Thiết kế phương án điều chỉnh quy hoạch nhà ở

Chương 1

Tông quan kiến trúc công trình

Chương 2

Phân tích và lực chọn phương án tính kết cấu

Chương 3

Tính toán sàn tầng điển hình

Chương 4

Tính toán cầu thang bộ

 

 

doc67 trang | Chia sẻ: NguyễnHương | Lượt xem: 910 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thiết kế phương án điều chỉnh quy hoạch nhà ở, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1.043 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 163 STORY7 C10 0 -82.77 -0.713 3.848 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 164 STORY7 C10 0 -90.55 -0.642 3.532 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 165 STORY8 C10 0 -56.85 -1.918 0.667 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 166 STORY8 C10 0 -55.29 -0.657 2.483 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 167 STORY8 C10 0 -61.09 -0.656 2.312 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 168 STORY9 C10 0 -26.66 -1.257 0.332 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 169 STORY9 C10 0 -26.11 -0.346 1.179 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 170 STORY9 C10 0 -28.72 -0.517 0.985 3.4 30 30 2.38 1.2 1.2 171 STORY10 C10 0 -7.46 -3.324 0.675 3.1 30 30 2.17 1.2 1.2 172 STORY10 C10 0 -7.77 -2.625 1.87 3.1 30 30 2.17 1.2 1.2 173 STORY10 C10 0 -8.53 -2.877 1.808 3.1 30 30 2.17 1.2 1.2 Bảng 6.9 (b): Kết quả tính toán các giá trị trung gian của các cột khung trục 3 (Kí hiệu cột theo mô hình trong Etab). Số TT λX λY ηX ηY MX1(tm) MY1(tm) MX1/CX ( t ) MY1/CY ( t ) Phương tính toán h (cm) b (cm) Giả thiết a ( cm ) 1 22.28 22.28 1 1 17.64 1.91 29 3 Phương X 60 60 5 2 22.28 22.28 1 1 0.28 27.37 0 46 Phưong Y 60 60 5 3 22.28 22.28 1 1 0.23 24.33 0 41 Phưong Y 60 60 5 4 13.77 13.77 1 1 8.44 11.49 14 19 Phưong Y 60 60 5 5 13.77 13.77 1 1 0.24 30.25 0 50 Phưong Y 60 60 5 6 13.77 13.77 1 1 0.26 27.4 0 46 Phưong Y 60 60 5 7 16.53 16.53 1 1 8.17 12.72 16 25 Phưong Y 50 50 4 8 16.53 16.53 1 1 1.03 22.1 2 44 Phưong Y 50 50 4 9 16.53 16.53 1 1 1.07 20.86 2 42 Phưong Y 50 50 4 10 16.53 16.53 1 1 7.83 16.99 16 34 Phưong Y 50 50 4 11 16.53 16.53 1 1 0.9 25.39 2 51 Phưong Y 50 50 4 12 16.53 16.53 1 1 0.9 23.34 2 47 Phưong Y 50 50 4 13 18.36 18.36 1 1 7.73 13.1 17 29 Phưong Y 45 45 4 14 18.36 18.36 1 1 1.17 22.08 3 49 Phưong Y 45 45 4 15 18.36 18.36 1 1 1.24 20.78 3 46 Phưong Y 45 45 4 16 18.36 18.36 1 1 6.93 15.77 15 35 Phưong Y 45 45 4 17 18.36 18.36 1 1 1.64 22.78 4 51 Phưong Y 45 45 4 18 18.36 18.36 1 1 1.64 21.14 4 47 Phưong Y 45 45 4 19 23.61 23.61 1 1 3.79 7.87 11 22 Phưong Y 35 35 4 20 23.61 23.61 1 1 0.74 12.59 2 36 Phưong Y 35 35 4 21 23.61 23.61 1 1 0.81 12.04 2 34 Phưong Y 35 35 4 22 23.61 23.61 1 1 2.84 9.57 8 27 Phưong Y 35 35 4 23 