Luận án Nghiên cứu sử dụng tư liệu viễn thám quang học và radar trong giám sát rừng ngập mặn ven biển ở một số tỉnh phía Bắc Việt Nam

MỤC LỤC

CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT. iii

DANH MỤC BẢNG BIỂU . viii

DANH MỤC HÌNH ẢNH, SƠ ĐỒ .x

TRANG THÔNG TIN VỀ NHỮNG ĐÓNG GÓP MỚI CỦA LUẬN ÁN . xii

MỞ ĐẦU .1

CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU .5

1.1. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ PHÂN BỐ VÀ HIỆN TRẠNG RỪNG NGẬP MẶN.5

1.1.1. Nghiên cứu phân bố và hiện trạng rừng ngập mặn trên thế giới .5

1.1.2. Phân bố và hiện trạng RNM tại Việt Nam .7

1.2. NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM CẤU TRÚC RỪNG NGẬP MẶN.9

1.2.1. Đặc điểm sinh thái của hệ sinh thái ngập mặn và rừng ngập mặn trên thế giới.9

1.2.2. Đặc điểm sinh thái của rừng ngập mặn Việt Nam.10

1.3. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ ĐẶC ĐIỂM QUANG PHỔ CỦA RỪNG NGẬP MẶN

TRÊN CÁC TƯ LIỆU VIỄN THÁM.14

1.3.1. Đặc điểm quang phổ của Rừng ngập mặn trên các dữ liệu viễn thám quang học

.14

1.3.2. Tổng quan nghiên cứu về đặc điểm phản xạ của rừng ngập mặn trong dữ liệu

Radar.19

1.4. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ SỬ DỤNG CÁC TƯ LIỆU SỬ DỤNG ĐỂ THÀNH LẬP

RỪNG NGẬP MẶN.21

1.4.1. Sử dụng ảnh máy bay trong thành lập bản đồ rừng ngập mặn .21

1.4.2. Sử dụng tư liệu viễn thám có độ phân giải trung bình.22

1.4.3. Sử dụng ảnh tư liệu viễn thám có độ phân giải cao.25

1.5. TỔNG QUAN VỀ CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ CHỈ SỐ PHÂN LOẠI RỪNG NGẬP MẶN26

1.5.1. Tổng quan về phương pháp phân loại rừng ngập mặn.26

1.5.2. Các chỉ số sử dụng trong nghiên cứu thành lập bản đồ Rừng ngập mặn.28

1.6. TỔNG QUAN VỀ KẾT HỢP TƯ LIỆU ẢNH QUANG HỌC VÀ ẢNH RADAR TRONG

GIÁM SÁT RỪNG NGẬP MẶN .33

ĐÁNH GIÁ CHUNG .35

CHƯƠNG 2: ĐẶC ĐIỂM CỦA KHU VỰC NGHIÊN CỨU .37

2.1. ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA KHU VỰC VEN BIỂN PHÍA BẮC .37

2.1.1. Khu vực 1: Ven biển Đông Bắc.37vi

2.1.2. Khu vực 2: Ven biển đồng bằng sông Hồng .38

2.2. ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN, KINH TẾ XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU .40

