Bài giảng Bệnh của tuyến giáp

3Nhuộm HMMD của TG bình thường: TB C

dương tính với calcitoninTế bào đợi dạng đặcTuyến giáp có màu đen sau điều trị

amiodaroneNang giáp móng chứa chất gelatinSơ đồ vị trí có thể gặp tuyến giáp lạc chỗ

vùng cổ

Dưới lưỡi

Lưỡi

X. Móng

Trước thanh quản

TG bình thường

Dưới x. ứcNang khe mangViêm hạt tuyến giápPalpation thyroidisisĐại thể của VTG HashimotoVTG HashimotoVTG Hashimoto: xơ hóa, teo, DSVảyVTG Hashimoto kèm theo nang khe mang

pdf117 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 379 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Bệnh của tuyến giáp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2 tuyÕn gi¸p tr¹ng 3 1 3 4 3 1. Vá x¬; 2. Nang tuyÕn; 3. ChÊt keo gi¸p tr¹ng; 4. TÕ bµo nang (BiÓu 5 5 m« vu«ng ®¬n); 5. Mao m¹ch m¸u. NhuNhuộộmm HMMDHMMD ccủủaa TGTG bbììnhnh ththưườờngng:: TBTB CC ddươươngng ttíínhnh vvớớii calcitonincalcitonin TTếế bbààoo đđợợii ddạạngng đđặặcc TuyTuyếếnn gigiáápp ccóó mmààuu đđenen sausau đđiiềềuu trtrịị amiodaroneamiodarone NangNang gigiáápp mmóóngng chchứứaa chchấấtt gelatingelatin Dướilưỡi Lưỡi X. Móng Trước thanh quản TG bình thường Dướix. ức SSơơ đđồồ vvịị trtríí ccóó ththểể ggặặpp tuytuyếếnn gigiáápp llạạcc chchỗỗ vvùùngng ccổổ NangNang khekhe mangmang ViêmViêm hhạạtt tuytuyếếnn gigiáápp PalpationPalpation thyroidisisthyroidisis ĐĐạạii ththểể ccủủaa VTGVTG HashimotoHashimoto VTGVTG HashimotoHashimoto VTGVTG Hashimoto:Hashimoto: xxơơ hhóóaa,, teoteo,, DSVDSVảảyy VTGVTG HashimotoHashimoto kkèèmm theotheo nangnang khekhe mangmang VTGVTG HashimotoHashimoto kkèèmm theotheo nangnang khekhe mangmang VTGVTG RiedelRiedel VTGVTG RiedelRiedel BBưướớuu gigiáápp nhânnhân hhỗỗnn hhợợpp BBưướớuu gigiáápp nhânnhân hhỗỗnn hhợợpp ccóó ququáá ssảảnn ttếế bbààoo nangnang QSQS lanlan ttỏỏaa TGTG trongtrong BasedowBasedow QSQS lanlan ttỏỏaa TGTG trongtrong BasedowBasedow QSQS ddạạngng nhnhúú llồồii vvààoo trongtrong lònglòng tuytuyếếnn giãngiãn rrộộngng NangNang lympholympho kkèèmm theotheo tâmtâm mmầầmm trongtrong BasedowBasedow:: chchúú ýý chchấấtt keokeo tuytuyếếnn gigiáápp QSQS nnốốtt vvớớii nangnang ththứứ phpháátt vvàà vvùùngng chchảảyy mmááuu QSQS nnốốtt:: nnốốtt khôngkhông ccóó vvỏỏ xxơơ baobao quanhquanh NNốốtt QSQS còncòn ggọọii llàà ““SandersomSandersom polsterpolster”” NNốốtt QSQS ttạạoo nhnhúú vvềề phphííaa gigiữữaa ccủủaa lònglòng nangnang giãngiãn rrộộngng UU tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó vvùùngng chchảảyy mmááuu UU tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó vvùùngng chchảảyy mmááuu UU tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó vvỏỏ xxơơ còncòn nguyênnguyên vvẹẹnn UU tuytuyếếnn ththểể nangnang nhnhỏỏ UU tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó nhânnhân ququááii.. ĐĐặặcc đđiiểểmm nnààyy ccóó nhinhiềềuu trongtrong ccáácc UTKNTUTKNT nhnhưưngng khôngkhông phphảảii tiêutiêu chuchuẩẩnn chchẩẩnn đđooáánn áácc ttíínhnh UU tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó nhânnhân ququááii UU tuytuyếếnn ccóó ccấấuu trtrúúcc bbèè,, kkíínhnh hhóóaa UU tuytuyếếnn ccóó ccấấuu trtrúúcc bbèè,, kkíínhnh hhóóaa UU tuytuyếếnn ccóó ththểể ccáátt ĐĐạạii ththểể ccủủaa carcinomacarcinoma ththểể nhnhúú ĐĐạạii ththểể ccủủaa carcinomacarcinoma ththểể nhnhúú CarcinomaCarcinoma ththểể nhnhúú ccóó nhnháánhnh phphứứcc ttạạpp ĐĐặặcc đđiiểểmm nhânnhân trongtrong K.K. nhnhúú:: nhânnhân ththủủyy tinhtinh mmờờ ĐĐặặcc đđiiểểmm nhânnhân trongtrong K.K. nhnhúú:: gigiảả ththểể vvùùii trongtrong nhânnhân PhPhảảnn ứứngng mômô đđệệmm ttăăngng sinhsinh xxơơ trongtrong K.K. nhnhúú ThThểể ccáátt trongtrong mômô đđệệmm ccủủaa KK nhnhúú ThThểể ccáátt trongtrong hhạạchch ccổổ ccủủaa KK nhnhúú mmàà khôngkhông ththấấyy ttếế bbààoo uu DDạạngng hhììnhnh nhnháánhnh đđiiểểnn hhììnhnh trongtrong vivi KK nhnhúú DDạạngng hhììnhnh nhnháánhnh đđiiểểnn hhììnhnh trongtrong vivi KK nhnhúú QSQS nnốốtt ddạạngng nhnhúú llàànhnh QSQS nnốốtt ddạạngng nhnhúú llàànhnh:: TBTB uu nhnhỏỏ đđềềuu nnằằmm ccựựcc đđááyy,, bbààoo ttươươngng hhơơii ưưaa kikiềềmm BiBiếếnn ththểể nangnang ccủủaa KK nhnhúú BiBiếếnn ththểể đđặặcc ccủủaa KK nhnhúú:: TBTB uu ngngăănn ccááchch nhaunhau bbởởii mômô đđệệmm xxơơ kkíínhnh hhóóaa BiBiếếnn ththểể nangnang llớớnn ddễễ nhnhầầmm vvớớii ququáá ssảảnn nnốốtt:: chchúú ýý đđặặcc đđiiểểmm nhânnhân NNốốtt ququáá ssảảnn llàànhnh ttíínhnh:: nhânnhân ccóó chchấấtt nhinhiễễmm ssắắcc phânphân ttáánn ngongoạạii vivi ddễễ nhnhầầmm vvớớii KK nhnhúú NNốốtt ququáá ssảảnn llàànhnh ttíínhnh:: nhânnhân ccóó chchấấtt nhinhiễễmm ssắắcc phânphân ttáánn ngongoạạii vivi ddễễ nhnhầầmm vvớớii KK nhnhúú BiBiếếnn ththểể xxơơ hhóóaa lanlan ttỏỏaa ccủủaa KK nhnhúú XâmXâm nhnhậậpp mmạạchch trongtrong KK nhnhúú BiBiếếnn ththểể ttếế bbààoo caocao:: bbààoo ttươươngng ttếế bbààoo ccóó hhạạtt ưưaa acidacid BiBiếếnn ththểể ttếế bbààoo trtrụụ:: nhnhúú ttạạoo bbởởii ttếế bbààoo hhììnhnh thoithoi ccóó ccấấuu trtrúúcc gigiảả ttầầngng HHììnhnh ảảnhnh phôiphôi dâudâu vvàà ddạạngng ssààngng trongtrong KK nhnhúú HHììnhnh ảảnhnh phôiphôi dâudâu vvàà ddạạngng ssààngng KK nhnhúú didi ccăănn hhạạchch ccổổ trôngtrông gigiốốngng nangnang khekhe mangmang XâmXâm nhnhậậpp mmạạchch ccóó ddạạngng nhnhúú nhnhỏỏ XâmXâm nhnhậậpp vvỏỏ vvàà mmạạchch trongtrong KK ththểể nangnang TTăăngng sinhsinh mmạạchch vvùùngng vvỏỏ trongtrong ungung ththưư ththểể nangnang TTăăngng sinhsinh mmạạchch vvùùngng vvỏỏ trongtrong uu ththểể nangnang mmạạchch ccóó ddạạngng nhnhúú CarcinomaCarcinoma ttếế bbààoo HurthleHurthle:: vvùùngng trungtrung tâmtâm hohoạạii ttửử,, chchảảyy mmááuu HurthleHurthle cellcell adenoma:adenoma: vvỏỏ mmỏỏngng còncòn nguyênnguyên vvẹẹnn CarcinomaCarcinoma ttếế bbààoo HurthleHurthle ddạạngng đđặặcc CarcinomaCarcinoma ttếế bbààoo HurthleHurthle ddạạngng đđặặcc xâmxâm nhnhậậpp mmạạchch ccùùngng bbệệnhnh nhânnhân trêntrên UU ttếế bbààoo HurthleHurthle ccóó ddạạngng nhnhúú:: nhânnhân khôngkhông ccóó