Đề tài Đặc trưng ngôn ngữ - Văn hóa của hành vi chào hỏi trong tiếng Anh và tiếng Việt

3.1.5 Chào hỏi thân mật (The intimate greeting)

Loại chào hỏi thứ năm xuất hiện trong tình huống hai người biết nhau và thường xuyên có sự trao đổi với nhau được gọi là “chào hỏi thân mật” (intimate greeting). Trong tình huống này hai người biết quá rõ về nhau nên họ đã sử dụng rất nhiều thông tin được hàm ngôn, không diễn đạt bằng lời. Đôi khi, trong tình huống này bản thân lời chào bị tỉnh lược chỉ còn lại những cử chỉ phi lời.

Ví dụ: người chồng bước vào, hôn vợ và nói “Well?” (Thế nào?). Người vợ đáp: “Yes” (Vâng). Người chồng mỉm cười và nói: “Great! What else did you do today?” (Tuyệt. Thế hôm nay em còn làm gì nữa?). Lúc này người vợ bắt đầu kể về những việc cô đã làm trong ngày.

 

docx27 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 11174 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Đặc trưng ngôn ngữ - Văn hóa của hành vi chào hỏi trong tiếng Anh và tiếng Việt, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nghe phát sinh từ hành vi ngôn ngữ trên. 2.1.2 Hành vi ngôn ngữ "chào" Chào hỏi là một trong những hành vi ngôn ngữ dùng trong giao tiếp thường nhật, diễn ra một cách tự nhiên, không thể thiếu trong bất kỳ một ngôn ngữ nào. Trong tiếng Anh, để biểu thị hành vi chào hỏi là động từ ngôn hành (performative Verb – động từ chỉ những hành động thực hiện bằng ngôn từ - Nguyễn Thiện Giáp 2000) “greet”. Về khái niệm “greet” trong tiếng Anh, từ điển Oxford Advanced Learner định nghĩa đó là gửi lời chào tới ai (VD: He greeted all the guests warmly when they arrived) 2.1.3 Hành vi ngôn ngữ “chào” trong tiếng Anh a) Hành vi ngôn ngữ “greet” thông thường được biểu đạt thông qua các hành vi chuẩn tắc, có dạng xác định, thông qua các lời chào. Điều kiện duy nhất đối với việc thể hiện một lời chào, đó là các đối tác giao tiếp phải gặp nhau. Việc thực hiện hành vi ngôn ngữ "greet" (Hi!, Hello!) sẽ thành công nếu người nghe nắm được kiểu chào đó và tự hiểu rằng đó là lời chào dành cho mình. Thông qua sử dụng thành thói quen, các biểu thức chào hỏi được giảm thiểu thành những cụm từ xã giao, khuôn mẫu. Hành vi ngôn ngữ "greet" do đó không được xem là hành vi tạo lời (locutionary act) thực sự. Đa phần các kiểu chào hỏi, chẳng hạn như "Hello!" đều không mang nghĩa, chức năng dụng học của chúng chỉ được thể hiện khi chúng đóng vai trò làm dấu hiệu trong những ngữ cảnh văn hóa nhất định: người nhận lời chào nhận thấy mình được chào và đáp lại. 2.2 Các lời chào Các lời chào là các đơn vị lời nói làm phương tiện biểu đạt các hành vi chào hỏi nói trên. Các phát ngôn chào có những đặc điểm nhất định. Thứ nhất, các lời chào là các phát ngôn mang tính nghi thức, tức là các phát ngôn phục vụ cho những hành vi ứng xử mang tính nghi thức. Nhìn chung các hoạt động máy móc mang tính quy ước được gọi là nghi thức, các hoạt động này có thể được diễn tả bằng cử chỉ hoặc ngôn ngữ. Thứ hai, các lời chào là một phần luôn hiện diện trong giao tiếp hằng ngày, chúng là những nghi thức thường nhật, có hai đặc tính: (a) đặc tính đối thoại và (b) đặc tính trao đổi. (a) Đặc tính đối thoại của lời chào đòi hỏi sự trao nhận và trả lời. Chừng nào một lời chào được thực hiện thì có một lời chào đáp lại, đây là điều kiện rất