Phân loại và phương pháp giải toán 12

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B. Cho SA = AB=2 BC = 2a ,SA = a và SA (ABCD )

a/ Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.

b/ Chứng minh rằng: CD (SAC). Tính diện tích xung quanh khối chóp S.ABCD.

c/ Xác định tâm và bán kính mặt cầu qua 4 điểm S, A, B, C. Tính diện tích mặt cầu này.

 

pdf82 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 3236 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Phân loại và phương pháp giải toán 12, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
− + + Điều kiện: ( ) ( ) ( ) 2 3 3 2 0 2 2 2 4 0 4 0 4 6 4 6 0 66 0 x x x x x x x x x xx  + >   ≠ − ≠ −      ≠ −   − > ⇔ − > ⇔ < ⇔       − > −  + >    ( ) ( ) ( )1 1 1 1 4 4 4 4 1 6 3 log 2 3 log 3 log 4 3 log 6 4 x x x⇔ + − = − + + 3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP ( )( ) ( )( ) 1 1 4 4 log 4 2 log 4 6 4 2 4 6x x x x x x⇔ + = − + ⇔ + = − + ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) 2 2 2 22 2 8 24 2 4 6 6 16 0 22 2 2 32 04 2 4 6 1 33 1 33 x xx x x xx x x x x xx x x x xx x x x x  > −   =  > − > −       = −  =+ = − + + − =       ⇔ ⇔ ⇔ ⇔    < −  < −  < − =       − − =− − = − + = −       = +  1 33    − 7/ Giải phương trình: ( ) 2 2 1 2 log 2 log 5 log 8 0 7x x− + + + = Điều kiện: 2 0 2 5 0 5 x x x x   − ≠ ≠ ⇔   + ≠ ≠   ( ) ( )( ) ( )( )2 27 log 2 5 log 8 2 5 8x x x x⇔ − + = ⇔ − + = ( )( ) ( )( ) 2 2 3 2 5 8 3 18 0 6 3 2 02 5 8 3 17 2 x x x x x x x xx x x    = −  − + = + − =  ⇔ ⇔ ⇔ =  − + =− + = −   ± =  8/ Giải phương trình: ( ) ( ) ( ) ( ) 226 2 3 2 2 2 2 1 log 3 4 . log 8 log log 3 4 8 3 x x x x   − = + −     Điều kiện: ( ) ( ) 6 2 3 3 4 0 3 4 0 43 4 0 0 0 30 0 x xx x xx x  − >  − ≠ − >  ⇔ ⇔ < ≠    >>  > ( ) 2 2 2 2 2 2 6 1 8 log 3 4 .3 log 8 log 2 log 3 4 3 2 x x x x    ⇔ − = + −       ( ) ( ) 22 2 2 2 2 6 log 3 4 . log 2 log 4 log 3 4x x x x⇔ − = + − ( ) ( ) 22 2 2 2 2 2 2 2 log log 3 4 . log 2 log 3 4 2 log 3 4 . log 0x x x x x x⇔ − − + − − − = ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2log log log 3 4 2 log 3 4 log 3 4 log 0x x x x x x⇔ − − − − − − + = 7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ( )( ) ( ) 2 2 2 2 2 22 2 2 2 2 2 2 2 2 2 log log 3 4 log 2 log 3 4 0 log log 3 4log log 3 4 0 log 2 log 3 4 0 log 2 log 3 4 log 3 4 0 0 3 4 3 4 3 4 3 4 9 25 16 0 x x x x x xx x x x x x x x x x x x x x x x x x x ⇔ − − − − =  = −− − = ⇔ ⇔  − − =  = − = −   > >  = −  = −⇔ ⇔  = − −  = −  − + =   1 2 16 9 x x x   =  =    =   Thí dụ 2. Giải các phương trình logarit (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hóa) 1/ ( )2log 9 2 3x x− = − ĐS: 0; 3x x= = 2/ ( ) ( ) ( )1 1 1 2 2 2 log 1 log 1 log 7 1x x x− + + − − = ĐS: 3x = 3/ ( ) ( ) ( ) 2 3 3 1 1 1 4 4 4 3 log 2 3 log 4 log 6 2 x x x+ − = − + + ĐS: 2; 1 33x x= = − 4/ ( ) ( ) 2 2 4 1 2 log 2 log 5 log 8 0x x+ + − + = ĐS: 3 176; 2 x x ± = = 5/ 2 2 1 2 log 2 log 5 log 8 0x x− + + + = ĐS: 3 17 3; 6 2 x x hay x ± =− = = 6/ ( )4 2 2 1 1 1 log 1 log 2 log 4 2 x x x + − + = + + ĐS: 5 2 x = 7/ ( )25log 2 65 2x x x− − + = ĐS: 5x = − Thí dụ 3. Giải các phương trình logarit (sử dụng phương pháp đặt ẩn phụ, hoàn toàn) 1/ 1 2 1 5 log 1 logx x + = − + ĐS: 100; 1000x x= = 2/ ( ) ( )2 12 2log 2 1 .log 2 2 2x x++ + = ĐS: 0x = 3/ 2 2 3 3 log log 1 5 0x x+ + − = ĐS: 33x ±= 4/ ( )3 9 3 4 2 log .log 3 1 1 logx x x − − = − ĐS: 1 ; 81 3 x x= = 5. Bài tập rèn luyện Bài 1. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số) 1/ ( )2log 1 1x x − =   2/ ( )2 2log log 1 1x x+ + = 3/ ( )ln ln 1 0x x+ + = 4/ ( )3 3log 7 2 log 2 2x + − =   5/ 5 25 0,2 log log log 3x x+ = 6/ 2 5 1 5 1 5 25 log ( 1) log 5 log ( 2) 2log ( 2)x x x+ + = + − − 3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP 7/ 1 lg( 6) lg(2 3) 2 lg25 2 x x+ − − = − 8/ 5 5 5 log log ( 6) log ( 2)x x x= + − + 9/ ( )2 1 8 log 2 6.log 3 5 2x x− − − = 10/ ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x− + − = 11/ ( ) ( )4 4 4log 3 log 1 2 log 8x x+ − − = − 12/ ( ) ( )lg 2 lg 3 1 lg 5x x− + − = − 13/ ( ) ( )8 8 2 2 log 2 log 3 3 x x− − − = 14/ lg 5 4 lg 1 2 lg 0,18x x− + + = + 15/ ( ) ( )23 3log 6 log 2 1x x− = − + 16/ ( ) ( )2 2 5 1 log 3 log 1 log 2 x x+ + − = 17/ ( )4 4log log 10 2x x+ − = 18/ ( ) ( )5 1 5 log 1 log 2 0x x− − + = 19/ ( ) ( )2 2 2log 1 log 3 log 10 1x x− + + = − 20/ ( ) ( )9 3log 8 log 26 2 0x x+ − + + = Bài 2. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số) 1/ ( ) ( )2 22 0,52log 1 log 1 3x x x x+ + + + − = 2/ 22 0,5 0,25 2log ( 3) log 5 2log ( 1) log ( 1)x x x+ + = − − + 3/ 3 13 3 log log log 6x x x+ + = 4/ ( ) ( ) ( )2 21 lg 2 1 lg 1 2 lg 1x x x x+ − + − + = − 5/ 4 1 8 16 log log log 5x x x+ + = 6/ ( ) ( ) ( )2 22 lg 4 4 1 lg 19 2lg 1 2x x x x+ − + − + = − 7/ 2 4 8 log log log 11x x x+ + = 8/ ( ) ( ) ( )1 1 1 2 2 2 log 1 log 1 1 log 7x x x− + + = + − 9/ 2 2 3 3 log log log logx x= 10/ 2 3 3 2 log log log logx x= 11/ 2 3 3 2 3 3 log log log log log logx x x+ = 12/ 2 3 4 4 3 2 log log log log log logx x= 13/ 2 3 4 20 log log log logx x x x+ + = 14/ 2 3 5 2 3 5 log log log log .log .logx x x x x x+ + = 15/ 3 2 3 3 2 3 1 (log ).log log log 23 x x x x − = + 16/ 1 2 2 log 1 log 2 0 2 4 x x  − + − =    17/ 2 ( 3) lg( 2 3) lg 0 ( 1) x x x x  + + − + =  −  18/ 2 2 2 2 3 6 log ( 1).log ( 1) log ( 1)x x x x x x− − + − = − − 19/ 0,25 ( 3) 2 2 log (4 ) log 6 1 log ( 3)x x x +  −  + = + 20/ 2 4 cos log tan log 0 2cos sin x x x x    + =  +  21/ log 2 log 4 4 2 log log 2x x+ = 22/ ( ){ }4 3 2 2 1 log 2 log 1 log 1 3 log 2 x + + =   23/ ( ) ( )lg 2 1 lg 3 2 lgx x x+ + − = 24/ ( ) ( ) ( )ln 1 ln 3 ln 7x x x+ + + = + Bài 3. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số) 1/ ( )2log 9 2 3x x− = − 2/ ( )3log 3 8 2x x− = − 3/ ( )7log 6 7 1x x−+ = + 4/ ( )13log 4.3 1 2 1x x− − = − 5/ ( ) ( )5log 32log 9 2 5 xx −− = 6/ ( )2log 3.2 1 2 1 0x x− − − = 7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW 7/ ( )2log 12 2 5x x− = − 8/ ( )5log 26 3 2x− = 9/ ( )12log 5 25 2x x+ − = 10/ ( )14log 3.2 5x x+ − = 11/ ( )11 6 log 5 25 2x x+ − =− 12/ ( )11 5 log 6 36 2x x+ − = Bài 4. Giải các phương trình logarit (đưa về cùng cơ số) 1/ ( )25log 2 65 2x x x− − + = 2/ ( )21log 4 5 1x x x− − + = 3/ ( )2log 5 8 3 2x x x− + = 4/ ( )3 21log 2 2 3 1 3x x x x+ + − + = 5/ ( )3log 1 2x x− − = 6/ ( )log 2 2x x + = 7/ ( )22log 5 6 2x x x− + = 8/ ( )23log 1x x x+ − = 9/ ( )2log 2 7 12 2x x x− + = 10/ ( )2log 2 3 4 2x x x− − = 11/ ( )2log 2 1x x − = 12/ ( )23 5log 9 8 2 2x x x+ + + = 13/ ( )22 4log 1 1x x+ + = 14/ 15 log 2 1 2x x =− − 15/ ( )2log 3 2 1x x− = 16/ ( )2 3log 3 1x x x+ + = 17/ ( )2log 2 5 4 2x x x− + = 18/ 216 64log log 3xx + = Bài 5. Giải các phương trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ hoàn toàn) 1/ 3 2log 2 log 2 logx x x− + = − 2/ 2 2 2 log 4 log 3 0x x− + = 3/ ( )3 3log 27 3 log 1 0x x− − = 4/ 2 2 3 3 log log 1 5 0x x+ + − = 5/ 2 2 12 2 log 3 log log 2x x x+ + = 6/ 4 7 log 2 log 0 6x x− + = 7/ 2 2 1 2 2 log 4 log 8 8 x x + = 8/ 2 2 12 2 log 3 log log 0x x x+ + = 9/ 2 2log 16 log 64 3xx + = 10/ 5 1 log log 2 5x x − = 11/ 7 1 log log 2 7x x − = 12/ 5 1 2 log 2 log 5x x − = 13/ 2 2 3 log log 4 0x x− = 14/ 3 3 3 log log 3 1 0x x− − = 15/ 3 3 2 2 4 log log 3 x x+ = 16/ 3 3 2 2 2 log log 3 x x− = − 17/ 2 2 4 1 log 2 log 0x x + = 18/ ( ) ( )22 1 4 log 2 8 log 2 5x x− − − = 19/ 2 5 25 log 4 log 5 5 0x x+ − = 20/ 2 9 log 5 log 5 log 5 4x x x x+ = + 21/ 2 9log 3 log 1x x+ = 22/ ( ) ( ) 1 3 3 log 3 1 .log 3 3 6x x+− − = 3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP 23/ ( ) ( )5 33log 2 .log 2 log 2x x x− = − 24/ ( ) ( ) 1 2 2 log 2 1 . log 2 2 2x x++ + = 25/ log 5 log 5 x x x =− 26/ 2sin coslog 4. log 2 4x x = 27/ 2cos coslog 4. log 2 1x x = 28/ 1 2 1 4 lg 2 lgx x + = − + 29/ 1 3 1 5 lg 3 lgx x + = − + 30/ 2 2 1 2 1 4 log 2 logx x + = + − 31/ 2 2 4 4 4 log 2 log 1 0x x+ + = 32/ 3 2log 10 log 10 6 log 10 0 x x x + − = 33/ 2log 5 5 1,25 log 5 x x − = 34/ ( ) ( )22 4log 5 1 .log 5 1 1x x− − = 