Trọng tâm môn tiếng Anh

B. Speaking

1. affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng đến

2. native speaker (n) ['neitiv] ['spi:kə] người nói tiếng bản xứ

3. seriously (adv) ['siəriəsli] nghiêm trọng, trầm trọng

4. serious (a) ['siəriəs]

5. other parts of the country những nơi khác trên thế giới

6. fail an exam rớt kì thi

7. appreciate (v) [əˌpri:∫i'ei∫n] đánh giá

8. be interested in quan tâm, thích về

9. change (v/n) [t∫eindʒ] thay đổi

10. attitude (n) ['ætitju:d] thái độ, quan điểm

11. turlte (n) ['tə:tl] con rùa

C. Listening

1. memorable (adj) ['memərəbl] đáng ghi nhớ, không quên được

2. scream (v) [skri:m] gào thét, hét lên

3. gas stove (n) bếp ga

4. escape (v/n) [is'keip] trốn thoát

5. terrrfied (adj) ['terifaid] cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi

6. replace (v) [ri'pleis] thay thế, thay chỗ

7. embrace (v) [im'breis] ôm, ôm chặt, ghì chặt

8. protect (v) [prə'tekt] bảo vệ

9. unforgettalbe (adj) [ˌʌnfə'givəbl] không thể quên

10.nsuccessful (adj) [sək'sesfl] thành công

11. businesswoman (n)['bizniswumən] nữ doanh nhân

12. burn down (v) [bə:n] thiêu hủy, thiêu rụi

13. forget / forgot / forgotten (v) quên

14. turn off (v) tắt

15. suddenly (adv) ['sʌdnli] đột nhiên

16. wake up (v) (V2-woke, V3-woken) [weik] thức giấc

17. heat (n) [hi:t] sức nóng

18. surround (v) [sə'raund] bao quanh, vây quanh

19. wall of fire (n) bức tường lửa

20. rush (v) [rʌ∫] lao vào

21. get away (v) đi ra

22. minor burn (n) ['mainə][bə:n] vết bỏng nhỏ

23. lose (v) (V2,3-lost, lost) [lu:z]mất, đánh mất

24. grow up (v) (V2-grew, V3-grown) [grou] lớn lên

25. selfish (adj) ['selfi∫] ích kỉ

26. destroy (v) [di'strɔi] thiêu hủy, tàn phá

27. own (v) [oun] sở hữu, có

28. reliaze (v) ['riəlaiz] nhận ra

29. rescue (v) ['reskju:] giải thoát, cứu nguy

 