2.2.1. Đặc điểm cơ bản về tự nhiên, kinh tế xã hội của tỉnh Quảng Ninh .40

2.2.2. Đặc điểm cơ bản về tự nhiên, kinh tế xã hội của tỉnh Thái Bình.42

2.2.3. Đặc điểm cơ bản về tự nhiên, kinh tế xã hội của Thành phố Hải Phòng .43

CHƯƠNG 3: MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG

PHÁP NGHIÊN CỨU.45

3.1. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU.45

3.2. ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU .45

3.3. PHẠM VI NGHIÊN CỨU .45

3.3.1. Khu vực nghiên cứu .45

3.3.2. Thời gian nghiên cứu .45

3.4. NỘI DUNG NGHIÊN CỨU.46

3.5. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU .47

3.5.1. Cơ sở phương pháp luận.47

3.5.2. Phương pháp nghiên cứu đặc điểm phân bố và sinh thái của rừng ngập mặn các

tỉnh phía Bắc .48

3.5.3. Phương pháp lựa chọn tư liệu ảnh vệ tinh thích hợp để phân loại rừng ngập mặn

khu vực phía Bắc.48

3.5.4. Phương pháp phân loại rừng ngập mặn các tỉnh ven biển phía Bắc .54

3.5.5. Phương pháp phân loại rừng ngập mặn khu vực nghiên cứu từ các tư liệu viễn

thám.56

3.5.6. Phương pháp đánh giá biến động rừng ngập mặn một số tỉnh ven biển phía bắc

giai đoạn 2016 – 2020 .59

pdf339 trang | Chia sẻ: thinhloan | Ngày: 13/01/2023 | Lượt xem: 297 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu sử dụng tư liệu viễn thám quang học và radar trong giám sát rừng ngập mặn ven biển ở một số tỉnh phía Bắc Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
21.3076 1339 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 71 rnmp 42 107.4698 21.3064 1340 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 152 rnmp 42 107.3750 21.2669 1341 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 62 rnmp 42 107.4533 21.3161 1342 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 62 rnmp 42 107.4524 21.3164 1343 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 152 rnmp 42 107.3751 21.2655 1344 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 152 rnmp 42 107.3752 21.2664 1345 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 92 rnmp 42 107.4740 21.2974 1346 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 81 rnmp 42 107.4845 21.3007 1347 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 13 rnmp 42 107.3838 21.2591 1348 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 81 rnmp 42 107.4840 21.3012 174 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Mã LDLR X Y 1349 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 77 rnmp 42 107.4606 21.3141 1350 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 82 rnmp 42 107.4631 21.3141 1351 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 70 rnmp 42 107.4628 21.3149 1352 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 70 rnmp 42 107.4629 21.3154 1353 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 84 rnmp 42 107.4635 21.3137 1354 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 84 rnmp 42 107.4628 21.3136 1355 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 70 rnmp 42 107.4629 21.3151 1356 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 81 rnmp 42 107.4842 21.3003 1357 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 82 rnmp 42 107.4623 21.3135 1358 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 66 rnmp 42 107.4656 21.3157 1359 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 84 rnmp 42 107.4632 21.3122 1360 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 82 rnmp 42 107.4618 21.3126 1361 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 85 rnmp 42 107.4527 21.3130 1362 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 82 rnmp 42 107.4620 21.3132 1363 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 90 rnmp 42 107.4565 21.3119 1364 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 82 rnmp 42 107.4627 21.3138 1365 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 160 rnmp 42 107.3739 21.2654 1366 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 85 rnmp 42 107.4540 21.3123 1367 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 87 rnmp 42 107.4617 21.3102 1368 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 87 rnmp 42 107.4619 21.3098 1369 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 87 rnmp 42 107.4616 21.3109 1370 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 160 rnmp 42 107.3737 21.2658 1371 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 87 rnmp 42 107.4617 21.3108 1372 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 7 66 rnmp 42 107.4246 21.2755 1373 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 90 rnmp 42 107.4567 21.3109 1374 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 90 rnmp 42 107.4564 21.3116 1375 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 70 rnmp 42 107.4628 21.3149 1376 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 90 rnmp 42 107.4564 21.3098 1377 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 70 rnmp 42 107.4631 21.3154 1378 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 89 rnmp 42 107.4593 21.3106 1379 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 7 65 rnmp 42 107.4119 21.2760 1380 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 78 rnmp 42 107.4548 21.3137 1381 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 89 rnmp 42 107.4587 21.3106 1382 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 2 rnmp 42 107.4292 21.2523 1383 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 78 rnmp 42 107.4716 21.3021 1384 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 2 rnmp 42 107.4292 21.2515 1385 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 89 rnmp 42 107.4570 21.3105 1386 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 65 rnmp 42 107.4628 21.3158 1387 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 5 rnmp 42 107.4237 21.2498 1388 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 7 59 rnmp 42 107.4148 21.2792 1389 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 