quan trọng. Lời chào đáp lại được coi như yếu tố thứ hai trong trình tự, nếu không có nó, rất có thể đó sẽ là dấu hiệu của sự bất nhã hoặc xúc phạm. (b) Đặc tính trao đổi của lời chào tạo nên một khung quanh tương tác giao tiếp. Hành vi chào với tư cách là một hành vi nghi thức là một thể tự nhiên có hai thành phần: sau lời chào phải là một lời chào đáp lại, chúng có thể quan hệ đối xứng hoặc không đối xứng với nhau. Đối xứng nhau là dạng thức đầu bằng với dạng thức phản ứng, nghĩa là lời chào đáp lại là sự lặp lại từng từ của lời chào đầu gọi là dạng thức cộng hưởng. Đặc tính cộng hưởng của phát ngôn chào được miêu tả như là các cặp đôi liền kề (adjacency pairs), nghĩa là các cặp đôi nối tiếp nhau trực tiếp, chế định nhau về mặt giao tiếp, có quan hệ đối xứng, mẫu trình tự của nó là: Hello! Chào! (chào khởi xướng) Hello! Chào! (chào đáp lại) Tuy nhiên, cũng có thể xảy ra trường hợp chào khởi xướng lại khác dạng thức chào đáp lễ, nhưng sự khác biệt này thường không đáng kể và không ảnh hưởng tới đặc tính cộng hưởng. Hey, Jenny! Ê, Jenny ! (chào khởi xướng) Oh, hi Mary. How are you ? Oh chào Mary. Bạn khỏe không? (chào đáp lại) 2.3 Chức năng của lời chào Chức năng nổi bật của lời chào là sự diễn tả phép lịch sự. Trong giao tiếp "mặt đối mặt", lời chào trở thành bắt buộc khi gặp. Lời chào có nghĩa là nói "vâng" với giao tiếp xã hội. Nếu không có lời chào, các qui tắc lịch sự, xã giao sẽ bị xâm phạm. Lời chào còn có vai trò là phương tiện để định nghĩa và chứng nhận mức độ thân mật và thứ bậc của các đối tác giao tiếp. Lời chào thể hiện mối liên hệ xã hội của các đối tác giao tiếp ra bằng lời. Lời chào đầu quan trọng là vì chúng thể hiện sự nhận biết ban đầu giữa các đối tác giao tiếp. Ví dụ, ở công ty, một nhân viên sẽ đưa ra các lời chào khác nhau đối với các đối tượng giao tiếp khác nhau: Với sếp của mình, nhân viên đó chào “Good morning, director” Xin chào ngài! Vẫn nhân viên đó chào đồng nghiệp “Morning!“ Xin chào! Cách dùng khác nhau như vậy là thể hiện sự kính mến, tôn trọng hay thân thiện. Thông qua hành vi chào hỏi, người được chào có thể cảm thấy mình được đề cao, hạ thấp hay bị xúc phạm. Một số lời chào lại được khắc họa rõ nét bởi môi trường xung quanh và đóng vai trò là phương tiện nhận biết. Giới thanh niên, các tổ chức và các nhóm nghề nghiệp sử dụng những dạng thức chào hỏi riêng. Bằng việc vận dụng những dạng thức chào hỏi này có thể cho thấy các đối tượng giao tiếp thuộc về một nhóm nhất định hoặc cho thấy sự tăng cường cảm giác đoàn kết. Lời chào thường sở hữu chức năng biểu cảm, giá trị biểu cảm được thể hiện nhờ cách nhấn giọng và cảm thán, ví dụ "A! Xin chào!" hoặc "Ô! Xin chào!". 2.4 Các tiêu chí lựa chọn lời chào Như trên đã đề cập, lời chào thể hiện mối liên hệ xã hội của đối tác giao tiếp ra bằng lời. Việc hiểu, tiếp nhận và sử dụng được các lời chào hỏi một cách phù hợp và có chủ đích là điều không dễ dàng. Nhiều yếu tố đã gián tiếp và/hoặc là trực tiếp tham gia vào việc lựa chọn một lời chào để thiết lập, duy trì hay kết thúc một tương tác giao tiếp. 2.4.1 Tương tác xã hội Việc lựa chọn một dạng thức chào hỏi nhất định liên quan tới việc liệu mối liên hệ xã hội có chặt chẽ hay không, khoảng cách giữa các đối tác chào hỏi lớn hay nhỏ. Quan hệ vị thế trong xã hội là quan hệ ứng