Lời nói đầu 1
PHẦN I: ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÔNG TY TNHH TM&DV Q&A 3
I. Vai trũ và sự phỏt triển của Cụng ty TNHH TM&DV Q&A 3
1. Quỏ trỡnh hỡnh thành và phỏt triển của Cụng ty 3
2. Chức năng và nhiệm vụ hiện nay của Công ty 3
2.1. Chức năng 3
2.2. Nhiệm vụ 3
3. Cơ cấu bộ máy quản lý của Cụng ty 4
3.1. Cơ cấu bộ máy quản lý 4
3.2. Cỏc phũng ban 4
II. TỔ CHỨC BỘ MÁY KẾ TOÁN. 7
1. Bộ mỏy quản lý kế toỏn 7
2. Hỡnh thức sổ kế toỏn. 7
III.CễNG TÁC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN CỦA CễNG TY 8
III.CễNG TÁC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN CỦA CễNG TY 9
1. Hỡnh thức vận dụng kế toỏn "chứng từ ghi sổ". 9
PHẦN II: CÔNG TÁC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY TNHH TM&DV Q&ANĂM 2002. 10
I. SỔ DƯ ĐẦU KỲ CÁC TÀI KHOẢN. 10
PHẦN III :NHỮNG ƯU ĐIỂM VÀ TỒN TẠI TRONG QUÁ TRèNH HẠCH TOÁN CỦA CễNG TY TNHH TM&DV Q&A 52
I. Một số đánh giá qua nghiên cứu thực trạng kế toán tổng hợp ở Công ty TNHH TM&DV Q&A 52
KẾT LUẬN 55
61 trang |
Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1207 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Những ưu điểm và tồn tại trong quá trình hạch toán tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ Q&A, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
K Int
12
1.813.851
23
Cable AMP
12
6.797.464
24
Cable AMP (1 cuộn = 305
305
566.456
25
Cable AT & T
216
29.507.000
26
ACable PG 58m
24
65.435
27
Cable RJ45
1
769.700
28
CDRom 50a^
1
599.162
29
ổ CDWR
5
12.867.850
30
CD Writer
1
1.356.000
31
Đầu ghi CDRW drive PX-W
5
979.740
32
Mouse
40
1.876.609
33
KeyBoard
13
1.130.082
34
Connector BNC
5
24.613
35
Connector UIP - RJ45
1,315
3.260.717
36
Cisco 1538
24
2.040.000
37
CisCO 3640
1
48.422.400
38
CisCo 10/100
1
19.113.650
39
Cisco Catalyst 2950 24 Switch
3
37.452.688
40
Rav 32 MB for Notebook
5
3.890.000
41
Ram 64MB for Notebook
1
1.139.446
42
Dmin 128 MD for NB
8
3.836.884
43
HDD for Notebook
1
1.160.700
44
Bộ outlet - wall aplate 1PAMP
834
47.865.805
45
Bộ outlet - wall apalate 2P AMP
921
115.078.005
46
ÂMP Modula Jack
172
7.909.841
47
1 Port faceplate in conable
826
9.362.309
48
2 port faceplate iconable
511
5.880.931
49
Blant inserf - Đế Wall plate
27
70.979
50
Auface APM patch panel 24p
9
9.920.906
51
APM patch panel 48p
3
5.903.550
52
Surface - đế wall plate AMP
250
2.002.667
53
Valy
193
20.596.544
54
Pmint server 3p10/100
1
1.530.000
55
Fax EX ternal
1
54.955.196
56
Fax Internal
3.329
153.701.498
57
Hub switch RP 16P - 1916F
79
4.947.588
58
Hub switch RPâ 16p - 1716
58
6.064.574
59
Hubswitch RP 18p
50
2.813.407
60
Hub switch RP 24p - 1049
30
2.338.878
61
Hub switch RP 24p - 1924F
25
2.622.518
62
Card PCMCIA
15
644.319
63
Car RP 10/100
490
9.213.694
64
Card RP 10/100
1,200
27.259.788
65
Card RP 10b
460
5.838.489
66
Hubswitch RP 5p - 1705F
2
292.300
67
Hubswitch RP5p - 1305F.S
1
312.306
68
Hubswitch RP 8p - 1657K
18
765.512
69
Hubswitch RP 8p-1708k
186
10.837.722
70
Card 10/100E thenet
150
4440.000
71
Sprakee M16
1
295.806
72
Speaku M108
2
848.700
73
Terminaterr
4
46.157
74
Cable inconable
13
189.875
75
Printer HPLaseelet 1100
1
5.513.000
76
Màn chiếu Pusireen
1
3.530.875
77
Khuôn in
1
363.637
78
Kìm
6
148.170
79
Bootrom
120
1.064.400
80
AMPWining block 100paie
5
882.452
81
AMP Wining block 50 pair
5
402.043
82
Bộ chuyển UTP
2
461.100
83
Plug boot colau
400
1.230.000
84
Kìm mạng
2
450.000
85
Màn hình Notebook Tosahiaba
1
3.708.145
86
Tổng đài KXTA616
2
13.112.334
Cộng
17,625
952.981.157
- Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
1/ NVl : ngày 31/12/2002. Mua l xe máy trị giá 15315500 công ty đã thanh toán bằng TM (theo PC Số 11) đã được kiểm nhận và bắt đầu tính khấu hao.