35/ ( ) 2 2 2 log 2 . log 2 1 x x = 36/ ( )2 3 3log 3 3 4.log 2 0x x + + − = 37/ 2 2 log 2 log 4 3 x x+ = 38/ 3 81 log 3. log 3 log 3 0 x x x + = 39/ 2 3 2 16 4 log 14 log 40 log 0 x x x x x x− + = 40/ 2 1 log 1 log 64 1 x x + + − = 41/ 2 lg 2lg lg 1 lg 1 x x x x =− + − − 42/ 1 1 3 3 log 2 3 log 1x x− + = + 43/ ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 . log 1 log 1x x x x x x− − + − = − − Bài 6. Giải các phương trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ không hoàn toàn) 1/ ( ) ( ) ( )25 5log 1 5 log 1 16x x x+ + − + = 2/ ( ) 2 3 3 log 12 log 11 0x x x x+ − + − = 3/ 2 2 2 lg lg .log 4 2 log 0x x x x− + = 4/ 2 2log log 626.9 6. 13.x x x+ = 5/ ( )22 2. log 2 1 log 4 0x x x x− + + = 6/ ( ) 2 2 2 log 1 log 6 2x x x x+ − = − 7/ ( ) ( ) ( ) ( )23 32 log 1 4 1 log 1 16x x x x+ + + + + = 8/ ( ) ( ) ( ) ( ) 2 3 3 3 log 2 4 2 log 2 16x x x x+ + + + + = 9/ ( )2 2log 2 log 2x xx x−+ + = 10/ ( ) ( ) ( ) 2 3 3 log 1 5 log 1 2 6x x x x+ + − + = − 11/ ( )22 2log 1 log 6 2x x x x+ − = − 12/ 3 34 log 1 log 4x x− − = 13/ ( ) ( )2 22 2 2log 3 2 log 7 12 3 log 3 0x x x x+ + + + + − − = Bài 7. Giải các phương trình logarit (sử dụng công thức biến đổi, đặt ẩn phụ) 1/ 9 9 3log log log 274 6.2 2 0x x− + = 2/ 3 3 3log log log 94 5.2 2 0x x− + = 3/ 2 2 3log 1 2 log2 48 x x x + = − 4/ 2 2 2 log 1 2 log 2 224 x x x + + = 5/ 2 2 2 3 2 3 log log log log .log 0x x x x x− + − = 6/ ( )7 3log log 2x x= + 7/ ( ) ( )2 3log 3 log 2 2x x− + − = 8/ ( ) ( )3 5log 1 log 2 1 2x x+ + + = 9/ ( )6log2 6log 3 logxx x+ = 10/ ( )7 log 3 4 x x + = 11/ ( )2 3log 1 logx x+ = 12/ 2 2 2log 9 log log 32.3 xx x x= − 13/ ( ) ( )2 23 7 2 3log 4 12 9 log 6 23 21 4x xx x x x+ ++ + + + + = 14/ ( ) ( )2 22 2 2 22 log log log .log 2x x x x x x− + − − = 7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW 15/ 3 2 lg 1 lg 1x x− = − − 16/ ( ) ( )2 22log 1 3 log 1 2x x x x− − + + − = 17/ 3 3 3 3 1 log 1 log 1x x− + + = 18/ ( ) ( )2 24 43 log 4 2 5 log 4 6x x x x+ − + − − = 19/ 21 lg 10x x+ − = 20/ 3 3 2 3 log 2 3 3 log 2x x+ = − 21/ 2 2 2 log log 1 1x x+ + = 22/ ( )66 3 log 5 1 2 1 x x x= + + + 23/ ( )1 77 6.log 6 5 1 x x− = − + 24/ ( )5 52 log 2 log 25 2 5x x+ +− = Bài 8. Giải phương trình logarit (sử dụng tính đơn điệu của hàm số) 1/ ( )2log 3 1 1x x− = − + 2/ 1 3 log 4x x= − 3/ 3 log 4x x+ = 4/ 1 2 2 log 5x x+ = 5/ 3 log 11x x= − + 6/ ( )5log 32 x x+ = 7/ ( )2log 33 x x− = 8/ ( )2 3log 1 logx x+ = 9/ 1 2 1 2 2 logx x x x − −− = 10/ ( ) 2 2log 3 log 5 ; 0x x x x+ = > 11/ 2 2log log2 3 5x xx + = 12/ ( )5log 3 3x x+ = − 13/ ( )2log 3 x x− = 14/ ( ) ( )22 2log 6 log 2 4x x x x− − + = + + 15/ 2log2.3 3xx + = 16/ ( ) ( ) ( ) ( )2 34 2 log 3 log 2 15 1x x x x − − + − = +   17/ 3 2 2 log cot log cosx x= 18/ ( )4 86 42 log logx x x+ = 19/ ( )42 3 1 log log 4 x x x+ = 20/ ( )2 23 3log 1 log 2x x x x x+ + − = − Bài 9. Giải các phương trình logarit (đưa về phương trình tích hoặc dùng phương pháp đối lập) 1/ 2 7 2 7 log 2 log 2 log .logx x x x+ = + 2/ 2 3 3 2 log .log 3 3.log logx x x x+ = + 3/ ( ) ( ) 2 9 3 3 2 log log .log 2 1 1x x x= + − 4/ ( )2 3ln sin 1 sin 0x x− + = 5/ ( )2 22log 1 1x x x+ − = − 6/ ( ) 2 1 3 2 2 3 8 2 2 log 4 4 4 x x x x + −+ = − + Bài 10. Giải các phương trình logarit (có chứa lượng giác) 1/ 5 15 1 1 1 log sin log cos 2 2 25 5 15 x x+ + + = 2/ 5 9 1 1 1 log cos log sin 2 2 26 3 9 x x+ + + = 3/ ( ) ( )21 25 log 2 51 3 5 3 5 x x x x + − = − − 4/ ( ) ( )21 4 log 1 7 21 2 1 2 1 x x x x + − = − − 5/ 2 4 cos log tan log 0 2 cos sin x x x x + = + 6/ 2 27 7 3 sin2 2 sin log log 2 sin2 cosx x x x x x− − − = 7/ ( )22 23 log sin log 1 cos2 2x x+ − = 8/ 1 3 3 log sin cos2 log sin sin 0 2 2 x x x x       + + − =         3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP 9/ ( ) ( )2 26 6 10 10 log sin 3 sin log sin2 x x x x x x x − − + = 10/ ( ) tan 2 tan 2 3 3 3 0 3 x x − = 11/ 1 6 6 3 3 3 3 log sin 3 tan log sin 3 tan2 0 2 2 2 2 x x x x        − − + − − =          12/ 1 5 5 3 3 3 3 log cos tan2 log cos 3 tan 0 2 2 2 2 x x x x        + − + + − =          Bài 11. Tìm tham số m để các phương trình logarit sau có nghiệm duy nhất. 1/ ( ) 33log 3 logx mx+ = 2/ ( )2 lg 3 1 lgx mx+ = + 3/ ( ) ( )2lg lg 8 3 3x mx x m+ = − + 4/ ( ) ( )2lg 2 lg 8 6 3 0x mx x m+ − − − = 5/ ( ) ( )21 10 lg 2 1 log 4 0x m x mx− − + + = 6/ ( ) ( )2 2 3 2 3 log 2 1 log 2 2 0x m x x m + −  − + + + − =   7/ ( ) ( )22log 2 logx mx− = 8/ ( ) 2 5 2 5 2 log 1 log 0x mx m x + − + + + + = 9/ ( ) ( )23 3log 4 log 2 2 1x mx x m+ = − − 10/ ( ) ( )22 2 7 2 2 7log 1 log 0x m mx x+ −− + + − = Bài 12. Bài toán liên quan đến tìm tham số. 1/ Tìm tham số m để phương trình: ( )2log 4 1x m x− = + có hai nghiệm phân biệt. 2/ Tìm tham số m để phương trình: ( )33log 9 9 2x m+ = có hai nghiệm phân biệt. 3/ Tìm tham số m để phương trình: ( )23 3log 2 .log 3 1 0x m x m− + + − = có hai nghiệm phân biệt 1 2 ,x x thỏa: 1 2 27x x = . 4/ Tìm tham số m để phương trình: ( ) ( )2 2 2 24 22 log 2 2 4 log 2x x m m x mx m− + − = + − có hai nghiệm phân biệt 1 2 ,x x thỏa: 2 2 1 2 1x x+ > . 5/ Cho phương trình: 2 2 3 3 log log 1 2 1 0x x m+ + − − = a/ Giải phương trình khi 2m = b/ Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm trên 31;3    . 