Câu 55: Ở một loài thực vật, các gen quy định các tính trạng phân li độc lập và tổ hợp tự do. Cho cơ thể có kiểu
gen AaBb tự thụ phấn, tỉ lệ kiểu gen aabb ở đời con là: A. 3/1 6. B. 1 /1 6. C. 9/1 6. D. 2/1 6.
Câu 56: Trong trường hợp trội lặn hoàn toàn thì phép lai nào sau đây cho F1 có 4 kiểu hình phân li 1 : 1 : 1 : 1 ?
A. AaBb x AaBb. B. AaBB x AaBb. C. AaBB x AABb D. Aabb x aaBb.
Câu 57: Tại sao đối với các tính trạng trội không hoàn toàn thì không cần dùng lai phân tích để xác định trạng thái
đồng hợp trội hay dị hợp ? A.Vì mỗi kiểu hình tương ứng với một kiểu gen. B.Vì gen trội lấn át không hoàn
toàn gen lặn.
C.Vì trội không hoàn toàn trong thực tế là phổ biến. D.Vì tính trạng biểu hiện phụ thuộc vào kiểu gen và môi
trường.
Câu 58: Khi phân li độc lập và trội hoàn toàn thì phép lai: AaBbccDdEeff x AabbCcddEeff có thể sinh ra đời con
có số tổ hợp giao tử là: A. 72. B. 27. C. 62. D. 26.
Câu 59: Để cho các alen của một gen phân li đồng đều về các giao tử, 50% giao tử chứa alen này, 50% giao tử
chứa alen kia thì cần có điều kiện gì ? A.Quá trình giảm phân phải xảy ra bình thường. B.Số lượng cá thể
con lai phải lớn.
C. Tất cả các điều kiện trên. D. Bố mẹ phải thuần chủng.
Câu 60: Số loại giao tử có thể tạo ra từ kiểu gen aaBbdd: A. 2. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 61 : Trong trường hợp một gen qui định một tính trạng, gen trội là trội hoàn toàn, các gen phân li độc lập, tổ
hợp tự do. Phép lai AaBb x aabb cho đời con có sự phân li kiểu hình theo tỉ lệ:
A. 1 : 1 : 1 : 1 . B. 9 : 3 : 3 : 1 . C. 1 : 1 . D. 3 : 1
43 trang |
Chia sẻ: binhan19 | Lượt xem: 707 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Tính quy luật của hiện tượng di truyền, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
htrạngtrội
và2tínhtrạnglặnchiếmtỉlệ:A.9/256. B.9/64. C.27/128. D.9/128.
Câu76:TheoquanniệmcủaMenđen,mỗitínhtrạngcủacơthểdo:
A.Hainhântốditruyềnkhácloạiquyđịnh. B.Mộtcặpnhântốditruyềnquyđịnh.
C.Mộtnhântốditruyềnquyđịnh. D.Haicặpnhântốditruyềnquyđịnh.
Câu77:Quyluậtphânliđộclậpgópphầngiảithíchhiệntượng:
A.Biếndịtổhợpvôcùngphongphúởloàigiaophối. B.Hoánvịgen.
C.Độtbiếngen. D.Cácgenphânlingẫunhiêntronggiảmphânvàtổhợptựdotrongthụtinh.
Câu78:Trongtrườnghợpmỗigenquiđịnhmộttínhtrạngvàtínhtrạngtrộilàtrộihoàntoàn,cơthểcókiểugen
AaBbDdtựthụphấnsẽthuđượcđờiconcósốkiểugenvàkiểuhìnhtốiđalà:
A.4kiểuhình;12kiểugen. B.8kiểuhình;27kiểugen.C.4kiểuhình;9kiểugen.D.8kiểuhình;12kiểu
gen.
Câu79:Ởmộtloàithựcvật,ngườitatiếnhànhcácphéplaisau:
(1)AaBbDd×AaBbDd;(2)AaBBDd×AaBBDd;(3)AABBDd×AabbDd;(4)AaBBDd×AaBbDD.
Cácphéplaicóthểtạoracâylaicókiểugendịhợpvềcảbacặpgenlà:A.(2)và(3).B.(1)và(4)C.(2)và(4).D.(1)
và(3).
Câu80:Trongtrườnghợpcácgennằmtrêncácnhiễmsắcthểkhácnhau,cơthểcókiểugenaaBbCcDdkhigiảm
NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012
CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang21
phâncóthểtạoratốiđasốloạigiaotửlà:A.4. B.2. C.16. D.8.
Câu81:XétphéplaiAaBbDdxaaBbdd,mỗicặpgenquyđịnhmộtcặptínhtrạngvàtrộihoàntoànthìởđờicon
cósốloạiKHlà : A.8. B.2. C.3. D.4.
Câu82:ĐiềukiệnnghiệmđúngđặctrưngcủaquyluậtPLĐLlà: A.Cácgiaotửvàcáchợptửcósứcsốngnhư
nhau.
B.Sốlượngcáthểởcácthếhệlaiphảiđủlớnđểsốliệuthốngkêđượcchínhxác.
C.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh.
D.MỗicặpgennằmtrênmộtcặpNSTtươngđồng.
Câu83:Hiệntượngtrộikhônghoàntoànlàhiệntượng:
A.Consinhracókiểuhìnhtrunggiangiữabốvàmẹthuầnchủng. B.Pđồngtínhmàconcókiểuhìnhkhác
bốmẹ.
C.Genquyđịnhtínhtrộiđãhòalẫnvớigenlặntươngứng. D.Sinhraconđồngtính,nhưngkhônggiống
bốvàmẹ.
Câu84:NếumỗigenquyđịnhmộttínhtrạngnằmtrênmộtNST,trộihoàntoàn,P:AaddxAaDDthìF
1
cótỉlệ
kiểuhìnhnhưthếnào?A.3:3:1:1. B.3:1. C.9:3:3:1. D.1:1:1:1.
