
 1)(
2
0 dxx ==> 
4/1
m
C , do đú  ]2/exp[.)( 24/10 
xm
m
x 
 
 (9.27) 
10- Hamiltonian cho hệ cỏc spin 
10.1- Trường hợp hệ cỏc electron linh động 
V
NN
gM B
  (10.1) 
NNN 
 (10.2) 
',
'',)(
nn
nnnnJ xxARV
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
 21 HHH  (10.3a) 
 (10.3b) 
 (10.3c) 
  
N
ji
ji
jjnijiijjnj
ini
inj
rdrrrVr
r
r
H
1,
*
2 )(),()(
)(
)(
2
1 
 (10.3d) 
   HE (10.4) 
)(.......)()(
.......................................................
)(.......)()(
)(.......)()(
!
1
),.....,,(
21
21
21
21
222
111
Nppp
Nppp
Nppp
N
qqq
qqq
qqq
N
qqq
NNN
  (10.5) 
 )().(exp
1
)().()( jjjjjkjp srki
V
srq
jj
 
  (10.6) 
  
NNr
N
i
Nd dqdqdqqqq
m
qqqHE
i
,...,,),...,,()
2
(),...,,( 2121
1
2
21
*
1  
 (10.7) 
 
iS
i
i
rddq ............
 (10.8a) 
 iiii dzdydxrd 
 (10.8b) 
Fkk
N
j
j
d
m
k
m
k
HE
2
2
2
22
1
22
1
 (10.9) 
  .......8
.......
3
kd
V
k
 
 zyx dkdkdkkd 
2
52
0
4
2
2
2
3
2
1028  m
kV
dkk
m
V
kdk
m
V
E F
k
kki
d
F
F
 
 (10.10) 
  
2
3
0
2
33 3
4
44
12
F
k
kk
Vk
dkk
V
kd
V
N
F
F
 (10.11) 
 F
FF
d N
m
kN
m
kV
E 
 5
3
10
3
10
22
2
52
 ( Trong đú:
m
kF
F
2
22
 ) 
 
2
3
0
2
33 6
4
88
1
F
k
kk
kV
dkk
V
kd
V
N
F
F
 (10.14a) 
Fkk
F
kV
N
2
3
6
1
 (10.14b) 
2
3
2
3
2
3
366 
FFF VkVkVkNNN  
 3
33
22
F
FF k
kk
  
  2HEt (10.16) 
 
N
ji
ji
jjiijijij rdrrVrrkki
V
H
1,
2 ),()])(([exp
2
1 
 (10.17) 
ji
jiji
rr
e
rrV 
0
2
,
4
),(
 (10.18) 
N
i
rim
H
1
2
1
2
i
ief rVH )(12
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
 
N
ji
ji
ij
N
ji
ji
ijij kkV
V
rdrVrkki
V
H
1,1,
2 )(
2
1
)(])([exp
2
1 
 (10.19) 
2
0
2
)(
ij
ij
kk
e
kkV 
 (10.20) 
 
 
Fkkk
t
kkV
e
HE
',
2
0
2
2
'
1
 (10.21) 
  
 F Fkk kk
t
kk
kdkdV
V
e
E
'
2
2
3
0
2
'
'
8
 
Fkk F
F kd
k
k
Fk
Ve 
)(
84 30
2
2
 (10.22) 
x
x
x
x
xF
1
1
ln
2
1
1)(
2
 (10.23) 
 yFt RakNE 0
2
3
 (10.24) 
2
2
0
0
4
me
a
 (10.25) ; 2
0
2
4
)4(2 
me
Ry  (10.26) 
yFyFt
RakNRakNE 00
2
3
2
3
 (10.27) 
yFyFd
RakNRakNE 20
2
0 )(
5
3
)(
5
3
 (10.28) 
  td EEE YFFYFF RakakNRakakN )](2
3
)(
5
3
[)](
2
3
)(
5
3
[ 0
2
00
2
0 
 (10.29) 
2/NNN 
, FFF kkk   : YFFtNdNN RakakNEEE )](2
3
)(
5
3
[ 0
2
0 
 (10.30) 
NN 
 và 0
N , FF kk
3/12
; 0Fk . 
 YFFtMdMM RakakNEEE )](2.
2
3
)(2.
5
3
[ 0
3/12
0
3/2
 (10.31) 
 NM EE  352125,0
12
1
2
5
3/10
akF (10.32) dt EE  (10.33) 
 í nghĩa của điều kiện (10.32) 
 
