BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI . Trang i
VII. TÀI LIỆU THAM KHẢO. Trang ix
VIII. BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ. Trang x
IX. BẢNG VIẾT TẮT. Trang xi
BẢNG TỪ TOÁN HỌC PHÁP - VIỆT . Trang 0
BẢNG TỪ TOÁN HỌC VIỆT – PHÁP. Trang 202
PHRASES ET EXPRESSIONS USUELLES . Trang 202
289 trang |
Chia sẻ: NguyễnHương | Lượt xem: 1408 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Bảng từ toán học pháp - Việt và việt - pháp cho các lớp song ngữ ở các trƣờng đại học và trung học tại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
] (adv) : Nghịch
Figures inversement égales : Hình bằng nhau nghịch
Inversement proportionnel : Tỉ lệ nghịch
Inversion [ɛ vɛʀsj ] (n. f) : Phép nghịch đảo
- Inversions d'une permutation : - Nghịch đảo của một hoán vị
Involutif [ɛ v lytif] (adj) : Đối hợp
Elément involutif : Phần tử đối hợp
109 iso
Involution [ε v lysj ] (n. f) : Phép đối hợp
Irrationnel [iʀasj nεl] (adj) : Vô tỷ
Equation irrationnelle : Phương trình vô tỷ
Nombre irrationnel : Số vô tỷ
Irréductible [bedyktib] (adj) : Không rút gọn đƣợc, tối giản, bất khả quy
Fraction irréductible : Phân số tối giản
Elément irréductible d'un anneau : Phần tử bất khả quy của một vành
Polynôme irréductible : Đa thức bất khả quy
Irréductibilité [iʀedyktibilite] (n. f) : Tính không rút gọn đƣợc, tính bất khả quy
Irrégulier [iʀegylje] (adj) : Bất thƣờng, không chính quy
Irrégularité [iʀegylaRite] (n. f) : Sự bất thƣờng
Irrésoluble [iʀez lybl] (adj) : Không giải đƣợc
Equation irrésoluble : Phương trình không giải được
Irrotationnel [iʀ tasj nεl] (adj) : Không xoáy
Mouvement irrotationnel : Chuyển động không xoáy
Isocèle [iz sεl] (adj) : Cân
Triangle isocèle : Tam giác cân
Trapèze isocèle : Hình thang cân
Isocline [iz klin]
1 (adj) : Đẳng tà
Courbes isoclines : Đƣờng cong đẳng tà
2(n.f) : Đƣờng đẳng tà
Isogonal [iz g nal] (adj) : Đẳng giác
Transformation isogonale : Phép biến đổi đẳng giác
Isogone [iz g n] (adj) : Đẳng giác
Deux triangles isogones : Hai tam giác đẳng giác
Isolé [iz le] (adj) : Cô lập
Point isolé : Điểm cô lập
Isolement [iz lm ] (n. m) : Sự cô lập
Isométrie [iz metri] (n. f) : Phép đẳng cự
110 ite
Isométrique [iz metʀik] (adj) : Đẳng cự
Espaces isométriques : Các không gian đẳng cự
Isomorphe [iz m ʀf] (adj) : Đẳng câu
Espaces isomorphes : Các không gian đẳng cấu
Anneaux isomorphes : Các vành đẳng cấu
Groupes isomorphes : Các nhóm đ ng cấu
Isomorphie [iz m ʀfi] (n. f) : Sự đẳng cấu
Isomorphisme [iz m ʀfism] (n. m) : Phép đẳng cấu
- Isomorphisme inverse : - Phép đẳng cấu ngƣợc
- Isomorphisme d'anneaux : - Phép đẳng cấu vành
- Isomorphisme de modules : - Phép đẳng cấu môđun
Isoparamétrique [iz paʀametʀik] (adj) : Đẳng tham số
Isopérimétrique [iz peʀimetʀik] (adj) : Đẳng chu
Isotopie [iz t pi] (n. f) : Phép hợp luân
Isotopique [iz t pik] (adj) : Tính hợp luân
Isotrope [iz tʀ p] (adj) : Đẳng hƣớng
Droite isotrope : Đường thẳng đẳng hướng
Isotropie [iz tʀ pi] (n. f) : Sự đẳng hƣớng
Issu [isy] (adj) : Xuất phát
- Issu d'un point : - Xuất phát từ một điểm
Italique [italik] (adj) : Nghiêng