doc29 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 950 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Trọng tâm môn tiếng Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1. teenager (n) ['ti:neidʒə] thanh thiếu niên 42. imitate (v) ['imiteit] bắt chước B. Speaking 1. affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng đến 2. native speaker (n) ['neitiv] ['spi:kə] người nói tiếng bản xứ 3. seriously (adv) ['siəriəsli] nghiêm trọng, trầm trọng 4. serious (a) ['siəriəs] 5. other parts of the country những nơi khác trên thế giới 6. fail an exam rớt kì thi 7. appreciate (v) [əˌpri:∫i'ei∫n] đánh giá 8. be interested in quan tâm, thích về 9. change (v/n) [t∫eindʒ] thay đổi 10. attitude (n) ['ætitju:d] thái độ, quan điểm 11. turlte (n) ['tə:tl] con rùa C. Listening 1. memorable (adj) ['memərəbl] đáng ghi nhớ, không quên được 2. scream (v) [skri:m] gào thét, hét lên 3. gas stove (n) bếp ga 4. escape (v/n) [is'keip] trốn thoát 5. terrrfied (adj) ['terifaid] cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi 6. replace (v) [ri'pleis] thay thế, thay chỗ 7. embrace (v) [im'breis] ôm, ôm chặt, ghì chặt 8. protect (v) [prə'tekt] bảo vệ 9. unforgettalbe (adj) [ˌʌnfə'givəbl] không thể quên 10.nsuccessful (adj) [sək'sesfl] thành công 11. businesswoman (n)['bizniswumən] nữ doanh nhân 12. burn down (v) [bə:n] thiêu hủy, thiêu rụi 13. forget / forgot / forgotten (v) quên 14. turn off (v) tắt 15. suddenly (adv) ['sʌdnli] đột nhiên 16. wake up (v) (V2-woke, V3-woken) [weik] thức giấc 17. heat (n) [hi:t] sức nóng 18. surround (v) [sə'raund] bao quanh, vây quanh 19. wall of fire (n) bức tường lửa 20. rush (v) [rʌ∫] lao vào 21. get away (v) đi ra 22. minor burn (n) ['mainə][bə:n] vết bỏng nhỏ 23. lose (v) (V2,3-lost, lost) [lu:z]mất, đánh mất 24. grow up (v) (V2-grew, V3-grown) [grou] lớn lên 25. selfish (adj) ['selfi∫] ích kỉ 26. destroy (v) [di'strɔi] thiêu hủy, tàn phá 27. own (v) [oun] sở hữu, có 28. reliaze (v) ['riəlaiz] nhận ra 29. rescue (v) ['reskju:] giải thoát, cứu nguy E. Language Focus 1. indicate (v) ['indikeit] chỉ, cho biết, ra dấu 2. string (n) [striη] dây 3. cottage (n) ['kɔtidʒ] nhà tranh 4. set off (v) bắt đầu 5. wave (v) [weiv] vẫy tay 6. promise (v) ['prɔmis] hứa 7. basket (n) ['bɑ:skit] cái rổ, cái giỏ 8. contain (v) [kən'tein] chứa đựng 9. bake (v) [beik] nướng 10. shine (v) [∫ain] chiếu sáng 11. be over kết thúc 12. paint (n/v) [peint] sơn, vẽ 13. break (v) (V2-broke, V3-broken) [breik] gãy, bể, vỡ 14. marriage (n) ['mæridʒ] hôn nhân 15. purse (n) [pə:s] ví tiền 16. station (n) ['stei∫n] nhà ga 17. pay attention to [ə'ten∫n] chú ý đến 18. package (n) ['pækidʒ] gói đồ 19. cost (v) (V2-cost, V3-cost) [kɔst] tốn, giá UNIT 3: A PARTY A. Reading 1. relationship (n) [ri'lei∫n∫ip] mối liên hệ, mối quan hệ 2. to celebrate (v) ['selibret] tổ chức 3. anniversary (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm 4. birthday cake (n) bánh sinh nhật 5. candle (n) ['kændl] cây nến 6. to blow out / blew / blown (v) [blou] thổi, tắt 7. ice cream (n) ['ais'kri:m] cây kem 8. toy (n) [tɔi] đồ chơi 9. people