23.61 23.61 1 1 0.57 13.08 2 37 Phưong Y 35 35 4 24 23.61 23.61 1 1 0.59 12.15 2 35 Phưong Y 35 35 4 25 23.61 23.61 1 1 1.97 9.92 6 28 Phưong Y 35 35 4 26 23.61 23.61 1 1 0.62 12.14 2 35 Phưong Y 35 35 4 27 23.61 23.61 1 1 0.96 9.7 3 28 Phưong Y 35 35 4 28 29 22.28 22.28 1 1 16.7 1.14 28 2 Phương X 60 60 5 30 22.28 22.28 1 1 0.28 24.61 0 41 Phưong Y 60 60 5 31 22.28 22.28 1 1 0.18 20.95 0 35 Phưong Y 60 60 5 32 13.77 13.77 1 1 8.12 11.58 14 19 Phưong Y 60 60 5 33 13.77 13.77 1 1 0.35 29.54 1 49 Phưong Y 60 60 5 34 13.77 13.77 1 1 0.39 26.63 1 44 Phưong Y 60 60 5 35 16.53 16.53 1 1 8.05 11.72 16 23 Phưong Y 50 50 4 36 16.53 16.53 1 1 0.85 20.97 2 42 Phưong Y 50 50 4 37 16.53 16.53 1 1 0.85 20.97 2 42 Phưong Y 50 50 4 38 16.53 16.53 1 1 7.94 17.16 16 34 Phưong Y 50 50 4 39 16.53 16.53 1 1 0.64 14.26 1 29 Phưong Y 50 50 4 40 16.53 16.53 1 1 1.07 22.43 2 45 Phưong Y 50 50 4 41 18.36 18.36 1 1 7.32 12.92 16 29 Phưong Y 45 45 4 42 18.36 18.36 1 1 1.02 20.54 2 46 Phưong Y 45 45 4 43 18.36 18.36 1 1 1.1 19.24 2 43 Phưong Y 45 45 4 44 18.36 18.36 1 1 6.48 15.49 14 34 Phưong Y 45 45 4 45 18.36 18.36 1 1 1.3 21.54 3 48 Phưong Y 45 45 4 46 18.36 18.36 1 1 1.33 19.88 3 44 Phưong Y 45 45 4 47 23.61 23.61 1 1 3.89 7.24 11 21 Phưong Y 35 35 4 48 23.61 23.61 1 1 0.71 12.21 2 35 Phưong Y 35 35 4 49 23.61 23.61 1 1 0.78 11.65 2 33 Phưong Y 35 35 4 50 23.61 23.61 1 1 3.24 9.77 9 28 Phưong Y 35 35 4 51 23.61 23.61 1 1 1.03 12.75 3 36 Phưong Y 35 35 4 52 23.61 23.61 1 1 0.95 12.05 3 34 Phưong Y 35 35 4 53 23.61 23.61 1 1 2.49 10.2 7 29 Phưong Y 35 35 4 54 23.61 23.61 1 1 1.09 12.33 3 35 Phưong Y 35 35 4 55 23.61 23.61 1 1 1.45 9.99 4 29 Phưong Y 35 35 4 56 57 22.28 22.28 1 1 17.24 1.04 29 2 Phương X 60 60 5 58 22.28 22.28 1 1 0.39 26.98 1 45 Phưong Y 60 60 5 59 22.28 22.28 1 1 0.14 1.66 0 3 Phưong Y 60 60 5 60 13.77 13.77 1 1 9.07 11.45 15 19 Phưong Y 60 60 5 61 13.77 13.77 1 1 0.69 33.79 1 56 Phưong Y 60 60 5 62 13.77 13.77 1 1 0.98 25.02 2 42 Phưong Y 60 60 5 63 16.53 16.53 1 1 8.25 11.99 17 24 Phưong Y 50 50 4 64 16.53 16.53 1 1 0.73 21.51 1 43 Phưong Y 50 50 4 65 16.53 16.53 1 1 0.82 11.54 2 23 Phưong Y 50 50 4 66 16.53 16.53 1 1 8.28 16.02 17 32 Phưong Y 50 50 4 67 16.53 16.53 1 1 0.85 24.74 2 49 Phưong Y 50 50 4 68 16.53 16.53 1 1 1.01 15.25 2 31 Phưong Y 50 50 4 69 18.36 18.36 1 1 7.89 11.75 18 26 Phưong Y 45 45 4 70 18.36 18.36 1 1 0.99 20.14 2 45 Phưong Y 45 45 4 71 18.36 18.36 1 1 1.12 11.2 2 25 Phưong Y 45 45 4 72 18.36 18.36 1 1 7.08 13.71 16 30 Phưong Y 45 45 4 73 18.36 18.36 1 1 1.27 20.22 3 45 Phưong Y 45 45 4 74 18.36 18.36 1 1 1.45 13.07 3 29 Phưong Y 45 45 4 75 23.61 23.61 1 1 3.97 6.74 11 19 Phưong Y 35 35 4 76 23.61 23.61 1 1 0.65 10.86 2 31 Phưong Y 35 35 4 77 23.61 23.61 1 1 0.76 6.59 2 