Câu85:Nếucácgenphânliđộclập,1tếbàosinhtinhcókiểugenAaBbcóthểsinhrasốloạigiaotử:
A.4. B.2. C.8. D.16
Câu86:Khiphânliđộclậpvàtrộihòantòanthìphéplai:P:AaBbccDdeeffxAabbCcddEeffcóthểsinhraconlai
cókiểugenAaBbccDdeeffchiếmtỉlệlà: A.1/128. B.1/144. C.1/64. D.1/32.
Câu87:KhiđemlaiphântíchcáccáthểcókiểuhìnhtrộiởthếhệF2.Menđennhậnbiếtđược:
A.F2cóKGgiốngPhoặccóKGgiốngF1. C.1/3cáthểF2cóKGgiốngP:2/3cáthểF2cóKG
giốngF1.
B.100%cáthểF2cókiểugengiốngnhau. D.2/3cáthểF2cóKGgiốngP:1/3cáthểF2cóKG
giốngF1.
Câu88:Biết1genquiđịnhmộttínhtrạng,gentrộilàtrộihoàntoàn,cácgenphânliđộclậpvàtổhợptựdo.Theo
lýthuyết,phéplaiAaBbDdxAaBbddchotỉlệkiểuhìnhlặnhoàntoànvềcả3cặptínhtrạngởF
1
là:A.1/32.B.3/
32C.1/16D.9/16
Câu89:Quyluậtphânliđộclậpthựcchấtnóivề:
A.Sựphânlikiểuhìnhtheotỉlệ9:3:3:1. B.Sựtổhợpcủacácalentrongquátrìnhthụ
tinh.
C.Sựphânliđộclậpcủacácalentrongquátrìnhgiảmphân. D.Sựphânliđộclậpcủacáctínhtrạng.
Câu90:Biết1genquiđịnhmộttínhtrạng,gentrộilàtrộihoàntoàn,cácgenphânliđộclậpvàtổhợptựdo.Theo
lýthuyết,phéplaiAaBbDdxAaBbDdchotỉlệkiểuhìnhtrộivềcả3cặptínhtrạngởF
1
là:A.1/16. B.1/3. C.
27/64.D.9/64.
Câu91:Ýnghĩathựctiễncủaquyluậtphânliđộclậplàgì? A.Chỉrasựlaitạotrongchọngiốnglàcầnthiết.
B.Chothấysinhsảnhữutínhlàbướctiếnhoáquantrọngcủasinhgiới.
C.Tạoranguồnbiếndịtổhợpphongphúcungcấpchochọngiống.
D.Giảithíchnguyênnhâncủasựđadạngcủanhữngloàisinhsảntheolốigiaophối.
Câu92:Ởngười,kiểugenI
A
I
A
,I
A
I
O
quyđịnhnhómmáuA;kiểugenI
B
I
B
,I
B
I
O
quyđịnhnhómmáuB;kiểugenI
A
I
B
quyđịnhnhómmáuAB;kiểugenI
O
I
O
quyđịnhnhómmáuO.Tạimộtnhàhộsinh,ngườitanhầmlẫn2đứatrẻsơ
sinhvớinhau.Trườnghợpnàosauđâykhôngcầnbiếtnhómmáucủangườichavẫncóthểxácđịnhđượcđứatrẻ
nàolàconcủangườimẹ?
A.HaingườimẹcónhómmáuABvànhómmáuO,haiđứatrẻcónhómmáuOvànhómmáuAB.
B.HaingườimẹcónhómmáuAvànhómmáuB,haiđứatrẻcónhómmáuBvànhómmáu
C.HaingườimẹcónhómmáuAvànhómmáuO,haiđứatrẻcónhómmáuOvànhómmáuA.
D.HaingườimẹcónhómmáuBvànhómmáuO,haiđứatrẻcónhómmáuBvànhómmáuO.
Câu93:VớincặpgendịhợptửditruyềnđộclậpthìsốloạigiaotửF
1
là:A.2
n
. B.3
n
. C.4
n
. D.
Câu94:Trongphéplaigiữa2cáthểcókiểugensauđây:BốAaBbCcDdEexmẹaaBbccDdee.Cáccặpgenquy
địnhcáctínhtrạngkhácnhaunằmtrêncáccặpNSTtươngđồngkhácnhau.Tỷlệđờiconcókiểuhìnhtrộivềtất
cả5tínhtrạnglà:
A.9/128 B.1/32 C.1/4 D.9/64
NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012
CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang22
Câu95:Trongphéplaigiữa2cáthểcókiểugensauđây:BốAaBbCcDdEexmẹaaBbccDdee.Cáccặpgenquy
địnhcáctínhtrạngkhácnhaunằmtrêncáccặpNSTtươngđồngkhácnhau.Tỷlệđờiconcókiểuhìnhgiốngmẹ
là:
A.1/32 B.1/4 C.9/64 D.9/128
Câu96:Trongphéplaigiữa2cáthểcókiểugensauđây:BốAaBbCcDdEexMẹaaBbccDdee.Cáccặpgenquy
địnhcáctínhtrạngkhácnhaunằmtrêncáccặpNSTtươngđồngkhácnhau.Tỷlệđờiconcókiểugengiốngbốlà:
A.1/32 B.9/128 C.1/4 D.9/64
Câu97:KếtquảthínghiệmlaimộtcặptínhtrạngcủaMenđenđãpháthiệnrakiểutácđộngnàocủagen?
A.Alentrộitácđộngbổtrợvớialenlặntươngứng. B.Alentrộivàlặntácđộngđồngtrội.
C.Alentrộiátchếhoàntoànalenlặntươngứng. D.Alentrộiátchếkhônghoàntoànalenlặntươngứng.
Câu98:Quyluậtphânlicóýnghĩathựctiễngì?
A.Xácđịnhđượccácdòngthuần. B.Chothấysựphânlicủatínhtrạngởcácthếhệlai.
C.Xácđịnhđượctínhtrạngtrội,lặnđểứngdụngvàochọngiống.D.Xácđịnhđượcphươngthứcditruyềncủa
tínhtrạng.