xử xã hội theo một tôn ti trật tự có thứ bậc trên - dưới, cao - thấp. Trong cộng đồng người Việt, tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng, chi phối sự lựa chọn một lời chào khi gặp mặt và khi chia tay, đồng thời chỉ rõ mức độ thân mật và thiện cảm giữa những người chào hỏi nhau. 2.4.2 Hoàn cảnh giao tiếp Hoàn cảnh giao tiếp là toàn bộ những nhân tố xã hội, ngôn ngữ liên quan tới chủ thể giao tiếp và đối tượng giao tiếp, đồng thời gắn liền với cấu trúc ngôn từ của một tương tác giao tiếp. Các phát ngôn chào hỏi được dùng khác nhau trong những hoàn cảnh khác nhau với những ý nghĩa không giống nhau và không hoán đổi cho nhau, không dùng thay thế nhau. Tùy thuộc ngữ cảnh cụ thể, lời chào còn có thể diễn tả một niềm vui, sự mỉa mai, thiện cảm hay ác cảm... 2.4.3 Thời gian Trong tiếng Anh, các lời chào gặp mặt phân biệt nhau về thời gian. Theo đó có "Good morning!" Chào buổi sáng, "Good afternoon!" Chào buổi chiều! và "Good evening!" Chào buổi tối!, được lựa chọn phù hợp với thời gian xảy ra giao tiếp. 2.4.4 Chiến lược giao tiếp Chiến lược giao tiếp là phương châm và biện pháp sử dụng các hành vi ngôn ngữ trong giao tiếp, làm cho cuộc giao tiếp diễn ra thuận lợi, dễ chịu, theo trình tự nhất định và đem lại hiệu quả mà giao tiếp đặt ra. Thứ nhất: Theo cách hiểu như trên, chiến lược giao tiếp là giúp chọn mô hình chào hỏi và cách xưng hô nào là phù hợp. Trong tiếng Việt, dành cho ngôi thứ hai trực diện có vô vàn nhiều cách xưng hô cần lựa chọn mà nếu lựa chọn được một từ xưng hay hô gọi phù hợp sẽ thiết lập được mối quan hệ hay gây được thiện cảm cho cuộc giao tiếp tiếp theo đó. Vì chọn một từ xưng hô phù hợp là chọn một phương tiện thể hiện lịch sự có chủ đích. Thứ hai: Muốn chọn được cách xưng hô phù hợp, người tham gia giao tiếp phải xác định được chính xác vị thế của mình và của đối tượng giao tiếp. Hành vi chào hỏi hướng tới một đối tượng giao tiếp có tuổi tác, địa vị xã hội, trình độ học vấn... được xác định một cách chính xác, được nắm bắt một cách tinh tế, được diễn tả một cách lịch sự theo một chiến lược giao tiếp có chủ đích. "Lịch sự là bất cứ loại hành vi nào (cả ngôn từ và phi ngôn từ) được sử dụng một cách có chủ đích và phù hợp để làm cho người khác cảm thấy tốt hơn hoặc ít tồi tệ hơn." (Nguyễn Quang 2004: 11) Thứ ba: Lối hay cách xưng hô luôn được điều chỉnh trong từng hoàn cảnh giao tiếp khác nhau hay ngay trong các lượt lời của cùng một tương tác giao tiếp. Điều này, một mặt chịu sự chi phối của giới tính, tuổi tác, địa vị..., mặt khác nó phản ánh chiến lược giao tiếp nhằm phục vụ cho mục đích giao tiếp nhất định. CHƯƠNG III: ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA - NGÔN NGỮ CỦA HÀNH VI CHÀO HỎI TRONG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT 3.1 Hành vi chào hỏi trong tiếng Anh Trong Tiếng Anh, có một vài cách chào có tính công thức được sử dụng thường xuyên trong những hoàn cảnh không nghi thức ví dụ như “Hi” + (first name) và “Hello” + (first name). Ngoài ra, mọi người thường chào nhau dựa vào thời điểm thực hiện lời chào. Morning Good morning + (title/ first name) Morning From midnight to midday - Good morning, Mr Tom - Mornin’ Jerry Afternoon Good afternoon + (title/ first name) Afternoon After midday until 5 p.m - Good afternoon, professor