19 Phưong Y 35 35 4 78 23.61 23.61 1 1 3.21 8.4 9 24 Phưong Y 35 35 4 79 23.61 23.61 1 1 0.63 11.25 2 32 Phưong Y 35 35 4 80 23.61 23.61 1 1 0.63 11.25 2 32 Phưong Y 35 35 4 81 23.61 23.61 1 1 2.37 8.76 7 25 Phưong Y 35 35 4 82 23.61 23.61 1 1 0.57 10.33 2 30 Phưong Y 35 35 4 83 23.61 23.61 1 1 1.03 8.58 3 25 Phưong Y 35 35 4 84 85 22.28 22.28 1 1 16.86 1.83 28 3 Phương X 60 60 5 86 22.28 22.28 1 1 0.68 30.4 1 51 Phưong Y 60 60 5 87 22.28 22.28 1 1 0.17 1.82 0 3 Phưong Y 60 60 5 88 13.77 13.77 1 1 9.4 11.39 16 19 Phưong Y 60 60 5 89 13.77 13.77 1 1 1.6 35.71 3 60 Phưong Y 60 60 5 90 13.77 13.77 1 1 1.79 23.12 3 39 Phưong Y 60 60 5 91 16.53 16.53 1 1 8.61 11.91 17 24 Phưong Y 50 50 4 92 16.53 16.53 1 1 1.11 22.92 2 46 Phưong Y 50 50 4 93 16.53 16.53 1 1 5.24 7.1 10 14 Phưong Y 50 50 4 94 16.53 16.53 1 1 8.83 15.94 18 32 Phưong Y 50 50 4 95 16.53 16.53 1 1 1.38 26.06 3 52 Phưong Y 50 50 4 96 16.53 16.53 1 1 1.49 15.29 3 31 Phưong Y 50 50 4 97 18.36 18.36 1 1 8.09 12.01 18 27 Phưong Y 45 45 4 98 18.36 18.36 1 1 1.32 21.93 3 49 Phưong Y 45 45 4 99 18.36 18.36 1 1 1.42 11.76 3 26 Phưong Y 45 45 4 100 18.36 18.36 1 1 7.42 14.13 16 31 Phưong Y 45 45 4 101 18.36 18.36 1 1 1.77 21.95 4 49 Phưong Y 45 45 4 102 18.36 18.36 1 1 1.82 13.71 4 30 Phưong Y 45 45 4 103 23.61 23.61 1 1 4.33 6.76 12 19 Phưong Y 35 35 4 104 23.61 23.61 1 1 0.99 11.42 3 33 Phưong Y 35 35 4 105 23.61 23.61 1 1 1.09 6.6 3 19 Phưong Y 35 35 4 106 23.61 23.61 1 1 3.89 8.43 11 24 Phưong Y 35 35 4 107 23.61 23.61 1 1 1.34 11.62 4 33 Phưong Y 35 35 4 108 23.61 23.61 1 1 1.34 8.14 4 23 Phưong Y 35 35 4 109 23.61 23.61 1 1 3.13 8.71 9 25 Phưong Y 35 35 4 110 23.61 23.61 1 1 1.36 10.36 4 30 Phưong Y 35 35 4 111 23.61 23.61 1 1 1.79 8.53 5 24 Phưong Y 35 35 4 112 113 29.71 29.71 1 1.186 4.7 1 10 2 Phương X 45 45 4 114 29.71 29.71 1 1.159 0.55 9.26 1 21 Phưong Y 45 45 4 115 29.71 29.71 1 1.198 0.07 4.77 0 11 Phưong Y 45 45 4 116 18.36 18.36 1 1 5.05 2.97 11 7 Phương X 45 45 4 117 18.36 18.36 1 1 1.75 11.08 4 25 Phưong Y 45 45 4 118 18.36 18.36 1 1 1.21 3.24 3 7 Phưong Y 45 45 4 119 23.61 23.61 1 1 3.55 1.73 10 5 Phương X 35 35 4 120 23.61 23.61 1 1 0.94 6.77 3 19 Phưong Y 35 35 4 121 23.61 23.61 1 1 0.75 2.19 2 6 Phưong Y 35 35 4 122 23.61 23.61 1 1 3.65 1.94 10 6 Phương X 35 35 4 123 23.61 23.61 1 1 1.17 6.58 3 19 Phưong Y 35 35 4 124 23.61 23.61 1 1 1.08 1.97 3 6 Phưong Y 35 35 4 125 27.55 27.55 1 1 2.58 1.21 9 4 Phương X 30 30 4 126 27.55 27.55 1 1 0.75 4.5 3 15 Phưong Y 30 30 4 127 27.55 27.55 1 1 0.65 1.21 2 4 Phưong Y 30 30 4 128 27.55 27.55 1 1 2.39 1.44 8 5 Phương X 30 30 4 129 27.55 27.55 1 1 0.81 4.13 3 14 Phưong Y 30 30 4 130 27.55 27.55 1 1 0.85 3.88 3 13 Phưong Y 30 30 4 131 27.55 27.55 1 1 2.72 1.42 9 5 Phương X 30 30 