Câu99:Điềunàokhôngphảilàđiềukiệnnghiệmđúngđặctrưngcủaquyluậtphânly?
A.Sốlượngcáthểởcácthếhệlaiphảiđủlớnđểsốliệuthốngkêđượcchínhxác.
B.Cácgiaotửvàcáchợptửcósứcsốngnhưnhau.Sựbiểuhiệnhoàntoàncủatínhtrạng.
C.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh.
D.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpkhôngngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh.
Câu100:Kếtquảthựcnghiệmtỉlệ1:2:1vềkiểugenluônđiđôivớitỉlệ3:1vềkiểuhìnhkhẳngđịnhđiềunào
tronggiảthuyếtcủaMenđenlàđúng? A.MỗicáthểđờiPcho1loạigiaotửmangalenkhácnhau.
B.MỗicáthểđờiF
1
cho1loạigiaotửmangalenkhácnhau. C.CáthểlaiF
1
cho2loạigiaotửkhácnhauvớitỉ
lệ3:1.
D.Thểđồnghợpcho1loạigiaotử,thểdịhợpcho2loạigiaotửcótỉlệ1:1.
Câu101:Địnhluậtphânliđộclậpgópphầngiảithíchhiệntượng:
A.Biếndịtổhợpvôcùngphongphúởloàigiaophối. B.Hoánvịgen.
C.Liênkếtgenhoàntoàn. D.Cácgenphânlitronggiảmphânvàtổhợptrongthụtinh.
Câu102:Điềukiệnnghiệmđúngđặctrưngcủaquyluậtphânlyđộclập?
A.Sốlượngcáthểởcácthếhệlaiphảiđủlớnđểsốliệuthốngkêđượcchínhxác.
B.Cácgiaotửvàcáchợptửcósứcsốngnhưnhau.Sựbiểuhiệnhoàntoàncủatínhtrạng.
C.MỗicặpgennằmtrênmộtcặpNSTtươngđồng.
D.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh.
Câu103:Tínhtrạngdo1cặpalenquyđịnhcóquanhệtrội–lặnkhônghoàntoànthìhiệntượngphânliởF
2
được
biểuhiệnnhưthếnào?A.1trội:2trunggian:1lặn.B.2trội:1trunggian:2lặn. C.3trội:1lặn. D.
100%trunggian.
Câu104:Điểmgiốngnhautrongkếtquảlaimộttínhtrạngtrongtrườnghợptrộihoàntoànvàtrộikhônghoàn
toànlà:
A.KiểugenvàkiểuhìnhF
1
. B.KiểugenvàkiểuhìnhF
2
.C.KiểugenF
1
vàF
2
.D.KiểuhìnhF
1
vàF
2
.
Câu105:ChocặpPthuầnchủngvềcácgentươngphảngiaophấnvớinhau.TiếptụctựthụphấncáccâyF
1
với
nhau,thuđượcF
2
có75câymangkiểugenaabbdd.Vềlíthuyết,hãychobiếtsốcâymangkiểugenAaBbDdởF
2
làbaonhiêu?
A.150cây. B.300cây. C.450cây. D.600cây.
Câu106:DựavàođâuMenđencóthểđiđếnkếtluậncáccặpnhântốditruyềntrongthínghiệmcủaônglạiphân
liđộclậptrongquátrìnhhìnhthànhgiaotử?
A.TỉlệphânlikiểugenvàkiểuhìnhởthếhệF
1
. B.TỉlệphânlikiểugenvàkiểuhìnhởthếhệF
2
.
C.TỉlệphânliKHởcácFtuântheođịnhluậttíchxácsuất. D.TỉlệphânlivềKHtrongphéplaiphântích
phântích.
Câu107:ỞđậuHàLan,genAquyđịnhhạtvàng,aquyđịnhhạtxanh,Bquyđịnhhạttrơn,bquyđịnhhạtnhăn.Hai
cặpgennàyditruyềnphânlyđộclậpvớinhau.ChoP:hạtvàng,nhănxhạtxanh,trơnđượcF
1
1hạtvàng,trơn:
1hạtxanh,trơn.Kiểugencủa2câyPlà:A.AAbbxaaBb B.AabbxaaBb C.AAbbxaaBB D.
AabbxaaBB
Câu108:Ởcàchua,A:quảđỏ,a:quảvàng;B:quảtròn,b:quảdẹt;biếtcáccặpgenphânliđộclập.ĐểF
1
cótỉlệ:3
đỏdẹt:1vàngdẹtthìphảichọncặpPcókiểugenvàkiểuhìnhnhưthếnào?
A.Aabb(đỏdẹt)xaaBb(vàngtròn). B.aaBb(vàngtròn)xaabb(vàngdẹt).
NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012
CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang23
C.Aabb(đỏdẹt)xAabb(đỏdẹt). D.AaBb(đỏtròn)xAabb(đỏdẹt).
Câu109:DựđoánkếtquảvềkiểuhìnhcủaphéplaiP:AaBb(vàng,trơn)xaabb(xanh,nhăn)
A.9vàng,trơn:3vàng,nhăn:3xanh,trơn:1xanh,nhăn.B.1vàng,trơn:1vàng,nhăn:1xanh,trơn:1xanh,nhăn.
C.3vàng,trơn:3xanh,trơn:1vàng,nhăn:1xanh,nhăn.D.3vàng,trơn:3vàng,nhăn:1xanh,trơn:1xanh,nhăn.
Câu110:ỞđậuHàLan,genA:thâncao,alena:thânthấp;genB:hoađỏ,alenb:hoatrắngnằmtrên2cặpNST
tươngđồng.Chođậuthâncao,hoađỏdịhợpvề2cặpgentựthụphấnđượcF
1
.Nếukhôngcóđộtbiến,tínhtheolí
thuyếttrongsốcâythâncao,hoađỏF
1
thìsốcâythâncao,hoađỏdịhợp2cặpgenchiếmtỉlệbaonhiêu?
A.4/9. B.1/9. C.1/4. D.9/16.