 
FF kkk
kkkkkk
kk
aaaa
kkV
e
aa
m
k
H
',,
,',',,2
0
2
,,
,
2
'
1
22 
 
 
 (10.34) 
10.2- Mụ hỡmh Heisenberg 
 ),(),( 2121 rrErrH
  (10.35) 
 ),( 2121 rrVHHH
 (10.36a) 
 2,1,
1
4
1
42
20
2
10
2
2
2
 i
Rr
e
Rr
e
m
H
ii
ii 
 (10.36b) 
210
2
21
1
4
),(
rr
e
rrV 
 (10.36c) 
),(),(),,,( 21212121 ssrrssrr
  (10.37) 
 ,,;,,;,,;,, 21212121 ssdsscssbssa (10.38) 
 
)2/1(, 2121  ssssS (10.39) 
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
 zz
Sss
Sss
Sssz ssssCSS
zzz
zzz 2211
,,),(
21
21
21
 
 (10.40a) 
 ( Với
Sss
Sss zz
C 21
21
là cỏc hệ số Clebsch-Gordan, và )2/1(, 21 zz ss ). 
],)2/1(,)2/1(,)2/1(,)2/1()[2/1()0,0(   (10.40b) 
],)2/1(,)2/1(,)2/1(,)2/1()[2/1()0,1(   (10.40c) 
 ,)2/1(,)2/1()1,1(  (10.40d) 
 ,)2/1(,)2/1()1,1(  (10.40e) 
 ),(),( 2121 rrHrrE sss
 (10.41a) 
 ),(),( 2121 rrHrrE aat
 (10.41b) 
 21
2
2
2
1
2
21
2 2)( ssssssS
 (10.42) 
 2112]4/)3[( ssJEEH tsspine
 (10.43) 
 ts EEJ 12 (10.44) 
 2112 ssJH spine
 (10.45) 
 
ji
jiijspin ssJH
 (10.46) 
10.3- Mụ hỡnh Hubbard 
 ph HHH  (10.47) 
  
,,
,,
' ˆˆ
yx
xyyxh aatH (10.48) 
  
x
xxxp
NNUH
,,
ˆˆ (10.49) 
 ,,, ˆˆ
ˆ
xxx aaN
 
 ˆ ˆx ia c 
x
xii axc   ,,, ˆ)(ˆ 
i
iix cxa   ,
*
,,
ˆ)(ˆ 
    
 
,,
,,
,, ,
,
*
,,,
' ˆˆˆ)(ˆ)(
ji
jiji
yx ji
jjiiyxh cccxcytH 
 
yx
jiyxji xyt
,
*
,,
' )()(   )(exp~)()( ,, ikxxx ki    
yx
jiyxji xyt
,
*
,,
' ~)()(   ~)'(exp)].1([exp 
x
xkixki exp[ ( ') ~ ( ' ) i j
x
i k k x k k    
 
,
,,
ˆˆ
i
iiih ccH iii   (10.52) 
  
mji
jmijmip
ccccH
,,,
,
ˆˆˆˆ
 (10.53) 
  
x
imjxjmi
xxxxU )()()()( **,   (10.54) 
  
,
,, ˆˆ
i
iii ccH  
mji
jmijmi
cccc
,,,
,
ˆˆˆˆ
 (10.47b) 
11- Phương trỡnh Shrodinger cho cặp Cooper 
11.1- Trạng thỏi liờn kết hai electron trong lý thuyết BCS 
Cặp Cooper ; 
021  SS
021  pp
 EH 
VHH  0
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
(11.11) 
 , E > 0 
 Trạng thỏi liờn kết 
(11.12) 
11.2- Toỏn tử hai hạt và trạng thỏi chõn khụng của hệ siờu dẫn 
 
kkk
aac  ˆˆˆ ; 
kkk
aac  ˆˆˆ
 
 
 
',
'''
ˆˆˆˆ)2/1()ˆˆˆˆ()2/(
kk
kkkkkk
k
kkkkk
aaaaVaaaaH
 
 110 ˆ;0ˆ  
kkk
nnknk
nn    
kkkkkkkkkkkkkk
nnnnaaaaaaaacc 
  ˆˆˆˆˆˆˆˆˆˆˆˆˆˆ 
  
',
''
ˆˆ)2/1(ˆˆ
kk
kkkk
k
kkk
ccVccH
 
 )0()ˆ()0(ˆ)0()0(
kkkkkkkkkk
cvucvu     
 122 
kk
vu  
  
k
kkkk
cvu
 )0()ˆ()0(  
 và : 0)0(ˆ 
k
c  
0 
E 
0/1 V 
F C F + D 
kkk
H   0kp
k
kk
a
0)(
'
''0
 