of all ages (np) mọi người ở tất cả các lứa tuổi 10. adult (n) ['ædʌlt/ə'dʌlt]người lớn, người đã trưởng thành 11. to joke (v) [dʒouk] nói đùa 12. to get older (exp) già đi 13. to get married (v) ['mærid] kết hôn 14. gift (n) [gift] quà tặng, quà biếu 15. married couple (n) ['kʌpl] đôi vợ chồng -> anniversary couple đôi vợ chồng tổ chức kỉ niệm ngày cưới 17. wedding anniversary (np) ['wediη] kỷ niệm ngày cưới 18. silver anniversary (np) ['silvə] đám cưới bạc 19. golden anniversary (np) ['gouldən] đám cưới vàng 20. to mark (v) [mɑ:k] đánh dấu 21. milestones (n) ['mailstoun] các mốc quan trọng 22. lasting (adj)['lɑ:stiη] bền vững -> the milestones of a happy and lasting relationship: các mốc quan trọng của mối quan hệ hạnh phúc bền vững. 23. between (pre)[bi'twi:n] giữa, ở giữa 24. are happy to be together (exp) hạnh phúc ở bên nhau * Task 1 1. to receive (v) [ri'si:v] nhận 2. relative (n) ['relətiv] bà con, họ hàng 3. to go to dinner (exp) đi ăn tối ở ngoài B. Speaking 1. occasion (n) [ə'keiʒn] dịp, cơ hội 2. host (n) [houst] chủ nhà 3. decoration (n) [,dekə'rei∫n] sự trang hoàng, trang trí -> decorate (v) ['dekəreit] trang trí, trang hàng 4. sort = kind (n) [sɔ:t]/ [kaind] loại -> sort of food and drink (np) loại thức ăn và đồ uống 5. to the end đến cuối buổi tiệc * Task 3 1. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] sự cạnh tranh, cuộc thi -> to compete (v) [kəm'pi:t] đua tranh, ganh đua 2. budget (n) ['bʌdʒit] ngân sách 3. formal or informal dress(exp) quần áo chỉnh tề hoặc bình thường 4. entertainment (n) [,entə'teinmənt] tiêu khiển 5. to convince (v) [kən'vins] thuyết phục C. Listening * Before you listen 1. activity (n) [æk'tiviti] hoạt động 2. to gather (v) ['gæđə] tập hợp, tụ họp lại 3. prizes (n) [praiz] giải thưởng 4. icing (n) ['aisiη] sự đóng băng 5. slice (n) [slais] miếng mỏng, lát mỏng 6. to clap (hands) (v) [klæp] vỗ (tay) -> clapped * While you listen 1. to be held được tổ chức 2. guess (n) [ges] khách mời 3. to be cut (exp)[kʌt] được cắt 4. to last (v) [lɑ:st] kéo dài, để lâu 5. to tidy up (v) ['taidi] làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp 6. mess (n) [mes] tình trạng hỗn độn, lộn xộn, bừa bộn 7. to bring out (v) [briη] đưa ra, mang ra -> to be brought out được đưa ra, được mang ra 8. to be like (exp) như thế nào D. Writing 1. kind of clothes (np) loại quần áo 2. kind of present (np) loại quà tặng 3. winner (n) ['winə] người chiến thắng 4. refreshment (n) [ri'fre∫mənt] món ăn uống, tráng miệng 5. would like + to inf (v) muốn 6. New Year’s Eve (np) đêm giao thừa 7. classmate (n) ['klɑ:smeit] bạn cùng lớp 8. lots of [lɔt] nhiều 9. to intend (v) [in'tend] định, có ý định, có ý muốn 10. to take place (exp)[‘teik,pleis] diển ra, xảy ra E. Language focus * Exercise 1 1. to be forced (exp)[fɔ:st] được thúc đẩy, bị thúc đẩy 2. to operate (v) ['ɔpəreit] hoạt động, điều khiển 3. immediately (adv)[i'mi:djətli] ngay lập tức, tức thì 4. passenger (n) ['pæsindʒə] hành khách 5. to dislike (v) [dis'laik] không thích 6. uncomfortable (adj) [,ʌn'kʌmftəbl] không thoải mái 7. seat (n) [si:t] chỗ ngồi 8. flight (n) [flait] chuyến bay 9. to risk (v) [risk] liều 10. to slip out (v) trượt, tuột, trôi qua 11. accidentally (adv)[,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên 12. judge (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa, thẩm phán 13. to demand (v) [di'mɑ:nd] đòi hỏi, yêu cầu 14. original (adj)[ə'ridʒənl] (thuộc) gốc, nguồn gốc 15. to mean (v) [mi:n] nghĩa, có nghĩa là * Exercise 2 1. to surprise (v) [sə'praiz] ngạc nhiên 2. be willing + to inf ['wiliη] sẵn sàng, sẵn lòng 3. emergency (n) [i'mə:dʒensi] tình trạng khẩn cấp 4. candy (n) ['kændi] kẹo 5. equally (adv)['i:kwəli]bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều 6. to divide into (v) [di'vaid] phân chia 7. to offer (v) ['ɔfə] biếu, tặng, dâng hiến 8. train station (n) [trein 'stei∫n] ga xe lửa * Exercise 3 1. instead of (pre) [in'sted] thay vì 2. social (adj)['sou∫l] có tính chất xã hội 3. to include (v) [in'klu:d] bao gồm 4. to get into (v) gặp rắc rối 5. to refuse (v) [ri'fju:z] từ chối, khước từ, cự tuyêt 6. briefcase (n) ['bri:fkeis] cặp giấy (để giấy tờ, tài liệu ) 7. mention (v) ['men∫n] đề cập, nói đến 8. to concern (v) [kən'sə:n] quan tâm 9. had better + V1 nên 10. to count on (v) [kaunt] đếm, tính 11. financial (adj) [fai'næn∫l; fi'næn∫l] thuộc về tài chính 12. to upset (v) [ʌp'set] làm đổ, lật đổ UNIT 4: VOLUNTEER WORK A. Reading 1. volunteer (n,v) [,vɔlən'tiə] ( người) tình nguyện -> voluntary (adj) ['vɔləntri] tự nguyện, tình nguyện -> voluntarily (adv)[vɔlənt(ə)rili] nguyện, tình nguyện 2. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ] trại mồ côi -> homes for the aged viện dưỡng lão -> homes of sick or old people : nhà những người lớn tuổi hoặc ốm đau. 3. clean up (v) ['kli:n'ʌp] : dọn dẹp 4. mow (v) [mou] cắt (cỏ) 5. lawn (n) [lɔ:n] bãi cỏ 6 organize (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức, cấu tạo -> organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] tổ chức -> voluntary organization (n) tổ chức tình nguyện -> “ Big Brothers” anh cả 7. baseball ['beisbɔ:l] bóng chày 8. take part in = participate in [pɑ:'tisipeit] (v): tham gia vào 9. disadvantaged (adj)[,disəd'vɑ:ntidʒd] bị thiệt thòi, thua thiệt 10. handicapped (adj)['hændikæpt] tàn tật, tật nguyền 11. care (n) [keə] sự chăm sóc 12. comfort (n) ['kʌmfət] sự thoải mái 13. overcome (v) [,ouvə'kʌm] vựơt qua, khắc phục 14. difficulty (n) ['difikəlti] sự khó khăn 15. college = university ['kɔlidʒ] / [,ju:ni'və:səti] (n) đại học 16. suffer (v) ['sʌfə] chịu đựng 17. natural disaster (n) ['næt∫rəl,di'zɑ:stə] thiên tai 20. vacation (n) [və'kei∫n] kì nghỉ -> summer vacation (n) ['sʌmə] kì nghỉ hè 18. remote (adj)[ri'mout] xa xôi, hẻo lánh 19. mountainous (adj)['mauntinəs] núi -> remote or mountainous areas : vùng xa hoặc vùng núi 20. provide education [prə'vaid ,edju:'kei∫n] (v.phr): dạy học 21. place of interest (n) địa điểm tham quan * Task 1 1. retire (v) [ri'taiə] về hưu 2. service (n) ['sə:vis] dịch vụ 3. Red Cross chữ thập đỏ 4. fire (v) ['faiə] sa thải, đuổi 5. donate (v) [dou'neit] tặng, cho, biếu 6. truck (n) [trʌk] xe