4 132 27.55 27.55 1 1 0.77 4.66 3 16 Phưong Y 30 30 4 133 27.55 27.55 1 1 0.75 4.29 3 14 Phưong Y 30 30 4 134 27.55 27.55 1 1 2.01 1.02 7 3 Phương X 30 30 4 135 27.55 27.55 1 1 0.65 3.08 2 10 Phưong Y 30 30 4 136 27.55 27.55 1 1 0.7 2.88 2 10 Phưong Y 30 30 4 137 27.55 27.55 1 1 1.32 0.65 4 2 Phương X 30 30 4 138 27.55 27.55 1 1 0.33 1.6 1 5 Phưong Y 30 30 4 139 27.55 27.55 1 1 0.55 1.37 2 5 Phưong Y 30 30 4 140 25.12 25.12 1 1 3.27 0.67 11 2 Phương X 30 30 4 141 25.12 25.12 1 1 2.48 1.84 8 6 Phương X 30 30 4 142 25.12 25.12 1 1 2.73 1.78 9 6 Phương X 30 30 4 143 144 29.71 29.71 1 1.185 4.48 0.89 10 2 Phương X 45 45 4 145 29.71 29.71 1 1.161 0.47 7.8 1 17 Phưong Y 45 45 4 146 29.71 29.71 1 1.199 0.04 5.73 0 13 Phưong Y 45 45 4 147 18.36 18.36 1 1 4.54 2.19 10 5 Phương X 45 45 4 148 18.36 18.36 1 1 1.48 9.02 3 20 Phưong Y 45 45 4 149 18.36 18.36 1 1 0.94 5.16 2 11 Phưong Y 45 45 4 150 23.61 23.61 1 1 3.25 1.28 9 4 Phương X 35 35 4 151 23.61 23.61 1 1 0.79 5.57 2 16 Phưong Y 35 35 4 152 23.61 23.61 1 1 0.6 3.31 2 9 Phưong Y 35 35 4 153 23.61 23.61 1 1 3.34 1.44 10 4 Phương X 35 35 4 154 23.61 23.61 1 1 0.99 5.37 3 15 Phưong Y 35 35 4 155 23.61 23.61 1 1 0.89 1.42 3 4 Phưong Y 35 35 4 156 27.55 27.55 1 1 2.39 0.81 8 3 Phương X 30 30 4 157 27.55 27.55 1 1 0.66 3.58 2 12 Phưong Y 30 30 4 158 27.55 27.55 1 1 0.54 0.74 2 2 Phương Y 30 30 4 159 27.55 27.55 1 1 2.21 0.96 7 3 Phương X 30 30 4 160 27.55 27.55 1 1 0.73 3.24 2 11 Phưong Y 30 30 4 161 27.55 27.55 1 1 0.72 3.01 2 10 Phưong Y 30 30 4 162 27.55 27.55 1 1 2.58 1.04 9 3 Phương X 30 30 4 163 27.55 27.55 1 1 0.71 3.85 2 13 Phưong Y 30 30 4 164 27.55 27.55 1 1 0.64 3.53 2 12 Phưong Y 30 30 4 165 27.55 27.55 1 1 1.92 0.67 6 2 Phương X 30 30 4 166 27.55 27.55 1 1 0.66 2.48 2 8 Phưong Y 30 30 4 167 27.55 27.55 1 1 0.66 2.31 2 8 Phưong Y 30 30 4 168 27.55 27.55 1 1 1.26 0.33 4 1 Phương X 30 30 4 169 27.55 27.55 1 1 0.35 1.18 1 4 Phưong Y 30 30 4 170 27.55 27.55 1 1 0.52 0.99 2 3 Phưong Y 30 30 4 171 25.12 25.12 1 1 3.32 0.68 11 2 Phương X 30 30 4 172 25.12 25.12 1 1 2.63 1.87 9 6 Phương X 30 30 4 173 25.12 25.12 1 1 2.88 1.81 10 6 Phương X 30 30 4 Bảng 6.9 (c): Kết quả tính toán các giá trị trung gian của các cột khung trục 3 (Kí hiệu cột theo mô hình trong Etab). Số TT h0 ( cm ) Z ( cm ) M1 ( tm ) M2 ( tm ) ea ( cm ) x1 ( cm ) m0 M ( tm ) e1 ( cm ) e0 ( cm ) ε =e0/h0 Trường hợp tính 1 55 50 17.64 1.91 2.88 62 0.4 18.4 3.39 3.39 0.06 Nén LT rất bé 2 55 50 27.37 0.28 2.88 64 0.4 27.48 4.9 4.9 0.09 Nén LT rất bé 3 55 50 24.33 0.23 2.88 70 0.4 24.42 4.03 4.03 0.07 Nén LT rất bé 4 55 50 11.49 8.44 2.88 58 0.4 14.87 2.95 2.95 0.05 Nén LT rất bé 5 55 50 30.25 0.24 2.88 60 0.4 30.35 5.79 5.79 0.11 Nén LT rất bé 6 55 50 27.4 0.26 2.88 61 0.4 27.5 5.22 