Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Lớp 9-12

CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION

filled đổ đầy half-life chu kỳ nữa phân rã

fission sự phân hạch half-lives những chu kỳ nữa phân rã

fixed mass khối lượng cố định half-reaction phản ứng phân nữa

flowing trôi chảy halogen Halogen

fluid chất lỏng heat nhiệt, nóng

force lực heavier nặng

formation sự hình thành hexagonal sáu cạnh

formula công thức homogeneous đồng đều, đồng nhất

forward về phía trước homogenous đồng đều, đồng nhất

freeze đông đặc, đông lạnh horizontal nằm ngang

freezing point điểm đông đặc household thuộc gia đình

freezing point depression sự đình trể điểm đông đặc hydrocarbon hiđrôcacbon

frequency tần số hydrogen khí hi-đrô

functional group nhóm chức năng hydrogen bonding sự liên kết hi-đrô

fusion sự tổng hợp hydrogen ion ly tử hi-đrô

gamma particle phần tử gamma hydrogen-ion-accepting tiếp nhận ly tử hi-đrô

gamma radiation bức xạ gamma hydrogen-ion-donating sự quyên ly tử hi-đrô

gamma ray tia gamma hydroxide khí hi-đrô-xít

gas thể khí, chất khí hydroxide ion ly tử hi-đrô-xít

gaseous thuộc thể khí ideal gas khí lý tưởng

gaseous solute thể khí hòa tán identity tính đồng nhất

gases chất khí increase tăng lên

geometry (toán) hình học indicator chất chỉ thị

geometry hình inert gas khí trơ

Gibbs free-energy năng lượng tự do Gibb ingest ăn vào

gold vàng inhale hít vào

gram gam ink mực

gravity trọng lực inspection sự kiểm tra

group (family) nhóm (họ) intensity cường độ

quarks hạt vi lượng interaction sự tác động qua lại

half-filled đầy phân nữa intermolecular force lực phân tử

pdf40 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 948 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Lớp 9-12, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
drô activated transition complex phức hợp phóng xạ chuyển tiếp balanced làm cho cân bằng, thăng bằng activation barrier rào cản phóng xạ balanced equation phương trình đã cân bằng activation energy năng lượng phóng xạ base chất kiềm, ba-zơ actual yield hiệu suất thực sự basic có tính kiềm alcohol chất cồn benzene chất benzen aldehyde nhóm aldehyde benzene ring vòng benzen alkali metal kim loại kiềm beta particle hạt bê-ta alkaline earth kiềm thổ beta radiation sự bức xạ bê-ta alpha particle phân tử alpha binding energy năng lượng liên kết altitude độ cao biological sinh học amine chất amin biological reaction phản ứng sinh học amino acid axit amino biotechnology kỹ thuật sinh học ammonia chất amoniac bitter đắng analysis sự phân tích blueprint sự in nắng, sự in xanh analyze phân tích boiling point điểm sôi angular có góc cạnh bond liên kết, nối anion anion bonding liên kết lại antilogarithm số đối nghịch bonding characteristic tính chất liên kết antimatter phản vật chất boron chất boron Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 13 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION boundary giới hạn compound hỗn hợp Boyle's law định luật Bôi Lơ concentrated cô đặc buffer chất đệm, dung dịch đệm concentration sự cô đặc, nồng độ calculate tính concept khái niệm carbon cac-bon, than condensation sự ngưng tụ, đọng lại catalyst vật xúc tác, chất xúc tác condense đặc lại, tụ lại cathode cực dương conduct dẫn cation ion dương configuration hình dạng cell tế bào, pin confirm xác nhận, khẳng định Celsius độ Bách phân conservation of matter sự bảo tồn vật chất chalcogen conserve bảo tồn change thay đổi constant bất biến chemical thuộc về hóa học consumed dùng, tiêu thụ chemical bond liên kết