đđặặcc đđiiểểmm nhnhưư KK nhnhúú UU nhnhúú ththểể nangnang ccóó bbààoo ttươươngng ttếế bbààoo ssáángng UU ttếế bbààoo HurthleHurthle vvớớii vvùùngng ttếế bbààoo ssáángng UU ttếế bbààoo HurthleHurthle ccóó vvùùngng ddưướớii llàà TBTB ssáángng,, vvùùngng trêntrên llàà ưưaa acidacid UU tuytuyếếnn ddạạngng nhnhẫẫnn:: llắắngng đđọọngng thyroglobulinthyroglobulin trongtrong bbààoo ttươươngng CarcinomaCarcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy CarcinomaCarcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy xxơơ hhóóaa CarcinomaCarcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy xâmxâm nhnhậậpp BCBC ưưaa acidacid ccóó ddạạngng đđặặcc,, vvảảyy CarcinomaCarcinoma bibiểểuu bbìì ddạạngng nangnang gigiảả XNXN mmạạchch PoorlyPoorly diffentiateddiffentiated thyroidthyroid carcinomacarcinoma (PDTC)(PDTC) PDTPDT Carcinoma:Carcinoma: nhânnhân tròntròn,, KTKT trungtrung bbììnhnh,, ttăăngng ssắắcc,, mmịịnn KK kkéémm bibiệệtt hhóóaa ccóó ccấấuu trtrúúcc ddạạngng quanhquanh mmạạchch dodo hohoạạii ttửử nuôinuôi ddưưỡỡngng còncòn llạạii ttếế bbààoo uu ggầầnn mmạạchch KK kkéémm bibiệệtt hhóóaa nhunhuộộmm thyroglobulinthyroglobulin KK kkéémm bibiệệtt hhóóaa ddạạngng bbèè UndifferentiatedUndifferentiated thyroidthyroid carcinomacarcinoma AnaplasticAnaplastic carcinomacarcinoma ttíípp ttếế bbààoo hhììnhnh thoithoi AnaplasticAnaplastic carcinomacarcinoma ttíípp ttếế bbààoo khkhổổngng llồồ AnaplasticAnaplastic carcinoma+carcinoma+ KK kkéémm bibiệệtt hhóóaa AnaplasticAnaplastic carcinomacarcinoma ++ KK kkéémm bibiệệtt hhóóaa nhunhuộộmm thyroglobulinthyroglobulin AnaplasticAnaplastic carcinomacarcinoma còncòn ssóótt llạạii vvùùngng ungung ththưư nhnhúú CarcinomaCarcinoma ththểể ttủủyy ThThểể ttủủyy ddạạngng đđặặcc,, ccóó llắắngng đđọọngng chchấấtt ddạạngng tinhtinh bbộộtt ThThểể ttủủyy ccóó ccấấuu trtrúúcc gigiảả nhnhúú ThThểể ttủủyy ttíípp ttếế bbààoo ưưaa acidacid TTếế bbààoo hhọọcc ccủủaa ththểể ttủủyy ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm:: calcitonincalcitonin ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm:: chromograninchromogranin ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm:: CEACEA ThyroidThyroid paragangliomaparaganglioma ThyroidThyroid paragangliomaparaganglioma nhunhuộộmm S100S100 Tế bào học K nhú Tế bào học u thể nang: chú ý mật độ, tính chất đahình Hashimoto dễ nhầmvới K giáp di cănhạch Hashimoto dễ nhầmvới K giáp di cănhạch Nang lạcchỗ chỗ trong hạch: ít nang nằm ở vỏ hạch, tế bào lành tính U lympho tuyếngiáp U lympho tuyếngiáp Bệnh mô bào Langerhans củatuyến giáp Bệnh mô bào Langerhans củatuyến giáp nhuộm S100 Bệnh Hodgkin tuyếngiáp Bệnh Hodgkin tuyếngiáp Sarcoma mạch của tuyếngiáp Sarcoma mạch típ biểumôcủatuyến giáp Sarcoma mạch típ biểumônhuộmCK K tiểu thùy vú di căntuyến giáp: có TB nhẫn K tế bào sáng thậndicăn giáp: tuyếnchứa đầyHC

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbai_giang_benh_cua_tuyen_giap.pdf
Tài liệu liên quan