Itératif [iteʀatif] (adj) : Lặp lại
Itération [iteʀasj ] (n. f) : Sự lặp lại, phép lặp
Itéré [iteʀe] (adj) : Lặp
Application itérée : Ánh xạ lặp
Noyau itéré : Nhân hợp
111
J
Jacobien [ʒtak bjε ]
1 (adj) : Jacobi
2 (n. m) : Định thức Jacobi
Jante [ʒ t] (n. f) : Vành bánh xe
Jauge [ʒoʒ] (n. f) : Dung tích, dung lƣợng
Jet [ʒε] (n. m) : Tia
Jeu [ʒø] (n. m) : Trò chơi
Théorie des jeux : Lý thuyết trò choi
Joindre [ʒwε dʀ] (v) : Nối, hợp
Joint [ʒwε ]
1 (adj) : Nối
2 (n. m) : Chỗ nối, bản lề
Jointement [ʒwε tm ] (n. m) : Sự nối
Juste [ʒyst] (adj) : Đúng, chính xác
Raisonnement juste : Lập luận chính xác
Justifier [ʒystifje] (v) : Biện minh, chứng thực
Justification [ʒystifikasj ] (n. f) : Sự biện minh, sự chứng minh
112
K
Kilogramme [kil gʀam] (n. m) : Kilogam
Kilomètre [kil mɛtʀ] (n. m) : Kilomet
113
L
Label [labεl] (n. m) : Nh n hiệu
Lacet [lasε] (n. m) : Đƣờng gấp
Lacunaire [akynεʀ] (adj) : Có lỗ hổng
Lacune [lakyn] (n. f) : Lỗ hổng, chỗ khuyết
Lambda [lamda] : Lamđa (λ)
Laplacien [laplasjε ]
1 (adj) : Có tính Laplace
2 (n. m) : Laplace
Large [laʀʒ]
1 (adj) : Rộng
2 (n. m) : Bề rộng, bề ngang
Deux mètres de large : Rộng hai mét
Largeur [laʀʒœʀ] (n. f) : Chiều ngang
Longueur et largeur : Chiều dọc và chiều ngang
Latéral [lateʀal] (adj) : Bên, chung quanh
Face latérale : Mặt bên
Aire latérale : Diện tích xung quanh
Latitude [latilyd] (n. f) : Vĩ độ
Lemme [lεm] (n. m) : Bổ đề
Lemmatique [lεmatik] (adj) : (Thuộc) bổ đề
Lemmiscate [lεmiskat] (n. m) : Lemixơcat (đồ thị của p2= a2cos2θ)
Liaison [ljεz ] (n. f) : Sự liên kết
Liberté [libεʀte] (n. f) : Tự do
Degré de liberté : Bậc tự do
Libre [libεʀ] (adj) : Tự do
Partie libre : Phần tự do
114 lim
Famille libre d'éléments d'un module : Họ tự do các phần tử của một môđun
Module libre du type fini : Môđun tự do kiểu hữu hạn
Groupe libre : Nhóm tự do
Librement [libʀəm ] (adv) : Tự do
Lié [lje] (adj) : Ràng buộc
Famille liée : Họ ràng buộc
Extrémum lié : Cực trị ràng buộc
Partie liée : Phần ràng buộc
Vecteur lié : Vectơ buộc
Lien [ljɛ ] (n. m) : Sự liên hệ
Lier [lje] (v) : Buộc, nối
Lieu [ljø] (n. m) : Quỹ tích
- Lieu géométrique : - Quỹ tích
Ligne [liɲ] (n. f) : Đƣờng, tuyến, dòng
- Ligne asymptotique : - Đƣờng tiệm cận
- Ligne brisée : - Đƣờng gẫy
- Ligne courbe : - Đƣờng cong
- Ligne de force : - Đƣờng sức
- Ligne droite : - Đƣờng thẳng
- Ligne focale : - Đƣờng tiêu
- Ligne d'une matrice : - Dòng của một ma trận
- Matrice ligne : - Ma trận dòng
Limaçon [limas ] (n. m) : Đƣờng ốc sên (đồ thị của ρ=acosθ+b)
Limite [limit] (adj) : Giới hạn
Point limite : Điểm giới hạn
Limite [limit] (n. f) : Giới hạn
- Limite finie : - Giới hạn hữu hạn
- Limite d'une fonction : - Giới hạn của một hàm số
- Limite inférieure : - Giới hạn dƣới
lim 115
- Limite à droite : - Giới hạn bên phải
- Limite à gauche : - Giới hạn bên trái
- Limite infinie : - Giới hạn vô hạn
- Limite d'une suite : - Giới hạn của một d y
- Limite presque partout : - Giới hạn hầu hết
- Limite supérieure : - Giới hạn trên
- Limite inductive : - Giới hạn quy nạp
Conditions aux limites : Điều kiện tại biên