Mike - Afternoon Mary Evening Good evening + (title/ first name) Evening After 5 p.m untl people have gone to sleep - Good evening, Ms Catherine - Evenin’ Jones Trong cuốn “Evaluation of Greeting Exchanges in Textbooks and Real Life Settings”, Williams (2001) có chia lời chào ra thành 2 loại: (1) lời chào đối xứng (a mirrored greeting) – lời chào đáp lại giống với lời chào khởi xướng, (2) lời chào và câu đáp lại trong đó câu đáp lại là 1 câu hỏi. A: Hi B: Hi A: Good morning. B: How are you? Trong nghiên cứu của Eisentein và Bodman (1988), họ nhận thấy người giao tiếp không phải lúc nào cũng sử dụng những lời chào theo như công thức ở trên đã đề cập. Kết quả của nghiên cứu cho thấy chào hỏi có thể được phân chia thành 8 loại chiến lược như sau: 3.1.1 Chào lướt (Greetings on the run) Loại thứ nhất được sử dụng phổ biến giữa những người Mỹ quen biết hoặc có mối quan hệ thân thiết đó là “vừa đi vừa chào” (greeting on the run). Đây là tình huống hai người gặp nhau và trao đổi vắn tắt. Hi, how ya doin’? (Chào, mọi việc thế nào?) Hi! Gotta run, I’m late for class. (Chào! Phải đi đây, tôi muộn học mất rồi) 3.1.2 Chào nhanh (Speedy greeting) Loại thứ hai thực hiện trong tình huống mà lời chào được bắt đầu và kết thúc một cách đường đột, và được gọi là “chào nhanh” (speedy greeting). Cách chào của nhóm này khác với nhóm vừa chào vừa đi về thông tin được trao đổi. Đây là kiểu chào hỏi thường được thực hiện giữa những người đồng nghiệp. Hi, how’ve you been? (Chào, anh dạo này thế nào?) Not bad. ‘N you (Tạm ổn, còn anh?) Oh, quite busy (Ồ, cũng khá bận) I know. Me too. (Tôi hiểu, tôi cũng vậy mà.) Oh well, gotta take off. See ya (Ồ…đi nhé. Hẹn gặp lại) Bye, take care (Ừ chào, bảo trọng). 3.1.3 Thăm hỏi (The chat) Loại thứ ba được gọi là “thăm hỏi” (the chat). Chào hỏi trong tình huống này thường bắt đầu giống như “chào nhanh” (speedy greeting) nhưng kèm theo đó là thảo luận về một, hai chủ đề nào đó trước khi hai người chia tay hoặc có khi mục đích của cuộc trò chuyện chỉ là để khoe, hoặc nói về một điều gì đó. A: Good morning (Chào buổi sáng) B: Hello (Chào) A: Did you watch the football match yesterday. I missed it. (Cậu có xem trận đấu hôm qua không. Mình bỏ lỡ.) B: What a pity! MU played well. They won. (Ồ tiếc thế, MU chơi tuyệt lắm. Họ đã thắng.) 3.1.4 Chào hỏi dài (The long greeting) Loại chào hỏi thứ tư được gọi là “chào hỏi dài” (long greeting). Kiểu chào hỏi này thường bao gồm việc hâm nóng lại mối quan hệ giữa hai người sau một thời gian dài không gặp nhau. Tình huống này thường bao gồm nhiều hành động chào hỏi xen kẽ với những lời kể về các sự kiện xảy ra trong khi hai người không gặp nhau. Loại chào hỏi thứ tư rất đa dạng và tiềm ẩn nhiều đặc trưng văn hóa. A: Mary! (Mary!) B: Catherine! (Catherine!) A: Long time no see! (Lâu rồi không gặp) B: Yes, too long. Where’ve you been? (Ừ, quá lâu rồi. cậu đã ở đâu thời gian qua thế?) A: Well, I had the project in Japan and stayed there one year. I’ve just come back last week. (Ừ, mình có dự án bên Nhật Bản và đã ở đó 1 năm. Mình vừa mới trở về tuần trước.) B: Really? You must have a lot of things to tell! (Thật hả? Vậy thì hẳn cậu phải có nhiều điều để kể lắm) A: Yeah, that’s an interesting experience for me. I’ve learned lot of new things and met many