tải 7. flooded areas (n) [flʌdid] ['eəriə] vùng bị lũ lụt * Task 2 1. sew (v) [sou] may, vá 2. good at (adj) giỏi về 3. in order to inf để 4. healthy (adj)['helθi] khỏe mạnh 5. title (n) ['taitl] tiêu đề B. Speaking * Task 1 1. excursion (n) [iks'kə:∫n] chuyến tham quan, đi chơi 2. join (v) [dʒɔin] tham gia 3. movement (n) ['mu:vmənt] phong trào 4. Green Saturday Movement phong trào ngày thứ 7 xanh * Task 2 1. invalid (n,a)['invəli:d] (người) tàn tật, tàn phế 2. war invalids thương binh 3. martyr (n) ['mɑ:tə] liệt sĩ 4. direct (v) [di'rekt; dai'rekt] hướng dẫn, điều khiển 5. traffic (n) [træfik] giao thông, xe cộ 6. vehicle (n) ['viəkl; 'vi:hikl] xe cộ 7. intersection (n) [,intə'sek∫n] giao lộ C. Listening * Before you listen 1. support (v) [sə'pɔ:t] ủng hộ 2. charity (n) ['t∫æriti] hội từ thiện 3. regularly (adv)['regjuləri] đều đặn, thường xuyên 4. from time to time (exp) thỉnh thoảng 5. raise money (v) [reiz] ['mʌni] quyên tiền 6. donation (n) [dou'nei∫n] đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện 7. tax (n) [tæks] thuế 8. fund- raising activity [fʌnd 'reiziη æk'tiviti] : hoạt động gây quỹ 9. elderly (a) ['eldəli] lớn tuổi, cao tuổi 10. organization for educational development : [,ɔ:gənai'zei∫n] [,edju:'kei∫ənl] [di'veləpmənt] tổ chức phát triển giáo dục 11. co-operate (v) [kou'ɔpəreit] hợp tác, cộng tác 12. co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit] phối hợp * While you listen Task 1 1. attend (v) [ə'tend] tham dự 2. set up (v) ['set ʌp] tố chức, sắp xếp, thành lập 3. require (v) [ri'kwaiə] đòi hỏi, yêu cầu 4. annually (adv)['ænjuəli] hàng năm, mỗi năm 5. aim (n) [eim] mục đích 6. performance (n) [pə'fɔ:məns] sự biểu diễn 7. foreign (a) ['fɔrin] (thuộc) nước ngoài D. Writing * Task 1 1. the opening of the letter mở đầu lá thư 2. the way(s) the money is used cách sử dủng khoản tiền đóng góp 3. gratitude (n) lòng biết ơn -> the gratitude to the donor lòng biết ơn đối với người góp tiền 4. the donated amount [dou'neit ə'maunt] khoản tiền đóng góp 5. the way the receipt is issued cách gửi biên lai 6. the closing of the letter cuối thư 7. donor (n) ['dounə] ngưởi góp tiền 8. receipt (n) [ri'si:t] biên lai 9. repair (v) [ri'peə] sửa chữa 10. block of flat dãy nhà 11. issue (v) ['isju:] đưa ra, phát hành 12. express (v) [iks'pres] bày tỏ 13. assistance (n) [ə'sistəns] sự giúp đỡ 14. cooperation (n) [kou,ɔpə'rei∫n] sự hợp tác * Task 2 1. receive (v) [ri'si:v] nhận 2. local (a) ['loukəl] địa phương 3. acknowledge (v) [ək'nɔlidʒ] báo cho biết đã nhận được E. Language focus I. Pronunciation / w / We [wi:] West [west] Wine [wain] Wheel [wi:l] Wet [wet] Whale [weil] Railway ['reilwei] Wear [weə] / j / Yes [jes] Yellow ['jelou] Young [jʌη] Year [jiə:] Use [ju:s] York [,jɔ:k] II. Grammar * Exercise 1 1. behave (v) [bi'heiv] cư xử 2. bend (v) [bent∫] uốn cong 3. objection (n) [əb'dʒek∫n] sự phản đối, sự chống đối 4. toe (n) [tou] ngón chân 5. knee (n) [ni:] đầu gối 6. ashamed of (a) [ə'∫eimd] xấu hổ 7. prevent (v) [pri'vent] ngăn chặn 8. in spite of (pre) mặc dù * Exercise 2 1. lie (v) [lai] nằm 