5.22 0.09 Nén LT rất bé 7 46 42 12.72 8.17 2.4 61 0.4 15.99 3.63 3.63 0.08 Nén LT rất bé 8 46 42 22.1 1.03 2.4 63 0.4 22.51 4.96 4.96 0.11 Nén LT rất bé 9 46 42 20.86 1.07 2.4 63 0.4 21.29 4.63 4.63 0.1 Nén LT rất bé 10 46 42 16.99 7.83 2.4 52 0.4 20.12 5.36 5.36 0.12 Nén LT rất bé 11 46 42 25.39 0.9 2.4 53 0.4 25.75 6.68 6.68 0.15 Nén LT rất bé 12 46 42 23.34 0.9 2.4 53 0.4 23.7 6.11 6.11 0.13 Nén LT rất bé 13 41 37 13.1 7.73 2.16 48 0.4 16.19 5.21 5.21 0.13 Nén LT rất bé 14 41 37 22.08 1.17 2.16 49 0.4 22.55 7.12 7.12 0.17 Nén LT rất bé 15 41 37 20.78 1.24 2.16 49 0.4 21.28 6.6 6.6 0.16 Nén LT rất bé 16 41 37 15.77 6.93 2.16 38 0.44 18.82 7.67 7.67 0.19 Nén LT rất bé 17 41 37 22.78 1.64 2.16 38 0.44 23.5 9.45 9.45 0.23 Nén LT rất bé 18 41 37 21.14 1.64 2.16 38 0.44 21.86 8.71 8.71 0.21 Nén LT rất bé 19 31 27 7.87 3.79 1.68 35 0.4 9.39 5.21 5.21 0.17 Nén LT rất bé 20 31 27 12.59 0.74 1.68 36 0.4 12.89 7.13 7.13 0.23 Nén LT rất bé 21 31 27 12.04 0.81 1.68 37 0.4 12.36 6.62 6.62 0.21 Nén LT rất bé 22 31 27 9.57 2.84 1.68 23 0.55 11.13 9.69 9.69 0.31 Nén LT bé 23 31 27 13.08 0.57 1.68 23 0.55 13.39 11.71 11.71 0.38 Nén LT bé 24 31 27 12.15 0.59 1.68 23 0.55 12.47 10.69 10.69 0.34 Nén LT bé 25 31 27 9.92 1.97 1.68 10 0.81 11.52 23.17 23.17 0.75 Nén LT lớn 26 31 27 12.14 0.62 1.68 10 0.81 12.64 26.16 26.16 0.84 Nén LT lớn 27 31 27 9.7 0.96 1.68 11 0.79 10.46 19.13 19.13 0.62 Nén LT lớn 28 29 55 50 16.7 1.14 2.88 62 0.4 17.16 3.2 3.2 0.06 Nén LT rất bé 30 55 50 24.61 0.28 2.88 68 0.4 24.72 4.19 4.19 0.08 Nén LT rất bé 31 55 50 20.95 0.18 2.88 69 0.4 21.02 3.52 3.52 0.06 Nén LT rất bé 32 55 50 11.58 8.12 2.88 58 0.4 14.83 2.95 2.95 0.05 Nén LT rất bé 33 55 50 29.54 0.35 2.88 60 0.4 29.68 5.73 5.73 0.1 Nén LT rất bé 34 55 50 26.63 0.39 2.88 60 0.4 26.79 5.15 5.15 0.09 Nén LT rất bé 35 46 42 11.72 8.05 2.4 57 0.4 14.94 3.64 3.64 0.08 Nén LT rất bé 36 46 42 20.97 0.85 2.4 62 0.4 21.31 4.75 4.75 0.1 Nén LT rất bé 37 46 42 20.97 0.85 2.4 62 0.4 21.31 4.75 4.75 0.1 Nén LT rất bé 38 46 42 17.16 7.94 2.4 52 0.4 20.34 5.44 5.44 0.12 Nén LT rất bé 39 46 42 14.26 0.64 2.4 53 0.4 14.52 3.8 3.8 0.08 Nén LT rất bé 40 46 42 22.43 1.07 2.4 53 0.4 22.86 5.96 5.96 0.13 Nén LT rất bé 41 41 37 12.92 7.32 2.16 47 0.4 15.85 5.12 5.12 0.12 Nén LT rất bé 42 41 37 20.54 1.02 2.16 48 0.4 20.95 6.67 6.67 0.16 Nén LT rất bé 43 41 37 19.24 1.1 2.16 49 0.4 19.68 6.15 6.15 0.15 Nén LT rất bé 44 41 37 15.49 6.48 2.16 38 0.44 18.34 7.47 7.47 0.18 Nén LT rất bé 45 41 37 21.54 1.3 2.16 38 0.44 22.11 8.93 8.93 0.22 Nén LT rất bé 46 41 37 19.88 1.33 2.16 38 0.44 20.47 8.19 8.19 0.2 Nén LT rất bé 47 31 27 7.24 3.89 1.68 33 0.4 8.8 5.18 5.18 0.17 Nén LT rất bé 48 31 27 12.21 0.71 1.68 36 0.4 12.49 6.9 6.9 0.22 Nén LT rất bé 49 