Tiếng anh 10- Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 10 - 2 học kì
1. a. cup b. runner c. stadium d. fun 2. a. team b. beat c. defeat d. great 3. a. honour b. hero c. held d. happy 4. a. qualify b. final c. trophy d. title 5. a. champion b. character c. match d. cheerful 6. a. tournament b. south c. around d. founded 7. a. orphan b. enough c. cough d. neighbour 8. a. century b. picture c. cinema d. silent 9. a. history b. audience c. cinema d. existence 10. a. develop b. discover c. introduce d. prepare 11. a. disaster b, voyage c. luxury d. character 12. a. adventure b. detective c. instead d. iceberg 13. a. cartoon b. fiction c. terrify d. interest
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Tiếng anh 10- ôn tập và kiểm tra tiếng anh 10-đầy đủ cả 2 học kì.doc