6/ Cho phương trình: ( )2 2 22 1 4 2 log log 3 log 3x x m x+ − = − a/ Giải phương trình khi 1m = b/ Tìmm để phương trình có nghiệm 32x ≥ 7/ Cho phương trình: ( ) ( ) ( ) ( )21 1 2 2 1 log 2 5 log 2 1 0m x m x m− − − − − + − = a/ Giải phương trình khi 2m = b/ Tìm m để phương trình có nghiệm 1 2 ,x x thỏa: 1 2 2 4x x≤ ≤ ≤ 8/ Tìm tham số m để phương trình: ( ) ( ) ( ) ( )21 1 2 2 3 log 4 2 1 log 4 2 0m x m x m− − − − − + + = có hai nghiệm phân biệt 1 2 ,x x thỏa: 1 2 4 6x x< < < . 7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW 9/ Tìm tham số m để phương trình: ( ) ( ) ( ) ( )22 24 log 2 2 1 log 2 1 0m x m x m− − − − − + + = có hai nghiệm phân biệt 1 2 ,x x thỏa: 1 2 0 2x x< < < . 10/ Cho phương trình: ( ) 2 2 1 2 4. log log 0x x m− + = a/ Giải phương trình khi 0m = b/ Tìmm để phương trình có nghiệm trên( )0;1 11/ Cho phương trình: ( ) ( )2lg 2 lg 2 1 0x mx x m+ − − − = . Tìmm để phương trình có duy nhất một nghiệm. 12/ Cho phương trình: 2 2 2log . log log log 4.log 2 mm mx x x m x m+ = . Tìmm để phương trình sau có nghiệm và tìm nghiệm đó. 13/ Cho phương trình: 2 log 1 log 1 m m x x− − = . Tìmm để tổng bình phương tất cả các nghiệm của phương trình bằng 34. 14/ Cho phương trình: ( ) ( ) ( )2 log 4 2 3 2 2 . 2 x mx x − − = − a/ Giải phương trình với 2m = . b/ Tìm tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt 1 2 ,x x thỏa: 1 2 5 4 2 x x≤ < ≤ 15/ Tìm ( )5;16α ∈ , biết rằng phương trình: cos sin 2 3 11 cos 2 8 3 x x ax π π −       + + =         có nghiệm 1;2 ∈    . 16/ Tìm ( )2;7α ∈ , biết rằng phương trình: 23 5 log 1 sin cos 1 2 2 x ax π π   + + = −       có nghiệm thuộc 1;2    . 3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP đồng biến trênD thì: ( ) ( )f u f v u v< ⇒ < nghịch biến trênD thì: ( ) ( )f u f v u v Bài 6: BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT    1. Bất phương trình mũ  Khi giải bất phương trình mũ, ta cần chú ý đến tính đơn điệu của hàm số mũ. ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 1 0 1 f x g x a f x g x a a x f x g x  >  >> ⇔  < < < . Tương tự với bất phương trình dạng: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) f x g x f x g x f x g x a a a a a a  ≥   <   ≤  Trong trường hợp cơ sốa có chứa ẩn số thì: ( )( )1 0M Na a a M N> ⇔ − − > .  Ta cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình mũ: + Đưa về cùng cơ số. + Đặt ẩn phụ. + Sử dụng tính đơn điệu: ( ) ( ) y f x y f x  =   = + …………… 2. Bất phương trình logarit  Khi giải bất phương trình logarit, ta cần chú ý đến tính đơn điệu của hàm số logarit. ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 1 0 log log 0 1 0 a a a f x g x f x g x a f x g x  >  > >> ⇔  < < < <  Trong trường hợp cơ số a có chứa ẩn số thì: + ( )( )log 0 1 1 0a B a B> ⇔ − − > + ( )( ) log 0 1 1 0 log a a A A B B > ⇔ − − >  Ta cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình logarit: + Đưa về cùng cơ số. + Đặt ẩn phụ. + …………… 3. Hệ phương trình mũ và logarit Khi giải hệ phương trình mũ và logarit, ta cũng dùng các phương pháp giải hệ phương trình đã học như:  Phương pháp thế.  Phương pháp cộng đại số.  Phương pháp đặt ẩn phụ.  Phương pháp dùng tính đơn điệu của hàm số.  …………………………… 7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW 4. Một số thí dụ Bài giải tham khảo 1/ Giải bất phương trình: ( ) 29 17 11 7 5 1 1 1 2 2 x x x− + −       ≥         ( ) ( ) 2 2 2 21 9 17 11 7 5 9 12 4 0 3 2 0 3 x x x x x x x⇔ − + = − ⇔ − + ≤ ⇔ − ≤ ⇔ = 2/ Giải bất phương trình: ( ) 2 1 1 3 2 9 x x x+    >    Điều kiện: 1x ≠− ( ) 2 2 1 2 2 1 2 3 3 2 2 0 2 1 0 1 1 1 x x x x x x x x x x x − +   ⇔ > ⇔ − > ⇔ + < ⇔ + <  + + +  ( ) 2 2 2 0 1 01 x x x xx + <−⇔ < ⇔ − < <+  . Kết hợp với điều kiện 2 1 0 x x  < −⇒ − < < 3/ Giải bất phương trình: ( ) 1 2 2 13 5 3 5 3x x x x+ + + ++ ≥ + ( ) 5 3 5 3 3 3 25.5 5.5 9.3 3.3 20.5 6.3 log 3 10 10 x x x x x x x x   ⇔ − > − ⇔ > ⇔ > ⇔ >    4/ Giải bất phương trình: ( ) 22 1 1 2 21 1 4 2 2 x x x x x + + −       + ≤ +         ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 21 14 1 . 2 1 1 0 2 2 0 2 2 x x x x x x x          ⇔ + − + + − − ≤ ⇔ − + ≤              ( ) 1 1 ; 1 ;0 ; 2 2 x        ⇔ ∈ −∞ − ∪ − ∪ +∞        . Thí dụ 1. Giải các bất phương trình mũ sau. 1/ 29 17 11 7 5 1 1 2 2 x x x− + −       ≥         ( )1 2/ 2 1 1 3 9 x x x+    >    ( )2 3/ 1 2 2 13 5 3 5x x x x+ + + ++ ≥ + ( )3 4/ 22 1 1 2 21 1 2 2 x x x x x + + −       + ≤ +         ( )4 Thí dụ 2. Giải các bất phương trình mũ sau: 1/ 2 2 2 2 19 2 3 3 x x x x − −   − ≤    ( )1 2/ 1 1 1 9.25 16.15 25.9x x x− ≥ ( )2 3/ 2 4.5 4 10x x x+ − < ( )3 4/ 1 1 1 3 1 1 3x x− > − − ( )4 5/ 12 2 1x x−− < ( )5 6/ 2 22 2 19 7.3 2x x x x x x− − − − −− ≤ ( )6 7/ 4 4 1 22.3 9 9 x x x x + + + ≥ ( )7 8/ 2 4 43 8.3 9.9 0x x x x+ + +− − > ( )8 3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP Bài giải tham khảo 1/ Giải phương trình: ( ) 2 2 2 2 19 2 3 1 3 x x x x − −   − ≤    ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 21 9 2.3 3 0 3 2.3 3 0 1'x x x x x x x x− − − −⇔ − − ≤ ⇔ − − ≤ Đặt: 2 23 0x xt −= > . Lúc đó: ( ) 2 0 0 1' 0 3 1 32 3 0 t t t tt t   > > ⇔ ⇔ ⇔ < ≤   − ≤ ≤− − ≤  Với 2 2 2 20 3 0 3 3 2 1 2 1 0 1 2;1 2x xt x x x x x−  < ≤ ⇒ < ≤ ⇔ − ≤ ⇔ − − ≤ ⇔ ∈ − +   . 2/ Giải bất phương trình: ( ) 1 1 1 9.25 16.15 25.9 2x x x− ≥ Điều kiện: 0x ≠ ( ) ( ) 2 1 5 5 2 9. 16. 