hóa học container vật đựng chemical change biến đổi hóa học conversion sự chuyển hóa chemical formula công thức hóa học convert chuyển hóa chemical property tính chất hóa học copper đồng chemical reaction phản ứng hóa học covalent đồng hóa trị chemical symbol ký hiệu hóa học covalent bond sự liên kết đồng hóa trị chemistry hóa học create tạo nên, sáng tạo chromatography phép sắc ký cyclotron chất xyclôtron coefficient hệ số daughter isotope chất đồng vị con collide va chạm daughter product sản phẩm con collision sự va chạm decay mục rửa color màu sắc decrease giảm bớt combination sự phối hợp definition định nghĩa combine kết hợp deflect chệch hướng combined được kết hợp denominator mẫu số commercial thuộc buôn bán dense dày, rậm, đặc compare so sánh density mật độ, độ rậm complex phức tạp depend tùy theo, phụ thuộc composition thành phần depressed bị đình trể, nén xuống Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 14 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION depth chiều sâu electron pair cặp điện tử describe diễn tả, miêu tả electron pair donor sự cho cặp điện tử destroy tiêu diệt, triệt phá electron pair receptor sự nhận cặp điện tử device thiết bị, vật sáng chế ra electronegativity sự hấp dẫn điện tích âm diagram biểu đồ electrostatic thuộc về tĩnh điện diameter đường kính electrostatic repulsion lực đẩy tĩnh điện differentiate phân biệt element nguyên tố diffusion sự khuếch tán,sự truyền elevated cao dilute pha loãng, làm nhạt màu emission thả, nhả khói dimensional analysis phép phân tích thứ nguyên emission spectra quang phổ phát xạ dipeptide lượng peptide emit phát ra direct proportion tỷ lệ trực tiếp endothermic thu nhiệt discrete riêng biệt, rời rạt energy năng lượng displacement sự đổi chổ, sự thay thế energy state trạng thái năng lượng dissociate phân ly, phân tích enthalpy entanpi dissolve hòa tan entropy entrôpi distillation sự chưng cất, sản phẩm chưng cất enzyme chất Enzyme distribution sự phân phát, phân phối equal bằng diversity đa dạng equation phương trình donate tặng, cho equilibrium trạng thái cân bằng donor người tặng, người biếu equilibrium constant hằng số cân bằng double gấp đôi equivalent tương đương, bằng nhau double bond liên kết kép Erlenmeyer flask down quark ester chất Este dyes nhuộm ether ête earth trái đất, địa cầu evaporate bốc hơi effusion sự tuôn ra excess vượt mức giới hạn eject đẩy ra, bài tiết exchange đổi, trao đổi electromagnetic điện từ exothermic phát ra nhiệt electromagnetic radiation bức xạ điện từ experiment thí nghiệm electron điện tử exponent số mũ electron configuration cấu hình điện tử extract (hóa) chiết Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 15 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION filled đổ đầy half-life chu kỳ nữa phân rã fission sự phân hạch half-lives những chu kỳ nữa phân rã fixed mass khối lượng cố định half-reaction phản ứng phân nữa flowing trôi chảy halogen Halogen fluid chất lỏng heat nhiệt, nóng force lực heavier nặng formation sự hình thành hexagonal sáu cạnh formula công thức homogeneous đồng đều, đồng nhất forward về phía trước homogenous đồng đều, đồng nhất freeze đông đặc, đông lạnh horizontal nằm ngang freezing point điểm đông đặc household thuộc gia đình freezing point depression sự đình trể điểm đông đặc hydrocarbon hiđrôcacbon frequency tần số hydrogen khí hi-đrô functional group nhóm chức năng hydrogen bonding sự liên kết hi-đrô fusion sự tổng hợp hydrogen ion ly tử hi-đrô gamma particle phần tử gamma hydrogen-ion-accepting tiếp nhận ly tử hi-đrô