TƯƠNGTÁCGENVÀTÁCĐỘNGĐAHIỆUCỦAGEN
Câu1:Genđahiệuthựcchấtlà:
A.Gentạo1sảnphẩmảnhhưởngtớinhiềutínhtrạng. B.Gengâyranhiềuhiệuquảkhácnhau.
C.GentạoranhiềuloạiARNkhácnhau. D.Genquyđịnhhoạtđộngcủanhiềugenkhác.
Câu2:Ởmộtloàithựcvật,chogiaophấngiữacâyhoađỏthuầnchủngvớicâyhoatrắngcókiểugenđồnghợplặn
(P),thuđượcF1gồmtoàncâyhoađỏ.TiếptụcchocâyhoađỏF1giaophấntrởlạivớicâyhoatrắng(P),thuđược
đờiconcókiểuhìnhphânlitheotỉlệ3câyhoatrắng:1câyhoađỏ.Chobiếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,sựhình
thànhmàusắchoakhôngphụthuộcvàođiềukiệnmôitrường.Cóthểkếtluậnmàusắchoacủaloàitrêndo
A.Haigenkhôngalentươngtácvớinhautheokiểubổsungquyđịnh.
B.Mộtgencó2alenquyđịnh,alentrộilàtrộihoàntoàn.
C.Haigenkhôngalentươngtácvớinhautheokiểucộnggộpquyđịnh.
D.Mộtgencó2alenquyđịnh,alentrộilàtrộikhônghoàntoàn.
Câu3:Ởmộtloàiđộngvật,genBquyđịnhlôngxám,alenbquyđịnhlôngđen,genAátchếgenBvàb,alena
khôngátchế,cácgenphânliđộclập.Laiphântíchcơthểdịhợpvề2cặpgen,tỉlệkiểuhìnhởđờiconlà
A.2lôngđen:1lôngtrắng:1lôngxám. B.2lôngtrắng:1lôngđen:1lôngxám.
C.3lôngtrắng:1lôngđen. D.2lôngxám:1lôngtrắng:1lôngđen
Câu4:Ởmộtloàithựcvậtlưỡngbội,alenAquyđịnhhoađỏtrộihoàntoànsovớialenaquyđịnhhoatím.Sựbiểu
hiệnmàusắccủahoacònphụthuộcvàomộtgencó2alen(Bvàb)nằmtrênmộtcặpnhiễmsắcthểkhác.Khi
trongkiểugencóalenBthìhoacómàu,khitrongkiểugenkhôngcóalenBthìhoakhôngcómàu(hoatrắng).
Chogiaophấngiữahaicâyđềudịhợpvề2cặpgentrên.Biếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,tínhtheolíthuyết,tỉlệkiểu
hìnhthuđượcởđờiconlà:
A.12câyhoatím:3câyhoađỏ:1câyhoatrắng. B.9câyhoađỏ:3câyhoatím:4câyhoa
trắng.
C.9câyhoađỏ:4câyhoatím:3câyhoatrắng. D.12câyhoađỏ:3câyhoatím:1câyhoatrắng.
Câu5:NgườitachorằngHb
S
(Hb:Hemoglobin)làgenđahiệuvì:
A.Hb
A
chỉcó1hiệuquả,cònHb
S
nhiềutácđộng, B.1genHbnóichungmãhóa4chuỗipolipeptit.
C.Nótạorasảnphẩmgâynênnhiềurốiloạnbệnhlí. D.1genHb
S
gâybiếnđổiở2chuỗipolipeptit.
Câu6:Trườnghợpmỗigencùngloại(trộihoặclặncủacácgenkhôngalen)đềugópphầnnhưnhauvàosựbiểu
hiệntínhtrạnglàtươngtác:A.Cộnggộp. B. Átchế. C. Bổtrợ. D.Đồngtrội.
Câu7:Ởmộtloàithựcvậtchỉcó2dạngmàuhoađỏvàtrắng.Trongphéplaiphântíchmộtcâyhoamàuđỏđã
thuđượcthếhệlaiphânlikiểuhìnhtheotỉlệ:3câyhoatrắng:1câyhoađỏ.Cóthểkếtluận,màusắchoađược
quyđịnhbởi:
A.Haicặpgenkhôngalentươngtácbổtrợ(bổsung). B.Haicặpgenliênkếthoàntoàn
C.Mộtcặpgen,ditruyềntheoquyluậtliênkếtvớigiớitính D.Haicặpgenkhôngalentươngtác
cộnggộp.
Câu8:Loạitácđộngcủagenthườngđượcchúýtrongsảnxuấtlà:A.Tácđộngđahiệu. B.Tácđộngcộnggộp.
C.Tươngtácbỗtrợgiữahailọaigentrội. D.Tácđộngátchếgiữacácgenkhôngalen.
Câu9:Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómỗikiểugencómộtlọaigentrộihoặctoàngenlặnđều
xácđịnhcùngmộtkiểuhình,choF
2
cótỉlệkiểuhìnhlà:A.9:7. B.9:3:4. C.9:6:1. D.13:3..
Câu10:Ởmộtgiốnglúa,chiềucaocủacâydo3gặpgen(A,a;B,b;D,d)cùngquyđịnh,cácgenphânliđộclập.Cứ
mỗigentrộicómặttrongkiểugenlàmchocâythấpđi5cm.Câycaonhấtcónhiềucaolà100cm.Câylaiđược
tạoratừphéplaigiữacâythấpnhấtvớicâycaonhấtcóchiềucaolà:A.80cm. B.75cm. C.85cm.
D.70cm.
Câu11:Ởmộtloàithựcvật,laidòngcâythuầnchủngcóhoamàuđỏvớidòngcâythuầnchủngcóhoamàutrắng
NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012
CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang24
thuđượcF1đềucóhoamàuđỏ.ChoF1tựthụphấn,thuđượcF2phânlitheotỉlệ:9hoamàuđỏ:7hoamàu
trắng.Biếtkhôngcóđộtbiếnmớixảyra.Màusắchoacóthểbịchiphốibởiquyluật:
A.Ditruyềnliênkếtvớigiớitính. B.Tácđộngđahiệucủagen.