31 27 11.65 0.78 1.68 37 0.4 11.96 6.4 6.4 0.21 Nén LT rất bé 50 31 27 9.77 3.24 1.68 23 0.55 11.55 10 10 0.32 Nén LT bé 51 31 27 12.75 1.03 1.68 22 0.57 13.34 11.74 11.74 0.38 Nén LT bé 52 31 27 12.05 0.95 1.68 23 0.55 12.57 10.73 10.73 0.35 Nén LT bé 53 31 27 10.2 2.49 1.68 10 0.81 12.22 24.43 24.43 0.79 Nén LT lớn 54 31 27 12.33 1.09 1.68 10 0.81 13.21 27.18 27.18 0.88 Nén LT lớn 55 31 27 9.99 1.45 1.68 11 0.79 11.14 20.27 20.27 0.65 Nén LT lớn 56 57 55 50 17.24 1.04 2.88 63 0.4 17.66 3.23 3.23 0.06 Nén LT rất bé 58 55 50 26.98 0.39 2.88 62 0.4 27.14 5.07 5.07 0.09 Nén LT rất bé 59 55 50 1.66 0.14 2.88 69 0.4 1.72 0.28 2.88 0.05 Nén LT rất bé 60 55 50 11.45 9.07 2.88 60 0.4 15.08 2.91 2.91 0.05 Nén LT rất bé 61 55 50 33.79 0.69 2.88 60 0.4 34.07 6.56 6.56 0.12 Nén LT rất bé 62 55 50 25.02 0.98 2.88 61 0.4 25.41 4.82 4.82 0.09 Nén LT rất bé 63 46 42 11.99 8.25 2.4 63 0.4 15.29 3.37 3.37 0.07 Nén LT rất bé 64 46 42 21.51 0.73 2.4 62 0.4 21.8 4.82 4.82 0.1 Nén LT rất bé 65 46 42 11.54 0.82 2.4 64 0.4 11.87 2.55 2.55 0.06 Nén LT rất bé 66 46 42 16.02 8.28 2.4 53 0.4 19.33 4.99 4.99 0.11 Nén LT rất bé 67 46 42 24.74 0.85 2.4 53 0.4 25.08 6.47 6.47 0.14 Nén LT rất bé 68 46 42 15.25 1.01 2.4 54 0.4 15.65 3.99 3.99 0.09 Nén LT rất bé 69 41 37 11.75 7.89 2.16 49 0.4 14.91 4.63 4.63 0.11 Nén LT rất bé 70 41 37 20.14 0.99 2.16 49 0.4 20.54 6.41 6.41 0.16 Nén LT rất bé 71 41 37 11.2 1.12 2.16 51 0.4 11.65 3.51 3.51 0.09 Nén LT rất bé 72 41 37 13.71 7.08 2.16 39 0.43 16.75 6.57 6.57 0.16 Nén LT rất bé 73 41 37 20.22 1.27 2.16 39 0.43 20.77 8.24 8.24 0.2 Nén LT rất bé 74 41 37 13.07 1.45 2.16 40 0.41 13.66 5.3 5.3 0.13 Nén LT rất bé 75 31 27 6.74 3.97 1.68 37 0.4 8.33 4.45 4.45 0.14 Nén LT rất bé 76 31 27 10.86 0.65 1.68 37 0.4 11.12 6 6 0.19 Nén LT rất bé 77 31 27 6.59 0.76 1.68 39 0.4 6.89 3.52 3.52 0.11 Nén LT rất bé 78 31 27 8.4 3.21 1.68 23 0.55 10.17 8.54 8.54 0.28 Nén LT rất bé 79 31 27 11.25 0.63 1.68 23 0.55 11.6 9.77 9.77 0.32 Nén LT bé 80 31 27 11.25 0.63 1.68 23 0.55 11.6 9.77 9.77 0.32 Nén LT bé 81 31 27 8.76 2.37 1.68 10 0.81 10.68 20.07 20.07 0.65 Nén LT lớn 82 31 27 10.33 0.57 1.68 10 0.81 10.79 21.05 21.05 0.68 Nén LT lớn 83 31 27 8.58 1.03 1.68 12 0.77 9.37 15.48 15.48 0.5 Nén LT lớn 84 85 55 50 16.86 1.83 2.88 63 0.4 17.59 3.2 3.2 0.06 Nén LT rất bé 86 55 50 30.4 0.68 2.88 62 0.4 30.67 5.68 5.68 0.1 Nén LT rất bé 87 55 50 1.82 0.17 2.88 70 0.4 1.89 0.31 2.88 0.05 Nén LT rất bé 88 55 50 11.39 9.4 2.88 60 0.4 15.15 2.9 2.9 0.05 Nén LT rất bé 89 55 50 35.71 1.6 2.88 60 0.4 36.35 6.96 6.96 0.13 Nén LT rất bé 90 55 50 23.12 1.79 2.88 61 0.4 23.84 4.5 4.5 0.08 Nén LT rất bé 91 46 42 11.91 8.61 2.4 63 0.4 15.35 3.36 3.36 0.07 Nén LT rất bé 92 46 42 22.92 1.11 2.4 63 0.4 23.36 5.13 5.13 