Limité [limite] (adj) : Giới hạn, có hạn
Développment limité : Khai triển giới hạn
Linéaire [linεʀ] (adj) : Tuyến tính, dài
Application linéaire : Ánh xạ tuyến tính
Combinaison linéaire : Tổ hợp tuyến tính
Forme linéaire : Dạng tuyến tính
Groupe linéaire d'un module : Nhóm tuyến tính của một môđun
Système d'équations linéaire : Hệ phương trình tuyến tính
Transformation linéaire : Phép biến đổi tuyến tính
Opérateur linéaire : Toán tử tuyến tính
Vitesse linéaire : Vận tốc dài
Linéairement [lineεʀm ] (adv) : Tuyến tính
Eléments linéairement dépendants : Các phần tử phụ thuộc tuyến tính
Eléments linéairement indépendants : Các phần tử độc lập tuyến tính
Lipschitzien [lipsʃ itzjε ] (adj) : Lipschitz
Application Lipschitzienne : Ánh xạ Lipschitz
Lisse [lis] (adj) : Trơn
Litre [litʀ] (n. m) : Lit
Littéral [liteʀal] (adj) : Bằng chữ
Equation littérale : Phương trình bằng chữ
Local [l kal] (adj) : Địa phƣơng, cục bộ
Convergence locale : Hội tụ địa phương
Anneau local d'un idéal : Vành địa phương của một iđêan
Localement [l kalm ] (adv) : Địa phƣơng
116 lun
Localement compact : Compac địa phương
Localement fini : Hữu hạn địa phương
Logarithme [l gaʀitm] (n. m) : Lôgarit
- Logarithme décimal : - Lôgarit thập phân
- Logarithme népérien : - Lôgarit Néper
- Logarithme de base a : - Lôgarit cơ số a
Logarithmique [l gaʀitmik] (adj) : Lôgarit
Dérivée logarithmique : Đạo hàm lôgarit
Table logarithmique : Bảng logarit
Loi [lwa] (n. f) : Luật
- Loi de composition : - Luật hợp thành, phép toán
Long [l ]
1 (adj) : Dài
2 (n. m) : Chiều dài
Deux mètres de long : Hai mét chiều dài
Longitude [l ʒityd] (n. f) : Kinh độ
Longitudinal [l ʒitydinal] (adj) : Dọc
Coupe longitudinale : Mặt cắt dọc
Longueur [l gœʀ] (n. f) : Chiều dài
- Longueur d'un rectangle : - Chiều dài một hình chữ nhật
- Longueur d'un vecteur : - Môđun một vectơ
- Longueur d'un arc : - Chiều dài của một cung
Losange [l z ʒ] (n. f) : Hình thoi
Loxodromie [l ks dʀ mi] (n. f) : Đƣờng tà hành
Loxodromique [l ks dʀ mik] (adj) : Tà hành
Angle loxodromique : Góc tà hành
Lunule [lynyl] (n. f) : Hình lƣỡi liềm
Lunulé [lynyle] (adj) : Có hình lƣỡi liềm
116 lun
M
Majorant [maʒ ʀ ]
1 (adj) : Chặn trên
2 (n. m) : Chặn trên
- Majorant de l'ensemble A : - Chặn trên của tập hợp A
Majoration [maʒ ʀasj ] (n. f) : Sự chặn trên
Majoré [maʒ ʀe] (adj) : Bị chặn trên
Partie majorée : Phần bị chặn trên
Application majorée : Ánh xạ bị chặn trên
Majorer [maʒ ʀe] (v) : Chặn
Mantisse [m tis] (n. f) : Phần định trị
Masse [mas] (n. f) : Khối lƣợng
- Masse d'un corps : - Khối lƣợng của một trƣờng
Mathématique [matematik]
1 (adj) : (Thuộc) toán học
Logique mathématique : Lôgic toán
2 (n. f, plur) : Toán học
- Mathématiques appliquées : - Toán học ứng dụng
- Mathématiques approfondies : - Toán học thâm cứu
- Mathématiques élémentaires : - Toán học sơ cấp
- Mathématiques générales : - Toán học đại cƣơng
- Mathématiques pures : - Toán học thuần túy
- Mathématiques spéciales : - Toán học chuyên biệt
- Mathématiques supérieures : - Toán học cao cấp
Mathématicien [matematisjε ] (n. m) : Nhà toán học
