Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11

1.alternative (a): thay thế

2. at the same time (exp): cùng lúc đó

3. available (a): sẵn có

4. coal (n) : than đá

5. dam (n): đập (ngăn nước)

6. electricity (n): điện

7. energy (n): năng lượng

8. exhausted (a) : cạn kiệt

9. fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch

10. geothermal heat (n) : địa nhiệt

11. infinite (a) : vô hạn

12. make use of (exp) : tận dụng

13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân

14. plentiful (a): nhiều

15. power demand (n): nhu cầu sử dụng điện

16. release (v) : phóng ra

17. reserve (n) : trữ lượng

18. solar energy (n) : năng ượng mặt trời

19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời

 

doc7 trang | Chia sẻ: binhan19 | Lượt xem: 597 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
]: ngưỡng mộ 3. aim (n) [eim]: mục đích = purpose 4. appearance (n) [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài 5. attraction (n) [ə'træk∫n]: sự thu hút 6. be based on (exp) [beis]: dựa vào 7. benefit (n) ['benifit]: lợi ích 8. calm (a) [kɑ:m]: điềm tĩnh 9. caring (a) [keəriη]: chu đáo 10. change (n,v) [t∫eindʒ]: (sự) thay đổi  + changeable (a) ['t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi 11. close (a) [klous]: gần gũi, thân thiết 12. concerned (with) (a) [kən'sə:nd]: quan tâm 13. condition (n) [kən'di∫n]: điều kiện 14. constancy (n) ['kɔnstənsi]: sự kiên định   + constant (a) ['kɔnstənt]: kiên định 15. crooked (a) ['krukid]: cong 16. delighted (a) [di'laitid]: vui mừng 17. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình 18. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm 19. forehead (n) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán 20. generous (a) ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng 21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (xe) 22. give-and-take (n) [giv ænd teik]: sự nhường nhịn, cho và nhận 23. good-looking (a) [gud 'lukiη]: dễ nhìn 24. good-natured (a) ['gud'neit∫əd]: tốt bụng 25. gossip (v)['gɔsip]: ngồi lê đôi mách, chuyện nhảm nhí 26. height (n) [hait]: chiều cao 27. helpful (a) ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích 28. honest (a) ['ɔnist]: trung thực 29. hospitable (a) ['hɔspitəbl]: hiếu khách 30. humorous (a) ['hju:mərəs]: hài hước 31. in common (exp) ['kɔmən]:chung 32. incapable (of) (a)[in'keipəbl]: không thể 33. influence (v) ['influəns]: ảnh hưởng 34. insist on (v)[in'sist]: khăng khăng 35. last (v) [lɑ:st]: kéo dài    + lasting (a) ['lɑ:stiη]: bền vững 36. lifelong (a) ['laiflɔη]: suốt đời 37. loyal to (a) ['lɔiəl]: trung thành     + loyalty (n) ['lɔiəlti]: lòng trung thành 38. medium (a)['mi:diəm]: trung bình 39. modest (a) ['mɔdist]: khiêm tốn 40. mutual (a) ['mju:tjuəl]: lẫn nhau 41. personality (n) [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất 42. pursuit (n) [pə'sju:t]: mưu cầu 43. quality (n) ['kwɔliti]: phẩm chất 44. quick-witted (a) ['kwik'witid]: nhanh trí 45. relationship (n)[ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ 46. rumour (n) ['ru:mə]: lời đồn 47. secret (n) ['si:krit]: bí mật 48. selfish (a) ['selfi∫]: ích kỷ 49. sense of humour (n) [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước 50. sincere (a) [sin'siə]: thành thật 51. studious (a)['stju:diəs]: chăm chỉ 52. suspicion (n) [sə'spi∫n]: sự nghi ngờ     + suspicious (a) [sə'spi∫əs]: nghi ngờ 53. sorrow (n) ['sɔrou]: nỗi buồn 54. sympathy (n) ['simpəθi]: sự thông cảm 55. take up (v) ['teik'ʌp]: đề cập đến 56. uncertain (a) [ʌn'sə:tn]không chắc chắn 57. understanding (a) [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu 58. unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis]: tính không ích kỷ 59. close (a) [klous]: thân thiết UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES Kinh nghiệm cá nhân 1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng 2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng 3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ 4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình 5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn     + complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn 6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla 7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng 8. embrace (v) [im'breis]: ôm 9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm 10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm 11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn 12. grow up (v) [grou]: lớn lên 13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ 14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ 15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra 16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường 17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút 18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi 19. thief (n) [θi:f]: tên trộm 