Đề tài Thiết kế viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật nông nghiệp Miền Nam

Trang

Phần 1 : Tổng quan kiến trúc

 1.1. Tổng quan về kiến trúc 1

 1.2. Đặc điểm khí hậu TP.HCM 2

 1.3. Phân khu chức năng 2

 1.4. Các giải pháp kỹ thuật khác 2

Phần 2 : Kết cấu

 Chương 1 : Sàn tầng điển hình

 1.1. Chọn sơ bộ kích thước tiết diện 4

 1.2. Tải trọng tác dụng 5

 1.3. Các ô bản số 3, 4, 5, 6 6

 1.4. Các ô bản số 1, 2, 11, 13, 14 9

 1.5. Các ô bản số 7, 8, 15 13

 Chương 2 : Hồ nước

 2.1. Tính bản nắp 18

 2.2. Dầm trực giao bản nắp 20

 2.3. Dầm bao chu vi bản nắp 23

 2.4. Tính tóan bản thành hồ nước 26

 2.5. Tính bản đáy 28

 2.6. Tính tóan hệ dầm bao va dầm giao bản đáy 30

 Chương 3 : Cầu thang

 3.1. Cấu tạo cầu thang B – C tầng điển hình 35

 3.2. Cấu tạo cầu thang F – G tầng điển hình 41

Chương 4 : Khung trục D

 4.1. Sơ đồ tính tóan và chọn sơ bộ kích thước 44

 4.2. Xác định tải trọng truyền vào khung 54

 4.3. Xác định tải trọng gió động vào khung 57

 4.4. Ap lực chủ động của đất 63

 4.5. Tổ hợp tải trọng 64

 4.6. Tính tóan các phần tử dầm và cột 71

 