Mathématiquement [matematikm ]
(adv)
: Về mặt toán học
mat 118
Mathématiser [matematize] (v) : Toán học hóa
Mathématisme [matematism] (n. m) : Chủ nghĩa toán học
Matrice [matʀis] (n. f) : Ma trận
- Matrice adjointe : - Ma trận phó, ma trận liên hợp
- Matrice carrée : - Ma trận vuông
- Matrice diagonale : - Ma trận chéo
- Matrice alternée : - Ma trận thay phiên
- Matrice canonique : - Ma trận chính tắc
- Matrice commutative : - Ma trận giao hoán
- Matrice orthogonale : - Ma trận trực giao
- Matrice semblable : - Ma trận đồng dạng
- Matrice singulière : - Ma trận suy biến
- Matrice transposée : - Ma trận chuyển vị
- Matrice triangulaire : - Ma trận tam giác
- Matrice unité : - Ma trận đơn vị
- Matrice inverse : - Ma trận đảo
- Matrice inversible : - Ma trận khả đảo
- Matrice rectangulaire : - Ma trận chữ nhật
- Matrice unitaire : - Ma trận unita
- Matrice symétrique : - Ma trận đối xứng
Matriciel [matʀisjɛl] (adj) : Thuộc về ma trận
Algèbre matricielle : Đại số ma trận
Maximal [maksimal] (adj) : Tối đại
Elément maximal : Phần tử tối đại
Filtre maximal : Lọc tối đại
Idéal maximal d'un anneau : Iđêan tối đại của một vành
Transformation maximale : Phép biến đổi tối đại
Maximum [maksim m] (n. m) : Cực đại
- Maximum d'une fonction : - Cực đại của một một hàm số
119 men
Mécanique [mekanik] (n. f) : Cơ học
- Mécanique analytique : - Cơ học giải tích
- Mécanique appliquée : - Cơ học ứng dụng
- Mécanique céleste : - Cơ học thiên thể
- Mécanique classique : - Cơ học cổ điển
- Mécanique des fluides : - Cơ học chất lỏng
- Mécanique du point : - Cơ học điểm
- Mécanique des solides : - Cơ học cố thể
- Mécanique newtonienne : - Cơ học Newton
- Mécanique ondulatoire : - Cơ học ba động
- Mécanique quantique : - Cơ học lƣợng tử
- Mécanique relativiste : - Cơ học tƣơng đối
- Mécanique statistique : - Cơ học thống kê
- Mécanique théorique : - Cơ học lý thuyết
Médiane [medjan] (n. f) : Trung tuyến, số trung vị
- Médiane d'une série : - Số trung vị của một chuỗi
- Médiane d'un triangle : - Trung tuyến của một tam giác
Médiateur [medjatœʀ] (adj) : Thuộc về trung trực
Plan médiateur : Mặt phẳng trung trực
Médiatrice [medjatʀis] (n. f) : Đƣờng trung trực
Membre [m bʀ] (n. m) : Vế
- Membre d'une équation : - Vế của một phƣơng trình
- Premier membre : - Vế thứ nhất
- Membre à membre : - Từng vế một
Mémoire [memwaʀ] (n. m) : Báo cáo khoa học, khóa luận
- Mémoire de fin d'étude : - Khóa luận tốt nghiệp
Lire un mémoire : Đọc một báo cáo khoa học
Mener [məne] (v) : Kẻ
men 120
Mener une droite : Kẻ một đường thẳng
Mental [m tal] (adj) : Nhầm
Calcul mental : Tính nhẩm
Mentalement [m talm ] (adv) : Nhẩm
Calculer mentalement : Tính nhẩm
Méridien [meʀidjɛ ] :
1 (adj) : Thuộc về kinh tuyến
Plan méridien : Mặt phẳng kinh tuyến
2 (n. m) : Kinh tuyến
Méromorphe [meʀ m ʀf] (adj) : Phân hình
Fonction méromorphe : Hàm phân hình
Méromorphisme [meʀ m ʀfism] (n. m) : Phép phân hình
Mesurable [məzyʀabl] (adj) : Đo đƣợc
Ensemble mesurable : Tập hợp đo được
Ponction mesurable : Hàm đo được
Grandeur mesurable : Đại lượng đo được