2/ NV2 : Ngày 31/8/2002 mua 3 điện thoại di động NokiA6610 của công ty điện thoại Khương cường trị giá 18924000 công ty chưa thanh toán.
3/NV3 : Công ty thanh toán tiền mua 3 điện thoại di động NokiA 6610 cho công ty điện thoại Khương Cường trị giá 18924000.
4/ NV4 Ngày 30/10/2002 Công ty chi tiền cho cán bộ phòng kinh doanh đi hoc tập huấn, tổng chi phí là 7.000.000 (PC số 12)
5/ NV5 Trích khấu hao TSCĐ VH : 815500
6/ NV6 Trích KHTSCĐ ở bộ phận bán hàng 17108262
7/ NV7 Tính ra tiền lương trả cho CNV trong công ty : 200630000
8/NV8 Công ty trả tièn lương cho công nhân viên bằng tiền mặt : 199678700
số còn lại công nhân đi vắng gửi vào quỹ doanh nghiệp tạm giữ.
9/ NV9 Trích BHXH của nhân viên bán hàng 2214000, BHYT : 246600
10/ NV10 Trĩch BHYT , BHXH trừ vào lương của CNV . Trong đó :
BHXH : 738000
BHYT : 123300
11/NV11 : Nộp tiền BHXH cho cơ quan quản lý = TGNH : 2952000
12/NV 12 : Nộp tiền BHYT cho cơ quan quản lý = TM : 7398000
13/- Mua củacông ty dich vụ TM Hoàng Long tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cald 3C905 TX
C
152
312.034
47.429.168
Cald BCMCIA
C
248
730.000
181.040.000
Cald Wzc2AIS
C
98
6.067.200
594.585.600
Cald 3c
C
315
298.238,5
93.945.127,5
Cald mạng 10MP1P
C
595
70.584,7
41.997.896,5
Cald 100MB
C
426
46.357,5
19.748.295
Cald mạng RMCIA
C
316
584.000
184.544.000
Cald mạng 10 M 165 K 2PC
C
3.794
106.001,6
102.170.070,4
14/- Mua của công ty TNHH Hoàng Đaọ tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Hub 24 P
C
18
5.540.890,74
99.736.032,6
Hub 18 P10
C
256
567.950
145.395.200
15/- Mua máy Fax công ty điện tử công nghiệp tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Pax Malđem 56KEXT
C
45
1.150.234
51.760530
Fax Moedem
C
100
203.347
20.334.700
16/- Mua máy Cisco của công ty cổ phần phát triển công nghệ FPT
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cisco 1538
C
56
8.500
4.760.000
Cisco 3640
C
50
48.422.400
2.421.120.000
Cisco 10/100
C
50
19.113.650
955.682.500
17/- Mua máy N0tebook Toshiba của công ty TNHH Tấn Thành
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Notebook Toshiba 1100A210
C
8
1.846.320
147.705.600
Notebook Toshiba 2400A71
C
12
29.922.750
359.073.000
18/- NV18 Mua máy của công ty Khang Thịnh (hàng đã nhập kho)
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn gia
Thành tiền
CD 50x
C
35
599.162
20970670
ô cd
C
53
2.573.570
136.399.210
CD weitel
C
40
1.356.000
54.240.000
Đâu ghi CD
C
60
195.948
11.756.880
19/-NV19 Mua máy của công ty Tuấn Thành (hàng đã nhập kho)
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cable RT 45
C
160
769.700
123.152.000
CD 10L Notebook
C
173
1.160.700
200.801.100
Máy in
C
98
4.309.972
422.377.256
Pecrte 3p10/100
C
75
1.530.000
114.750.000
Ram bb4 MB focNo kbook
C
114
1.139.446
129.896.844
Ram 32 MB
C
396
796.000
306.460.000
20/-NV20 : Mua máy của công ty TMKT Asean (Hàng đã nhập kho)
Ten loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
HubswitchRP8p-1657k
C
153
765512
177123336
Hubswitch RP8p-l708k
C
53
10837722
574399266
Hubswitch RP5p-1705FS
C
325
3123o6
101499450
Hubswitch RP 1505F
C
1580
29343,5
461902747
21/-Mua của công ty kỹ thuật TM Phúc Anh 56 cái máy Wict1T với đơn giá 43326000 doanh nghiệp thanh toán = TM hàng đã nhập kho đủ.