0.11 Nén LT rất bé 93 46 42 7.1 5.24 2.4 58 0.4 9.2 2.19 2.4 0.05 Nén LT rất bé 94 46 42 15.94 8.83 2.4 54 0.4 19.47 4.99 4.99 0.11 Nén LT rất bé 95 46 42 26.06 1.38 2.4 54 0.4 26.61 6.81 6.81 0.15 Nén LT rất bé 96 46 42 15.29 1.49 2.4 54 0.4 15.89 4.03 4.03 0.09 Nén LT rất bé 97 41 37 12.01 8.09 2.16 50 0.4 15.25 4.7 4.7 0.11 Nén LT rất bé 98 41 37 21.93 1.32 2.16 50 0.4 22.46 6.95 6.95 0.17 Nén LT rất bé 99 41 37 11.76 1.42 2.16 51 0.4 12.33 3.69 3.69 0.09 Nén LT rất bé 100 41 37 14.13 7.42 2.16 39 0.43 17.32 6.73 6.73 0.16 Nén LT rất bé 101 41 37 21.95 1.77 2.16 40 0.41 22.68 8.8 8.8 0.21 Nén LT rất bé 102 41 37 13.71 1.82 2.16 40 0.41 14.46 5.55 5.55 0.14 Nén LT rất bé 103 31 27 6.76 4.33 1.68 37 0.4 8.49 4.48 4.48 0.14 Nén LT rất bé 104 31 27 11.42 0.99 1.68 37 0.4 11.82 6.29 6.29 0.2 Nén LT rất bé 105 31 27 6.6 1.09 1.68 39 0.4 7.04 3.56 3.56 0.11 Nén LT rất bé 106 31 27 8.43 3.89 1.68 24 0.54 10.53 8.71 8.71 0.28 Nén LT rất bé 107 31 27 11.62 1.34 1.68 24 0.54 12.34 10.22 10.22 0.33 Nén LT bé 108 31 27 8.14 1.34 1.68 24 0.54 8.86 7.24 7.24 0.23 Nén LT rất bé 109 31 27 8.71 3.13 1.68 11 0.79 11.18 20.7 20.7 0.67 Nén LT lớn 110 31 27 10.36 1.36 1.68 10 0.81 11.46 21.96 21.96 0.71 Nén LT lớn 111 31 27 8.53 1.79 1.68 12 0.77 9.91 16.17 16.17 0.52 Nén LT lớn 112 113 41 37 4.7 1 2.16 42 0.4 5.1 1.88 2.16 0.05 Nén LT rất bé 114 41 37 9.26 0.55 2.16 36 0.47 9.52 4.01 4.01 0.1 Nén LT rất bé 115 41 37 4.77 0.07 2.16 44 0.4 4.8 1.68 2.16 0.05 Nén LT rất bé 116 41 37 5.05 2.97 2.16 37 0.46 6.42 2.68 2.68 0.07 Nén LT rất bé 117 41 37 11.08 1.75 2.16 33 0.52 11.99 5.56 5.56 0.14 Nén LT rất bé 118 41 37 3.24 1.21 2.16 38 0.44 3.77 1.53 2.16 0.05 Nén LT rất bé 119 31 27 3.55 1.73 1.68 41 0.4 4.24 2.04 2.04 0.07 Nén LT rất bé 120 31 27 6.77 0.94 1.68 37 0.4 7.15 3.77 3.77 0.12 Nén LT rất bé 121 31 27 2.19 0.75 1.68 42 0.4 2.49 1.16 1.68 0.05 Nén LT rất bé 122 31 27 3.65 1.94 1.68 35 0.4 4.43 2.51 2.51 0.08 Nén LT rất bé 123 31 27 6.58 1.17 1.68 32 0.4 7.05 4.33 4.33 0.14 Nén LT rất bé 124 31 27 1.97 1.08 1.68 36 0.4 2.4 1.32 1.68 0.05 Nén LT rất bé 125 26 22 2.58 1.21 1.44 34 0.4 3.06 2.09 2.09 0.08 Nén LT rất bé 126 26 22 4.5 0.75 1.44 31 0.4 4.8 3.53 3.53 0.14 Nén LT rất bé 127 26 22 1.21 0.65 1.44 35 0.4 1.47 0.98 1.44 0.06 Nén LT rất bé 128 26 22 2.39 1.44 1.44 26 0.4 2.97 2.58 2.58 0.1 Nén LT rất bé 129 26 22 4.13 0.81 1.44 25 0.42 4.47 4.1 4.1 0.16 Nén LT rất bé 130 26 22 3.88 0.85 1.44 28 0.4 4.22 3.52 3.52 0.14 Nén LT rất bé 131 26 22 2.72 1.42 1.44 20 0.54 3.49 4.03 4.03 0.16 Nén LT rất bé 132 26 22 4.66 0.77 1.44 19 0.56 5.09 6.16 6.16 0.24 Nén LT rất bé 133 26 22 4.29 0.75 1.44 21 0.52 4.68 5.14 5.14 0.2 Nén LT rất bé 134 26 22 2.01 1.02 1.44 13 0.7 2.72 4.86 4.86 0.19 Nén LT rất