C.Tươngtácbổsung(tươngtácgiữacácgenkhôngalen). D.Phânli.
Câu12:Giảsửmàudangườidoítnhất3cặpalenquyđịnh,trongkiểugensựcómặtcủamỗialentrộibấtkìlàm
tănglượngmelaninnêndasẫmhơn.Ngườicódatrắngnhấtcókiểugenlà:
A.aaBbCc. B.aabbcc. C.AABBCC. D.AaBbCc.
Câu13:Thếnàolàgenđahiệu?A.Genđiềukhiểnsựhoạtđộngcủacácgenkhác. B.Gentạoranhiềuloại
mARN.
C.Gentạorasảnphẩmvớihiệuquảrấtcao.D.Genmàsảnphẩmcủanócóảnhhưởngđếnnhiềutínhtrạng
khácnhau.
Câu14:Laihaidòngcâyhoatrắngthuầnchủngvớinhau,F1thuđượctoàncâyhoatrắng.ChocáccâyF1tựthụ
phấn,ởF2cósựphânlikiểuhìnhtheotỉlệ:131câyhoatrắng:29câyhoađỏ.Chobiếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,
cóthểkếtluậntínhtrạngmàusắchoaditruyềntheoquyluật:A.Liênkếtgen. B.Hoánvịgen.
C.Tươngtácgiữacácgenkhôngalen. D.Ditruyềnngoàinhân.
Câu15:Tươngtácgenthườngdẫnđến:A.Cảntrởbiểuhiệntínhtrạng. B.Phátsinhtínhtrạngbốmẹ
khôngcó.
C.Xuấthiệnbiếndịtổhợp. D.Nhiềutínhtrạngcùngbiểuhiện.
Câu16:Loạitácđộngcủagenthườngđượcchúýtrongsảnxuấtlà: A.Tácđộngcộnggộp.
B.Tácđộngátchếgiữacácgenkhôngalen. C.Tácđộngđahiệu. D.Tươngtácbỗtrợgiữahailọai
gentrội.
Câu17:Nộidungchủyếucủaquyluậttươngtácgenkhôngalenlà:A.Mộtgencùngquyđịnhnhiềutínhtrạng.
B.Cácgenkhôngalentươngtácátchếlẫnnhauquyđịnhkiểuhìnhmới.
C.Cácgenkhôngalentươngtácbổtrợchonhauquyđịnhkiểuhìnhmới.
D.Haihaynhiềugenkhôngalencóthểcùngtácđộnglênsựbiểuhiệncủamộttínhtrạng.
Câu18:Ởmộtloàithựcvật,khilaigiữadạnghoađỏthẫmthuầnchủngvớidạnghoatrắngthuầnchủngđượcF
1
toànhoamàuhồng.KhichoF
1
tựthụphấnởF
2
thuđượctỉlệ:1đỏthẫm:4đỏtươi:6hồng:4đỏnhạt:1trắng.
Quyluậtditruyềnđãchiphốiphéplainàylà:A.Phânliđộclập. B.Tươngtáccộnggộpgiữacácgen
khôngalen.
C.Tươngtácátchếgiữacácgenkhôngalen. D.Tươngtácbổsunggiữacácgenkhôngalen.
Câu19:Giaophấngiữahaicây(P)đềucóhoamàutrắngthuầnchủng,thuđượcF1gồm100%câycóhoamàuđỏ.
ChoF1tựthụphấn,thuđượcF2cókiểuhìnhphânlitheotỉlệ9câyhoamàuđỏ:7câyhoamàutrắng.Chọnngẫu
nhiênhaicâycóhoamàuđỏởF2chogiaophấnvớinhau.Chobiếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,tínhtheolíthuyết,
xácsuấtđểxuấthiệncâyhoamàutrắngcókiểugenđồnghợplặnởF3là:A.1/81. B.16/81.
C.1/16. D.81/256.
Câu20:Ởngô,tínhtrạngvềmàusắchạtdohaigenkhôngalenquyđịnh.Chongôhạttrắnggiaophấnvớingôhạt
trắngthuđượcF1có962hạttrắng,241hạtvàngvà80hạtđỏ.Tínhtheolíthuyết,tỉlệhạttrắngởF1,đồnghợpvề
cảhaicặpgentrongtổngsốhạttrắngởF1là:A.1/6. B.1/8. C.3/8. D.3/16.
Câu21:Trongchọngiống,tươngtácgensẽchoconngườikhảnăng:
A.Chọnđượctínhtrạngmớicóthểcólợi. B.Tìmđượccáctínhtrạngquýđikèmnhau.
C.Cónhiềubiếndịtổhợpđểchọn. D.Hạnchếbiếndịởđờisau,làmgiốngổnđịnh.
Câu22:Ởmộtloàithựcvậtlưỡngbội,tínhtrạngchiềucaocâydohaigenkhôngalenlàAvàBcùngquyđịnhtheo
kiểutươngtáccộnggộp.TrongkiểugennếucứthêmmộtalentrộiAhayBthìchiềucaocâytăngthêm10cm.
Khitrưởngthành,câythấpnhấtcủaloàinàycóchiềucao100cm.Giaophấn(P)câycaonhấtvớicâythấpnhất,
thuđượcF1,chocáccâyF1tựthụphấn.Biếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,theolíthuyết,câycóchiềucao120cmở
F2chiếmtỉlệ:
A.25,0%. B.50,0%. C.37,5%. D.6,25%.
Câu23:Thựcchấthiệntượngtươngtácgiữacácgenkhôngalenlà:
A.Sảnphẩmcủacácgenkháclocuttươngtácnhauxácđịnh1KH B.NhiềugencùnglocutxácđịnhmộtKH
chung.
C.CácgenkháclocuttươngtáctrựctiếpnhauxácđịnhmộtKH.
D.Gennàylàmbiếnđổigenkháckhôngalenkhitínhtrạnghìnhthành.