22/-Mua của công ty TMXNK Giang Sơn 24 cái Hub 12 p 10/100b 3c. Với đơn giá 2885800 doanh nghiệp đã thanh toán = TM hàng chuyển về nhập kho
23/-Mua của công ty TNHH Long Thành 28 Cý máy Switch 33o24p theo đơn giá 8236270 DN đã thanh toán = TM hàng chuyển vè nhập kho.
24/-Mua của công ty TNHH Tấn Thành 15 cái máy Nđebook Toshiba 2410 A741 với đơn giá 24721663,5 DN đã thanh toán = TM
25/-Đặt trước tiền cho công ty Rêpotec co… td để mua l số linh kiện máy vi tính 269226 466.
26/-Đặt trước tiền cho công ty tin học Nguyệt Anh để mua l số máy vi tính với số tiền là : 348361880
27/- Rút TGNH về nhập quỹ TM : 1495682000
28/- Gửi TM vào NH : 1080644000
29/- Dùng TM trả nợ vay ngắn hạn : 550000000
30/- Thanh toán phí NH bằng TGNH : 77994746
31/- Cuối tháng NH thông báo lãi tiền gửi NH đã được ngân hàng thanh toán cho = TGNH : 739592
32/-Nộp thuế nhập khẩu= TM : 76679988
33/- Nộp TGTGT hàng nhập khẩu = TM : 74471697
34/- Dùng TM nộp TT nhập DN : 17560000
35/-Chi phí mua ngoài dùng cho bộ phận quản lý : 131255245
36/- Thanh toán tiền cho CNV đi nghỉ mát = TM : 11486364
37/- Nộp tiền bảo hiểm xã hội = TGNH : 2952000
38/- Thanh toán tiền nợ cho công ty thương mại dịch vụ Hoàng Long = TGNH : 642950720
39/- Công ty Repotec trả lại tiền công ty đã đặt trước = TGNH:75293173
40/-Nộp thuế nhập khẩu do mua hàng củacôngtyXNKASEAN:76679988
41/- Tạm nộp thuế thu nhập DN phải nộp cuối năm 12674546
42/-Vay ngắn hạn NH đã chi cho = TM : 970000000
43/- Thanh toán nợ cho công ty TMDV Hoàng Long = TM :2170162770
44/- Thanh toán tiền hàng cho công ty cổ phần công nghệ FPT = TM : 3587858600
45/- Thanh toán tiền mua hàng của công ty điện tử công nghiệp = TM : 72095230
46/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty Khang Thinh = TM 274044620
47/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty thương mại TK ASEAN bằng tiền mặt 1599004359
48/ Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty tin học Nguyệt Anh = TM :456100740
49/- Thu tiền hàng của công ty công nghệ TMQTDVAFTA = TG (P thu số 01) : 420000000
50/-Thu tiền hàng của công ty Nhân Sinh Phúc = TG (phiếu thu số 02) 391000000
51/- Thu tiền hàng của công ty PTĐT công nghiệp = TG (phiếu thu số 03) 890573200
52/- Thu tiền hàng của công ty TM và KT máy tính An Phú = TG (phiếu thu số 04) 554460640
53/- Thanh tóan tiền hàng cho công ty Khang Thịnh = TGNH: 23366760
54/- Thanh toán tiền hàng cho công ty Tấn Thành = TGNH : 315000000
55/- Thanh toán tiền hàng cho công ty Tuấn Thành = TGNH : 129743720
56/-Thanh toán tiền hàng cho công ty TMKT asean =TGNH: 284863385
57/-Thanh toán tiền hàng cho công ty Nguyệt Anh =TGNH :2097726330
58/-Thu tiền hàng của công ty công nghệ TMKTDVAFTA = TM (PT số 0l): 391011470
59/-Thu tiền hàng của công ty Nhân Sinh Phúc= TM(PT số 02): 149881831,3
60/- Thu tiền hàng của công ty PTĐTCN= TM (PT Số 03): 1151665400
61/-Thu tiền hàng của công ty TM và KT máy tính An Phú = TM (PT số 04): 590838750
62/-Thu tiền hàng của công ty Tin học Đồ học = TM (PS số 05) : 1476656944
63/-Nộp thuế môn bài cho Nhà nước = TM : 850000