doc16 trang | Chia sẻ: NguyễnHương | Lượt xem: 1161 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề tài Thiết kế viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật nông nghiệp Miền Nam, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHẦN 3: MÓNG CÔNG TRÌNH Chương 6: Thống Kê Địa Chất Công Trình 6.1.Nguyên tắc thống kê địa chất: Khi một lớp đất có các chỉ tiêu gần giống nhau, để tìm chỉ tiêu đại diện người ta dùng phương pháp trung bình cộng, ngoại trừ C và j phải dùng phương pháp bình phương cực tiểu để tìm, nhưng nếu số mẫu nhỏ hơn 6 thì C và j cũng được phép dùng phương pháp trung bình cộng để tính. 6.2.Sơ bộ tóm tắt các mẫu đất thu được từ khảo sát thực nghiệm: _ Lớp số 1: bùn sét, lẫn hữu cơ, xanh đen, nhão. Khảo sát địa chất thu được 3 mẫu đất. _ Lớp số 2: sét, sét pha cát mịn, nâu hồng, vàng xám, xám xanh, dẻo mềm, dẻo cứng Khảo sát địa chất thu được 11 mẫu đất. _ Lớp số 3: cát hạt mịn, hạt nhỏ, hạt trung, vàng nhạt, bão hòa nước, chặt vừa Khảo sát địa chất thu được 19 mẫu đất. Mực nước ngầm ổn định ở thời điểm khoan -0.8m. Cao độ mặt nền tự nhiên +0.00m *Số liệu các mẫu đất đã được sắp xếp vào các bảng tính theo số liệu thống kê, bảng vẽ mặt cắt địa chất công trình được thể hiện ở hình trên* Kết quả thống kê: 6.3 Thống kê E Lớp 1 Eo s1=0.5 s1=1 s1=2 9.19 15.366 27.301 8.975 15.005 26.505 9.118 15.163 26.957 9.094 15.178 26.921 0.009 0.035 0.144 0.014 0.030 0.173 0.001 0.000 0.001 scm 0.089 0.148 0.326 n 2.07 2.07 2.07 -0.089 -0.118 -0.295 -0.066 -0.133 -0.259 -0.161 -0.291 -0.639 Lớp 2 Eo s1=1 s1=2 s1=3 24.506 46.024 66.6 24.091 45.244 65.471 21.222 39.381 57.3 12.624 22.137 31.349 12.917 22.842 32.228 16.851 30.492 43.992 20.29 37.366 53.914 20.692 38.04 55.382 12.819 22.598 31.922 19.926 36.757 53.075 23.846 44.819 64.884 19.071 35.064 50.556 29.536 120.130 257.407 25.198 103.640 222.455 4.626 18.640 45.480 41.567 167.098 368.912 37.875 149.368 335.919 4.930 20.900 43.087 1.485 5.301 11.276 2.627 8.859 23.289 39.091 155.392 347.229 0.731 2.867 6.345 22.798 95.167 205.289 scm 4.374 8.777 13.027 u 2.470 2.47 2.47 -5.369 -10.718 -16.132 -5.784 -11.498 -17.261 -8.653 -17.361 -25.432 -4.357 -8.752 -12.969 -4.650 -9.457 -13.848 -8.584 -17.107 -25.612 -9.585 -19.376 -28.818 -9.183 -18.702 -27.350 -4.552 -9.213 -13.542 -9.949 -19.985 -29.657 -6.029 -11.923 -17.848 Lớp3 Eo s1=1 s1=2 s1=3 19.527 36.265 52.265 18.253 33.346 47.973 17.048 31.13 44.38 17.412 31.714 45.538 17.73 32.532 47.071 17.143 31.304 45 17.51 31.893 46.19 20.349 37.634 54.124 20.529 38.352 55.105 17.693 32.491 46.617 18.423 34.038 49.183 20.6 38.065 55.295 19.44 36.102 52.029 18.337 33.906 48.568 18.417 34 49.111 19.275 35.434 51.087 19.966 36.639 53.31 20.6 38.065 55.295 18.438 34.038 49.167 18.773 34.576 49.858 (Eo-Eotb)2 0.568 2.852 5.792 0.271 1.513 3.554 2.976 11.876 30.012 1.853 8.192 18.665 1.088 4.179 7.769 2.657 10.707 23.603 1.596 7.200 13.457 2.483 9.350 18.196 3.083 14.257 27.528 1.167 4.348 10.506 0.123 0.290 0.456 3.337 12.172 29.558 0.445 2.328 4.712 0.190 0.449 1.665 0.127 0.332 0.558 0.252 0.736 1.510 1.423 4.255 11.914 3.337 12.172 29.558 0.112 0.290 0.478 scm 1.194 2.379 3.550 u 2.750 2.75 2.75 -2.530 -4.852 -7.357 -2.763 -5.311 -7.878 -1.558 -3.095 -4.285 -1.922 -3.679 -5.443 -2.240 -4.497 -6.976 -1.653 -3.269 -4.905 -2.020 -3.858 -6.095 -1.708 -3.483 -5.498 -1.528 -2.765 -4.517 -2.203 -4.456 -6.522 -2.933 -6.003 -9.088 -1.457 -3.052 -4.327 -2.617 -5.015 -7.593 -2.847 -5.871 -8.473 -2.927 -5.965 -9.016 -2.782 -5.683 -8.535 -2.091 -4.478 -6.312 -1.457 -3.052 -4.327 -2.948 -6.003 -9.072 Ta thấy < 0 Suy ra không có giá trị thô. Giá trị TB ở trên cũng là giá trị tiêu chuẩn 6.4.Thống kê : Lớp 1 2 3 g bh(t/m3) g k (t/m3) g bh(t/m3) g k (t/m3) g bh(t/m3) g k (t/m3) 1.62 0.96 1.89 1.436 1.84 1.491 1.59 0.938 1.9 1.445 1.82 1.467 1.6 0.954 1.87 1.398 1.83 1.481 1.82 1.222 1.84 1.492 1.81 1.221 1.84 1.495 1.86 1.39 1.83 1.472 1.87 1.42 1.84 1.484 1.87 1.423 1.86 1.515 1.77 1.218 1.86 1.518 1.87 1.416 1.84 1.483 1.9 1.457 1.85 1.505 1.86 1.513 1.85 1.498 1.83 1.475 1.85 1.499 1.86 1.511 1.84 1.491 1.86 1.513 1.85 1.497 GTTB 1.603 0.951 1.857 1.368 1.845 1.495 (Ai-Atb)2 0.00028 0.00009 0.00107 0.00465 0.00002 0.00001 0.00018 0.00016 0.00183 0.00596 0.00061 0.00077 0.00001 0.00001 0.00016 0.00091 0.00022 0.00019 0.00139 0.02126 0.00002 0.00001 0.00223 0.02156 0.00002 0.00000 0.00001 0.00049 0.00022 0.00052 0.00016 0.00272 0.00002 0.00012 0.00016 0.00305 0.00023 0.00041 0.00762 0.02245 0.00023 0.00054 0.00016 0.00232 0.00002 0.00014 0.00183 0.00795 0.00003 0.00011 0.00023 0.00033 0.00022 0.00039 0.00003 0.00002 0.00023 0.00026 0.00002 0.00001 0.00023 0.00033 0.00003 0.00001 scm 0.012 0.009 0.039 0.092 0.012 0.015 u 2.07 2.07 2.47 2.47 2.75 2.75 -0.009 -0.010 -0.063 -0.159 -0.028 -0.037 -0.012 -0.007 -0.053 -0.150 -0.008 -0.013 -0.022 -0.016 -0.083 -0.197 -0.018 -0.027 -0.059 -0.082 -0.028 -0.038 -0.049 -0.081 -0.028 -0.041 -0.093 -0.205 -0.018 -0.018 -0.083 -0.175 -0.028 -0.030 -0.083 -0.172 -0.017 -0.021 -0.009 -0.078 -0.017 -0.018 -0.083 -0.179 -0.028 -0.029 -0.053 -0.138 -0.027 -0.031 -0.017 -0.023 -0.027 -0.038 -0.018 -0.021 -0.027 -0.037 -0.017 -0.025 -0.028 -0.037 -0.017 -0.023 -0.027 -0.039 Suy ra không loại sai số thô,GTTB chính là GTTC s 0.0153 0.0114 0.041 0.097 0.012 0.015 u 0.010 0.012 0.022 0.071 0.007 0.010 n 3 3 11 11 19 19 TTGH 1 a 0.95 0.95 0.95 0.95 0.95 0.95 ta 2.92 2.92 1.78 1.78 1.75 1.75 r 0.0161 0.0202 0.0118 0.0379 0.0027 0.0041 TTGH 2 a 0.85 0.85 0.85 0.85 0.85 0.85 ta 1.34 1.34 1.08 1.08 1.07 1.07 r 0.0074 0.0093 0.0071 0.0230 0.0016 0.0025 Ta có : Lớp 1: Trạng thái giới hạn 1: =1.603(1±0.0161) Þ=[1.577¸1.629] =0.951(1±0.0202) Þ=[0.932¸0.97] Trạng thái giới hạn 2: =1.603(1±0.0074) Þ=[1.591¸1.615] =0.951(1±0.0093) Þ=[0.942¸0.96] Lớp 2: Trạng thái giới hạn 1: =1.857(1±0.0118) Þ=[1.835¸1.879] =1.368(1±0.0379) Þ=[1.316¸1.42] Trạng thái giới hạn 2: =1.857(1±0.0071) Þ=[1.844¸1.87] =1.368(1±0.0230) Þ=[1.337¸1.399] Lớp 3: Trạng thái giới hạn 1: =1.845(1±0.0027) Þ=[1.84¸1.85] =1.495(1±0.0041) Þ=[1.489¸1.501] Trạng thái giới hạn 2: =1.845(1±0.0016) Þ=[1.842¸1.848] =1.495(1±0.0025) Þ=[1.491¸1.499] 6.5.Thống kê W: Lớp 1 2 3 W(%) W(%) W(%) 68.7 31.6 23.4 69.5 31.5 24.1 67.8 33.8 23.6 48.9 23.3 48.2 23.1 33.8 24.3 31.7 24 31.4 22.8 45.3 22.5 32.1 24.1 30.4 22.9 22.9 23.5 24.1 23.4 23.1 23.4 22.5 22.6 23.9 GTTB 68.667 36.245 23.421 (Ai-Atb)2 4589.97217 913.98482 479.84055 4699.01110 907.94838 510.99792 4468.83337 1051.84642 488.64266 2259.30831 475.46950 2193.25325 466.78740 1051.84642 520.08003 920.04125 506.48687 901.93194 453.91424 1930.03660 441.22108 944.46700 510.99792 842.86758 458.18529 458.18529 484.23161 510.99792 479.84055 466.78740 479.84055 458.18529 488.64266 scm 67.720 35.570 21.932 u 2.07 2.47 2.75 -140.146 -83.213 -60.292 -139.346 -83.113 -59.634 -139.313 -85.413 -60.134 -75.204 -60.192 -75.904 -59.992 -85.413 -59.434 -83.313 -59.734 -83.013 -59.692 -78.804 -59.392 -83.713 -59.634 -82.013 -59.792 -59.792 -60.234 -59.634 -60.292 -60.292 -59.792 -60.134 6.6.Thống kê c,j Lớp 1 C t j (do) j (radian) (Kg/cm2) s=0.5 s=1 s=1.5 5.15 0.09 0.061 0.106 0.151 