Đề tài Lập giá dự thầu của Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Kiên Cường

Kế hoạch biện pháp đổ nêu rõ khối lượng từng kết cấu, thời gian dự kiến đổ. Tiến trình đổ và lực lượng san đầm. Do vòi bơm bê tông ra nhanh nên tổ chức trên 2 điểm cùng đổ bê tông để các tổ san đầm bình tĩnh làm cẩn thận theo quy trình kỹ thuật.

- Với sàn đổ đủ san dày không đổ thành đống san thủ công.

- Với Dầm đổ thành lớp dày 30cm, các lớp xếp chồng tiến lan ra theo hình bậc thang.

- Với cột đổ từng lớp 30cm.

Công tác đầm do công nhân được huấn luyện chuyên trách, đầm đủ đặc chắc không gây phân tầng. Lớp đầm sau mũi đầm xuyên sâu xuống lớp trước khoảng 10cm để liên kết lớp cũ. Di chuyển mũi đầm cách nhau 1 khoảng bằng bán kính vùng tác dụng của mũi đầm không tắt máy đầm rồi mới rút đầm gây ra lỗ rỗng trong bê tông.

Với đầm bàn, kéo di chuyển đầm đủ để bê tông sắp xếp chặt bắt đầu nổi vữa mặt đầm, tránh kéo máy đầm bàn chậm sẽ tạo phân tầng, vệt đầm sau chồng lên vệt đầm trước 10cm.

Ở vị trí thép đặt dày, hay khe kẹp nhất là giao cột dầm, giao dầm với dầm phải dùng đầm 30cm kết hợp cây thép 16  18 đầm chọc thêm.

 