64/-Chênh lệch giữa TM : 326142
65/- Chênh lệch giữa TGNH : 894509
66/- Chênh lệch giữa mua hàng hoá : 334421
67/- Chênh lệch thanh toán với người bán : 57997
68/- Chênh lệch tỷ giá : 73138
69/- Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do thanh toán giảm giá được công ty được bù đắp = TM : 2329612
70/- Các khỏan chênh lệch tỷ giá chưa được thanh toán : 543246
71/-Chi phí bất thường nộp phạt chậm thuế : 646323
72/- Thu nhập hoạt động tài chính thu = TM : 151200
73/-Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh :39607956
74/-Bổ sung nguồn vốn chủ sở hữu do lãnh đạo cấp bằngTM : 500000000
75/-Hoá đơn GTGT số 00295 ngày 14/3 bán cho công nghệ TMKT dịch vụ AFTA ( chưa thanh toán)
TEN LOAI
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Fax Fxtelnal
Cái
3445
68885
237309972
Fax Intelnal
Cái
3329
46170
153701498
76/-Hoá đơn GTGT số 00296 ngày 1/3 bán cho Công ty Nhân Sinh Phúc (chưa TT)
TEN LOAI
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cable AT và T
C
216
136606,5
29507004
Cable PG 58m
C
105
2726,5
286282,5
Cable AMP
C
212
566455,4
1200088544,8
77/- Hoá đơn GTG số 002375 ngày 20/3 bán cho công ty phát triển điện tử công nghiệp (chưa thanh toán)
TEN LOAI
Notebook Toshiba 5251
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Notebook Toshiba 5277
C
2
28.000.000
56.000.000
Notebook Toshiba A741
C
3
28.494.400
85.492.200
Notebook Toshiba 2400 741c
C
12
26.953.500
323.442.000
Notebook Toshiba 2410 741C
C
20
25.890.480
517.809.600
78/-Hoá đơn GTGT số 02377 ngày 26/3 bán cho công ty TM và KT máy tính An Phú (chưa thanh toán)
TEN LOAI
ĐVT
SL
Đơn giá
THàNH TIÊN
PeintêPláelet 120
C
35
5.513.000
192.955.000
Màn chiếu Pusiên
C
50
3.530.875
176.543.750
79/-Hoá đơn GTGT số 002378 bgàt 30/4 bán cho Công ty TM và XD Vũ Anh (chưa thanh tóan)
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐƠN GIA
THANH TIEN
APM Patchparel
C
15
7.320.000
109.800.000
APM Patchparel
C
26
4.290.000
111.540.000
80/-Hoá đơn GTGT số 002380 ngày ngày 1/4bán cho công ty Tin học Đồ họa ( chưa TT)
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐON GIA
THANH TIEN
APM Patch panel 24p
C
125
4.960.453
620.056.625
APM Patch panel 48p
C
250
4.967.850
491.902.500
Bộ oulet Wallplate 1 PAMP
C
1834
57.393
105.258.762
Bộ outlet Wallplate 2 PAMP
C
921
124.948,9
115.078.005
81/-Hoá đơn GTGT 0002382 ngày 20/4 bán cho công ty TMKT asean (chưa TT)
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐON GIA
THANH TIEN
Cal PMCIA
C
3260
42.954,6
140.031.996
Cal PR 10/100
C
1535
18.803,4
28.863.219
Cal RP 10/100
C
320
22.549,8
72.159.360
82/-Hoá đơn GTGT 0002383 ngaỳ 25/4 bán cho công ty TMDV Hoàng Long (chưa thanh toán)
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐON GIA
THANH TIEN
Ciscd 1538
C
1453
85.000
123.505.000
Ciscd 3640
C
35
4.842.240
169.478.400
Ciscd 10/100
C
25
19.113.650
477.841.25o
Ciscd Calty 3t 29502 widf
C
19
12.806.936,53
24.331.794
83/-Hoá đơn GTGT 0002364 ngày 27/4 bán cho Trường Thông (chưa TT)
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐON GIA