78 rnmp 42 107.4560 21.3130 1390 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 160 rnmp 42 107.3734 21.2652 1391 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 61 rnmp 42 107.3762 21.2250 1392 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 61 rnmp 42 107.3771 21.2267 1393 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 7 59 rnmp 42 107.4150 21.2797 1394 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 87a rnmp 42 107.3777 21.2144 1395 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 10 rnmp 42 107.4308 21.2507 1396 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 10 rnmp 42 107.4295 21.2456 1397 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 87a rnmp 42 107.3732 21.2137 1398 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 68 rnmp 42 107.4826 21.3052 1399 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 21 rtm 62 107.3916 21.2431 1400 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 61 rnmp 42 107.3762 21.2266 1401 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 21 rtm 62 107.3905 21.2383 175 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Mã LDLR X Y 1402 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 68 rnmp 42 107.4827 21.3060 1403 Quảng Ninh Tiên Yên 258 5 68 rnmp 42 107.4827 21.3062 1404 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 87a rnmp 42 107.3766 21.2178 1405 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 87a rnmp 42 107.3773 21.2143 1406 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 112 rnmp 42 107.3694 21.1885 1407 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16a rnmp 42 107.4198 21.2433 1408 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 61 rnmp 42 107.4641 21.3166 1409 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16a rnmp 42 107.4185 21.2490 1410 Quảng Ninh Tiên Yên 258 3 61 rnmp 42 107.4639 21.3167 1411 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16a rnmp 42 107.4195 21.2472 1412 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 52 rnmp 42 107.4172 21.2298 1413 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16 rnmp 42 107.4188 21.2384 1414 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 11 rnmp 42 107.4243 21.2477 1415 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 10 rnmp 42 107.4304 21.2505 1416 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 11 rnmp 42 107.4240 21.2465 1417 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 52 rnmp 42 107.4145 21.2290 1418 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 65 rnmp 42 107.4298 21.2241 1419 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 52 rnmp 42 107.4144 21.2297 1420 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 21a rnmp 42 107.4482 21.2943 1421 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 21a rnmp 42 107.4477 21.2947 1422 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 65 rnmp 42 107.4280 21.2223 1423 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 21 rnmp 42 107.4490 21.2928 1424 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 21a rnmp 42 107.4473 21.2946 1425 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16 rnmp 42 107.4169 21.2368 1426 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16 rnmp 42 107.4177 21.2385 1427 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16 rnmp 42 107.4207 21.2409 1428 Quảng Ninh Tiên Yên 258 4 85 rnmp 42 107.4628 21.3095 1429 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 16 rnmp 42 107.4185 21.2419 1430 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 21 rnmp 42 107.4497 21.2934 1431 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 24 dtrm 74 107.3892 21.2384 1432 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 21 rnmp 42 107.4502 21.2925 1433 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 24 dtrm 74 107.3888 21.2390 1434 Quảng Ninh Tiên Yên 262 5 94b rnmp 42 107.4491 21.2824 1435 Quảng Ninh Tiên Yên 262 5 94b rnmp 42 107.4487 21.2824 1436 Quảng Ninh Tiên Yên 262 3 32 rnmp 42 107.4439 21.2953 1437 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 82 rnmp 42 107.3852 21.2087 1438 Quảng Ninh Tiên Yên 259 6 22a rnmp 42 107.4531 21.3033 1439 Quảng Ninh Tiên Yên 262 5 94 rnmp 42 107.4465 21.2823 1440 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 27 dtrm 74 107.3891 21.2381 1441 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 27 dtrm 74 107.3888 21.2378 1442 Quảng Ninh Tiên Yên 262 5 94 rnmp 42 107.4449 21.2824 1443 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 27 dtrm 74 107.3881 21.2370 1444 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94c rnmp 42 107.5274 21.3299 1445 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 83 rnmp 42 107.3802 21.2085 1446 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 83 rnmp 42 107.3803 21.2088 1447 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94c rnmp 42 107.5272 21.3305 1448 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 25 dtrm 74 107.3864 21.2383 1449 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94 rnmp 42 107.5322 21.3327 1450 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94 rnmp 42 107.5432 21.3158 1451 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 25 dtrm 74 107.3867 21.2385 1452 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 25 dtrm 74 107.3870 21.2388 1453 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94a rnmp 42 107.5309 21.3332 1454 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 26 dtrm 74 107.3879 21.2384 176 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Mã LDLR X Y 1455 Quảng Ninh Tiên Yên 262 3 32 rnmp 42 107.4419 21.2970 1456 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 26 dtrm 74 107.3882 21.2385 1457 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94c rnmp 42 107.5275 21.3303 1458 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 42 rnmp 