0.196 5.1 0.089 0.059 0.103 0.147 0.191 5.02 0.088 0.059 0.104 0.148 0.193 t s tgj C (Kg/cm2) 0.106 0.5 0.089 0.0597778 0.103 0.5 0.001575 0.0017015 0.104 0.5 0.997812 0.0019293 0.151 1 3192.045 7 0.147 1 0.011882 2.606E-05 0.148 1 0.196 1.5 n - 2 7 0.191 1.5 ta1 1.9 0.193 1.5 ta2 1.12 Vc 0.028 Vtgj 0.018 rc1 0.054 rc2 0.032 rtgj1 0.034 rtgj2 0.020 Suy ra : =0.06[10.054] Þ=[0.057¸0.063] =0.06[10.032] Þ=[0.058¸0.062] =0.089[10.034] Þ =[¸] =0.089[10.020] Þ=[¸] Lớp 2 C t j(do) j (radian) (Kg/cm2) s=1 s=2 s=3 17.017 0.297 0.3 0.606 0.912 1.218 16.217 0.283 0.25 0.541 0.832 1.123 13.06 0.228 0.18 0.422 0.664 0.906 16.117 0.281 0.26 0.549 0.838 1.127 16.567 0.289 0.28 0.577 0.875 1.172 15.2 0.265 0.22 0.492 0.763 1.035 16.383 0.286 0.28 0.574 0.868 1.162 t s tgj C (Kg/cm2) 0.606 1 0.284429 0.25285714 0.541 1 0.022173 0.04789823 0.422 1 0.896489 0.08296217 0.549 1 164.5562 19 0.577 1 1.132595 0.13077171 0.492 1 0.574 1 n-2 22 0.912 2 ta1 1.73 0.832 2 ta2 1.07 0.664 2 Vc 0.189 0.838 2 Vtgj 0.078 0.875 2 rc1 0.328 0.763 2 rc2 0.203 0.868 2 rtgj1 0.135 1.218 3 rtgj2 0.083 1.123 3 0.906 3 1.127 3 1.172 3 1.035 3 1.162 3 Suy ra : =0.253[10.328] Þ=[0.17¸0.336] =0.253[10.203] Þ=[0.202¸0.304] =0.284[10.135] Þ =[¸] =0.284[10.083] Þ=[¸] Lớp 3 C t j (do) j (radian) (Kg/cm2) s=1 s=2 s=3 27.867 0.486 0.05 0.579 1.107 1.636 26.817 0.468 0.046 0.552 1.057 1.563 26.8 0.468 0.043 0.548 1.053 1.558 26.85 0.469 0.044 0.55 1.056 1.563 27.05 0.472 0.045 0.556 1.066 1.577 26.48 0.462 0.041 0.539 1.037 1.536 26.617 0.465 0.041 0.543 1.044 1.545 27.683 0.483 0.049 0.574 1.098 1.623 27.817 0.485 0.05 0.578 1.105 1.633 26.133 0.456 0.041 0.532 1.022 1.513 26.217 0.458 0.043 0.535 1.028 1.52 26.217 0.458 0.041 0.562 1.076 1.59 27.2 0.475 0.048 0.562 1.076 1.59 t s tgj C (Kg/cm2) 0.579 1 0.509115 0.04541026 0.552 1 0.00577 0.01246362 0.548 1 0.995271 0.02941898 0.55 1 7786.648 37 0.556 1 6.73916 0.03202263 0.539 1 0.543 1 N -2 37 0.574 1 ta1 1.686 0.578 1 ta2 1.05 0.532 1 Vc 0.274 0.535 1 Vtgj 0.011 0.562 1 rc1 0.463 0.562 1 rc2 0.288 1.107 2 rtgj1 0.019 1.057 2 rtgj2 0.012 1.053 2 1.056 2 1.066 2 1.037 2 1.044 2 1.098 2 1.105 2 1.022 2 1.028 2 1.076 2 1.076 2 1.636 3 1.563 3 1.558 3 1.563 3 1.577 3 1.536 3 1.545 3 1.623 3 1.633 3 1.513 3 1.52 3 1.59 3 1.59 3 Suy ra : =0.0454[10.463] Þ=[0.024¸0.066] =0.0454[10.288] Þ=[0.032¸0.058] =0.509[10.019] Þ =[¸] =0.509[10.012] Þ =[¸] 6.7.Thống kê e: Lớp 1 e s1=0 s2=0.5 s3=1 s4=2 s5=3 1.812 1.659 1.629 1.606 1.6 1.836 1.678 1.647 1.622 1.615 1.79 1.637 1.606 1.583 1.576 1.813 1.658 1.627 1.603 1.596 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0005 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0005 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 scm 0.0188 0.0168 0.0168 0.0160 0.0161 n 2.07 2.07 2.07 2.07 2.07 -0.03789 -0.03319 -0.03228 -0.02972 -0.02889 -0.01589 -0.01419 -0.01428 -0.01372 -0.01389 -0.01589 -0.01419 -0.01428 -0.01372 -0.01389 Lớp 2 e s1=0 s2=1 s3=2 s4=3 s5=4 0.887 0.81 0.805 0.802 0.801 0.855 0.778 0.773 0.77 0.759 0.91 0.82 0.813 0.81 0.808 1.184 1.011 0.987 0.975 0.968 1.17 1.002 0.98 0.968 0.961 0.921 0.807 0.795 0.79 0.787 0.887 0.794 0.786 0.782 0.78 0.883 0.792 0.784 0.781 0.779 1.192 1.021 0.998 0.986 0.979 0.893 0.798 0.79 0.786 0.784 0.86 0.782 0.777 0.774 0.773 0.967 0.856 0.844 0.839 0.834 0.0065 0.0021 0.0015 0.0013 0.0011 0.0126 0.0061 0.0051 0.0047 0.0057 0.0033 0.0013 0.0010 0.0008 0.0007 0.0469 0.0241 0.0203 0.0186 0.0178 0.0410 0.0213 0.0184 0.0168 0.0160 0.0022 0.0024 0.0024 0.0024 0.0023 0.0065 0.0038 0.0034 0.0032 0.0030 