Mesure [məzyʀ] (n. f) : Độ đo, số đo
- Mesure algébrique d'un vecteur : - Độ đo đại số một vectơ
- Mesure bornée : - Độ đo bị chặn
- Mesure d'une aire : - Độ do một diện tích
- Mesure d'un angle : - Độ đo một góc
- Mesure d'un arc : - Độ do một cung
- Mesure produit : - Độ đo tích
- Mesure ponctuelle : - Độ đo điểm
- Mesure de Lebesgue : - Độ đo Lebesgue
- Ensemble de mesure nulle : - Tập có độ đo không
Mesuré [məzyʀe] (adj) : Có độ đo
Espace mesuré : Không gian có độ đo
Mesurer [məzyʀe] (v) : Đo
121 met
Méthode [met d] (n. f) : Phƣơng pháp
- Méthode algébrique : - Phƣơng pháp đại số
- Méthode analytique : - Phƣơng pháp giải tích
- Méthode d'élimination : - Phƣơng pháp khử
- Méthode de récurrence : - Phƣơng pháp quy nạp
- Méthode graphique : - Phƣơng pháp đồ thị
- Méthode géométrique : - Phƣơng pháp hình học
- Méthode d'essai : - Phƣơng pháp thử
- Méthode des coefficients indéterminés : - Phƣơng pháp hệ số bất định
- Méthode des coordonnées : - Phƣơng pháp tọa độ
Mètre [mεtʀ] (n. m) : Mét
- Mètre carré : Mét vuông
- Mètre cube : Mét khối
Métrique [metʀik]
1 (adj) : Mêtric
Géométrie métrique : Hình học mêtric
Espace métrique : Không gian mêtric
2(n.f) : Mêtric
- Métrique euclidienne : - Mêtric Euclide
- Métrique de la convergence uniforme : - Mêtric của sự hội tụ đều
- Métrique naturelle de R : - Mêtric tự nhiên của R
- Métriques équivalentes : - Mêtric tƣơng đƣơng
Métrisable [metʀizabl] (adj) : Mêtric hóa đƣợc
Espace métrisable : Không gian mêtric hóa được
Métrisation [metʀizasj ] (n. f) : Sự mêtric hóa
Mettre [mεtʀ] (v) : Đặt
Mettre en facteur commun : Đặt thừa số chung
mil 122
Milieu [miljø] (n. m) : Điểm giữa, trung điểm
- Milieu d'un segment : - Trung điểm một đoạn thẳng
Millénaire [milenɛʀ] (adj) : Hàng nghìn
Chiffre millénaire : Số hàng nghìn
Milliardième [miljaʀdjɛm]
1 (adj. ordinal) : Thứ một tỷ
2 (n. m) : Phần tỷ
Un milliardième : Một phần tỷ
Millième [miljɛm] (adj. ordinal) : Thứ một nghìn
Millier [milje] (n. m) : Nghìn
Un millier de points : Một nghìn điểm
Milligal [miligal] (n. m) : Miligan (đơn vị gia tốc)
Milligramme [miligʀam] (n. m) : Miligam
Millilitre [mililitʀ] (n. m) : Mililit
Millimètre [milimɛtʀ] (n. m) : Milimet
Millimétré [milimetʀe] (adj) : Kẻ milimet
Papier millimétré : Giấy kẻ milimet
Million [milj ] (n. m) : Triệu
Millionième [milj njɛm]
1 (adj. ordinal) : Thứ một triệu
2 (n. m) : Phần triệu
Mineur [minœʀ] :
1(adj) : Con
Déterminant mineur : Định thức con
2 (n. m) : Định thức con
- Mineur d'ordre r d'une matrice : - Định thức con cấp r của một ma trận
Minimal [minimal] (adj) : Cực tiểu, tối tiểu
Elément minimal : Phần tử tối tiểu
Fonction minimale : Hàm tối tiểu
Idéal premier minimal : Iđêan nguyên tố tối tiểu
123 mod
Minimum [minim m] (n. m) : Cực tiểu
- Minimum d'une fonction : - Cực tiểu của một hàm số
Minorant [min ʀ ] (adj) : Non, chặn dƣới
Elément minorant : Chặn dưới
Minoré [min ʀe] (adj) : Bị chặn dƣới
Ensemble minoré : Tập họp bị chặn dưới
Fonction minorée : Hàm bị chặn dưới
Minorer [min ʀe] (v) : Hạ thấp, chặn dƣới
Minute [minyt] (n.-f) : Phút