42 107.4303 21.2342 1459 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94c rnmp 42 107.5272 21.3303 1460 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94a rnmp 42 107.5303 21.3335 1461 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 94a rnmp 42 107.5309 21.3338 1462 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 32 dtrm 74 107.3884 21.2364 1463 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 184 rnmp 42 107.5096 21.2999 1464 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 184 rnmp 42 107.5088 21.2997 1465 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 184 rnmp 42 107.5084 21.2996 1466 Quảng Ninh Tiên Yên 258 4 91a rnmp 42 107.4627 21.3067 1467 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 103a rnmp 42 107.5253 21.3164 1468 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 103a rnmp 42 107.5255 21.3220 1469 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 103a rnmp 42 107.5279 21.3160 1470 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 38 dtrm 74 107.3895 21.2359 1471 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 184 rnmp 42 107.5091 21.2997 1472 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 184 rnmp 42 107.5084 21.2997 1473 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 103a rnmp 42 107.5307 21.3109 1474 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 14 rnmp 42 107.4027 21.2455 1475 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 110 rnmp 42 107.3773 21.1917 1476 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 202 rnmp 42 107.5092 21.3089 1477 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 110 rnmp 42 107.3757 21.1910 1478 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 110 rnmp 42 107.3768 21.1908 1479 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 32 dtrm 74 107.3884 21.2365 1480 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 103 rnmp 42 107.3725 21.1984 1481 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 110 rnmp 42 107.3766 21.1898 1482 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 110 rnmp 42 107.3756 21.1909 1483 Quảng Ninh Tiên Yên 258 4 89 rnmp 42 107.4626 21.3066 1484 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 7 rnmp 42 107.4352 21.2520 1485 Quảng Ninh Tiên Yên 258 4 91 rnmp 42 107.4647 21.3052 1486 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 79 rnmp 42 107.4198 21.2099 1487 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 7 rnmp 42 107.4320 21.2560 1488 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 7 rnmp 42 107.4112 21.2500 1489 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 7 rnmp 42 107.4317 21.2544 1490 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 30 dtrm 74 107.3827 21.2372 1491 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 11 rnmp 42 107.4345 21.3089 1492 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 30 dtrm 74 107.3826 21.2370 1493 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 10 rnmp 42 107.4331 21.3091 1494 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 202 rnmp 42 107.5146 21.3073 1495 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 12 rnmp 42 107.4315 21.3073 1496 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 35 rnmp 42 107.3812 21.2334 1497 Quảng Ninh Tiên Yên 262 6 20 rnmp 42 107.4331 21.2855 1498 Quảng Ninh Tiên Yên 262 6 20 rnmp 42 107.4346 21.2852 1499 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 3 rnmp 42 107.4318 21.2522 1500 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 121 rtm 62 107.3947 21.2526 1501 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 3 rnmp 42 107.4317 21.2515 1502 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 3 rnmp 42 107.4322 21.2515 1503 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 3 rnmp 42 107.4303 21.2518 1504 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 119 dtrm 74 107.4209 21.2281 1505 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 119 dtrm 74 107.4156 21.2252 1506 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 13 rnmp 42 107.4353 21.3078 1507 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 6 rnmp 42 107.3848 21.2449 177 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Mã LDLR X Y 1508 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 6 rnmp 42 107.3945 21.2457 1509 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 120 dtrm 74 107.4125 21.2259 1510 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 120 dtrm 74 107.4136 21.2272 1511 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 120 dtrm 74 107.4129 21.2260 1512 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 3 rnmp 42 107.4320 21.2508 1513 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 120 dtrm 74 107.4141 21.2268 1514 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 6 rnmp 42 107.4098 21.2533 1515 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 13 rnmp 42 107.4362 21.3078 1516 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 120 dtrm 74 107.4134 21.2266 1517 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 13 rnmp 42 107.4360 21.3078 1518 Quảng Ninh Tiên Yên 259 5 13 rnmp 42 107.4344 21.3076 1519 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 3 166 rnmp 42 107.4033 21.2632 1520 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 21 rnmp 42 107.3780 21.2433 1521 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 119 dtrm 74 107.4176 21.2240 1522 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 21 rnmp 42 107.3863 21.2593 1523 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 155 rnmp 42 107.3682 21.2657 1524 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 21 rnmp 42 107.3799 21.2500 1525 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 3 166 rnmp 42 107.4037 21.2636 1526 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 21 rnmp 42 107.3815 21.2512 1527 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 