Câu24:Ởmộtloàiđộngvật,biếtmàusắclôngkhôngphụthuộcvàođiềukiệnmôitrường.Chocáthểthuần
chủng(P)cókiểuhìnhlôngmàulaivớicáthểthuầnchủngcókiểuhìnhlôngtrắngthuđượcF1100%kiểuhình
NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012
CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang25
lôngtrắng.GiaophốicáccáthểF1vớinhauthuđượcF2cótỉlệkiểuhình:13conlôngtrắng:3conlôngmàu.
ChocáthểF1giaophốivớicáthểlôngmàuthuầnchủng,theolíthuyết,tỉlệkiểuhìnhởđờiconlà:
A.1conlôngtrắng:1conlôngmàu. B.3conlôngtrắng:1conlôngmàu.
C.5conlôngtrắng:3conlôngmàu. D.1conlôngtrắng:3conlôngmàu.
Câu25:Khimộttínhtrạngdonhiềugenkhôngalencùngquyđịnh,thìgọilà:
A.Đơngen. B.Đaalen. C.Genđahiệu. D.Tươngtácgen.
Câu26:Phéplaimộttínhtrạngchođờiconphânlikiểuhìnhtheotỉlệ1:4:6:4:1.Tínhtrạngnàyditruyềntheo
quyluật:
A.Liênkếtgen. B.Ditruyềnliênkếtvớigiớitính. C.Tácđộngcộnggộp. D.Hoánvịgen.
Câu27:KhilaihaithứbíngôquảtrònthuầnchủngvớinhauthuđượcF1gồmtoànbíngôquảdẹt.ChoF1tựthụ
phấnthuđượcF2cótỉlệkiểuhìnhlà9quảdẹt:6quảtròn:1quảdài.Tínhtrạnghìnhdạngquảbíngô:
A.Ditruyềntheoquyluậttươngtáccộnggộp. B.Domộtcặpgenquyđịnh.
C.Ditruyềntheoquyluậttươngtácbổsung. D.Ditruyềntheoquyluậtliênkếtgen.
Câu28:Tỉlệkiểuhìnhnàosauđâyphảnánhvềsựditruyền2cặpgentươngtácbổsung?
A.13:3. B.9:7. C.15:1. D.12:3:1.
Câu29:Ởmộtloàithựcvật,chohaicâythuầnchủngđềucóhoamàutrắnglaivớinhau,thuđượcF1100%cây
hoamàuđỏ.ChoF1laivớicâycókiểugenđồnghợplặn,F2phânlitheotỉlệ3câyhoamàutrắng:1câyhoamàu
đỏ.Màusắchoaditruyềntheoquyluật: A.Ngoàinhiễmsắcthể(ditruyềnngoàinhân).
B.Tươngtáccộnggộp. C.Phânli. D.Tươngtácbổsung.
Câu30:Pthuầnchủng,dịhợpncặpgenPLĐL,cácgencùngtácđộnglênmộttínhtrạngthìsựphânlyKHởF2sẽ
làmộtbiếndạngcủabiểuthức:A.(3+1)
n
. B.9:3:3:1. C.(3:1)
n
. D.(3:1)
2
.
Câu31:Ởbíngô,kiểugenA-bbvàaaB-quyđịnhquảtròn;kiểugenA-B-quyđịnhquảdẹt;kiểugenaabbquyđịnh
quảdài.Chobíquảdẹtdịhợptửhaicặpgenlaiphântích,đờiFBthuđượctổngsố160quảgồm3loạikiểuhình.
Tínhtheolíthuyết,sốquảdàiởF
B
là: A.54. B.40. C.75. D.105.
Câu32:Ởmộtloàithựcvật,tínhtrạngmàuhoadohaigenkhôngalenlàAvàBtươngtácvớinhauquyđịnh.Nếu
trongkiểugencócảhaigentrộiAvàBthìchokiểuhìnhhoađỏ;khichỉcómộtloạigentrộiAhoặcBhaytoànbộ
genlặnthìchokiểuhìnhhoatrắng.TínhtrạngchiềucaocâydomộtgengồmhaialenlàDvàdquyđịnh,trongđó
genDquyđịnhthânthấptrộihoàntoànsovớialendquyđịnhthâncao.Tínhtheolíthuyết,phéplaiAaBbDd×
aabbDdchođờiconcókiểuhìnhthâncao,hoađỏchiếmtỉlệ:A.6,25%. B.56,25%. C.25%.
D.18,75%.
Câu33:Phéplaimộttínhtrạngchođờiconphânlikiểuhìnhtheotỉlệ15:1.Tínhtrạngnàyditruyềntheoquyluật:
A.Liênkếtgen. B.Ditruyềnliênkếtvớigiớitính. C.Tácđộngcộnggộp. D.Hoánvị
gen.
Câu34:Cholaihaicâybíquảtrònvớinhau,đờiconthuđược272câybíquảtròn,183câybíquảbầudụcvà31
câybíquảdài.Sựditruyềntínhtrạnghìnhdạngquảbítuântheoquyluật
A.Tươngtáccộnggộp. B.Tươngtácbổtrợ. C.PhânliđộclậpcủaMenđen.D.Liênkếtgenhoàn
toàn.
Câu35:Ởmộtloàithựcvật,màusắchoalàdosựtácđộngcủahaicặpgen(A,avàB,b)phânliđộclập.GenAvà
genBtácđộngđếnsựhìnhthànhmàusắchoatheosơđồ:
GenA genB
enzimA enzimB
Chấtkhôngmàu1 Chấtkhôngmàu2 Sắctốđỏ.
Cácalenavàbkhôngcóchứcnăngtrên.Laihaicâyhoatrắng(khôngcósắctốđỏ)thuầnchủngthuđượcF1gồm
toàncâycóhoađỏ.ChoF1tựthụphấn,tỉlệkiểuhìnhthuđượcởF2là:
A.15câyhoađỏ:1câyhoatrắng. B.9câyhoađỏ:7câyhoatrắng.
C.13câyhoađỏ:3câyhoatrắng. D.3câyhoađỏ:5câyhoatrắng.