Mixte [mikst] 1 (adj) : Hỗn hợp
Conditions mixtes : Điều kiện hỗn họp
Produit mixte : Tích hỗn hợp
Mobile [m bil]
1 (adj) : Di động, lƣu động
2 (n. m) : Động tử
Mobilisation [m bilizasj ] (n. f) : Sự chuyển động
Mode [m d] (n. m) : Số yếu vị
- Mode d'une série statistique : - Số yếu vị của một chuỗi thống kê
Modèle [m dεl] (n. m) : Mô hình
Modèlerie [m dεlʀi] (n. f) : Sự mô hình hóa
Moderne [m dεʀn] (adj) : Hiện đại
Mathématiques modernes : Toán học hiện đại
Algèbre moderne : Đại số hiện đại
Modernisation [m dεʀnizasj ] (n. f) : Sự hiện đại hóa
Moderniser [m dεʀnize] (v) : Hiện đại hóa
Modernité [m dεʀnite] (n. f) : Tình hiện đại
Modifiable [m difjabl] (adj) : Sửa đổi đƣợc
Modification [m difikasj ] (n. f) : Sự sửa đổi
Modifier [m difje] (v) : Sửa đổi
Modulaire [m dylεʀ] (adj) : Thuộc mô đun
mod 124
Groupe modulaire : Nhóm môđun
Module [m dyl] (n. m) : Môđun
- Module d'un nombre complexe : Môđun của một số phức
- Module d'un vecteur : Môđun của một vectơ
- Module sur un anneau : Môđun trên một vành
Modulo [m dylo] (prép) : Môđulô
Ensemble des entiers modulo n : Tập hợp các số nguyên môđulô n
Moindre [mwɛ dʀ] (adj) : Kém hơn, ít hơn
Moins [mwɛ ] (adv) x moins y : Trừ x trừ y
Moitié [mwatje] (n. f) : Nửa
Deux est la moitié de quatre : Hai là nửa của bốn
Moment [m m ] (n. m) : Momăng
- Moment d'inertie : - Momăng quán tính
- Moment d'un couple : - Momăng ngẫu lực
- Moment d'un corps : - Momăng của một trƣờng
- Moment d'une force : - Momăng của một lực
Monogène [m n ʒɛn] (adj) : Đơn sinh
Groupe monogène : Nhóm đơn sinh
Monôme [m nom] (n. m) : Đơn thức
Monotone [m n t n] (adv) : Đơn điểu
Fonction monotone : Hàm đơn điệu
Monotonement [m n t nm ] (adv) : Đơn điệu
Monotonie [m n t ni] (n. f) : Sự đơn điệu
Montrer [m tʀe] (v) : Chứng tỏ
Morceau [m ʀso] (n. m) : Mảnh
Fonction continue par morceau : Hàm số liên tục từng mảnh
Mot [mo] (n. m) : Từ
Mouvement [muvm ] (n. m) : Chuyển động
125 mul
- Mouvement accéléré : - Chuyển động nhanh dần
- Mouvement circulaire : - Chuyển động tròn
- Mouvement curviligne : - Chuyển động cong
- Mouvement de rotation : - Chuyển động quay
- Mouvement de translation : - Chuyển động tịnh tiến
- Mouvement elliptique : - Chuyển động eliptic
- Mouvement parabolique : - Chuyển động parabolic
- Mouvement périodique : - Chuyển động tuần hoàn
- Mouvement rectiligne : - Chuyển động thẳng
- Mouvement retardé : - Chuyển động chậm dần
Moyen [mwajε ] (adj) : Trung bình
Valeur moyenne : Giá trị trung bình
Moyenne [mwajεn] (n. f) : Số trung bình
- Moyenne arithmétique : - Trung bình cộng
- Moyenne géométrique : - Trung bình nhân
- Moyenne harmonique : - Trung bình điều hòa
Convergence en moyenne : Sự hội tụ trung binh
Formule de la moyenne : Công thức trung bình
Inégalité de la moyenne : Bất đẳng thức trung binh
Somme en moyenne : Tổng trung bình
Mu [my] : Muy (u)
Muet [mɥε] (adj) : Câm
Indice muet : Chỉ số câm
Multiforme [myltif ʀm] (adj) : Đa dạng
Fonction multiforme : Hàm đa dạng
Multibranche [myltbʀ ʃ ] (adj) : Có nhiều nhánh
Multilatéral [myltilateʀal] (adj) : Nhiều mặt