gamma radiation bức xạ gamma hydrogen-ion-donating sự quyên ly tử hi-đrô gamma ray tia gamma hydroxide khí hi-đrô-xít gas thể khí, chất khí hydroxide ion ly tử hi-đrô-xít gaseous thuộc thể khí ideal gas khí lý tưởng gaseous solute thể khí hòa tán identity tính đồng nhất gases chất khí increase tăng lên geometry (toán) hình học indicator chất chỉ thị geometry hình inert gas khí trơ Gibbs free-energy năng lượng tự do Gibb ingest ăn vào gold vàng inhale hít vào gram gam ink mực gravity trọng lực inspection sự kiểm tra group (family) nhóm (họ) intensity cường độ quarks hạt vi lượng interaction sự tác động qua lại half-filled đầy phân nữa intermolecular force lực phân tử Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 16 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION internal energy nội năng living system hệ thống sinh tồn interpret giải thích, thông dịch localized hạn định vào một nơi ion (ionic) ion, ly tử logarithm lô-ga-rít, đối số ionic bond sự liên kết ion logarithmic thuộc lô-ga-rít ionization sự ion hóa logical hợp lý ionization energy năng lượng ion lowers hạ thấp ionize ion hóa lubricate vô dầu, mỡ ionizing radiation sự bức xạ ion magnesium chất magiê iron sắt, chất sắt magnitude tầm lớn, cường độ isomer chất đồng phân manufactured chế tạo isotope chất đồng vị mass khối lượng Kelvin đơn vị nhiệt độ Kevin matter vật chất, chất ketone chất xeton measurement sự đo lường kilojoule ki-lô Jun melt chảy ra, tan ra kilometer cây số, ki-lô mét melting tan, chảy kinetic động lực học melting point điểm nóng chảy kinetic energy động năng mercury (the element) thủy ngân (hóa chất) kinetic molecular theory thuyết l động lực học phân tử merge hòa vào, hợp nhất kinetic theory thuyết động lực học metal kim loại lanthanide (rare earth) metallic bond sự liên kết kim loại latent heat nhiệt ẩn riêng metric ton tấn latent heat of fusion sự tổng hợp của nhiệt ẩn riêng mixture hỗn hợp latent heat of vaporization sự bốc hơi của nhiệt ẩn riêng molality nồng độ phân tử gam lattice energy năng lượng mạng molar mass khối lượng phân tử gam LeChatelier's Principle nguyên lý LeChatelier molarity nồng độ phân tử gam left phía trái mole phân tử gam Lewis dot structure kết cấu điểm Lewis molecular thuộc phân tử linear thẳng, bậc nhất, tuyến tính molecular level mức phân tử linear hydrocarbon hi-đrô cacbon bậc nhất molecular mass khối lượng phân tử liquid thể lỏng, chất lỏng molecular weight phân tử lượng liter lít đơn vị đo dung tích molecule phân tử litmus paper giấy quỳ moles phân tử gam Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 17 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION momentum xung lượng, động lượng paired electrons cặp điện tử motion chuyển động parent isotope chất đồng vị cha moving solvent dung môi di chuyển parent isotopes những chất đồng vị cha negative âm tính, số âm partial pressure áp suất riêng phần negative charge điện tích âm particle phần tử net charge điện tích thực parts per million (ppm) neutron nơ-tron penetration sự thâm nhập, sự xuyên qua nitrogen khí ni-tro peptide bond sự liên kết pepti noble gas khí trơ percent phần trăm nonaqueous không nước percent composition phần trăm thành phần non-metal á kim percent yield phần trăm hiệu suất nonpolar không cực periodic table bảng tuần hoàn nonspontaneous không phát pH scale độ pH, độ chua nuclear reaction phản ứng hạt nhân phase change sự biến đổi pha nuclear reactor lò phản ứng hạt nhân photoelectric effect hiệu ứng quang điện nucleic acid a-xít nucleic photon quang tử nucleon nucleon