20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi 21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên 22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền 23. wave (v) [weiv]: vẩy tay 24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn 25. scream (v) [skri:m]: la hét UNIT 3: A PARTY Một bữa tiệc 1. accidentally (adv) [,æksi'dentəli]: tình cờ 2. blow out (v) ['blou'aut]: thổi tắt 3. budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách 4. candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến 5. celebrate (v) ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm 6. clap (v)[klæp]vỗ tay 7. count on (v) [kaunt]: trông chờ vào 8. decorate (v) ['dekəreit]: trang trí    + decoration (n) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí 9. diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) 10. financial (a) [fai'næn∫l; fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính 11. golden anniversary (n) (= golden wedding = golden jubilee) ['gouldən,æni'və:səri]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) = ['goulden,wediη] 12. flight (n) [flait]: chuyến bay 13. forgive (v) [fə'giv]: tha thứ 14. get into trouble (exp) ['trʌbl]: gặp rắc rối 15. guest (n) [gest]: khách 16. helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng 17. hold (v) [hould]: tổ chức 18. icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh 19. jelly (n) ['dʒeli]: thạch 20. judge (n) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán 21. lemonade (n) [,lemə'neid]: nước chanh 22. mention (v) ['men∫n]: đề cập 23. mess (n) [mes]: sự bừa bộn 24. milestone (n)['mailstoun]: sự kiện quan trọng 25. organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức 26. refreshments (n) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ 27. serve (v) [sə:v]: phục vụ 28. silver anniversary (n) (=silver wedding = silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) 29. slip out (v) [slip]: lỡ miệng 30. tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp 31. upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng UNIT 4: VOLUNTEER WORK Công việc tình nguyện 1. (the) aged (n) ['eidʒid]: người già 2. assistance (n) [ə'sistəns]: sự giúp đỡ 3. be fined (v) [faind]: bị phạt 4. behave (v) [bi'heiv]: cư xử 5. charity (n) ['t∫æriti]: tổ chức từ thiện 6. comfort (n) ['kʌmfət]: sự an ủi 7. co-operate (v)[kou'ɔpəreit]: hợp tác 8. co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit]: phối hợp 9. disadvantaged (a)[,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh 10. donate (v)[dou'neit]: tặng, quyên góp    + donation (n) [dou'nei∫n]: khoản tặng/đóng góp    + donor (n) ['dounə]: người cho/tặng 11. fund-raising (a) [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ 12. gratitude (n) ['grætitju:d]: lòng biết ơn 13. handicapped (a) ['hændikæpt]: tật nguyền 14. instruction (n)[in'strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn 15. martyr (n) ['mɑ:tə]: liệt sỹ 16. natural disaster (n) ['næt∫rəl di'zɑ:stə]: thiên tai 17. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi 18. overcome (v) [,ouvə'kʌm]: vượt qua 19. participate in (v) [pɑ:'tisipeit]: tham gia 20. raise money (v) [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền 21. receipt (n) [ri'si:t]: người nhận 22. remote (a) [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh 23. retire (v) [ri'taiə]: về hưu 24. snatch up (v) ['snæt∫]: nắm lấy 25. suffer (v) ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ 26. support (v) [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ 27. take part in (v) [teik pɑ:t in]: tham gia 28. tie to (v) [tai]: buộc, cột vào 29. war invalid (n) [wɔ: in'vælid]: thương binh 30. volunteer (v) [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong    + volunteer (n) : tình nguyện viên    + voluntary (a) ['vɔləntri]: tình nguyện    + voluntarily (adv) [vɔlənt(ə)rili] : 1 cách tình nguyện UNIT 5. ILLITERACY Nạn mù chữ 1. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch 2. effective /ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả 3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ 4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số 5. expand /ɪkˈspænd/(v): mở rộng 6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/(n): sự mù chữ 7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/(n): sự tôn trọng lẫn nhau 8. performance /pəˈfɔːməns/(n): sự thể hiện, màn trình diễn 9. rate /reɪt/(n): tỉ lệ 10. strategy /ˈstrætədʒi/(n): chiến lược 11. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát 12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ  UNIT 6: COMPETITIONS Những cuộc thi 1. accuse of (v) [ə'kju:z]: buộc tội 2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận 3. announce (v) [ə'nauns]: công bố 4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm 5. apologize  for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi 6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh 7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch 8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu + competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu 9. congratulate on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng 10. congratulations! [kən,grætju'lei∫n]: xin chúc mừng 11. contest (n) [kən'test]: cuộc thi đấu 12. creative (a) [kri:'eitiv]: sáng tạo 13. detective (n) [di'tektiv]: thám tử 14. entry procedure (n)['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký 15. find out (v) [faind]: tìm ra 16. general knowledge quiz(n) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông 17. insist (on) (v)[in'sist]: khăng khăng đòi 18. judge (n) ['dʒʌdʒ]: giám khảo 19. native speaker (n) ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ 20. observe (v) [ə'bzə:v]: quan sát 21. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia 22. prevent from (v) [pri'vent]: ngăn ngừa, cản 23. race (n) [reis]: cuộc đua 24. recite (v) [ri'sait]: ngâm, đọc (thơ) 25. representative (n) [,repri'zentətiv]: đại diện 26. score (v) [skɔ:]: tính điểm 27. sponsor (v) ['spɔnsə]: tài trợ 28. stimulate (v) ['stimjuleit]: khuyến khích 29. thank for (v) [θæηk ]: cảm ơn 30. spirit (n) ['spirit]: tinh thần, khí thế 31. warn against (v)[wɔ:n]: cảnh báo 32. windowpane (n) ['windou'pein]: ô cửa kính UNIT 7: WORLD POPULATION Dân số thế giới 1. A.D. (Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên 2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên 3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức 4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản 5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành 6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi 7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong 8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển 9. expert (n) ['ekspə:t]: chuyên gia 10. explosion (n) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ 11. family planning (n) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình 12. fresh water (n) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt 13. generation (n) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ 14. government (n) ['gʌvnmənt]: chính phủ 15. growth (n) [grouθ]: tăng trưởng 16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện 17. improvement (n) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện 18. insurance (n) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm 19. lack (n) [læk]: sự thiếu hụt 20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn   + limited (a) ['limitid]: có giới hạn 21. living condition (n)['liviη kən'di∫n]: điều kiện sống 22. living standard (n) ['liviη 'stændəd]: mức sống 23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân 24. petroleum (n)[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa 25. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách 26. population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số 27. punishment (n) ['pʌni∫mənt]: phạt 28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau 29. raise (v) [reiz]: nuôi 30. religion (n) [ri'lidʒən]: tôn giáo 31. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên 32. salt water (n) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn 33. solution (n) [sə'lu:∫n]: giải pháp 34. United Nations (n)[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc UNIT 8: CELEBRATIONS Lễ kỉ niệm 1.agrarian (a)[ə'greəriən]: (thuộc) nghề nông 2. apricot blossom (n) ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai 3. cauliflower (n) ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải 4. crop (n) [krɔp]: mùa vụ 5. depend (on) (v) [di'pend]: tùy vào 6. do a clean up (exp) [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ 7. evil spirit (n) ['i:vl 'spirit]: quỷ ma 8. fatty pork (n) ['fæti pɔ:k]: mỡ (heo) 9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: khoai tây chiên 10. good spirit (n) [gud 'spirit]: thần thánh 11. kumquat tree (n) ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng 12. longevity (n) [lɔn'dʒeviti]: trường thọ 13. lucky money (n) ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì 14. lunar calendar (n) ['lu:nə 'kælində]: âm lịch 15. Mid-Autumn Festival (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu 16. National Independence Day (n) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh 17. overthrow (v) [,ouvə'θrou]: lật đổ 18. pagoda (n) [pə'goudə]: ngôi chùa 19. parade (v) [pə'reid]: diễu hành 20. peach blossom (n) [pi:t∫'blɔsəm]: hoa đào 21. pine tree (n) ['paintri:]: cây thông 22. positive (a) ['pɔzətiv]: tích cực 23. pray (for) (v) [prei]: cầu nguyện 24. preparation (n) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị 25. roast turkey (n) [roust 'tə:ki]: gà lôi quay 26. shrine (n) [∫rain]: đền thờ 27. solar calendar (n) ['soulə 'kælində]: dương lịch 28. sticky rice (n) ['stiki rais]: nếp 29. Thanksgiving (n) ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn 30. ward off (v) [wɔ:d]: né tránh UNIT 9: THE POST OFFICE Bưu điện 1. advanced (a) [əd'vɑ:nst]: tiên tiến 2. courteous (a) ['kə:tjəs]: lịch sự 3. equip (v) [i'kwip]: trang bị 4. express (a) [iks'pres]: nhanh 5. Express Mail Service (EMS) [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh 6. facsimile (n) [fæk'simili]: bản sao, máy fax 7. graphic (n) [græfik]: hình đồ họa 8. Messenger Call Service (n) ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại 9. notify (v) ['noutifai]: thông báo 10. parcel (n) ['pɑ:s(ə)l]: bưu kiện 11. press (n)[pres]: báo chí 12. receive (v) [ri'si:v]: nhận 13. recipient (n) [ri'sipiənt]: người nhận 14. secure (a) [si'kjuə]: an toàn, bảo đảm 15. service (n) ['sə:vis]: dịch vụ 16. spacious (a) ['spei∫əs]: rộng rãi 17. speedy (a) ['spi:di]: nhanh chóng 18. staff (n) [stɑ:f]: đội ngũ 19. subscribe (v) [səb'skraib]: đăng ký, đặt mua 20. surface mail (n) ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển 21. technology (n)[tek'nɔlədʒi]: công nghệ 22. thoughtful (a) ['θɔ:tfl]: sâu sắc 23. transfer (n;v) ['trænsfə:]: chuyển 24. transmit (v)[trænz'mit]: gửi, phát, truyền 25. well-trained (a)[wel 'treind]: lành nghề 26. clerk (n) [klɑ:k]: thư ký 27. customer (n) ['kʌstəmə]: khách hàng 28. Flower Telegram Service (n) ['flauə 'teligræm 'sə:vis]: dịch vụ điện hoa 29. greetings card (n) ['gri:tiηkɑ:d]: thiệp chúc mừng 30. registration (n) [,redʒi'strei∫n]: sự đăng ký 31. telephone line (n) ['telifoun lain]: đường dây điện thoại 32. advantage (n) [əd'vɑ:ntidʒ]: thuận lợi 33. capacity (n) [kə'pæsiti]: công suất 34. cellphone (n) [sel foun]: điện thoại di động 35. demand (n) [di'mɑ:nd]: nhu cầu 36. digit (n) ['didʒit]: chữ số 37. disadvantage (n) [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi 38. fixed (a) [fikst]: cố định 39. on the phone (exp) [foun]: đang nói chuyện điện thoại 40. reduction (n) [ri'dʌk∫n]: sự giảm bớt 41. rural network (n) ['ruərəl 'netwə:k]: mạng lưới nông thôn 42. subscriber (n) [səb'skraib]: thuê bao 43. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp 44. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ 45. director (n) [di'rektə]: giám đốc 46. dissatisfaction (n) [di,sætis'fæk∫n]: sự không hài lòng 47. picpocket (n) ['pikpɔkit]: kẻ móc túi 48. punctuality (n) [,pʌηkt∫u'æləti]: tính đúng giờ 49. reasonable (a) ['ri:znəbl]: hợp lý  50. shoplifter (n)['∫ɔp'liftə]: kẻ cắp giả làm khách UNIT 10: NATURE IN DANGER Thiên nhiên đang lâm nguy 1.action (n) ['æk∫n]: hành động 2. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng 3. Africa (n) ['æfrikə]: châu Phi 4. agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə]: nông nghiệp 5. cheetah (n)['t∫i:tə]: loài báo gêpa 6. co-exist (v) [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại 7. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu quả 8. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy 9. dinosaur (n)['dainəsɔ:]: khủng long 10. disappear (v) [,disə'piə]: biến mất 11. effort (n)['efət]: nỗ lực 12. endangered (a) [in'deindʒə(r)d]: bị nguy hiểm 13. estimate (v)['estimit - 'estimeit]: ước tính 14. exist (v) [ig'zist]: tồn tại 15. extinct (a) [iks'tiηkt]: tuyệt chủng 16. habit (n) ['hæbit]: thói quen 17. human being (n)['hju:mən 'bi:iη]: con người 18. human race (n)['hju:mən'reis]: nhân loại 19. in danger (exp) ['deindʒə]: có nguy cơ 20. industry (n) ['indəstri]: công nghiệp 21. interference (n) [,intə'fiərəns]: sự can thiệp 22. make sure (v)[meik ∫uə]: đảm bảo 23. nature (n) ['neit∫ə]: thiên nhiên 24. offspring (n) ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi 25. planet (n) ['plænit]: hành tinh 26. pollutant (n) [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm 27. prohibit (v) [prə'hibit]: cấm 28. rare (a) [reə]: hiếm 29. responsible (a)[ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm 30. result in (v) [ri'zʌlt]: gây ra 31. scatter (v) ['skætə]: phân tán 32. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm trọng 33. species (n) ['spi:∫i:z]: giống, loài 34. capture (v) ['kæpt∫ə]: bắt 35. cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n]: trồng trọt 36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn, chặt (cây) 37. discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra 38. discourage (v) [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích + encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích 39. fertilizer (n) ['fə:tilaizə]: phân bón 40. hunt (v) [hʌnt]: săn 41. pesticide (n) ['pestisaid]: thuốc trừ sâu 42. threaten (v) ['θretn]: đe dọa 43. devastating (a) ['devəsteitiη]: tàn phá 44. maintenance (n) ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì 45. preserve (v) [pri'zə:v]: bảo tồn 46. scenic feature (n) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật 47. abundant (a) [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú  48. coastal waters (n)['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải UNIT 11: SOURCES OF ENERGY Các nguồn năng lượng 1.alternative (a): thay thế 2. at the same time (exp): cùng lúc đó 3. available (a): sẵn có 4. coal (n) : than đá 5. dam (n): đập (ngăn nước) 6. electricity (n): điện 7. energy (n): năng lượng 8. exhausted (a) : cạn kiệt 9. fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch 10. geothermal heat (n) : địa nhiệt 11. infinite (a) : vô hạn 12. make use of (exp) : tận dụng 13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân 14. plentiful (a): nhiều 15. power demand (n): nhu cầu sử dụng điện 16. release (v) : phóng ra 17. reserve (n) : trữ lượng 18. solar energy (n) : năng ượng mặt trời 19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời 20. windmill (n): cối xay gió 21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú 22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi 23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ 24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại 25. hydroelectricity (n) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện 26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân 27. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ 28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế 29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt 30. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học + ecology (n) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học 31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy 32. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ 33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng) 34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành 35. experiment (n) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm 36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường 37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra 38. progress (n)['prougres]: sự tiến triển 39. research (v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu  40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh UNIT 12: THE ASIAN GAMES Đại hội thể thao châu Á 1.aquatic sports (n) [ə'kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước 2. athletics (n) [æθ'letiks]: điền kinh 3. decade (n)['dekeid]: thập kỷ (10 năm) 4. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình 5. facility (n) [fə'siliti]: tiện nghi 6. fencing (n) ['fensiη]: đấu kiếm 7. hockey (n) ['hɔki]: khúc côn cầu 8. host country (n) [houst 'kʌntri]: nước chủ nhà 9. intercultural knowledge(n) [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa 10. medal (n) ['medl]: huy chương vàng 11. mountain biking (n) ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình 12. purpose (n) ['pə:pəs]: mục đích 13. rugby (n) ['rʌgbi]: bóng bầu dục 14. shooting (n) ['∫u:tiη]: bắn súng 15. solidarity (n) [,sɔli'dærəti]: tình đoàn kết 16. squash (n) [skwɔ∫]: bóng quần 17. strength (n) ['streηθ]: sức mạnh 18. take place (v) [teik pleis]: diễn ra  19. weightlifting (n) ['weit'liftiη]: cử tạ 20. wrestling (n) ['resliη]: đấu vật 21. bronze (n) [brɔnz]: đồng 22. freestyle (n) ['fri:stail]: kiểu bơi tự do 23. gymnasium (n) [dʒim'neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ + gymnast (n) ['dʒimnæst]: vận động viên thể dục + gymnastics (n) [,dʒim'næstiks]: môn thể dục dụng cụ 24. high jump (n) ['haidʒʌmp]: nhảy cao 25. long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp]: nhảy xa 26. record (n) ['rekɔ:d]: kỷ lục 27. advertise (v) ['ædvətaiz]: quảng cáo 28. promote (v) [prə'mout]: quảng bá 29. recruit (v) [ri'kru:t]: tuyển dụng 30. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp 31. widen (v) ['waidn]: mở rộng 32. apply for (a job) (v) [ə'plai]: xin việc  33. book (v) [buk]: mua vé trước UNIT 13. HOBBIES Sở thích 1. accompany (v) [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc 2. accomplished (a) [ə'kɔmpli∫t]: có tài, cừ khôi 3. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ 4. avid (a) ['ævid] : khao khát, thèm thuồng 5. discard (v) [di,skɑ:d]: vứt bỏ 6. envelope (n) ['enviloup]: bao thư 7. fish tank (n) [fi∫ tæηk]: bể cá 8. indulge in (v) [in'dʌldʒ]: say mê 9. modest (a)['mɔdist]: khiêm tốn 10. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: bận rộn 11. practise (v) ['præktis]: thực hành 12. throw away (v) [θrou]: ném đi 13. tune (n) [tju:n]: giai điệu 14. book stall (n) [stɔ:l]: quầy sách 15. broaden (v) ['brɔ:dn]: mở rộng (kiến thức) 16. category (n) ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm 17. classify (v) ['klæsifai]: phân loại 18. exchange (v) [iks't∫eindʒ]: trao đổi 19. name tag (n) [neim tæg]: nhãn ghi tên 20. overseas (adv) [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài 21. pen friend (n) [,pen'frend]: bạn qua thư từ 22. bygone (a) ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi 23. cope with (v) [koup]: đối phó, đương đầu 24. fairy tale (n) ['feəriteil]: chuyện cổ tích 25. gigantic (a) [dʒai'gæntik]: khổng lồ 26. ignorantly (adv) ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát 27. otherwise (conj) ['ʌđəwaiz]: nếu không thì 28. profitably (adv) ['prɔfittəbli]: có ích 29. imaginary (a) [i'mædʒinəri]: tưởng tượng UNIT 14. RECREATION Giải trí 1.athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh 2. average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình 3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng 4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại 5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình 6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học 7. fee /fiː/ (n): lệ phí, học phí 8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh 9. home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm 10. improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến 11. memento (n) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm 12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/(n): sự cô đơn 13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi 14. stock market (n) /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán 15. spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy 16. undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện 17. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước 18. wilderness (n) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã UNIT 15. SPACE CONQUEST Cuộc chinh phục không gian 1.astronaut (n) ['æstrənɔ:t]: phi hành gia 2. cosmonaut (n) ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ (Nga) 3. desire (n) [di'zaiə]: khát vọng 4. gravity (n) ['græviti]: trọng lực 5. honour (v) ['ɔnə]: tôn kính 6. lift off (v)['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ) phóng vụt lên  7. name after (v) [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo 8. orbit (n) ['ɔ:bit]: quỹ đạo 9. plane crash (n) [plein kræ∫]: vụ rơi máy bay 10. psychological tension(n)[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]: căng thẳng tâm lý 11. set foot on (exp)[set fut]: đặt chân lên 12. space (n)['speis]: vũ trụ 13. spacecraft (n)['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ 14. technical failure (n) ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật 15. telegram (n) ['teligræm]:điện tín 16. temperature (n) ['temprət∫ə]: nhiệt độ 17. uncertainty (n) [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn 18. venture (n) ['vent∫ə]: việc mạo hiểm 19. weightlessness(n) ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng 20. artificial (a) [,ɑ:’tifi∫əl]: nhân tạo 21. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành 22. launch (v) [lɔ:nt∫]: phóng (tàu vũ trụ) 23. manned (a) ['mænd]: có người điều khiển 24. mark a milestone (exp) ['mailstoun]: tạo bước ngoặc 25. satellite (n) ['sætəlait]: vệ tinh 26. achievement (n) [ə't∫i:vmənt]: thành tựu 27. congress (n) ['kɔηgres]: quốc hội (Mỹ) 28. mission (n) ['mi∫n]: sứ mệnh, nhiệm vụ 29. NASA (n) (National Aeronautics and Space Administration) ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trei∫n]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ 30. appoint (v) [ə'pɔint]: bổ nhiệm 31. biography (n) [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử  32. resign (v) [,ri:'zain]: từ chức UNIT 16. WONDER OF THE WORLD Các kì quan của thể giới 1. base (n) [beis]: nền móng 2. block (n)[blɔk]: khối 3. burial (n) ['beriəl]: sự mai táng 4. chamber (n) ['t∫eimbə]: buồng, phòng 5. circumstance (n) ['sə:kəmstəns]: tình huống 6. construction (n) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng 7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)  8. entrance (n)['entrəns]: lối vào 9. journey (n) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình 10. mandarin (n)['mændərin]: vị quan 11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo 12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn 13. pharaoh (n) ['feərou]: vua Ai Cập cổ 14. pyramid (n) ['pirəmid]: kim tự tháp 15. ramp (n) [ræmp]: đường dốc 16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc 17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn 18. theory (n) ['θiəri]: giả thuyết 19. tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả 20. treasure (n) ['treʒə]: kho báu 21. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan 22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ 23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa 24. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại 25. magnificence (n) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy 26. world heritage (n) ['heritidʒ]: di sản thế giới 27. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc 28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt 29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm 30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) 31. m

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docTong hop tu vung tieng anh 11_12411338.doc
Tài liệu liên quan