122 rtm 62 107.4148 21.2390 1528 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 122 rtm 62 107.4152 21.2381 1529 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 8 rnmp 42 107.4225 21.2504 1530 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 170 rnmp 42 107.3715 21.2634 1531 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 2 rnmp 42 107.3941 21.2762 1532 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 124 rtm 62 107.4172 21.2501 1533 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 6 rnmp 42 107.3938 21.2675 1534 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 6 rnmp 42 107.3929 21.2672 1535 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 6 rnmp 42 107.3876 21.2640 1536 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 3 163 rnmp 42 107.4037 21.2679 1537 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 155 rnmp 42 107.3681 21.2657 1538 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 123 rtm 62 107.4137 21.2463 1539 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 197 rnmp 42 107.5127 21.2971 1540 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 123 rtm 62 107.4152 21.2406 1541 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 186 rnmp 42 107.5099 21.3122 1542 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 197 rnmp 42 107.5123 21.2965 1543 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 186 rnmp 42 107.5100 21.3119 1544 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 123 rtm 62 107.4155 21.2401 1545 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 29 rnmp 42 107.5239 21.3354 1546 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 29 rnmp 42 107.5241 21.3355 1547 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 18 44 rnmp 42 107.3683 21.2453 1548 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 197 rnmp 42 107.5086 21.2965 1549 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 197 rnmp 42 107.5107 21.2958 1550 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 18 44 rnmp 42 107.3660 21.2443 1551 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 123 rtm 62 107.4116 21.2417 1552 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 9 rnmp 42 107.4209 21.2485 1553 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 27 rnmp 42 107.3749 21.2308 1554 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 27 rnmp 42 107.3738 21.2293 1555 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 9 rnmp 42 107.4195 21.2501 1556 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 126 rtm 62 107.4282 21.2532 1557 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 186 rnmp 42 107.5102 21.3122 1558 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 186 rnmp 42 107.5090 21.3123 1559 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 9 rnmp 42 107.4018 21.2632 1560 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 125 rtm 62 107.4224 21.2524 178 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Mã LDLR X Y 1561 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 170 rnmp 42 107.3724 21.2635 1562 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 170 rnmp 42 107.3717 21.2634 1563 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 9 rnmp 42 107.4194 21.2498 1564 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 100 rnmp 42 107.5352 21.3185 1565 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 164 rnmp 42 107.3747 21.2657 1566 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 100 rnmp 42 107.5353 21.3185 1567 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 100 rnmp 42 107.5347 21.3186 1568 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 13 164 rnmp 42 107.3693 21.2644 1569 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 100 rnmp 42 107.5355 21.3184 1570 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 191 rnmp 42 107.4996 21.2967 1571 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 126 rtm 62 107.4236 21.2519 1572 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 126 rtm 62 107.4246 21.2490 1573 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 100 rnmp 42 107.5353 21.3184 1574 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 126 rtm 62 107.4240 21.2495 1575 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 17 rnmp 42 107.3840 21.2543 1576 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 17 rnmp 42 107.3836 21.2540 1577 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 14 66 rnmp 42 107.3891 21.2800 1578 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 29 rnmp 42 107.5241 21.3355 1579 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 14 66 rnmp 42 107.3907 21.2787 1580 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 17 rnmp 42 107.3843 21.2547 1581 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 29 rnmp 42 107.5239 21.3354 1582 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 15 rnmp 42 107.3840 21.2567 1583 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 22 rnmp 42 107.3759 21.2487 1584 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 14 66 rnmp 42 107.3890 21.2798 1585 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 173 rnmp 42 107.5115 21.3139 1586 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 11 rnmp 42 107.3880 21.2604 1587 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 11 rnmp 42 107.3889 21.2599 1588 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 18 rnmp 42 107.3784 21.2532 1589 Quảng Ninh Tiên Yên 257 4 173 rnmp 42 107.5120 21.3137 1590 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 11 rnmp 42 107.3882 21.2604 1591 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 14 66 rnmp 42 107.3905 21.2797 1592 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 15 rnmp 42 107.3856 21.2577 1593 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 48 rnmp 42 107.5257 21.3313 1594 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 