photosynthesis sự quang hợp nucleus hạt nhân, nhân physical change sự biến đổi vật lý numerator tử số physical property đặc tính vật lý observable properties đặc tính có thể quan sát physical state trạng thái vật lý observe quan sát pigment sắc tố octet rule quy tắc bộ tám plutonium chất plutoni oppositely charged điện tích khác nhau polar cực tuyến orbit quỹ đạo polar covalent đồng hóa cực tuyến orbital thuộc quỹ đạo polarity phân cực organic hữu cơ polymer hợp chất cao phân tử, polime organic acid a-xít hữu cơ polypeptide polipeptit organization sự cấu tạo positive dương tính, số dương outer shell vỏ ngoài positive charge điện tích dương oxidation sự ô-xy hóa positron điện tử dương oxygen khí ô-xy potassium chất kali pair đôi, cặp potential energy thế năng Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 18 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION precipitate kết tinh region tầng lớp predict dự đoán relationship quan hệ prefix tiếp đầu ngữ, tiền tố release thả ra, phóng ra pressure áp lực, áp suất repeating pattern kiểu mẫu lặp lại principal quantum number số lượng tử chính repetitive lặp đi lặp lại probable (probability) có thể có (xác xuất) repulsion lực đẩy, xung lực proton proton respiration sự hô hấp purification sự tinh chế respond phản ứng lại purified tinh chế reverse đảo nghịch, ngược lại qualitative thuộc phẩm chất, định tính R-group nhóm R quantitative thuộc số lượng, định lượng right phía phải quantity số lượng rusting làm gỉ quantum lượng tử rutherfordium nguyên tố rutherford radioactive phóng xạ safety sự an toàn radioactive decay sự phân rã phóng xạ salt muối random tình cờ, ngẫu nhiên semimetal bán kim loại random motion sự chuyển động ngẫu nhiên separate phân ra random pattern kiểu mẫu ngẫu nhiên separated đã phân ra rate ước lượng, tỷ lệ separation sự phân ra rate of dissolution tỷ lệ của sự hòa tan shared chia chung, dùng chung ratio tỉ số shield che chở, bao che reactant chất phản ứng silver bạc reaction phản ứng simple solution dung dịch đơn reaction rate tỷ lệ phản ứng single đơn độc reaction stage giai đoạn phản ứng single bond liên kết đơn reactive (reactivity) có tính phản ứng (sự phản ứng) single strand sợi đơn receptor thụ quan slippery trơn reciprocal nghịch đảo slower chậm redox sự ô-xy hóa khử smog khói lẫn sương redox reaction phản ứng ô-xy hóa khử sodium chất na-tri reduction sự khử được solid thể rắn, chất rắn reference quy chiếu, tham khảo solid solute chất hòa tan rắn Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 19 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION solubility độ hòa tan suffix tiếp vị ngữ, hậu tố solubility product tích số hòa tan sugar đường solute chất hòa tan superheated đun quá lửa solution dung dịch superheated steam hơi nước quá nhiệt solvent có khả năng hòa tan, dung môi surface bề mặt sour chua surface area diện tích bề mặt source nguồn gốc, nguyên nhân surroundings vùng xung quanh specific heat nhiệt dung riêng symbol ký hiệu spectrum quanh phổ symmetry sự đối xứng speed of sound tốc độ âm thanh synthesize tổng hợp speed up tăng tốc độ system hệ thống split chia rẽ systematic có hệ thống spontaneous tự phát temperature nhiệt độ square root căn số bậc hai theoretical yield hiệu suất lý thuyết stability tính ổn định theory lý thuyết stabilize làm cho ổn định thermodynamics nhiệt động lực học stable ổn định three-dimensional geometry hình học ba chiều, hinh hoc không gian standard (temperature or pressure) tiêu chuẫn (nhiệt độ hoặc áp suất) transactinide chuỗi actinide chuyển tiếp