THANH TIEN
FAX Modem 56 K EXT
C
125
1.150.234
155.281.590
FAX Modem 56 K EXT
C
185
1.064.912
197.008.720
84/- Hoá đơn GTGT 0002385 ngày 30/4 bán cho CTTNHH Hoàng Đạo (chưa TT)
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐON GIA
THàNH TIềN
Routtel as cd 2511
C
5
21.000.000
105.000.000
Routtel as cd 202
C
9
20.932.813,11
188.395.138
85/-Hoá đơn GTGT 0002386 ngày 2/5 bán cho CT cổ phần Kha ng Thịnh (chưa TT)
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐON GIA
THANH TIEN
Notebook Toshiba 3251
C
6
29.900.000
179.400.000
Notebook Toshiba 5277
C
8
28.186.551,93
112.746.207,7
86/-Hoá đơn GTGT 00002312 ngày 10/2 bán cho Công ty TMDV Hoàng Long đã TT = TM
TEN LOAI
ĐVT
SL
ĐON GIA
THANH TIEN
Cis cd 1538
C
1453
8.500
123.505.000
Cis cd 3640
C
85
4.842.240
411.590.400
Cis cd 10/100
C
25
19.113.650
477.841.250
Cis cd Catly 31295024Swit
C
25
1.280.693,53
800.433456,3
87/-Hoá đơn GTGT 0002313 ngày 15/2 bán hàng cho công ty TMKT asean đã TT = TM
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cal PM A
C
3.260
42.954,6
140.031.996
Cal PR 10/100
C
2.535
18.803,4
47.666.619
Cal RR 10/100
C
1.253
22.549,8
28.254.899,4
88/-Hoá đơn GTGT 0002314 ngày 30/2 bán hàng cho công ty CNTM KTDV AFTA = TM
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Fax teenal
C
3.445
68.885
237.3o9.972
Fax Inte nal
C
3.500
46.170
161.595.000
89/-Hoá đơn GTGT 0002375 ngày 14/4 bán hàng cho công ty Nhân Sinh Phúc đã TT = TM
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cable AT và T
C
315
236.606,5
43.031.047,5
Cable PG 58m
C
105
2.726,5
531.657,5
Cable AM
C
1212
566.455,4
686.573.944,8
90/-Hoá đơn GTGT 0002375 ngày 15/4 bán hàng cho công ty PTĐTCN đã TT = TM
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Notebook Toshiba S251
C
1
221.734.946
221.734.946
Notebook Toshiba S277
C
1
221734.946
221.734.946
Notebook Toshiba 2400 A74 NC
C
12
26.553.500
323.442.000
Notebook Toshiba 1741
C
15
2.529.890,4
379.438356
91/- Công ty K/C sang VAT đầu vào : 74.471.697
92/- Phân bổ chi phí chờ kết chuyển : 38.965.465
93/- Chi phí chờ kết chuyển = TM : 104.295.876
94/-Kết chuyển chi phí lương cho nhân viên : 200.630.000
95/- Kết chuyển thu nhập HĐTC : 890.792
96/- Kết chuyển TG-TGT được khấu trừ : 714.333.089
97/- Kết chuyển chi pgí quản lý : 400.079.818
98/- Kết chuyển chi phí hợp đồng TC : 646.323
99/- Kết chuyển giá vốn : 9.455.068.203
Định khoản
1/- Nợ TK 211 : 13.923.181,82
Nợ TK 133 : 1.392.318,182
Có TK 331 ; 15.315.500
2/- Nợ TK 211 : 17.203.636,36
Nơ. TK 133 : 1.720.363,636
Có TK 331 : 18.924.000
3/- Nợ TK 331 ; 18.924.000
Có TK 111 : 18.924.000
4/- Nợ TK 213 : 7.000.000
Có TK 111 : 7.000.000
5- Nợ TK 642 : 815.500
Có TK 2143 : 815.500
6/- Nợ TK 642 : 17.108.262
Có TK 2141 : 17.108.262
7/- Nợ TK 642 : 200.630.000
Có TK 334 : 200.630.000
8/- Nợ TK 334 : 199.768.700
Có TK 111 : 199.768.700
9/- Nợ TK 642 : 2.214.000
Có TK 3383 : 2.214.000
+ Nợ TK 642 : 246.600
Có TK 3384 : 246.600
10/- Nợ TK 334 : 738.000
Có TK 3383 : 738.000
13/- Nợ TK 156 : 1.265.460.157,4
Nợ TK 133 : 126546015,74