doc128 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 2189 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Lập giá dự thầu của Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Kiên Cường, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
hà thầu tiến hành gia công cửa Trước khi đưa cửa vào lắp dựng nhà thầu mời chủ đầu tư , tư vấn giám sát nghiệm thu kích thước hình học, chất lượng nếu đạt nhà thầu mới cho tiến hành lắp dựng Yêu cầu kỹ thuật + Khuôn cửa phải được liên kết chắc chắn vào tường theo đúng thiết kế + Cửa lắp dựng phải đảm bảo kín khít không cong vênh , cửa đi không được chạm nền + Tất cả các cửa phải thẳng hàng cùng cao độ đúng thiết kế. + Kính cửa phải đảm bảo độ dầy theo đúng thiết kế + Hoa sắt cửa sổ làm bằng sắt hộp 12x12 gia công đúng theo thiết kế liên kết chắc chắn vào tường đảm bảo chất lượng + Công tác sơn bả Trước khi bả toàn bộ bề mặt cấu kiện được vệ sinh sạch sẽ bề mặt cấu kiện không được bụi bẩn Trước khi sơn nhà thầu phải đánh giấy nháp và mời chủ đầu tư nghiệm thu nếu được thì nhà thầu mới tiến hành sơn Sử dụng vật liệu sơn bột bả đúng chủng loại màu sắc đúng theo hồ sơ thiết kế Mặt sơn phải bóng nhẵn đều màu không bị chẩy sơn Công tác sơn bả được thực hiện theo từng lớp mỗi một lớp phải mời chủ đầu tư, tư vấn giám sát nghiệm thu nếu đạt mới tiến hành thi công lớp tiếp theo Một số yêu cầu khi sơn bả: Không được thi công ngoài nhà khi trời mưa Không được sơn bả khi bề mặt cấu kiện còn ướt Khi sơn các cấu kiện sắt thép nhà thầu thực hiện theo đúng quy phạm , thiết kế .Phải vệ sinh sạch sẽ các mối hàn, vẩy ba via( đánh nhẵn bằng giáy nháp hoặc máy mài cầm tay) sơn được tiến hành từng lớp đúng theo chỉ dẫn hồ sơ thiết kế, chỉ sơn lớp sau khi lớp trước đã khô + Công tác thu dọn vệ sinh bàn giao công trình. Trong quá trình thi công nhà thầu tường xuyên dọn dẹp vệ sinh để đảm bảo cho hiện trường thi công không bị đọng các vật liệu phế thải ảnh hưởng đến các công việc tiếp theo Có các chỉ dẫn đảm bảo an toàn việc đi lại của công nhân trên công trường , vật liệu phế thải đổ đúng nơi quy định . BẢNG TỒNG HỢP ĐƠN GIÁ DỰ THẦU STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ KL ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN 1 AB.11432 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 25,000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 0.77000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 25,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 25,000 2 AF.11111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 m3 500,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 200.85000 :0176 Cát vàng m3 0.53148 :0019 Đá dăm 4x6 m3 0.93627 :0609 Nước lít 169.95000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 1.42000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7086 Máy đầm bàn 1KW ca 0.08900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 500,000 3 AF.11213 Bê tông móng, giằng móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 m3 750,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 350.55000 :0176 Cát vàng m3 0.48073 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.89995 :0609 Nước lít 189.62500 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 1.64000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7087 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.08900 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 750,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 750,000 4 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 5,000,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.21000 :0489 Gỗ chống m3 0.33500 :0054 Đinh kg 15.00000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 29.70000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000,000 5 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0830 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00000 :0293 Dây thép kg 21.42000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 11.32000 Máy thi công 1 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.40000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0831 Thép tròn D<= 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 4.64000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 8.34000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.12000 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.32000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 7 AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0832 Thép tròn D > 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 5.30000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 6.35000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.27000 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.16000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 8 TT Bu lông M24 L=820 cái 80,000 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 80,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 80,000 9 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn dầm móng 100m2 5,000,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.18900 :0489 Gỗ chống m3 0.95700 :0054 Đinh kg 14.29000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 34.38000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000,000 10 AF.61511 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=10 mm tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0830 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00000 :0293 Dây thép kg 21.42000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 16.20000 Máy thi công 1 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.40000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 11 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=18 mm tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0831 Thép tròn D<= 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 4.70000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 10.04000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.13300 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.32000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 12 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông chân cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 m3 750,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 350.55000 :0176 Cát vàng m3 0.48073 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.89995 :0609 Nước lít 189.62500 :0501 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02000 :0054 Đinh kg 0.04800 :0056 Đinh đỉa cái 0.35200 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 4.50000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7087 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 750,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 750,000 13 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ chân cột vuông, chữ nhật 100m2 5,000,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.14900 :0489 Gỗ chống m3 0.49600 :0054 Đinh kg 15.00000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 31.90000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000,000 14 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 35,000 Nhân công 1 :6130 Nhân công 3,0/7 công 0.67000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 35,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 35,000 15 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II 100m3 2,000,000 Máy thi công 1 :7005 Ô tô tự đổ 7T ca 1.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 2,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 2,000,000 16 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 1,800,000 Máy thi công 1 :7005 Ô tô tự đổ 7T ca 0.38000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,800,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,800,000 17 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 2,000,000 Máy thi công 1 :7005 Ô tô tự đổ 7T ca 0.41000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 2,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 2,000,000 18 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 m3 750,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 350.55000 :0176 Cát vàng m3 0.48073 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.89995 :0609 Nước lít 189.62500 :0501 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02000 :0054 Đinh kg 0.04800 :0056 Đinh đỉa cái 0.35200 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 4.50000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7087 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 750,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 750,000 19 AF.12223 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 m3 750,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 350.55000 :0176 Cát vàng m3 0.48073 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.89995 :0609 Nước lít 189.62500 :0501 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02000 :0054 Đinh kg 0.04800 :0056 Đinh đỉa cái 0.35200 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 4.82000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7087 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 750,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 750,000 20 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 5,000,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.14900 :0489 Gỗ chống m3 0.49600 :0054 Đinh kg 15.00000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 31.90000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000,000 21 AF.61412 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0830 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00000 :0293 Dây thép kg 21.42000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 15.26000 Máy thi công 1 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.40000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04000 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 22 AF.61422 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0831 Thép tròn D<= 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 4.82000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 10.19000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.16000 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.32000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04000 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 23 AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0832 Thép tròn D > 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 6.20000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 8.85000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.49000 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.16000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04000 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 24 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 m3 750,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 350.55000 :0176 Cát vàng m3 0.48073 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.89995 :0609 Nước lít 189.62500 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 3.56000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7087 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 750,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 750,000 25 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 5,000,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.18900 :0489 Gỗ chống m3 0.95700 :0054 Đinh kg 14.29000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 34.38000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 5,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 5,000,000 26 AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0830 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00000 :0293 Dây thép kg 21.42000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 16.57000 Máy thi công 1 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.40000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04000 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 27 AF.61522 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0831 Thép tròn D<= 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 4.70000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 10.41000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.13300 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.32000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04000 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 28 AF.61532 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m tấn 14,500,000 Vật liệu 1 :0832 Thép tròn D > 18mm kg 1,020.00000 :0293 Dây thép kg 14.28000 :0633 Que hàn kg 6.04000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 9.17000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.45600 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.16000 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04000 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,500,000 29 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 m3 800,000 Vật liệu 1 :0907 Xi măng PC30 kg 350.55000 :0176 Cát vàng m3 0.48073 :0017 Đá dăm 1x2 m3 0.89995 :0609 Nớc lít 189.62500 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 2.48000 Máy thi công 1 :7185 Máy trộn BT 250L ca 0.09500 :7087 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.08900 :7187 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 800,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 800,000 30 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái 100m2 8,500,000 Vật liệu 1 :0502 Gỗ ván khuôn m3 0.79200 :0486 Gỗ đà nẹp m3 0.11200 :0489 Gỗ chống m3 0.66800 :0054 Đinh kg 8.05000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 26.95000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 8,500,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 8,500,000 31 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm tấn 15,000,000 Vật liệu 1 :0830 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00000 :0293 Dây thép kg 21.42000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 14.63000 Máy thi công 1 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.40000 :7132 Máy khác % 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 15,000,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 15,000,000 32 AI.11131 Sản xuất cột bằng thép hình tấn 14,310,000 Vật liệu 1 :0807 Thép hình kg 1,005.00000 :0821 Thép tấm kg 16.00000 :0321 ôxy chai 1.59000 :0050 Đất đèn kg 6.50000 :0633 Que hàn kg 6.50000 :0896 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6140 Nhân công 4,0/7 công 9.50000 Máy thi công 1 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.20000 :7116 Máy cắt uốn cắt sắt 5KW ca 0.50000 :7135 Máy khoan đứng 4,5KW ca 1.50000 :7030 Cần cẩu bánh hơi 16T ca 0.32000 :7132 Máy khác % 5.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 14,310,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 14,310,000 33 AI.61111 Lắp dựng cột thép tấn 1,590,000 Vật liệu 1 :0152 Bu lông M20x80 cái 12.00000 :0068 Đinh tán D22 cái 20.00000 :0633 Que hàn kg 6.00000 :0299 Dây thép D6-8 kg 0.24000 :0807 Thép hình kg 1.00000 :0490 Gỗ chèn m3 0.03000 :0896 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 9.71200 Máy thi công 1 :7030 Cần cẩu bánh hơi 16T ca 0.32000 :7131 Máy hàn 23KW ca 1.20000 :7135 Máy khoan đứng 4,5KW ca 0.90000 :7155 Máy nén khí Diezen 360m3/h ca 0.25000 :7132 Máy khác % 5.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,590,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,590,000 34 AL.11111 Tẩy rỉ kết cấu thép bằng phun cát, loại dầm, dàn mới m2 15,900 Vật liệu 1 :0165 Cát chuẩn m3 0.04000 :0896 Vật liệu khác % 2.00000 Nhân công 1 :6145 Nhân công 4,5/7 công 0.35000 Máy thi công 1 :7030 Cần cẩu bánh hơi 16T ca 0.00500 :7158 Máy nén khí Diêzen 600m3/h ca 0.01000 :7233 Thiết bị phun cát ca 0.01000 :7132 Máy khác % 1.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 15,900 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 15,900 35 AK.83422 Sơn 3 nước vào cột, khung m2 26,500 Vật liệu 1 :0697 Sơn tổng hợp (sắt) kg 0.22500 :0901 Xăng kg 0.11800 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 0.12500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 26,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 26,500 36 TT Bu lông M12 liên kết xà gồ cái 3,180 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 3,180 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 3,180 37 TT Bu lông M14 liên kết xà gồ vào khung K1 cái 4,240 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,240 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,240 38 TT Bu lông liên kết các cấu kiện khung M20 cái 13,780 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 13,780 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 13,780 39 TT Bu lông liên kết các cấu kiện khung M22 cái 84,800 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 84,800 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 84,800 40 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm tấn 18,020,000 Vật liệu 1 :0807 Thép hình kg 1,025.00000 :0321 ôxy chai 0.23200 :0050 Đất đèn kg 1.60000 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 7.02000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 18,020,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 18,020,000 41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 1,590,000 Vật liệu 1 :0152 Bu lông M20x80 cái 48.00000 :0633 Que hàn kg 6.00000 :0807 Thép hình kg 0.15000 :0896 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 2.73000 Máy thi công 1 :7029 Cần cẩu ô tô 10T ca 0.33800 :7131 Máy hàn 23KW ca 2.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 1,590,000 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 1,590,000 42 AL.11111 Tẩy rỉ kết cấu thép bằng phun cát, loại dầm, dàn mới m2 15,900 Vật liệu 1 :0165 Cát chuẩn m3 0.04000 :0896 Vật liệu khác % 2.00000 Nhân công 1 :6145 Nhân công 4,5/7 công 0.35000 Máy thi công 1 :7030 Cần cẩu bánh hơi 16T ca 0.00500 :7158 Máy nén khí Diêzen 600m3/h ca 0.01000 :7233 Thiết bị phun cát ca 0.01000 :7132 Máy khác % 1.00000 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 15,900 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 15,900 43 AK.83422 Sơn thép 3 nước m2 26,500 Vật liệu 1 :0697 Sơn tổng hợp (sắt) kg 0.22500 :0901 Xăng kg 0.11800 :0896 Vật liệu khác % 1.00000 Nhân công 1 :6135 Nhân công 3,5/7 công 0.12500 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 26,500 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 26,500 44 TT Bu lông nở M14 cái 25,440 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 25,440 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 25,440 45 TT Bu lông M14 cái 4,240 Vật liệu 1 Nhân công 1 Máy thi công 1 Chi phí chung 0% Thu nhập chịu thuế tính trước 0% Giá trị dự toán xây lắp trước thuế 4,240 Thuế giá trị gia tăng đầu ra 0% Giá trị dự toán xây lắp sau thuế 4,240 46 AI.11211 Sản xuất giằng thép tấn 14,310,000 Vật liệu 1 :0807 Thép hình kg 995.00000 :0821 Thép tấm kg 30.73000 :0321 ôxy chai 0.90000 :0050 Đất đèn kg 5.40000 :0633 Que hàn kg 4.50000 :0896 Vật liệu khác % 5.00000 Nhân công

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doclap_gia_du_thau_cho_1_goi_thau_0531.doc