starch hồ transform biến đổi stationary đứng một chỗ, ổn định transition metal kim loại chuyển tiếp stationary substrate chất nền ổn định transition state trạng thái chuyển tiếp straight-chain dây chuyền thẳng transuranium thuộc về siêu uranium stress ứng suất trend khuynh hướng, chiều hướng strong bền, vững trillion một ngàn tỷ strong nuclear force lực hạt nhân mạnh tripeptide nội ba peptide subatomic thuộc hạ nguyên tử triple gấp ba subscript phụ chú triple bond nối ba subshell lớp thay thế unbalanced equation phương trình không cân bằng substance chất unique duy nhất substitution thay thế unit cancellation sự trừ bỏ đơn vị substructure phần cấu trúc universal gas constant hằng số khí phổ biến subunit đơn vị nhỏ universal indicator chất chỉ thị phổ biến Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 20 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION universe vũ trụ unknown ẩn số unpaired không có đôi; lẻ unpaired electrons điện tử lẻ unstable khong ổn định up quark uranium chất urani vacant trống rỗng valence electron electron hóa trị valence shell lớp hóa trị valence shell of orbitals lớp hóa trị của quỹ đạo Van der Waals attraction sức hút Van der Waals Van der Waals force lực Van der Waals vapor hơi nước variation sự biến đổi variety nhiều thứ vinegar dấm volatility tính bay hơi volume thể tích wavelength bước sóng weak yếu ớt zero số không zinc kẽm Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 21 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION absorb hút vào, lấy vào astronomical factor yếu tố thiên văn absorption sự thu hút Astronomical Unit (AU) Bộ thiên văn abundance sự dồi dào, sự phong phú astronomy thiên văn (học) abundant dồi dào, phong phú astrophysics thiên văn vật lý acceleration sự tăng tốc, gia tốc atmosphere không khí, khí quyển accelerator máy gia tốc atmospheric pollutant sự ô nhiễm không khí accreted cùng gia tăng, phát triển attitude thái độ, quan điểm, tư thế acid rain mưa a-xít axis trục acidic rain thuộc mưa a-xít bacteria vi khuẩn active fault zone phạm vi đường nứt hoạt động basaltic lava dung nham Basa aerobic ưa khí, háo khí bicarbonate chất cacbonat a-xít Africa Phi Châu bicarbonate ion ly tử cacbonat a-xít age tuổi tác, thế hệ, thời đại big bang theory thuyết nổ lớn agglomeration sự tích tụ billion tỉ agriculture nông nghiệp biogeochemical cycle chu kỳ địa sinh hóa học air mass khối lượng khí biological system hệ thống sinh học air pressure áp suất không khí biology sinh học ammonia chất amoniac biomass lượng sinh vật ammonification sự tạo amoniac biosphere vòng sinh vật amplitude độ lớn, biên độ blackbody vật đen anaerobic kỵ khí, yếm khí blackbody radiation sự bức xạ vật đen analyze phân tích blue-white star ngôi sao xanh trắng analyze locations những địa điểm phân tích boundary giới hạn analyze relationships quan hệ phân tích brightness sự sáng ngời ancient xưa, cỗ bubble bong bóng, bọt andesitic lava dung nham Andes bulging sphere khối cầu phìng ra animals động vật buoyancy sự nổi antimatter phản chất camera máy chụp ảnh argon chất agon canal đường, kênh, sông đào arid khô cằn carbon cac-bon, than asteroid thiên thạch carbon cycle chu trình cac-bon astronomer nhà thiên văn học carbon dioxide thán khí, khí cạc-bô-nít Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 22 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION carbon monoxide chất cạc-bon monoxit communicate thông tin, truyền qua carbonate chất cacbonat compress nén, ép carbonate ion ly tử cacbonat compressed bị đè nén catalyst vật xúc