0.0071 0.0041 0.0036 0.0033 0.0031 0.0504 0.0273 0.0236 0.0217 0.0209 0.0055 0.0034 0.0030 0.0028 0.0025 0.0115 0.0055 0.0045 0.0042 0.0038 scm 0.1327 0.0959 0.0889 0.0852 0.0836 n 2.47 2.47 2.47 2.47 2.47 -0.24724 -0.19106 -0.18024 -0.17378 -0.17302 -0.21524 -0.15906 -0.14824 -0.14178 -0.13102 -0.27024 -0.20106 -0.18824 -0.18178 -0.18002 -0.11115 -0.08187 -0.07697 -0.07388 -0.07293 -0.12515 -0.09087 -0.08397 -0.08088 -0.07993 -0.28124 -0.18806 -0.17024 -0.16178 -0.15902 -0.24724 -0.17506 -0.16124 -0.15378 -0.15202 -0.24324 -0.17306 -0.15924 -0.15278 -0.15102 -0.10315 -0.07187 -0.06597 -0.06288 -0.06193 -0.25324 -0.17906 -0.16524 -0.15778 -0.15602 -0.22024 -0.16306 -0.15224 -0.14578 -0.14502 Lớp 3 e s1=0 s2=1 s3=2 s4=3 s5=4 0.777 0.686 0.679 0.675 0.673 0.807 0.708 0.699 0.694 0.692 0.79 0.685 0.675 0.669 0.667 0.776 0.674 0.664 0.659 0.657 0.773 0.673 0.664 0.66 0.657 0.8 0.695 0.685 0.68 0.678 0.786 0.684 0.674 0.67 0.667 0.75 0.664 0.657 0.653 0.652 0.745 0.66 0.654 0.65 0.649 0.787 0.672 0.664 0.66 0.658 0.787 0.663 0.655 0.651 0.65 0.751 0.686 0.677 0.672 0.669 0.769 0.69 0.682 0.678 0.675 0.797 0.666 0.659 0.656 0.654 0.768 0.678 0.671 0.667 0.665 0.754 0.699 0.691 0.686 0.684 0.777 0.688 0.68 0.677 0.675 0.751 0.666 0.659 0.656 0.654 0.77 0.674 0.666 0.662 0.659 0.774 0.680 0.671 0.667 0.665 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0011 0.0008 0.0008 0.0007 0.0007 0.0002 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0007 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0001 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0006 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0009 0.0004 0.0003 0.0003 0.0003 0.0002 0.0001 0.0001 0.0001 0.0000 0.0002 0.0003 0.0003 0.0003 0.0002 0.0006 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0001 0.0005 0.0002 0.0002 0.0001 0.0001 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0001 0.0006 0.0002 0.0002 0.0001 0.0001 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 scm 0.0178 0.0129 0.0124 0.0120 0.0118 n 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 -0.04635 -0.02904 -0.02633 -0.0252 -0.02449 -0.01635 -0.00704 -0.00633 -0.0062 -0.00549 -0.03335 -0.03004 -0.03033 -0.0312 -0.03049 -0.04735 -0.02999 -0.02669 -0.02499 -0.02449 -0.04741 -0.02899 -0.02669 -0.02599 -0.02449 -0.02335 -0.02004 -0.02033 -0.0202 -0.01949 -0.03735 -0.03104 -0.03133 -0.0302 -0.03049 -0.02441 -0.01999 -0.01969 -0.01899 -0.01949 -0.01941 -0.01599 -0.01669 -0.01599 -0.01649 -0.03635 -0.02799 -0.02669 -0.02599 -0.02549 -0.03635 -0.01899 -0.01769 -0.01699 -0.01749 -0.02541 -0.02904 -0.02833 -0.0282 -0.02849 -0.04341 -0.02504 -0.02333 -0.0222 -0.02249 -0.02635 -0.02199 -0.02169 -0.02199 -0.02149 -0.04241 -0.03399 -0.03369 -0.03299 -0.03249 -0.02841 -0.01604 -0.01433 -0.0142 -0.01349 -0.04635 -0.02704 -0.02533 -0.0232 -0.02249 -0.02541 -0.02199 -0.02169 -0.02199 -0.02149 -0.04441 -0.02999 -0.02869 -0.02799 -0.02649 BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT LỚP ĐẤT 1 2 3 g TỰ NHIÊN (T/) TC 1.603 1.857 1.845 TTGH1 1.577 1.835 1.84 TTGH2 1.591 1.844 1.842 g KHÔ (T/) TC 0.951 1.368 1.495 TTGH1 0.932 1.316 1.489 TTGH2 0.942 1.337 1.491 ĐỘ ẨM W (%) TC 68.667 36.245 23.421 HỆ SỐ RỖNG e 1.813 0.967 0.774 1.658 0.856 0.680 1.627 0.844 0.671 1.603 0.839 0.667 1.596 0.834 0.665 MÔĐUN BIẾN DẠNG Eo 9.094 19.071 18.773 15.178 35.064 34.576 26.921 50.556 49.858 LỰC DÍNH C TC 0.06 0.253 0.0454 TTGH1 0.057 0.17 0.024 TTGH2 0.058 0.202 0.032 GÓC MA SÁT TRONG j (Độ) TC 5.09 15.85 26.98 TTGH1 4.91 13.8 26.53 TTGH2 4.98 14.6 26.53