lovely friends… (Ừ, đó là một trải nghiệm thú vị với tớ. Tớ đã học hỏi được rất nhiều thứ và gặp gỡ được khá nhiều những người bạn dễ thương…) 3.1.5 Chào hỏi thân mật (The intimate greeting) Loại chào hỏi thứ năm xuất hiện trong tình huống hai người biết nhau và thường xuyên có sự trao đổi với nhau được gọi là “chào hỏi thân mật” (intimate greeting). Trong tình huống này hai người biết quá rõ về nhau nên họ đã sử dụng rất nhiều thông tin được hàm ngôn, không diễn đạt bằng lời. Đôi khi, trong tình huống này bản thân lời chào bị tỉnh lược chỉ còn lại những cử chỉ phi lời. Ví dụ: người chồng bước vào, hôn vợ và nói “Well?” (Thế nào?). Người vợ đáp: “Yes” (Vâng). Người chồng mỉm cười và nói: “Great! What else did you do today?” (Tuyệt. Thế hôm nay em còn làm gì nữa?). Lúc này người vợ bắt đầu kể về những việc cô đã làm trong ngày. 3.1.6 Chào hỏi vì công việc (The all-business greeting) Loại chào hỏi thứ sáu có đặc điểm được bắt đầu bằng một câu chào rất ngắn gọn ban đầu, đôi khi chẳng có chào hỏi gì cả, được gọi là “chào hỏi vì công việc” (all-business greeting). Kiểu chào hỏi này chủ yếu được sử dụng khi những người Mỹ không có những quan hệ xã hội thân thiết, bởi họ cho rằng người kia có rất ít thời gian, nên thể hiện sự tôn trọng và quan tâm bằng cách bắt đầu cuộc hội thoại là đề cập ngay đến công việc. Clerk: Mr. Matone? (Thưa ông Matone) Director: Yes? (Có chuyện gì không?) Clerk: There’s some problems with the new project. (Có một vài vấn đề với dự án mới.) Joe Matone: Oh? Come in. What’s wrong? (Ồ, thế à? Mời vào. Có vấn đề gì vậy?) 3.1.7 Chào hỏi giới thiệu (The introductory greeting) Loại thứ bảy được gọi là “chào hỏi giới thiệu” (introductory greeting) gồm có những lời chào hỏi của những người mới gặp nhau lần đầu, có chức năng tối quan trọng là mở đường cho các bên tham gia giao tiếp tìm kiếm sự kết nối (những người bạn chung, những công việc giống nhau) hay cùng quan tâm đến một chủ điểm nào đó. A: I don’t think we’ve met. I’m Mark. (Tôi không nghĩ là chúng ta đã đừng gặp nhau. Tôi là Mark) B: Hi Mark. I’m Sally. (Chào Mark. Tôi là Sally) A: Hi Sally. So, how do you know Jane? (Chào Sally. Làm thế nào mà bạn quen Jane vậy?) B: Oh, she and I used to work together at a coffee shop. (À tôi và cô ấy đã từng làm chung với nhau ở một tiệm cà phê) A: Oh, you mean when you were in Japan? ( Ồ, đó có phải là khi các bạn ở Nhật không?) B: That’s right. And how do you know her? (Đúng rồi. Thế sao bạn lại biết cô ấy?) A: Oh, well, I’m an old friend of Jane’s (À, ừ, tôi là bạn cũ của Jane.) 3.1.8 Chào lại (The re-greeting) Chào lại (regreeting) được thực hiện để khẳng định đã chào người đó hoặc gặp người đó nhiều lần trong ngày. Kiểu chào này thường bao gồm những cử chỉ phi lời (một cái gật đầu hoặc vẫy tay) hoặc một vài từ nói rất nhanh về một chủ điểm hai người cùng biết. A: Well, meet again in the cafeteria? (Chà, lại gặp lại ở quán ăn rồi) B: Yes, the third time during the day. (Ừ, lần thứ ba trong ngày) 3.2 Hành vi chào hỏi trong tiếng Việt Cách chào hỏi của người Việt vô cùng phong phú, nó phản ánh không chỉ thông tin mà cả tình cảm của các bên tham gia giao tiếp, bao gồm chủ thể giao tiếp và đối tượng giao tiếp. Phát ngôn chào có nhiều dạng cấu trúc khác nhau, song phần lớn đều có chung một đặc điểm là đều có động từ ngữ vi “chào”. 