tác, chất xúc tác computer-generated do máy vi tính làm ra Cenozoic era thời kỳ Đại Tân Sinh computer-linked probe máy dò liên kết vi tính chain chuỗi, dây chuyền concentration sự tập trung, cô đặc change thay đổi conception quan niệm, khái niệm characteristics tính chất, đặc tính condensation sự ngưng tụ, đọng lại chemical composition thành phần hóa chất condense ngưng tụ chemical condition tình trạng hóa chất condenses đang ngưng tụ chemical process quá trình hóa chất consume dùng, tiêu thụ chemistry hóa học continent lục địa chlorofluorocarbons (CFCs) continental drift lục địa trôi, dồn chlorophyll diệp lục tố continental margin bờ lục địa circular vòng quanh, vòng tròn contraction sự co thắt circulation sự luân chuyển convecting mantle mantle đối lưu circulation cells tế bào luân chuyển convection sự đối lưu climate khí hậu convergent boundary ranh giới đồng quy climatic conditions tình trạng khí hậu converts đổi ra, chuyển ra climatic consequences hậu quả khí hậu core trung tâm cloning dòng vô tính core samples mẫu trung tâm, mẫu chính yếu cloud mây Coriolis effect hiệu ứng Coriolis cluster cụm, chùm correspond tương đương coal than đá cosmos vũ trụ, sự trật tự coast bờ biển counterclockwise ngược chiều kim đồng hồ coastal cliff vách đá ven biển cratering collapse sụp đổ, đổ nát craters miệng núi lửa collect data thu thập dữ kiện, số liệu Cretaceous period thời đại Cretaceous collide va chạm, đụng nhau crust võ collision sự va chạm crystallization sự kết tinh color màu sắc cumulative tích tụ, tích lũy comet sao chổi current (electric) dòng ( điện) Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 23 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION cycle chu trình, chu kỳ divergent boundary đường ranh giới phân kỳ damage hư hại Doppler effect hiệu ứng Doppler data dữ kiện, số liệu dormant đang ngủ, im lìm debris mảnh vỡ dormant volcano núi lửa đang ngủ decay phân hủy, mục nát driving force lực phát động decision sự quyết định dust bụi decompose làm thối rữa dynamic thuộc động lực học decomposer sinh vật, vi khuẩn làm mục rữa Earth trái đất, địa cầu decomposition sự làm thối rữa earthquake động đất deflect chệch hướng earthquake activity hoạt động của động đất degree độ economy nền kinh tế dense dày đặc, đậm ecosystem hệ thống sinh thái học density mật độ, ty? trong El Niño bão Ni-Nhô deposit lắng, đọng lại, chất lắng xuống elastic strain sức căng đàn hồi depth chiều sâu electromagnetic radiation bức xạ điện từ descend đi xuống, xuống thấp electromagnetism điện từ học descent sự xuống, sự hạ thấp electrostatic repulsion xung lực điện từ desert sa mạc element nguyên tố diameter đường kính elevation cao độ diatomic (hóa) có hai nguyên tử emit phát ra diatomic oxygen hai nguyên tử ô-xi emitted đã phát ra difference sự khác nhau energy năng lượng differential khác nhau, phân biệt engineer kỹ sư differential heating nhiệt vi phân engineering projects đồ án kỹ thuật differentiated phân biệt environment mội trường dinosaurs khủng long epicenter tâm động đất direct imaging hình dạng trực tiếp equator đường xích đạo discovery sự khám phá equatorial region miền xích đạo disc-shaped có dạng hình dĩa equilibrium trạng thái cân bằng dissolve hòa tan erosion sự soi mòn, ăn mòn distant xa, cách biệt erupt phun distribution sự phân phát, phân phối eruption sự phun Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 24 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION Europe Âu Châu geologic cycle chu kỳ địa chất evaporate bốc hơi geologic eras thời kỳ địa chất evidence