bé 135 26 22 3.08 0.65 1.44 13 0.7 3.54 6.43 6.43 0.25 Nén LT rất bé 136 26 22 2.88 0.7 1.44 14 0.68 3.36 5.49 5.49 0.21 Nén LT rất bé 137 26 22 1.32 0.65 1.44 6 0.86 1.88 7.25 7.25 0.28 Nén LT rất bé 138 26 22 1.6 0.33 1.44 6 0.86 1.88 7.27 7.27 0.28 Nén LT rất bé 139 26 22 1.37 0.55 1.44 7 0.84 1.83 6.31 6.31 0.24 Nén LT rất bé 140 26 22 3.27 0.67 1.44 2 0.95 3.91 53.34 53.34 2.05 Nén LT lớn 141 26 22 2.48 1.84 1.44 2 0.95 4.23 55.29 55.29 2.13 Nén LT lớn 142 26 22 2.73 1.78 1.44 2 0.95 4.42 52.56 52.56 2.02 Nén LT lớn 143 144 41 37 4.48 0.89 2.16 41 0.4 4.84 1.79 2.16 0.05 Nén LT rất bé 145 41 37 7.8 0.47 2.16 37 0.46 8.02 3.35 3.35 0.08 Nén LT rất bé 146 41 37 5.73 0.04 2.16 44 0.4 5.75 2.01 2.16 0.05 Nén LT rất bé 147 41 37 4.54 2.19 2.16 37 0.46 5.55 2.32 2.32 0.06 Nén LT rất bé 148 41 37 9.02 1.48 2.16 33 0.52 9.79 4.51 4.51 0.11 Nén LT rất bé 149 41 37 5.16 0.94 2.16 38 0.44 5.57 2.25 2.25 0.05 Nén LT rất bé 150 31 27 3.25 1.28 1.68 41 0.4 3.76 1.81 1.81 0.06 Nén LT rất bé 151 31 27 5.57 0.79 1.68 38 0.4 5.89 3.09 3.09 0.1 Nén LT rất bé 152 31 27 3.31 0.6 1.68 42 0.4 3.55 1.66 1.68 0.05 Nén LT rất bé 153 31 27 3.34 1.44 1.68 35 0.4 3.92 2.21 2.21 0.07 Nén LT rất bé 154 31 27 5.37 0.99 1.68 32 0.4 5.77 3.52 3.52 0.11 Nén LT rất bé 155 31 27 1.42 0.89 1.68 36 0.4 1.78 0.98 1.68 0.05 Nén LT rất bé 156 26 22 2.39 0.81 1.44 34 0.4 2.71 1.85 1.85 0.07 Nén LT rất bé 157 26 22 3.58 0.66 1.44 31 0.4 3.84 2.81 2.81 0.11 Nén LT rất bé 158 26 22 0.74 0.54 1.44 35 0.4 0.96 0.64 1.44 0.06 Nén LT rất bé 159 26 22 2.21 0.96 1.44 27 0.4 2.59 2.24 2.24 0.09 Nén LT rất bé 160 26 22 3.24 0.73 1.44 25 0.42 3.55 3.25 3.25 0.13 Nén LT rất bé 161 26 22 3.01 0.72 1.44 27 0.4 3.3 2.76 2.76 0.11 Nén LT rất bé 162 26 22 2.58 1.04 1.44 20 0.54 3.14 3.6 3.6 0.14 Nén LT rất bé 163 26 22 3.85 0.71 1.44 19 0.56 4.25 5.13 5.13 0.2 Nén LT rất bé 164 26 22 3.53 0.64 1.44 21 0.52 3.86 4.26 4.26 0.16 Nén LT rất bé 165 26 22 1.92 0.67 1.44 13 0.7 2.39 4.2 4.2 0.16 Nén LT rất bé 166 26 22 2.48 0.66 1.44 13 0.7 2.94 5.32 5.32 0.2 Nén LT rất bé 167 26 22 2.31 0.66 1

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docCHUONG 6 - KHUNG TRUC 3 VA DAM DOC TRUC E.doc
  • docPHỤ LỤC CHO THUYẾT MINH.doc
  • rarNGUYEN HOANG ANH.rar
  • docCHUONG7-MONG COC NHOI.DOC
  • docCHUONG7-MÓNG COC EP.doc
  • docCHUONG4-CAU THANG CO LIMONG.doc
  • docCHUONG4-CAUTHANG.doc
  • docCHUONG 5-HONUOCMAI.doc
  • docCHUONG3 - TÍNH TOÁN SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH.doc
  • docCHUONG4-CAUTHANG TANG TRET.doc
  • docBIA_PL-TM_TA.doc
  • docBIA_TM_TA.doc
  • docmucluc.doc
  • docmucluc cho phụ lục.doc
  • docCHUONG 1_KIEN TRUC.doc
  • docCHUONG 2 - PHAN TICH VA LUA CHON PHUONG PHAP TÍNH.doc
  • docTÀI LIỆU THAM KHẢO.doc