3.2.1 Lời chào được biểu hiện trực tiếp, tường minh Theo Phạm Thị Thành, “các phát ngôn chào được thể hiện một cách tường minh là các phát ngôn có động từ ngữ vi “chào”. Nhờ có động từ ngữ vi “chào”, nội dung của các phát ngôn được bộc lộ một cách trực tiếp, tường minh.” (Phạm Thị Thành 1995: 75) Mô hình 1: CTGT + chào + ĐTGT! Mô hình 1 được cấu tạo gồm ba bộ phận: chủ thể giao tiếp (CTGT), động từ ngôn hành chào và đối tượng giao tiếp (ĐTGT). Khuôn cấu trúc 3 bộ phận trên là khuôn cấu trúc đầy đủ nhất, vừa trang trọng, lịch sự vừa lễ phép, mở ra một phạm vi sử dụng phong phú, đa dạng hành vi chào thông qua đại từ nhân xưng ở chủ thể giao tiếp và đối tượng giao tiếp. Ví dụ: Con chào bố!, Chúng cháu chào cô!, Ông chào cháu!. “Hiếm có dân tộc nào mà sự tôn trọng được quy định ngay trong chính những đại từ nhân xưng của ngôn ngữ. Người Việt học cách tôn trọng ngay từ khi học nói. Văn hóa Việt buộc người ta phải tôn trọng người khác, bất luận tuổi tác, vị thế, giới tính, giàu nghèo.” (G. Vasiljevic, Chủ tịch Hội Đông Á Serbia. Trong: Người Việt lấy đâu ra sức mạnh? Báo Lao động, Xuân Đinh Hợi 2007, Tr.35.) Trong cấu trúc này, từ xưng hô và từ hô gọi thường tương thích với nhau như: con - bố, chúng cháu - cô, ông - cháu. Vì vậy, mô hình 1 được dùng thông dụng cho mọi chủ thể và đối tượng giao tiếp, mang ý nghĩa tình huống: giao tiếp chính thức, nửa chính thức hay không chính thức và mang ý nghĩa biểu cảm: xa lạ hay thân thuộc. “Giao tiếp chính thức là giao tiếp mang tính chất bắt buộc, theo những quy định của xã hội đối với một số lĩnh vực đặc biệt như nhà trường, quân đội, đảng phái, tôn giáo … đối với những cuộc giao tiếp diễn ra một cách trọng thể như các cuộc lễ tân ngoại giao, các cuộc hội nghị, Đại hội, lễ hội… Giao tiếp không chính thức là giao tiếp không mang tính bắt buộc mà có thể tự do giao tiếp theo tuổi tác, vị trí xã hội, quan hệ, thái độ… Giao tiếp không chính thức diễn ra trong các lĩnh vực sinh hoạt của đời sống như trong gia đình, trên đường phố, ở các nơi công cộng… Giao tiếp nửa chính thức là giao tiếp vừa mang tính chất chính thức vừa mang tính chất không chính thức. Giao tiếp nửa chính thức diễn ra trong các cơ quan, nhà máy, công trường, hợp tác xã… trong các cuộc họp ở cấp thấp như tổ, nhóm, phường, làng xóm…” (Phạm Thị Thành 1995: 34) Các ngữ khí từ đi kèm trong cấu trúc này là ạ!, mang lại cho cấu trúc sắc thái lễ phép đối với ĐTGT là bề trên. Chúng cháu chào chú ạ! Chào các cháu! Các cháu làm việc vui quá nhỉ! Mô hình 2: Chào + ĐTGT! Cấu trúc 2 được cấu tạo gồm hai bộ phận: động từ ngữ vi “chào” và đối tượng giao tiếp, được sử dụng rộng rãi, trong giao tiếp chính thức, sắc thái lịch sự: Chào Ngài!, giao tiếp không chính thức, sắc thái thân mật: Chào em!. Trợ từ xin, kính, xin kính, trân trọng ... mang lại sắc thái trang trọng, nhờ đó mô hình 2 được sử dụng trong tình huống giao tiếp chính thức: Kính chào toàn thể quan khách! Mô hình 3: Chào! Mô hình 3 là dạng thức rút gọn nhất, chỉ còn lại một thành phần: động từ chào: Chào!, Chào nhé!. Trợ từ xin, kính giúp cho mô hình có được sắc thái lịch sự cần thiết (khi không có ĐTGT trong mô hình cấu trúc lời chào) và nhờ đó có thể chuyển bậc trong giao tiếp (giao tiếp đối với bậc trên): Xin chào!, Xin