bằng chứng, chứng cớ geologic time thời gian địa chất evolution sự tiến hóa geological hazard map existence sự tồn tại geologist nhà địa chất expand mở rộng, phồng ra geology địa chất học experimental error sai sót thí nghiệm geomagnetic field trường địa từ exploration sự thám hiểm geometry hình học exponential thuộc về số mũ geothermal thuộc về nhiệt địa học external energy ngoại năng geothermal energy nhiệt địa năng extragalactic ngoài dãy Ngân Hà glacier sông băng extraterrestrial ngoài khí quyển global toàn cầu feature điểm đặc trưng global temperature nhiệt độ toàn cầu ferric oxide (hóa) Feric ô-xi global warming sự nóng dần lên của địa cầu float nổi, trôi globally một cách toàn cầu flow characteristic có đặc tính dòng chảy globe quả địa cầu fluid chất lỏng graphing calculator máy tính đồ thị fluid eruption sự phun chất lỏng graphite than chì food chain dây chuyền thực phẩm gravity trọng lực formation sự hình thành greenhouse effect hiệu ứng nhà kính fossil hóa thạch greenhouse gas khí nhà kính fossil fuel nhiên liệu hóa thạch Gulf Stream fractionated cất phân đoạn Hadley cell tế bào Hadley fraudulent có ý gian lận halogen khí halogen frequency tần số heat nhiệt, nóng fresh water nước ngọt helium khí heli fusion liên kết, nối tiếp hemisphere bán cầu galaxy nhóm tinh hoa horizon chân trời gas thể khí, chất khí horizontal nằm ngang gas planet hành tinh khí hot nóng gaseous thuộc về khí hot spot chỗ nóng geologic thuộc về địa chất hot spot volcanism chỗ nóng núi lửa Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 25 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION humidity độ ẩm ion ion, ly tử hydrogen khí hydro ionosphere khối ly tử hydrogen chloride HCl, muối iridium-rich layer lớp, tầng giàu iridium hydrologic cycle chu kỳ hydro iron chất sắt, sắt hydrosphere thủy quyển iron oxide ô-xít sắt hypothesis giả thuyết, giả định irradiation of food sự tỏa ra của thực phẩm ice băng, đá joule đơn vị điện Jun iceberg tảng băng Jupiter sao Mộc identify chỉ ra kilowatt đơn vị năng lượng, kilôoat igneous thuộc lửa, có tính lửa kinetic energy động năng igneous rock đá lửa, nham thạch land đất impact tác động landmass vu`ng đất rộng lớn important quan trọng landscape phong cảnh inconsistent không đồng bộ, không đồng nhất latitude vĩ độ independently một cách độc lập lava dung nham industry kỹ nghệ, công nghiệp layer lớp, tầng inert bên trong layered được sắp theo lớp inexhaustible vô tận, không hết life đời sống, cuộc sống influence ảnh hưởng life cycle chu kỳ sự sống infrared hồng ngoại light ánh sáng infrared wavelength bước sóng tia hồng ngoại light-hour giờ ánh sáng inner planet bên trong hành tinh light-year năm ánh sáng intelligent sự thông thái, thông minh limestone đá vôi intensity độ mạnh, cường độ lithium (hóa) lithi interchangeable có thể hoán đổi lithosphere thạch quyển interior bên trong lithospheric plate dĩa thạch quyển internal thuộc về bên trong logarithmic lôgarít internal energy năng lượng bên trong logarithmic function hàm số lôgarít intrusion sự xâm nhập logic hợp lý inversion sự đảo ngược long term impact tác động lâu dài investigation sự điều tra longitude kinh độ invisible không thấy được low-elevation cao độ thấp Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 26 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION lower-crustal rock đá ở phía dưới vỏ trái đất Milky Way Thiên Hà luminosity độ sáng Milky Way galaxy dãy Thiên Hà luminous chiếu sáng mil

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_9_12.pdf
Tài liệu liên quan