Có TK 331 : 1.328733165,4
14/- Nợ TK 156 : 245.131.232,6
Nợ TK 133 : 14.815.279,36
Có TK 331 : 259.946.511,96
15/- Nợ TK 156 : 72.095.230
Nợ TK133 : 7.209.523
Có TK 331 : 79.304.753
16/- Nợ TK 156 : 3.381.562.500
Nợ TK 133 : 169.078.125
Có TK 331 : 3.550.640625
17/- Nợ TK 156 : 506.778.600
Nợ TK 133 : 50.677.860
Có TK 331 : 557.456.46o
18/- Nợ TK 156 : 223.366.760
Nợ TK 133 : 11.168.338
Có TK 331` : 234.535.098
19/- Nợ TK 156 : 1.520.803.960
Nợ TK 133 : 76.040.198
Có TK 331 : 1.596.844.158
20/- Nợ TK 156 : 1.254.924.799
Nợ TK 133 : 125.492.478,9
Có TK 331 : 1.380.417.278,9
21/- Nợ TK 156 : 231.072.000
Nợ TK 133 : 11.553.600
Có TK 111 : 242.625.600
22/- Nợ TK156 : 65.961.143
Nợ TK 133 : 3.298.ooo57
Có TK 111 : 69.259.200
23/- Nợ TK 156 : 219.633.867
Nợ TK 133 : 10.981.693
Có TK 111 : 230.615.560
24/- Nợ TK 156 : 353.166.65o
Nợ TK 133 : 17.658.333
Có TK 111 : 370.824.983
25/- Nợ TK 156 : 269.226.466
Có TK 331 : 269.226.466
26/- Nợ TK 156 : 348.361.880
Có TK 331 : 348.361.880
27/- Nợ TK 111 : 149.568.200
Có TK 1121 : 149.568.200
28/- Nợ TK 112 : 1.080.544.000
Có TK 111 : 1.080.544.000
29/- Nợ TK 331 : 550.000.000
Có TK 111 : 550.000.000
30/- Nợ TK 642 : 77.994.746
Có TK 1121 : 77.994.746
31/- Nợ TK 1121 : 739.592
Có TK 711 : 739.592
32/- Nợ TK 156 : 76.679.988
Có TK 333 : 76.679.988
33/- Nợ TK 33312 : 74.471.697
Có TK 111 : 74.471.697
34/- Nợ TK3334 : 17.560.000
Có TK 111 : 17.560.000
35/- Nợ TK 642 : 131.255.245
Có TK 111 : 131.255.245
36/- Nợ TK 421 : 11.486.364
Có TK 111 : 11.486.364
37/- Nợ TK 3383 : 2.952.000
Có TK 1121 : 2.952.000
38/- Nợ TK 112 : 642.950.720
Có TK 331 : 642.950.720
39/- Nợ TK 112 : 75.293.173
Có TK 331 : 75 .293.173
40/- Nợ TK 156 : 76.679.988
Có TK 333 : 76.679.988
41/- Nợ TK 421 : 12.674.546
Có TK 3334 : 12.674.546
42/- Nợ TK 111 : 970.000.000
Có TK 331 : 970.000.000
43/- Nợ TK 331 2.170.162.770
Có TK 111 : 2.170.162.770
44/- Nợ TK 331 : 3.587.858.600
Có TK 111 : 3.587.858.600
45/- Nợ TK 331 : 72.095.230
Có TK 111 : 72.095.230
46/- Nợ TK 331 : 274.044.620
Có TK 111 : 274.044.620
47/- Nợ TK 331 : 1599.004.359
Có TK 111 : 1.599.004.359
48/- Nợ TK 331 : 456.100.740
Có TK 111 : 456.100.740
49/- Nợ TK112 : 420.000.000
Có TK 131 : 420.000.000
50/- Nợ TK 112 : 391.000.000
Có TK 131 : 391.000.000
51/- Nợ TK 112 : 890.573.200
Có TK 131 : 890.573.200
52/- Nợ TK 112 : 554.460.640
Có TK 131 : 554.460.640
53/- Nợ TK 331 : 223.366.760
Có TK 1121 : 223.366.760
54/- Nợ TK 331 : 315.000.000
Có TK 1121 : 315.000.000
55/- Nợ TK 331 : 129.743.720
Có TK 1121 : 129.743.720
56/- Nợ TK 331 : 284.863.385
Có TK 1121 : 284.863.385
57/- Nợ TK 331 : 2.097.726.330
Có TK 1121 : 2.097.726.330
58/- Nợ TK 111 : 391.011.470
Có TK 131 : 391.011.470
59/- Nợ TK 111 ; 149.881.831,3
Có TK 131 : 149.881.831,3
60/- Nợ TK 111 : l.151.665.400
Có TK 131 : l.151.665.400
61/- Nợ TK 111 : 590.838.750
Có TK 131 : 590.838.750
627 Nợ TK111: 1.476.656.944
Có TK131: 1.476.656.944
637 Nợ TK3338: 850.000
Có TK111: 850.000
647 Nợ TK111: 326.142
Có TK413: 326.142
657 Nợ TK1122: 894.509
Có TK413: 894.509