 Fkk
kk
aEVH
0)(
'
''
 
 Fkk
kkkkk
VaaE 
 rdVV kkkk
'
*
'
 
ntrengkhoaingoakhi
khiV
V
kk
DFkkF
kk ^?`,0
;0
'
'0
' 
0)(
'
'0
 
 Fkk
kkk
aVaE  
Fkk
k
k
k
a
E
V
a
'
'
0
)(
 
Fkk k
EV )(
11
0
 
Fkk k
EV )(
11
0
Fk
 
FCE  
CFlk  
 
Fkk Ck
EV )(
11
0
DF
F C
E
dg
V
 
)(
)(1
0
)()( Fgg  
CF
DCF
F
C
F
E
E
g
E
d
g
V
DF
F
 
ln)(
)(
)(
1
0
CFlk  
lk
Dlk
F Vg 
 ln
)(
1
0
0)( Vg F  )/1exp(   Dlk 
lkCkT  )/1exp()/(   kT DC 
kkkk
nnnn  ˆˆˆˆ
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
Chương 4: Phương pháp hàm Green lượng tử 
 ý tưởng của phương pháp 
12- Phương pháp hàm Green lượng tử ở nhiệt độ T=0K 
12.1- Định nghĩa hàm Green lượng tử ở nhiệt độ T= 0K 
 )]'(ˆ)(ˆ[ˆ)',( xxTixxG HH
   (12.1a) 
)(ˆ
)](ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ
)',(
S
SxxT
ixxG
ii 
 (12.1b) 
' 0
'
lim ( , ')
t t
r r
i G x x dr
 
 
Naa
i
ii    ˆˆ 
 Vì :  rdrnN
)( => )',(lim)(
'
0'
xxGixn
rr
tt
 (12.2) 
 
, '
0'
)1( )]',()(lim[)( rdxxGxfitF
rr
tt
H
 (12.3) 
12.2- Hàm Green cho hệ hạt fermion 
  ])'(ˆ)(ˆ[)',( /'/'//  tHiS
tHitHi
S
tHi eqeeqeTxxiG  
 ]ˆˆ)'()([ /)'(*/)'(0   kttHii
k
k
i
i
ttEi aearreT 
 
 ]ˆˆ)'()([)',( /)'(*/)'(0   ittHiii
i
i
ttEi aearreTxxiG 
 
 dpdpdepG
pd
xxG trrpi
 
 
 4])'([
4
4
;),(
)2(
)'( (12.4) 
 /// 00 ˆ
1
),(ˆ tHip
tHi
p
rpi
H eaee
V
tr  
 p
tpaapitaapi
p aeea
p
pp
p
pp
ˆˆ
/)(ˆˆ)''(/ˆˆ)''( 0
''
''''0
''
''''0 
 
 
p
tpaapitaapi
p aeea
p
pp
p
pp
ˆˆ
/)(ˆˆ)''(/ˆˆ)''( 0
''
''''0
''
''''0
 p
p
tprpi
H ae
V
tr 
ˆ
1
),(ˆ /])([ 0   
ttxx
ttxx
ixxTixxG
HH
HH
HH
',)(ˆ)'(ˆ
',)'(ˆ)(ˆ
)]'(ˆ)(ˆ[ˆ)',()0(
 
00 ]ˆˆ[]ˆˆ[ˆˆ. 
kk
nkkkknkkkkkk
aavuaavuaa   .]ˆˆ[
'
'
0''''
kk
kk
nkkkk k
aavu
  
'
0''''
]ˆˆ[ˆˆ
k
nkkkkkk k
aavuaa
  
'
0'''
]ˆ[ˆ)0(ˆ
k
nkkkkk k
cvucc
 
]ˆˆ[ˆˆˆˆˆˆ 0000
kkkk
nkknkkkknkkknkkk
aaaavuaavuaa   
0000 ˆˆˆˆ]ˆˆ[ˆˆ 
kkkk
nnkkkkkknnkkkkkk
aaaavuaaaavu   
00
ˆˆˆˆ
 kk nnkkkkkk
aaaavu  
0)0(ˆˆˆˆ)0(ˆˆ~ 
kkkkkkkkkk
aaavaaav  )0(ˆˆ)0(ˆˆˆˆ
kkkkkkkkkk
aavaavaa 
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
  