kính chào!. Ngoài ra, mô hình được bổ sung ngữ khí từ A!, biểu lộ sắc thái ngạc niên, vui mừng: A! Xin chào!. Động từ chào còn có thể được thể hiện dưới dạng một cụm động ngữ gửi tới/gửi đến ai lời chào: Gửi lời chào của tôi đến Minh nhé! Mô hình 4: ĐTGT! Mô hình 4 chỉ gồm một thành phần: ĐTGT, động từ chào bị lược bớt. Ở mô hình này có thể thêm ngữ khí từ ạ!, biểu thị sắc thái kính trọng. Ví dụ: Thầy ạ!, Bác ạ! Cấu trúc này được sử dụng trong trường hợp quan hệ giữa các nhân vật giao tiếp phải hết sức thân mật, gần gũi. Cũng có thể do hoàn cảnh gặp gỡ hết sức vội vàng, gấp gáp mà các nhân vật giao tiếp phải rút ngắn lời chào. Trong văn học thường bắt gặp các cách chào kính trọng, thêm trợ từ lạy, dạ thưa … vào mô hình như: Dạ thưa nội, con đi học về!, Kính thưa các giáo sư, tiến sĩ, các nhà khoa học và tất cả các vị có mặt tại đây. 3.2.2 Lời chào được biểu hiện không trực tiếp, hàm ẩn Theo Phạm Thị Thành, các phát ngôn hàm ẩn “là các phát ngôn không có động từ ngữ vi chào”. Do vậy ý nghĩa chào hỏi không được bộc lộ trực tiếp mà được gửi vào nội dung ngữ nghĩa của các phát ngôn khác như reo gọi, hỏi, khẳng định, khen ..., chứa đựng nội dung cảm xúc như vui mừng, quan tâm, chia sẻ, ngợi khen ... và thái độ thân thiết và trên hết chúng là các phát ngôn có cùng nghĩa tình huống sử dụng: giao tiếp không chính thức, đối tượng giao tiếp thân quen. (Phạm Thị Thành 1995: 80) Mô hình 1: Câu hỏi Cấu trúc hỏi diễn đạt nội dung chào trong tiếng Việt là rất phổ biến. Chủ thể giao tiếp hỏi về việc đã, đang diễn ra hiển nhiên hoặc sẽ diễn ra có liên quan đến ĐTGT. Cụ đang làm gì đấy ạ? Bác đi đâu sớm thế? Đây không phải là những câu hỏi chính danh, tức là câu hỏi cần câu đáp cung cấp thông tin. Người hỏi có thể không cần biết chính xác người kia đang làm gì hay họ đã ăn cơm chưa. Tuy nhiên, những câu hỏi như vậy lại không thể thiếu trong các cuộc gặp gỡ có tính chất thân tình, gần gũi. Đáp lại lời chào này có thể là những cử chỉ như gật đầu hay mỉm cười, và có thể là một câu hỏi lại. Ví dụ như: “Cô đi thể dục về đấy à?”, “Vâng, thế bác đi chợ ạ?” Mô hình 2: Câu cảm thán Mô hình này bao gồm từ reo gọi và ĐTGT, khi bất ngờ các bên giao tiếp gặp nhau, thái độ của họ vui mừng xen lẫn ngạc nhiên. Mô hình này thường đi kèm với những ngữ khí từ a, ôi, kìa, chu cha, trời ơi, coi kìa, chà, ủa ... và ngữ điệu hô reo cùng những cử chỉ, điệu bộ khác nữa. Ôi! Chị Hoa. Lâu quá rồi mới gặp chị. Chị có nhận ra em không? A! Mẹ đã về. Mô hình 3: Mời chào Mô hình mời chào cấu trúc gồm ĐTGT và động từ ngôn hành mời và một động từ chỉ hành động mà CTGT muốn mời ĐTGT như vào, ra, đến, thăm … Lời mời chào này khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Việt. Mời bác vào chơi, uống nước! Mời bác vào xơi cơm ạ Mô hình 4: Chúc mừng Cấu trúc chúc mừng bao gồm động từ ngôn hành chúc mừng và điều mà CTGT muốn chúc mừng ĐTGT. Chúc mừng chị! Mô hình 5: Lời bình luận hay lời khen Theo như giáo sư Nguyễn Quang trong ‘‘Cận kề học trong giao tiếp phi ngôn từ‘‘(2005) thì lời chào này thường được dùng để bắt đầu một cuộc đối thoại, để đạt được sự mến mộ của ai đó hay là thể hiện sự ngưỡng mộ đối với ai. Chiến lược lịch sự này sẽ giúp nâng cao mối quan hệ giữa các những người tham gia đối thoại Hôm nay xinh thế! Áo mới nha! Chương IV: NHỮNG NÉT TƯƠNG ĐỒNG VÀ DỊ BIỆT CỦA HÀNH VI CHÀO HỎI TRONG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT Nét tương đồng của hành vi chào hỏi trong tiếng Anh và tiếng Việt Cả hai ngôn ngữ Anh và Việt đều sử dụng dạng thức câu hỏi như một lời chào. Tiếng Anh: A: Hi, how’s it going? B: Oh, this is my worst day Tiếng Việt: A: Anh đi đâu đấy? B: À, tôi đi đằng này một lát Lời chào trong tiếng Anh và tiếng Việt đều thường đi kèm với cử chỉ, điệu bộ. Ôm, hôn hay bắt tay là những cử chỉ phổ biến ở tiếng Anh. Tương tự, người Việt cũng thường sử dụng rất nhiều ngôn ngữ cử chỉ, điệu bộ và cả ngữ điệu. Những cử chỉ đó phải dựa vào thứ bậc, mối quan hệ. Ví dụ như khi chào hỏi một người lớn tuổi thì lời chào có thể đi kèm với cúi đầu và khoanh tay. Nét dị biệt của hành vi chào hỏi trong tiếng Anh và tiếng Việt 4.2.1 Về dạng thức Lời chào trong tiếng Anh thì đơn giản và mang tính quy chuẩn hơn lời chào trong tiếng Việt. Thực tế thì “Hi” là cách chào được sử dụng nhiều nhất và “Good morning, Good afternoon” thì là những cách chào được dùng chung trong những hoàn cảnh nghi thức. Trong khi đó, lời chào trong tiếng Việt thì rất đa dạng và linh hoạt. Mỗi đối tượng khác nhau lại có những cách chào khác nhau. Ví dụ: (1) Tiếng Anh: Hi Jone. Hi, Anna. (2) Tiếng Việt: Xinh nhỉ? Đi đâu đấy? Trong tiếng Anh, hầu hết các lời chào được dùng chung cho mọi đối tượng, không phân bậc giao tiếp, lựa chọn từ xưng hô theo giới tính, tuổi tác, quan hệ thân sơ như trong tiếng Việt. Chào anh! - Chào em!- Chào chị! 4.2.2 Về chủ đề Về chủ đề trong đối thoại, người Việt Nam và người Mỹ có sự lựa chọn khác nhau. Những câu hỏi như “How are you?”, “How’ve you been?” hay “Howa ya doing?” hỏi về tình trạng sức khỏe của người được chào hoặc người thân của người đó là khá phổ biến trong tiếng Anh. Trong khi những câu tương tự như vậy rất ít xuất hiện trong tiếng Việt. Câu “How are you” trong tiếng Anh xuất hiện trong hầu hết các tình huống chào hỏi, kể cả trong khi chào lướt hoặc chào nhanh. Còn ở tiếng Việt, câu này chỉ được hỏi khi hai người có thời gian để trò chuyện và đặc biệt mối quan hệ phải gần gũi. Không có một chủ đề cụ thể nào trong tất cả những lời chào hỏi của người Việt Nam, nhưng câu hỏi về sự việc hiện tại mà không cần phải trả lời, xuất hiện khá thường xuyên. Ví dụ: “Bác đi đâu đấy ạ?” hay “Hôm nay sao điệu thế?” Ngược lại nếu những câu hỏi mang tính xã giao này được dùng trong tiếng Anh, nó sẽ khiến người nghe cảm thấy lúng túng vì họ cho rằng những câu hỏi đó “không phù hợp và xâm phạm sự riêng tư” (Eisenstein và các đồng sự, 1996). Nếu người Mỹ không bao giờ sử dụng lời nhận xét hay “cảnh cáo” để thay cho lời chào thì người Việt lại sử dụng trong trường hợp hai người khác nhau về vị thế quyền lực và khá thân thiết với nhau. Người Mỹ rất tường minh khi đưa ra những lời khen, những lời nói biểu lộ tình cảm như “Nói chuyện với chi hay quá làm tôi rất nhớ chị” hay “Mừng quá chị đã về rồi, tôi nhớ chị quá” Ngược lại người Việt lại thể hiện những tình cảm này kín đáo hơn hoặc nói đến một cách vòng vo hơn. Chẳng hạn như người Việt thường thế hiện sự hứng thú của mình

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docxĐặc trưng ngôn ngữ - văn hóa của hành vi chào hỏi trong tiếng anh và tiếng việt.docx
Tài liệu liên quan