667 Nợ TK156: 334.421
Có TK413: 334.421
677 Nợ TK331: 57.997
Có TK413: 57.997
687 Nợ TK413: 73.138
Có TK131: 73.138
697 Nợ TK413: 2.329.612
Có TK111: 2.329.612
707 Nợ TK413: 543.246
Có TK331: 543.246
717 Nợ TK821: 646.323
Có TK111: 646.323
727 Nợ TK111: 751.200
Có TK711: 751.200
737 Nợ TK911: 39.607.956
Có TK421: 39.607.956
747 Nợ TK111: 500.000.000
Có TK411: 500.000.000
757 Nợ TK632: 385.000.000
Có TK156: 385.000.000
+ Nợ TK131: 430.112.617
Có TK511: 391.011.470
Có TK3331: 39.101.147
767 Nợ TK632: 139.881.831,3
Có TK156: 139.881.831,3
+ Nợ TK131: 164.8710.014,4
Có TK511: 149.881.831,3
Có TK3331: 14.988.183,13
777 + Nợ TK632: 1.131.092.200
Có TK156: 1.131.092.200
7+ Nợ TK131: 1.266.831.940
Có TK511: 1.151.665.400
Có TK3331: 115.166.540
787 Nợ TK632: 355.498.750
Có TK156: 355.498.750
+ Nợ TK131: 38.797.368,5
Có TK511: 369.498.750
Có TK3331: 18.474.937,5
797 Nợ TK632: 211.340.000
Có TK156: 211.340.000
+ Nợ TK131: 232.407.000
Có TK511: 221.340.000
Có TK3331: 1.167.000
807 Nợ TK632: 1.222.219.125
Có TK156: 1.222.219.125
+ Nợ TK131: 1.398.973.687
Có TK511: 1.332.355.892
Có TK3331: 66.617.794,6
817 Nợ TK632: 232.500.000
Có TK156: 232.500.000
+ Nợ TK131: 164.8710.014,4
Có TK511: 253.107.303,8
Có TK3331: 12.052.728,75
827 Nợ TK632: 782.500.000
Có TK156: 782.500.000
+ Nợ TK131: 834.914.266,2
Có TK511: 795.156.444
Có TK3331: 39.757.822,2
837 Nợ TK632: 340.000.000
Có TK156: 340.000.000
+ Nợ TK131: 369.904.825,5
Có TK511: 352.290.310
Có TK3331: 17.145.515,5
847 Nợ TK632: 283.395.138
Có TK156: 283.395.138
+ Nợ TK131: 322.734.651,8
Có TK511: 293.395.138
Có TK3331: 29.339.513,8
857 Nợ TK632: 282.146.207,7
Có TK156: 282.146.207,7
+ Nợ TK131: 315.293.160,2
Có TK511: 252.146.207,7
Có TK3331: 23.146.952,5
867 Nợ TK632: 1.780.000.000
Có TK156: 1.780.000.000
+ Nợ TK131: 1.904.038.611
Có TK511: 1.813.370.106
Có TK3331: 90.668.505,3
877 Nợ TK632: 159.494.950,2
Có TK156: 159.494.950,2
+ Nợ TK131: 237.548.865,8
Có TK511: 215.953.514,4
Có TK3331: 21.595.351,44
887 Nợ TK632: 370.000.000
Có TK156: 370.000.000
+ Nợ TK131: 438.795.469,2
Có TK511: 398.904.972
Có TK3331: 39.890.497,2
897 Nợ TK632: 710.000.000,8
Có TK156: 710.000.000,8
+ Nợ TK131: 803.150.314,8
Có TK511: 730.136.649,8
Có TK3331: 73.013.664,98
907 Nợ TK632: 1.080.000.000
Có TK156: 1.080.000.000
+ Nợ TK131: 1.248.188.283
Có TK511: 1.146.350.248
Có TK3331: 101.838.035,2
917 Nợ TK133: 74.471.697
Có TK33312: 74.471.697
927 Nợ TK642: 38.965.465
Có TK242: 38.965.465
937 Nợ TK642: 104.295.867
Có TK111: 104.295.867
947 Nợ TK642: 200.630.000
Có TK334: 200.630.000
957 Nợ TK711: 890.792
Có TK911: 890.792
967 Nợ TK3331: 714.333.089
Có TK133: 714.333.089
977 Nợ TK911: 400.079.818
Có TK642: 400.079.818
987 Nợ TK911: 646.323
Có TK821: 646.323
997 Nợ TK911: 9.455.068.203
Có TK623: 9.455.068.203
TK1121
TK131
SDĐK:136132035
1495582000(111)
603.452(133)
1862996358(331)
7994746(642)
2.952.000(3383)
SDĐK:118150825
3760054395(111)
2356033840(1121
73138(413)
(111)1080644000
(131)2256033840
(413)894.509
(711) 739.592
(3331)387327035
(511)5589796018
3.338.311.941