ttN
ttN
e
V
i
xxG
p
p
p
ttprrpi
',
',1
)',( /)]'()()'([)0( 0
 
0
0
,0
,1
ˆˆ
pp
pp
aaN ppp 
 
  
0,
0,1
)( /])([)0( 0
tN
tN
e
V
i
xG
p
p
p
tprpi
(0) (0) [( / ) ]( , ) ( ) i pr tG p G x e dr dt
 
  
 
  0[ ( )/ ]
1 , 0
, 0
pi p t
p
N t
i dt e
N t
 
 
 
 
  
 
 
0 0
]/)([
0
]/)([
0
00 )()( tpitpi edtppiedtppi 
  ( Với: 
0,0
0,1
)(
z
z
z ) 
 is
idtedte tistist
1
limlim
0
0
0
0
( )
( ) (0)
ds F s
F s ds i F
s i s
  
 
 
ip
pp
ip
pp
pG
)(
)(
)(
)(
),(
0
0
0
0)0(
0 0
1
( ) ( )p i sign p p    
12.3- Hàm Green phonon 
 )]'(ˆ)(ˆ[ˆ)',( xxTixxD HH  
  ])([])([ 00 ),(ˆ),(ˆ),(ˆ tkrki
k
tkrki
k
k
etruetru
k
k
tru
     
 ijji rritrutru  )'()],'(ˆ),,(ˆ[
  
 kk ukb ˆ/)(2
ˆ
0 
  
  
kk
ukb  
ˆ/)(2ˆ 0 
 rdtruK
2
)],(
ˆ
[
2
ˆ 
 KHE ˆ2  ])'('[])(['])'('[])(['00
',
0000 ˆˆˆˆ)'()(
'
'
2
1 tkrkitkrki
kk
tkrkitkrki
kk
kk
eebbeebbkk
kk
kk 
    
)]2/1([)(]ˆˆˆˆ[)()2/( 0''0  
k
k
kkkk
k
NkbbbbkE 
  
 )]2/1(ˆ[)(0  k
k
NkH 
 
 ])([])([0 00 ˆˆ2/)(1)(ˆ tkrkiktkrkik
k
H ebebk
V
x
    
  ])([])([0)0( 00 )()()(
2
)( tkrkitkrki
k
etetk
V
i
xD
   
  
(0) (0) [ ]( , ) ( ) i k r tD k D x e dr dt
 
  
   0
0
[ ( )]
0
[ ( )]
, 0( )
2 , 0
i k t
i k t
e ti k
dt
e t
 
 
  
 
  
 
0 0
])([])([0 00
2
)( tkitki edtedt
ki 
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
ikik
k
kD
)(
1
)(
1
2
)(
),(
00
0)0( 
 2
0
2 2
0
( )
( )
k
k i
   
 
12.4- Định lý Wick 
 )0(
11332211
*)0( )],(ˆ),(ˆ)....,(ˆ),(ˆ),(ˆ[ˆ HmmmmH tqYtqXtqCtqBtqAT  
),(ˆ),(ˆ nnn tqtq
  ==> 
 )],(ˆ),(ˆ[ˆ nnn tqtqT   
   )],(ˆ),(ˆ)....,(ˆ),(
ˆ),(ˆ),(ˆ[ˆ 1144332211 mmmm tqYtqXtqDtqCtqBtqAT 
   )],(ˆ),(ˆ[......)],(ˆ),(ˆ[ˆ)],(ˆ),(ˆ[ˆ 1144332211 mmmm tqYtqXTtqDtqCTtqBtqAT 
 .....)],(ˆ),(ˆ[......)],(ˆ),(ˆ[ˆ)],(ˆ),(ˆ[ˆ 1144223311   mmmm tqYtqXTtqDtqBTtqCtqAT 
)(ˆ
)](ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ
)',(
S
SxxT
ixxG
 