Multilinéaire [myltilineεʀ] (adj) : Đa tuyến tính
Application multilinéaire : Ánh xạ đa tuyến tính
Forme multilinéaire : Dạng đa tuyến tính
mul 126
Multiple [myltipl]
1 (adj) : Bội
Point multiple : Điểm kép
Racine multiple d'ordre n : Nghiệm bội cáp n
2 (n. m) : Bội số, bội
9 est un multiple de 3 : 9 là bội số của 3
Commun multiple : Bội chung
Plus petit commun multiple : Bội chung nhỏ nhất
Multipliabilité [myltipljabilite] (n. f) : Tính nhân đƣợc
Multipliable [myltipljabl] (adj) : Nhân đƣợc
Multiplicande [myltiplik d] (n. m) : Số bị nhân
Multiplicateur [myltiplikatœʀ] (n. m) : Số nhân
- Multiplicateur de Lagrange : - Nhân tử Lagrange
Multiplicatif [myltiplikatif] (adj) : Nhân
Signe multiplicatif : Dấu nhân
Notation multiplicative : Ký hiệu nhân
Multiplication [myltiplikasj ] (n. f) : Phép nhân
- Multiplication des séries : - Nhân các chuỗi
- Multiplication d'un vecteur par un
nombre
: - Nhân một vectơ bởi một số
Table de multiplication : Bảng cửu chương
Multiplicité [myltiplisite] (n. f) : Tính bội
- Multiplicité d'une racine : - Tính bội của một nghiệm
Ordre de multiplicité : Cấp bội
- Multiplicité d'une valeur propre d'une
matrice
: - Tính bội của gia trị riêng của một ma trận
Multivalent [myltival ] (adj) : Đa trị
Munir [myniʀ] (v) : Trang bị
Munir un ensemble d'une topologie : Trang bị một tập hợp bằng một tôpô
127
N
Nabla [nabla] : Toán tử Nabla (∇)
Nappe [nap] (n. f) : Tầng
- Nappe d'un cône : - Tầng của một hình nón
Nature [natyʀ] (n. f) : Tự nhiên, bản chất
Naturel [natyʀεl] (adj) : Tự nhiên
Logarithme naturel : Lôgarit tự nhiên
Métrique naturelle de R : Mêtric tự nhiên của R
Entiers naturels : Số tự nhiên
Naturellement [natyʀεlm ] (adv) : Tự nhiên
Nécessaire [nesesεʀ] (adj) : Cần, tất yếu
Condition nécessaire : Điều kiện cần
Résultat nécessaire : Kết quả tất yếu
Nécessairement [nesesεʀm ] (adv) : Cần, tất yếu
Il faut nécessairement démontrer : Cần phải chứng minh
On doit nécessairement discuter cette
question
: Ta cần phải biện luận vấn đề này
Nécessité [nesesite] (n. f) : Sự cần thiết
Négatif [negatif] (adj) : Âm, nghịch
Nombre négatif : Số âm
Sens négatif : Chiều nghịch
Partie négative de nombre x : Phần âm của số X
Variation négative : Biến phân âm
Négligeable [negliʒabl] (adj) : Không đáng kể, bỏ qua đƣợc
Quantité négligeable : Lượng không đáng kể
Ensemble négligeable : Tập hợp không đáng kề
Fonction négligeable : Hàm số không đáng kể
Négliger [negliʒe] (v) : Không kể
Négliger un infiment petit : Không kể một lượng vô cùng bé
Neutre [nøtʀ] (adj) : Trung tính
new 128
Elément neutre : Phần tử trung tính
Newtonien [njut njê] (adj) : Newton
Nilpotence [nilp t s] (n. f) : Tính lũy linh
Nilpotent [nilp t ] (adj) : Lũy linh
Elément nilpotent d'un anneau : Phần tử lũy linh của một vành
Matrice nilpotente : Ma trận lũy linh
Niveau [nivo] (n. m) : Mức
Noëthérien [noeteʀjɛ ] (adj) : Noëther
Anneau noëthérien : Vành Noëther
Nombre [n bʀ] (n. m) : Số
- Nombre abstrait : - Số trừu tƣợng
- Nombre algébrique : - Số đại số
- Nombre arithmétique : - Số số học
- Nombre cardinal : - Lực lƣợng