14 66 rnmp 42 107.3897 21.2795 1595 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 48 rnmp 42 107.5255 21.3313 1596 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 125 rtm 62 107.4215 21.2501 1597 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 7 55 rnmp 42 107.4111 21.2800 1598 Quảng Ninh Tiên Yên 260C 1 125 rtm 62 107.4214 21.2539 1599 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 25 rnmp 42 107.3723 21.2338 1600 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 7 55 rnmp 42 107.4109 21.2808 1601 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 22 rnmp 42 107.3768 21.2499 1602 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 25 rnmp 42 107.3691 21.2294 1603 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 195 rnmp 42 107.5047 21.2988 1604 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 22 rnmp 42 107.3767 21.2495 1605 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 25 rnmp 42 107.3757 21.2436 1606 Quảng Ninh Tiên Yên 257 6 22 rnmp 42 107.5242 21.2928 1607 Quảng Ninh Tiên Yên 261A 7 55 rnmp 42 107.4122 21.2804 1608 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 191 rnmp 42 107.4971 21.2957 1609 Quảng Ninh Tiên Yên 257 5 191 rnmp 42 107.4949 21.3013 1610 Quảng Ninh Tiên Yên 257 3 48 rnmp 42 107.5248 21.3305 1611 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 12 rnmp 42 107.3882 21.2595 1612 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 12 rnmp 42 107.3881 21.2594 1613 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 17 rnmp 42 107.3842 21.2545 179 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Mã LDLR X Y 1614 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 12 rnmp 42 107.3882 21.2594 1615 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 25 rnmp 42 107.3733 21.2320 1616 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 12 rnmp 42 107.3881 21.2593 1617 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 18 20a rnmp 42 107.3663 21.2614 1618 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 11 rnmp 42 107.3884 21.2598 1619 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 18 20a rnmp 42 107.3692 21.2614 1620 Quảng Ninh Tiên Yên 260A 20 11 rnmp 42 107.3871 21.2607 Phụ lục 3: Danh sách điểm kiểm chứng rừng ngập mặn TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Ma LDLR X Y 1 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 2 rtm 62 106.7432 20.70438 2 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 6 dtrm 74 106.7375 20.69497 3 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 4 rtm 62 106.7445 20.6982 4 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.764 20.71019 5 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 6 dtrm 74 106.7389 20.69173 6 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7259 20.68998 7 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 6 mn 92 106.7264 20.68028 8 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 3 rtm 62 106.7394 20.69682 9 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7072 20.68419 10 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7072 20.68419 11 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7072 20.68419 12 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 7 dtrm 74 106.7332 20.68297 13 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7579 20.70689 14 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7331 20.6875 15 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 5 1b dtrm 74 106.7505 20.69644 16 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 3 dtrm 74 106.7603 20.70265 17 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 3 dtrm 74 106.7598 20.70305 18 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7332 20.69391 19 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7547 20.7059 20 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7556 20.70497 21 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 7 dtrm 74 106.737 20.68679 22 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7304 20.68529 23 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 3 dtrm 74 106.7521 20.70374 24 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 2 rtm 62 106.7403 20.70188 25 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 2 rtm 62 106.7473 20.7045 26 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.723 20.68317 27 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7329 20.69498 28 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 3 dtrm 74 106.7652 20.70443 29 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7557 20.70268 30 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7154 20.67955 31 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 3 dtrm 74 106.7591 20.69933 32 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 3 dtrm 74 106.7526 20.70166 33 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7288 20.69168 34 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7563 20.70643 35 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.722 20.68699 36 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 7 dtrm 74 106.7203 20.6774 37 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7248 20.68101 38 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 3 rtm 62 106.7377 20.69639 39 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7117 20.68073 40 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7199 20.68588 180 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Ma LDLR X Y 41 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.724 20.68094 42 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7152 20.68573 43 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7205 20.67891 44 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7319 20.69404 45 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7198 20.6832 46 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 1 rtm 62 