Câu36:Tỉlệphântínhnàodướiđâylàđặctrưngchosựtươngtácátchếgiữacácgenkhôngalen,trongtrường
hợpcó2cặpgenphânliđộclập?1–(9:3:3:1).2–(12:3:1).3–(9:6:1).4–(9:3:4).5–(13:3).6
–(9:7).7–(15:1).
NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012
CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang26
Phươngántrảlờiđúnglà:A.1,3,4. B.1,2,3. C.2,4,5. D.1,3,6.
Câu37:Ởngô,tínhtrạngchiềucaocâydo3cặpgenkhôngalenphânliđộclậptácđộngtheokiểucộnggộpA
1
a
1
,
A
2
a
2
,A
3
a
3
).Mỗialentrộikhicómặttrongkiểugenlàmchocâythấpđi20cm,câycaonhấtcóchiềucao210cm.
Chiềucaocủacâythấpnhấtlà:A.60cm. B.120cm. C.80cm. D.90cm.
Câu38:Thỏbịbạchtạngkhôngtổnghợpđượcsắctốmêlaninnênlôngmàutrắng,conngươicủamắtcómàuđỏ
donhìnthấucảmạchmáutrongđáymắt.Đâylàhiệntượngditruyềntheoquyluật:
A.Tácđộngcộnggộp. B.Genđahiệu. C.Tươngtácbổsung. D.Liênkếtgen.
Câu39:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF
1
.F
1
giaophốivớinhau
choF
2
.Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđóhailoạigentrộikhiđứngriêngđềuxácđịnhcùngmộtkiểu
hình,choF
2
cótỉlệkiểuhìnhlà:A.9:3:3:1. B.9:3:4. C.9:6:1. D.9:7.
Câu40:Tínhđahiệucủagenlà:A.Mộtgentácđộngáttrợgenkhácđểquyđịnhnhiềutínhtrạng.
B.Mộtgenquyđịnhnhiềutínhtrạng. C.Mộtgentácđộngcộnggộpvớigenkhácđểquyđịnhnhiềutính
trạng.
D.Mộtgentácđộngbổtrợvớigenkhácđểquyđịnhnhiềutínhtrạng.
Câu41:Tỉlệphântínhnàodướiđâylàđặctrưngchosựtươngtácbổtrợgiữacácgenkhôngalen,trongtrường
hợpcó2cặpgenphânliđộclập?1–(9:3:3:1).2–(12:3:1).3–(9:6:1).4–(9:3:4).5–(13:3).6
–(9:7).7–(15:1).
Phươngántrảlờiđúnglà: A.2,4,5. B.1,3,6. C.1,2,3. D.1,3,4.
Câu42:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF
1
.F
1
giaophốivớinhau
choF
2
.Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđóđồnghợplặnátchếcácgentrộivàlặnkhôngalen,choF
2
cótỉlệkiểuhìnhlà:
A.9:7. B.12:3:1. C.9:3:4. D.13:3.
Câu43:Tínhtrạngmàudaởngườilàtrườnghợpditruyềntheocơchế:
A.1genchiphốinhiềutínhtrạng. B.1genbịđộtbiếnthànhnhiềualen.
C.Nhiềugenkhôngalencùngchiphối1tínhtrạng. D.Nhiềugenkhôngalenquyđịnhnhiềutínhtrạng.
Câu44:Trongtươngtáccộnggộp,tínhtrạngcàngphụthuộcvàonhiềucặpgenthì
A.Càngcósựkhácbiệtlớnvềkiểuhìnhgiữacáctổhợpgenkhácnhau. B.SựkhácbiệtvềKHgiữacácKG
càngnhỏ.
C.Làmxuấthiệnnhữngtínhtrạngmớichưacóởbốmẹ. D.Tạoramộtdãytínhtrạngvớinhiềutínhtrạng
tươngứng.
Câu45:Giốnglúathứnhấtvớikiểugenaabbddcho6gamhạttrênmỗibông.Giốnglúathứhaivớikiểugen
AABBDDcho12gamhạttrênmỗibông.ChohaigiốnglúacókiểugenAABBddvàaabbDDthụphấnvớinhau
đượcF
1
.KhốilượnghạttrênmỗibôngcủaF
1
làbaonhiêu?A.8gam. B.9gam. C.10gam. D.7gam.
Câu46:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF
1
.F
1
giaophốivớinhau
choF
2
.Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómỗiloạigentrộixácđịnhmộtkiểuhìnhriêngbiệt,choF
2
cótỉlệkiểuhìnhlà:
A.9:3:3:1. B.9:3:4. C.9:6:1. D.9:7.
Câu47:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF
1
.F
1
giaophốivớinhau
choF
2
.Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómộtloạigentrộivừatácđộngđahiệuvừaátchếgentrội
khác,choF
2
cótỉlệkiểuhìnhlà: A.9:6:1. B.9:3:4. C.12:3:1. D.9:7.
Câu48:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF
1
.F
1
giaophốivớinhau
choF
2
.Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómỗikiểugencómộtloạigentrộihoặctoàngenlặnđều
xácđịnhcùngmộtkiểuhình,choF
2
cótỉlệkiểuhìnhlà:A.13:3. B.9:3:4. C.9:7. D.9
:6:1.
Câu49:Khimộtgenđahiệubịđộtbiếnsẽdẫntớisựbiếnđổi
A.Ởmộttínhtrạng. B.Ởmộtloạttínhtrạngdonóchiphối.
C.Ởmộttrongsốtínhtrạngmànóchiphối. D.Ởtoànbộkiểuhìnhcủacơthể.
Câu50:Màulôngởthỏdo2cặpgennằmtrên2cặpnhiễmsắcthểthườngquyđịnh,trongđó:Bquyđịnhlông
xám,bquyđịnhlôngnâu;A:átchếBvàbchomàulôngtrắng,a:khôngát.Chothỏlôngtrắnglaivớithỏlôngnâu
đượcF
1
toànthỏlôngtrắng.ChothỏF
1
laiphântích,tínhtheolýthuyếtthìtỉlệkiểuhìnhthỏlôngtrắngxuấthiệnở
F
a
là:
A.1/2. B.1/3. C.1/4. D.2/3.