3.370.228.556
5.977.123.053
6.016.161.373
SDCK:104.215.420
SDCK:79.112.505
TK331
TK133
SDĐK: 53.876.039
SDĐK: 53392318
714333089(3331)
(112) 718.243.893
617588346(156)
534.426(413)
(111)88213258
(1121)603.452
(331) 581.027.819
(3312)7471697
CPS: 718.243.893
618.131.772
CPS:744.316.326
714.333.089
SDCK:153.988.160
SDCK:83.375.555
TK111
SDĐK: 36.073.169
114.863.364(421)
7.000.000(213)
88.213.358(113)
1.080.644.000(1121)
869.833.660(156)
8.159.266.319(311)
1.531.500(211)
199.768.700(334)
766.799.988(333)
74.471.697(333312)
17.560.000(3334)
131.255.245(642)
104.295.876(142)
550.000.000(311)
7.398.000(3384)
2.329.612(413)
646.323(821)
(1121) 1.495.682.000
(131)3.760.054.395
(511)4.304.715.490
(3331)327.006.054
(411)500.000.000
(711)151.200
(413)326.412
(311)970.000.000
CPS:1.135.793.281
11.390.356.442
SDCK: 3.652.008
TK142
TK211
SDĐK:32.892.670
38.965.465(142)
SDĐK:70.748.320
(111) 104.295.876
(111) 15.315.500
(331)18.924.000
CPS:104.295.876
38.965.465
CPS: 34239500
0
SDCK:98.223.081
SDCK: 104987820
TK156
TK213
SDĐK: 952981157
SDĐK: 0
(111)869833660
(331)8470123239
(331)617588346
(413)334421
(3333)76679988
9455068203(632)
(111)7000.000
CPS: 10034559654
9455068203
CPS: 7000.000
SDCK: 1532472608
SDCK:7000.000
TK2141
TK2143
SDĐK:22648474
SDĐK:0
17108262(642)
815.500(642)
Cộng cả năm
17.108.262
Tổng cộng cả năm
815.500
SDCK:39756736
SDCK:815.500
TK311
TK331
SDĐK:0
970000000(111)
(111)8159266319
(1121)1144752645
(413)57.997
SDĐK:911953738
(111)550.000.000
581027819(133)
8470123239(156
18924000(211)
SDCK:420000000
930.406.781
9.070.075.058
SDCK:677952015
TK3331
TK33312
SDĐK:0
SDĐK:0
74471697(111)
(133)714333089
327006054(111)
387327035(131)
(133)74.471.697
714.333.089
714.333.089
74.471.697
74.471.697
SDCK:0
SDCK:0
TK3333
TK3334
SDĐK:0
76679988(156)
(111)17.560.000
SDĐK:1028878
(111)76.697.988
1264546(421)
76.679.988
76.679.988
17.560.000
12.674.546
SDCK:5914332
TK3338
TK334
SDĐK:
(111)850.000
850.000(642)
SDĐK:0
(111)199768700
(3384)123.300
(3383)738.000
200630000(642)
850.000
850.000
200.630.000
200.630.000
TK3383
TK3384
SDĐK:0
(1121)2.952.000
2.214.000
738.000
SDĐK:0
(111)739.000
246.600(642)
123.300(334)
2.952.000
2.952.000
739.800
369.900
SDCK:369.900
TK411
TK413
SDĐK:500000000
500000000(111)
SDĐK:0
(111)2329612
(131)73.138
(331)543.426
326.142(111)
894.509(1121)
57.997(331)
SDCK:1000000000
2.946.176
1.613.069
SDCK:1.333.107
TK421
TK511
(3334)12674546
(421)1146364
SDĐK:20673199
SDĐK:0
4304715490(111)
5589796018(131)
39607956(911)
(911)9894511508
24160910
39607956
9894511508
9894511508
SDCK:361202245
TK632
TK642
(156)9455068203
9455068203(911)
(111)131255245
(1121)7994746
(142)38.965.456
(2141)17108262
(2148)815.500
(3338)850.000
(334)200630000
(3383)2.214.000
(3384)246.600
400079818(911)
9455068203
9455068203
400079818
400079818
TK821
TK911
(111)646.323
646.323(911
(642)400079818
(632)9455068203
(821)646.323
(421)39.607.956
9894511508(511)
890.792(711)
646.323
646.323
9.859.402.300
9.859.402.300
Đơn vị: Công ty
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- BC452.doc