......)(ˆ)(ˆ)/1()(ˆ)/(1)(ˆ 2211
2
11
1
dttVdttVdttViS
t
 
 .........)(ˆ....)(ˆ)(ˆ)/(
11
2211  
n
t
n
t
n dttVdttVdttVi
n
 
 
 rdxxxgtV
)(ˆ)(ˆ)(ˆ)(ˆ  
mp
g
0
2
2 2  
  )](ˆ)(ˆ)(ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ
)(ˆ
)/(
)',( 1111
)1( xxxxxTdx
S
g
xxG 
0)]([......)]([)](ˆ)(ˆ[ˆ)]'(ˆ)(ˆ[ˆ 1111 
 xxxxTxxT  
 0)]([ 1  x )',(
)1( xxG = 0. 
Dễ dàng chứng tỏ rằng tất cả các bậc lẻ của gia số hàm Green )',()12( xxG n cũng bằng không. 
   
  )](ˆ)(ˆ)(ˆ)(ˆ)(ˆ)(ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ
)(ˆ
)/(
)',( 22211121
2
)2( xxxxxxxxTdxdx
S
gi
xxG 
  )(ˆ)](ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ)](ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ SSxxTSxxT k 
 kSxxTixxG 
 )](ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ)',(  (12.1c) 
=> Hàm Green )',( xxG có thể biểu thị qua các hàm Green của hệ các hạt không tương tác )',()0( xxG . 
13- Phương pháp hàm Green lượng tử ở nhiệt độ T  0K. Khụng học vỡ trong mụn Phương phỏp hàm 
Green cú một chương vờ hàm Green nhiệt độ T  0K 
14- Giản đồ Feynman. 
14.1- Giản đồ Feynman trong trường hợp T=0K 
14.1.1- Những quy tắc chủ yếu của kỹ thuật giản đồ 
)(ˆ
)](ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ
)',(
S
SxxT
ixxG
 
......)(ˆ)(ˆ
2
1
)(ˆ)/(1),(ˆ)(ˆ 2211211 dttVdttVdttViSS 
 
 .....)(ˆ....)(ˆ)(ˆ
!
)(
2211 
 
nnn
n
dttVdttVdttV
n
i
 1 1
0
( ) ˆ ˆˆ ˆ( , ') .... .... [ ( ) ( ') ( )..... ( )]
ˆ !( )
tn
n nn
n
i i
G x x dt dt T x x V t V t
nS
 
 
  
 
   
  
   
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
 For evaluation only.
 
21122121 )(ˆ)(ˆ)()(ˆ)(ˆ
2
1ˆ rdrdrrrrUrrV SS
  
 Ký hiệu: )()()( 212121 ttrrUxx  
  
2
4
1
4
12212111 )(ˆ)(ˆ)()(ˆ)(ˆ
2
1
)(ˆ xdxdxxxxxxdttV   
 Khi : n=1. 
  
  )()](ˆ)(ˆ)(ˆ)(ˆ)'(ˆ)(ˆ[
)(ˆ2
1
2112212
4
1
4)1( xxxxxxxxTxdxd
S
G   
  )](ˆ)(ˆ)(ˆ)(ˆ)'(ˆ)(ˆ[ˆ 1221 xxxxxxT   1 2 2 1
ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ[ ( ) ( )] [ ( ) ( )] [ ( ) ( ')]T x x T x x T x x          
      
   )]'(ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[ˆ 2121 xxTxxTxxT   
  )]'(ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[ˆ 2112 xxTxxTxxT   
  )]'(ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[ˆ 1212 xxTxxTxxT   
  )](ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[)]'(ˆ)(ˆ[ˆ 2211 xxTxxTxxT   
  )](ˆ)(ˆ[)](ˆ)(ˆ[)]'(ˆ)(ˆ[ˆ 1221 xxTxxTxxT   
Thay )0(G : 
(0) (0) (0)
1 2 2 1( , ) ( , ) ( , ')iG x x G x x G x x   )',(),(),( 2
)0(
21
)0(
1
)0( xxGxxGxxGi   )',(),(),( 2
)0(
11
)0(
2
)0( xxGxxGxxGi  
 )',(),(),( 1
)0(
12
)0(
2
)0( xxGxxGxxGi   ),(),()',( 22
)0(
11
)0()0( xxGxxGxxGi  
 ),(),()',( 21
)0(
12
)0()0( xxGxxGxxGi  
 Giản đồ Feynman: )1(G phự hợp với 6 giản đồ trờn
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 ly_thuyet_he_nhieu_hat_0749.pdf ly_thuyet_he_nhieu_hat_0749.pdf