- Nombre carré parfait : - Số chính phƣơng
- Nombre commensurable : - Số ƣớc
- Nombre complexe : - Số phức
- Nombre concret : - Số cụ thể
- Nombre décimal : - Số thập phân
- Nombre dérivé : - Số đạo hàm
- Nombre entier : - Số nguyên
- Nombre fini : - Số hữu hạn
- Nombre fractionnaire : - Phân số
- Nombre imaginaire : - Số ảo
- Nombre incommensurable : - Số không khả ƣớc
- Nombre impair : - Số lẻ
- Nombre inverse : - Số đảo
- Nombre irrationnel : - Số vô tỉ
- Nombre non premier : - Số không nguyên tố
129 nor
- Nombre pair : - Số chẵn
- Nombre positif : - Số dƣơng
- Nombre premier : - Số nguyên tố
- Nombre rationnel : - Số hữu tỉ
- Nombre réel : - Số thực
- Nombre transcendant : - Số siêu việt
- Nombres consécutifs : - Số liền nhau
- Nombres opposés : - Số đối nhau
- Nombres premiers entre eux : - Số nguyên tố cùng nhau
- Nombres premiers deux à deux : - Các số nguyên tố từng đôi một
Nombrable [n bʀabl] (adj) : Đếm đƣợc
Nomogramme [n m gʀam] (n. m) : Toán đồ
Nomographie [n m gʀafi] (n. f) : Phép toán đồ
Nomographique [n m gʀafik] (adj) : (Thuộc) toán đồ
Non [n ] (adv) : Không, phi
Non borné : Không bị chặn
Non dense : Không trù mật
Non euclidien : Euclide
Non vide : Khác rỗng
Non - contradiction [n k tʀadiksj ] (n.f) : Sự không mâu thuẫn
Non - existence [n εgzist s] (n. f) : Sự không tồn tại
Non - satisfaction [n satisfaksj ] (n.f) : Sự không thỏa m n
Non - sens [n s s] (n. m) : Điều vô nghĩa
Normal [n ʀmal] (adj) : - Chuẩn tắc, vuông góc
Matrice normale : Ma trận chuẩn tắc
Sous - groupe normal : Nhóm con chuẩn tắc
Section normale : Thiết diện vuông góc
Espace normal : Không gian chuẩn tắc
Equation normale : Phương trình chuẩn tắc
nor 130
Dérivée normale : Đạo hàm pháp tuyến
Normale [n ʀmal] (n. f) : Pháp tuyến
- Normale d'une surface : - Pháp tuyến của một mặt
- Normale principale : - Pháp tuyến chính
Normalement [n ʀmalm ] (adv) : Trực giao
Normalisation [n ʀmalizasj ] (n. f) : Chuẩn hóa
Normaliser [n ʀmalize] (v) : Sự chuẩn hóa
Normalité [n ʀmalite] (n. f) : Tính chuẩn tắc
Norme [n ʀm] (n. f) : Chuẩn
- Norme d'un élément : - Chuẩn của một phân tử
- Norme Euclidienne : - Chuẩn Euclide
- Norme d'une application linéaire
continue
: - Chuẩn của một ánh xạ tuyến tính liên tục
- Norme équivalente : - Chuẩn tƣơng đƣơng
- Norme d'un nombre complexe : - Chuẩn của một số phức
- Norme d'une extension algébrique de
degré fini
: - Chuẩn của một mở rộng đại số bậc hữu
hạn
Normé [n ʀme] (adj) : Có chuẩn, định chuẩn
Algèbre normée : Đại số có chuẩn
Espace normé : Không gian định chuẩn
Notation [n tasj ] (n. f) : Ký hiệu
- Notation algébrique : - Ký hiệu đại số
- Notation vectorielle : - Ký hiệu vectơ
Notion [nosj ] (n. f) : Khái niệm
- Notion fondamentale : - Khái niệm cơ bản
- Notion sommaire : - Khái niệm sơ lƣợc
Nouveau [nuvo] (adj) : Mới
Nouveauté [nuvote] (n. f) : Sự mới lạ
- Nouveauté d'une invention : - Sự mới lạ của một phát minh
131 num
Noyau [nwajo] (n. m) : Nhân
- Noyau d'un homomorphisme : - Nhân của một đồng cấu
Nu [ny] : Nuy
Nul [nyl] (adj
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- LA5890.pdf