Câu51:Xéthaicặpgentrên2cặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhmàusắchoa.GiảgenAquyđịnhtổnghợp
NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012
CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang27
enzimAtácđộnglàmcơchất1(sắctốtrắng)thànhcơchất2(sắctốtrắng);genBquyđịnhtổnghợpenzimBtác
độnglàmcơchất2thànhsảnphẩmP(sắctốđỏ);cácalenlặntươngứng(a,b)đềukhôngcókhảnăngnày.Cơ
thểcókiểugennàodướiđâychokiểuhìnhhoatrắng?A.AABb B.aaBB C.
AaBB D.AaBb
Câu52:Ởmộtloàithựcvật,xéthaicặpgentrênhaicặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhtínhtrạngmàuhoa.
Sựtácđộngcủa2gentrộikhôngalenquyđịnhmàuhoađỏ,thiếusựtácđộngcủamộttrong2gentrộichohoa
hồng,cònnếuthiếusựtácđộngcủacả2gentrộinàychohoamàutrắng.XácđịnhtỉlệphânlivềkiểuhìnhởF
1
trongphéplaiP:AaBbxAabb.
A.4đỏ:1hồng:3trắng B.3đỏ:4hồng:1trắng C.4đỏ:3hồng:1trắng D.3đỏ:1hồng:4trắng
Câu53:Ởmộtloàithựcvật,xéthaicặpgentrênhaicặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhtínhtrạngmàuhoa.
KiểugenA-B-:hoađỏ,A-bbvàaaB-:hoahồng,aabb:hoatrắng.PhéplaiP:AabbxaaBbchotỉlệcácloạikiểuhình
ởF
1
làbaonhiêu?A.2đỏ:1hồng:1trắng. B.1đỏ:3hồng:4trắng. C.3đỏ:1hồng:4trắng
D.1đỏ:2hồng:1trắng.
Câu48:Ởmộtloàithựcvật,xéthaicặpgentrênhaicặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhtínhtrạngmàuhoa.
Sựtácđộngcủa2gentrộikhôngalenquyđịnhmàuhoađỏ,nếuthiếusựtácđộngnàychohoamàutrắng.Xác
địnhtỉlệphânlivềkiểuhìnhởF
1
trongphéplaiP:AaBbxaaBb.:A.3đỏ:5trắng B.1đỏ:3trắng C.5đỏ:3
trắng D.3đỏ:1trắng
DITRUYỀNLIÊNKẾTGENVÀHOÁNVỊGEN
Câu1:Chocâydịhợpcaođỏvềhaicặpgentựthụphấn,đờiconF
1
có4loạikiểuhìnhvớitỷlệ:51%câycao,hoađỏ:
24%câycao,hoatrắng:24%câythấp,hoađỏ:1%câythấp,hoatrắng.(chobiếtmỗicặptínhtrạngdomộtcặpgen
quyđịnh,hoạtđộngNSThaibênnhưnhau).Tầnsốhoánvịgenlà:A.20%. B.1%. C.10%. D.
40%.
Câu2:Khilairuồithânxám,cánhdàithuầnchủngvớiruồithânđen,cánhcụtđượcF
1
toànthânxám,cánhdài.
ChoconcáiF
1
laivớiconđựcthânđen,cánhcụtthuđượctỉlệ:0,415xám,dài:0,415đen,cụt:0,085xám,cụt:
0,085đendài.Đểgiảithíchkếtquảphéplai,Moocganchorằng:
A.Cósựhoánvịgiữa2gentươngứng. B.Cósựphânliđộclậpcủahaicặpgentronggiảm
phân.
C.Cósựphânlikhôngđồngđềucủahaicặpgentronggiảmphân. D.Cósựhoánvịgiữa2genkhông
tươngứng.
Câu3:Moogansaukhicholairuồigiấmthuầnchủngmìnhxám,cánhdàivớiruồimìnhđen,cánhngắnđượcF
1
,
thìđãlàmtiếpthếnàođểpháthiệnliênkếtgenhoàntoàn?
A.LaiphântíchruồiđựcF
1
. B.LaiphântíchruồiđựcP. C.LaiphântíchruồicáiF
1
.D.Laiphântíchruồicái
P.
Câu4:Hiệntượnghoánvịgenvàphânliđộclậpcóđặcđiểmchunglà:
A.Cácgencùngnằmtrênmộtcặpnhiễmsắcthểtươngđồng. B.Làmhạnchếxuấthiệnbiếndịtổ
hợp.
C.Cácgenphânlingẫunhiênvàtổhợptựdo. D.Làmtăngsựxuấthiệncủabiếndịtổ
hợp.
Câu5:Biếthoánvịgenxảyravớitầnsố24%.Theolíthuyết,cơthểcókiểugen giảmphânchoraloạigiaotử
Abvớitỉlệ:A.12%. B.24%. C.76%. D.48%.
Câu6:ĐốitượngchủyếuđượcMoocgansửdụngtrongnghiêncứuditruyềnđểpháthiệnraquyluậtditruyềnliên
kếtgen,hoánvịgenvàditruyềnliênkếtvớigiớitínhlà:A.ĐậuHàLan. B.Ruồigiấm. C.Bí ngô.
D.Càchua.
Câu7:MộtgiốngcàchuacóalenAquiđịnhthâncao,aquiđịnhthânthấp,Bquiđịnhquảtròn,bquiđịnhquảbầu
dục,cácgenliênkếthoàntoàn.Phéplainàodướiđâychokiểuhình100%thâncao,quảtròn:
A.Ab/aB x Ab/ab. B.AB/ab x Ab/aB. C.AB/ABx AB/Ab. D.AB/ab x Ab/ab.
Câu8:MộtTBcókiểugen khigiảmphâncótraođổichéoxảyracóthểchotốiđamấyloạitinhtrùng?
NHÓMSINHHỌC NĂ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Di truyen hoc_12436667.pdf