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docthong ke dia chat.doc
  • docso sanh 2 phuong an mong.doc
  • docsan.doc
  • docphu luc 6-tinh toan va chon thep dam doc truc 3.doc
  • docphu luc 5-noi luc dam doc truc 3.doc
  • docphu luc 4-tinh toan va chon thep cot truc D.doc
  • docphu luc 3-noi luc cot truc D.doc
  • docphu luc 2-tinh toan va chon thep dam truc D.doc
  • docphu luc 1-noi luc dam truc D.doc
  • docMucLuc TM.doc
  • docMucLuc PL.doc
  • docmong khoan nhoi 4D.doc
  • docmong khoan nhoi 2D.doc
  • docmong khoan nhoi 1D.doc
  • docmong ep 4D.doc
  • docmong ep 2D.doc
  • docmong ep 1D.doc
  • docLOI CAM ON.doc
  • dockien truc.doc
  • dockhung truc D.doc
  • docho nuoc.doc
  • docdam doc truc 3.doc
  • doccau thang.doc
  • docBIA TM.doc
  • docBIA PL.doc
  • dwgSAN DIEN HINH.dwg
  • dwgmong khoan nhoi.dwg
  • dwgmong ep.dwg
  • dwgMAT DUNG.dwg
  • dwgMAT CAT.dwg
  • dwgMAT BANG TANG DIEN HINH.dwg
  • dwgmat bang lau 1.dwg
  • dwgH-T-1-2 D.dwg
  • dwgHO NUOC.dwg
  • dwgcau thang - dam doc truc 3.dwg
  • dwg7-8-9-10-10 D.dwg
  • dwg3-4-5-6 D.dwg
  • bakMAT DUNG.bak
  • bakMAT CAT.bak
  • bakmat bang lau 1.bak
  • bakcau thang - dam doc truc 3.bak
Tài liệu liên quan