106.7552 20.70742 47 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7206 20.67911 48 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 6 dtrm 74 106.7414 20.69004 49 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7653 20.71007 50 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 1 rtm 62 106.7429 20.70256 51 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 2 dtrm 74 106.7654 20.70746 52 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 4 1a dtrm 74 106.7433 20.68909 53 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7174 20.68417 54 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 3 dtrm 74 106.7475 20.69985 55 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 5 1b dtrm 74 106.7507 20.69749 56 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 3 dtrm 74 106.757 20.70158 57 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7244 20.68562 58 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7326 20.69448 59 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 9a dtrm 74 106.7381 20.68384 60 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.733 20.69521 61 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 1 rtm 62 106.7648 20.71172 62 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 1 rtm 62 106.7528 20.70792 63 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 2 rtm 62 106.7493 20.70582 64 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 2 dtrm 74 106.7368 20.68966 65 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7654 20.71045 66 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 3 dtrm 74 106.765 20.70444 67 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 9a dtrm 74 106.7212 20.67657 68 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 3 dtrm 74 106.7492 20.69921 69 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7134 20.68114 70 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7325 20.68799 71 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7268 20.68824 72 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 7 dtrm 74 106.7367 20.68507 73 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 6 3 dtrm 74 106.7594 20.70455 74 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7122 20.67988 75 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 6 dtrm 74 106.7401 20.69608 76 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 6 dtrm 74 106.7404 20.69337 77 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 2 rtm 62 106.7464 20.70483 78 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 2 rtm 62 106.7419 20.70176 79 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 5 2a dt1m 84 106.7646 20.70281 80 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7548 20.70391 81 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 4 1a dtrm 74 106.742 20.6896 82 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.724 20.68217 83 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 9a dtrm 74 106.7328 20.68103 84 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 61 106.7029 20.68551 85 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7029 20.68551 86 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7029 20.68551 87 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7195 20.68591 88 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 7 dtrm 74 106.7297 20.68165 89 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 6 dtrm 74 106.7448 20.69737 90 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 4 1a dtrm 74 106.7456 20.69085 91 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 5 1b dtrm 74 106.7489 20.69335 92 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 1 rtm 62 106.765 20.71217 93 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 4 dt1m 84 106.7142 20.68632 181 TT Tỉnh/TP Quận/Huyện Tiểu Khu Khoảnh Lô LDLR Ma LDLR X Y 94 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 9a dtrm 74 106.7345 20.68028 95 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7343 20.69137 96 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 6 dtrm 74 106.7421 20.69102 97 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7245 20.68379 98 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 1 2 rtm 62 106.7413 20.69742 99 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 4 1a dtrm 74 106.7456 20.69357 100 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 9a dtrm 74 106.7333 20.67915 101 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7175 20.68565 102 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7052 20.68417 103 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7574 20.70631 104 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7269 20.68363 105 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 2 dtrm 74 106.7354 20.68883 106 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 2 dtrm 74 106.7597 20.70795 107 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 1 rtm 62 106.7597 20.71044 108 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 9a dtrm 74 106.7266 20.67704 109 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 2 rtm 62 106.7486 20.70281 110 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 3 rtm 62 106.7229 20.68192 111 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 3 1 rtm 62 106.7598 20.70919 112 TP Hải Phòng Đồ Sơn DS 2 3 dtrm 74 106.7504 20.69941 113 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T 4 9a dtrm 74 106.7212 20.67609 114 TP Hải Phòng Kiến Thụy K.T

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_nghien_cuu_su_dung_tu_lieu_vien_tham_quang_hoc_va_ra.pdf
  • pdfCongVan _ncs.NguyenTrongCuong _DHLN.pdf
  • docxThongtindonggopmoi _(Viet-Anh) _NguyenTrongCuong _DHNL.docx
  • pdfTomtatluanan _(tiengAnh) _NguyenTrongCuong _DHLN.pdf
  • pdfTomtatluanan _(tiengViet) _NguyenTrongCuong_DHLN.pdf
  • docxTrichyeuluanan (Viet-Anh) _NguyenTrongCuong _DHLN.docx
Tài liệu liên quan