25 0 2 ' 3 3 x x      ⇔ − − ≥         . Đặt 1 5 0 3 x t   = >    Khi đó: ( ) 1 2 2 0 0 25 5 25 5 11 2 ' 2 9 16 25 0 9 3 9 325 9 x t t t t t t x t  >     >  ≤−      ⇔ ⇔ ⇔ ≥ ⇔ ≥ = ⇔ ≥         − − ≥       ≥ 1 1 2 1 2 0 0 0 2 x x x x − ⇔ − ≥ ⇔ ≥ ⇔ < ≤ . Kết hợp với điều kiện 1 0; 2 x    ⇒ ∈    3/ Giải bất phương trình: ( ) 2 4.5 4 10 3x x x+ − < ( ) ( ) ( ) ( )( )3 2 10 4.5 4 0 2 1 5 4 1 5 0 1 5 2 4 0x x x x x x x x⇔ − + − < ⇔ − − − < ⇔ − − < ( ) ( ) 1 5 0 5 1 2 4 0 2 4 2 ;0 2; 01 5 0 5 1 2 4 0 2 4 x x x x x x x x x x x    −        − > > >     ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ∈ −∞ ∪ +∞    <       − < <      4/ Giải bất phương trình: ( ) 1 1 1 4 3 1 1 3x x− > − − . Điều kiện: 1 1 3 1 0 3 1 0 11 3 0 3 1 x x x x x x− −     − ≠ ≠ ≠  ⇔ ⇔      ≠− ≠ ≠     ( ) ( )( ) ( ) ( ) 1 1 1 3 2 3 1 1 1 3 3 1 34 0 0 0 4 ' 3 1 1 3 3 1 1 3 3 3 1 1 3 x x x x x x x x x x − − − − − − − + ⇔ − > ⇔ > ⇔ >  − − − −  − −    7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW Đặt 3 0xt = > . Khi đó: ( ) ( ) ( )( ) 0 0 4 2 3 4 ' 3 0 2 0 1 1 1 4 3 t t t t t t t t  >  >    −  −⇔ ⇔ >   >   − − − −     3 3 333 0 log1 31 222 4 4 3 log 4 x x xt t x     < < < << <    ⇔ ⇔ ⇔   >    5/ Giải bất phương trình: 12 2 1x x−− < ( )5 Điều kiện: 0x ≥ ( ) ( ) 2 5 2 1 5 ' 2 x x ⇔ − < . Đặt Do 2 . 0 1xt x t= ≥ ⇒ ≥ ( ) 2 1 1 5 ' 1 2 1 2 2 0 12 2 01 x t t t x t tt t  ≥   ≥ ⇔ ⇔ ⇔ ≤ < ⇔ ≤ < ⇔ ≤ <    − − <− <  6/ Giải bất phương trình: 2 22 2 19 7.3 2x x x x x x− − − − −− ≤ ( )6 ( ) ( ) 2 22 26 3.9 7.3 6 6 'x x x x x x− − − −⇔ − ≤ . Đặt 2 23 0x x xt − −= > ( ) 2 2 2 2 00 6 ' 3 3 3 2 12 3 7 6 0 3 3 x x x tt t x x x t t t − −  >  > ⇔ ⇔ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ⇔ − − ≤   − − ≤ − ≤ ≤   ( ) 2 2 2 2 0 22 0 1 0 2 1 1 0 1 4 212 1 4 x xx x x x x x x x x x x x x  ≤  ≥ − ≥     − ≤ ≤  ⇔ − ≤ + ⇔ + ≥ ⇔ ≥− ⇔     ≥  − ≤ +  ≥−   7/ Giải bất phương trình: 4 4 1 22.3 9 9 x x x x + + + ≥ ( )7 ( ) ( ) 4 4 4 4 4 4 2 3 9 7 2.3 3.9 9 2. 3. 1 2.3 3.9 1 7 ' 3 9 x x x x x x x x x x x x x + + − −⇔ + ≥ ⇔ + ≥ ⇔ + ≥ Đặt 4 3 0x xt −= > . Khi đó: ( ) 4 4 41 2 3 0 1 7 ' 3 3 1 33 2 1 0 x x x x t t x x t t − − −  = >⇔ ⇔ ≥ ⇔ ≥ ⇔ − ≥−  + − ≥ 4 4 1 5 7 3 51 0 0 2 2 x x x x + + ⇔ − − ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ≤ . 8/ 2 4 43 8.3 9.9 0x x x x+ + +− − > ( )8 ( ) 2 4 2 4 4 2 4 2 4 3 3 8 3 8.3 9.9 0 8. 9 0 3 3 x x x x x x x x x + + + + + + + ⇔ − − > ⇔ − − > ( ) ( ) 2 4 43 8.3 9 0 8 ' x x x x − + − +⇔ − − > 3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP Đặt 43 0x xt − += > . Khi đó: ( ) 4 4 2 2 3 0 8 ' 9 3 3 4 2 8 9 0 x x x x t t x x t t − + − +  = >⇔ ⇔ > ⇔ > ⇔ − + >  − − > ( ) 2 2 2 0

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfPhanLoaiToan 12 Chuong 2LeVanDoan.pdf
Tài liệu liên quan