2. modernize (v) ['mɔdə:naiz] hiện đại hóa 3. burn (v) [bə:n] đốt cháy 4. catch (v) bắt gặp 5. diary (n) ['daiəri] nhật ký 6. furious (a) ['fjuəriəs] giận dữ, điên tiết * Exercise 3 1. accuse of (v) [ə'kju:z] tố cáo 2. desert (v) ['dezət] bỏ mặc 3. object (v) ['ɔbdʒikt] phản đối 4. private (a) ['praivit] riêng tư 5. office phone (np) ['ɔfis foun] điện thoại cơ quan 6. accept (v) [ək'sept] chấp nhận 7. order (n) ['ɔ:də] lời yêu cầu 8. deny (v) [di'nai] từ chối, phản đối, phủ nhận 9. tie (v) [tai] buộc, cột, trói 10. throw (v) [θrou] ném 11. instruction (n) [in'strʌk∫n] lời hướng dẫn 12. snatch (v) ['snæt∫] vồ, túm, chộp 13. extinguisher (n) [iks'tiηgwi∫ə] bình chữa cháy UNIT 5: ILLITERACY A. Reading 1. illiteracy (n) [i'litərəsi] nạn mù chữ, sự thất học -> illiterate (n,a) [i'litərət] (người) mù chữ, thất học 2. location (n) [lou'kei∫n] địa điểm 3. complete (v) [kəm'pli:t] hoàn thành 4. universalise (v) [,ju:ni'və:səlaiz] phổ cập -> universalisation (n) [,ju:ni'və:səlai ‘zei∫n] sự phổ cập 5. primary (a) ['praiməri] (thuộc) giáo dục tiểu học 6. eradicate (v) [i'rædikeit] tiêu diệt, xóa sạch ->eradication (n) [i,rædi'kei∫n] sự tiêu diệt, sự xóa sạch 7. by that time (exp) đến thời điểm đó 8. population (n) [,pɔpju'lei∫n] dân số 9. be able to (exp) có thể 10. mean – meant – meant [mi:n] có nghĩa 11. Vietnam Society [sə'saiəti] of learning promotion [prə'mou∫n] hội khuyến học Việt Nam 12. campaign (n) [kæm'pein] chiến dịch 13. ethnic minority ['eθnik mai'nɔrəti] dân tộc thiểu số 14. northern highland ['nɔ:đən 'hailænd] cao nguyên Bắc Bộ 15. reach (v) [ri:t∫] lên đến 16. effective (a) [i'fektiv] hiệu quả 17. fight against [fait ə'geinst ](n)= struggle ['strʌgl] : cuộc chiến chống 18. honorable (a) ['ɔnərəbl] đáng tôn kính,đáng kính trọng 19. relevant (a) ['reləvənt] cần thiết 20. material (n) [mə'tiəriəl] tài liệu 21. farming technique (exp) ['fɑ:miη tek'ni:k] kỹ thuật canh tác 22. family planning (exp) kế hoạch hóa gia đình 23. promise (v) ['prɔmis] hứa 24. come back (v) trở lại 25. expand (v) [iks'pænd] mở rộng 26. gradually (adv)['grædʒuəli] dần dần 27. decrease (v) ['di:kri:s] giảm bớt, làm suy giảm B. Speaking * Task 1 1. cheat (v) [t∫i:t] gian lận 2. have difficulty (exp) gặp khó khăn 3. enforce (v) [in'fɔ:s] thực thi, ép buộc 4. strict (adj) [strikt] nghiêm khắc 5. regulation (n) [,regju'lei∫n] nội quy 6. textbook (n) ['tekstbuk] sách giáo khoa 7. low-income (n) [lou ‘iηkʌm] thu nhập thấp 8. offer special tutoring lessons cung cấp bài học kèm đặc biệt 9. provide (v) [prə'vaid] cung cấp 10. transportation (n) [,trænspɔ:'tei∫n] phương tiện vận chuyển 11. reduce (v) [ri'dju:s] giảm, giảm bớt 12. library (n) ['laibrəri] thư viện 13. video (n) ['vidiou] băng viđeô 14. cassette (n) [kə'set] băng catxét C. Listening * Before you listen 1. self-respect (n) [self ri'spekt] lòng tự trọng, thái độ tự trọng 2. maturity (n) [mə'tjuərəti] tính chín chắn, trưởng thành 3. academic (a) [,ækə'demik] (thuộc) trường đại học 4. weakness (n) ['wi:knis] sự yếu đuối 5. performance (n) [pə'fɔ:məns] sự biểu diễn * While you listen 1. express (v) [iks'pres] bày tỏ 2. attitude (n) ['ætitju:d] thái độ 3. deliver (v) [di'livə] đưa ra 4. exchange (v) [iks't∫eindʒ] trao đổi 5. give their opinions on [ə'piniən] đưa ra quan điểm về 6. encourage (v) [in'kʌridʒ] khuyến khích,cổ vũ,động viên 7. style (n) [stail] loại, mẫu, kiểu, dáng 8. realistic (a) [riə'listik] thực tế 9. goal (n) [goul] mục đích, mục tiêu 10. strategy (n) ['strætədʒi] chiến lược 11. consult (v) [kən'sʌlt] hỏi ý kiến, tham khảo, hôi ý 12. motivate (v) ['moutiveit] thúc đẩy 13. focus (v) ['foukəs] tập trung 14. importance (n) [im'pɔ:təns] tầm quan trọng 15. skill (n) [skil] kỹ năng 16. communication (n) [kə,mju:ni'kei∫n] sự giao tiếp * Task 2 1. survey (n) ['sə:vei] sự khảo sát, sự điều tra 2. take place (v) diễn ra 3. percentage (n) [pə'sentidʒ] tỷ lệ phần trăm 4. mutual respect (exp) ['mju:tjuəl ri'spekt] tôn trọng lẫn nhau 5. essential (a) [i'sen∫əl] cần thiết, thiết yếu D. Writing 1. go up (v) leo, leo lên, đi lên 2. rise (v) [raiz] vượt lên trên 3. decline (v) [di'klain] sụt xuống, giảm bớt 4. dramartically (adv)[drə'mætikəli] đột ngột 5. vary (v) ['veəri] thay đổi 6. rate (n) [reit] tỷ lệ 7. considerably (adv)[kən'sidərəbli] đáng kể 8. gradual (a) ['grædʒuəl] dần dần, từ từ 9. literacy (n) ['litərəsi] vệc biết viết, việc biết đọc -> literate (a) ['litərət] có học, biết đọc, biết viết 10. in contrast (exp)['kɔntræst] ngược lại 11. steadily (adv)['stedili] đều đặn, đều đều 12. trend (n) [trend] xu hướng 13. region (n) ['ri:dʒən] vùng, miền 14. sharply (adv)['∫ɑ:pli] nhanh chóng 15. data (n) ['deitə] số liệu, dữ liệu, dữ kiện 16. researcher (n) [ri'sə:t∫ə] nhà nghiên cứu 17. suitable (a) ['su:təbl] thích hợp E. Language focus I. Pronunciation 1. please (v) [pli:z] làm vui lòng, làm hài lòng 2. pleasure (n) ['pleʒə] niềm vui thích, điều thú vị 3. blouse (n) [blauz] áo cánh, áo choàng 4. blow (v) [blou] thổi 5. pride (n) [praid] niềm kiêu hãnh, sự hãnh diện 6. pretty (a) ['priti] xinh xắn, đẹp 7. precious (a) ['pre∫əs] quý giá, quý báu 8. bread (n) [bred] bánh mì 9. broad (a) rộng 10. presentation (n) [,prezen'tei∫n] sự trình diễn II. Grammar 1. too far from the shore (exp): quá xa bờ 2. lifeguard (n) ['laifgɑ:d] người cứu đắm (ở hồ bơi) 3. join (v) [dʒɔin] tham gia 4. encourage (v) [in'kʌridʒ] khuyến khích 5. for a while (exp) một lát 6. stranger (n) ['streindʒə] người lạ 7. whenever (conj)[wen'evə] bất cừ khi nào UNIT 6: COMPETITION A. Reading 1. take part in (v) = participate in [pɑ:'tisipeit] tham gia vào -> participation (n) [pɑ:,tisi'pei∫n] sự tham gia 2. compete (v) [kəm'pi:t] thi đấu -> competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuộc thi đấu 3. represent (v) [,repri'zent] đại diện -> representative (n) [,reprizen'teitiv] sự (người) đại diện 4. annual (a) ['ænjuəl] hằng năm 5. English competition (np) cuộc thi tiếng anh 6. organize (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức 7. aim (n) [eim] mục đích 8. stimulate (v) ['stimjuleit] kích thích 9. spirit (n) ['spirit] tinh thần 10. sponsor (v) ['spɔnsə] tài trợ -> to be sponsored được tài trợ 11. Student’s Parents Society ['stju:dnt] ['peərənt] [sə'saiəti] (np) Hội phụ huynh học sinh 12. rule (n) [ru:l] luật -> competition’s rule (exp) luật chơi 13. contest (n) [kən'test] cuộc thi 14. complete (v) [kəm'pli:t] hoàn thành -> completion (n) [kəm'pli:∫n] sự hoàn thành 15. worksheet (n) ['wə:k∫i:t] tờ giấy 16. judge (n) ['dʒʌdʒ] ban giám khảo 17. observe (v) [ə'bzə:v] quan sát, theo dõi -> observation (n) [,ɑbzə'vei∫n] sự quan sát/ theo dõi 18. score (v,n)[skɔ:] đạt được, cho điểm, tỉ số 19. performance (n) [pə'fɔ:məns] sự trình bày/ biểu 20. maximum score(n) ['mæksiməm] điểm tối đa 21. point (n) [pɔint] điểm 22. at the end of the competition (exp) vào cuối cuộc thi 23. announce (v) [ə'nauns] thông báo 26. total score (n) ['toutl] điểm tổng cộng 25. get the highest score (v) có điểm cao nhất 26. to be awarded (exp)[ə'wɔ:did] được tặng thưởng 27. a set of CDs (np) một bộ CD 28. smoothly (adv)['smu:đli] trôi chảy 29. recite the poem (exp)[ri'sait]['pouim]:đọc/ngâm thơ 30. to be up (exp) hết 31. bit disappointed (exp)[,disə'pɔintid] hơi bực mình 32. enjoyment (n) [in'dʒɔimənt] : niềm vui * Task 1, 2,3 1. energy (n) ['enədʒi] nghị lực 2. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm] sự hăng hái, sự nhiệt tình 3. altogether (n) [,ɔ:ltə'geđə] hoàn toàn, đầy đủ 4. as a total hoàn toàn, đầy đủ 5. appoint (v) [ə'pɔint] bổ nhiệm 6. on behalf of sb / on sb’s behalf (exp) thay mặt 7. to be unable không thể 8. achieve (v) [ə't∫i:v] đạt được 9. lose / lost / lost (v) [lu:z] thua, mất, lạc A. Speaking * Task 1 1. type of competition / contest (n) loại thi đấu 2. General Knowledge Quiz ['dʒenərəl]['nɔlidʒ] [kwiz] một cuộc thi đố về kiến thức phổ thông 3. Art competition (n) cuộc thi về nghệ thuật 4. Sculpture (n) ['skʌlpt∫ə] nghệ thuật điêu khắc/chạm trổ 5. Poetry Reading / Reciting ['pouətri] đọc thơ / ngâm thơ 6. Reciting competition (n) [ri'sait][,kɔmpi'ti∫n] cuộc thi kể chuyện 7. singing contest (n) cuộc thi hát 8. Athletics Meeting [æθ'letik]['mi:tiη] khai mạc điền kinh 9. Jumping (n) ['dʒʌmpiη] môn nhảy xa * Task 2 1. opportunity (n) [,ɔpə'tju:niti] cơ hội 2. test (v) kiểm tra 3. general knowledge(n) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ] kiến thức tổng quát 4.creative activity (n) [kri:'eitiv][æk'tivəti] hoạt động sáng tạo 5. sleepy (a) ['sli:pi] buồn ngủ 6. cheerful (a) ['t∫jəful] phấn khởi 7. physical training (n) ['fizikl] ['treiniη] tập thể hình C. Listening * Before you listen 1. Boston Marathon (n) ['mærəθən] cuộc đua maratông Boston 2. race (n) [reis] cuộc chạy đua 3. formally (adv)['fɔ:mlli] hình thức , trang trọng 4. athletic (a) [æθ'letik] lực lưỡng, khỏe mạnh 5. clock (v) chạy (đi) mất (bao nhiêu thời gian) 6. association (n) [ə,sousi'ei∫n] tổ chức, hiệp hội * Task 1, 2 1. to be held được tổ chức 2. to be allowed được cho phép 3. according to (prep)[ə'kɔ:diη] theo 4. runner (n) ['rʌnə] người chạy 5. official female champion [ə'fi∫l]['fi:meil] ['t∫æmpjən] : nhà vô địch nữ chính thức D. Writing 1. require (v) [ri'kwaiə] đòi hỏi, cần 2. English Speaking Competition cuộc thi nói tiếng anh 3. Language Centre’s website trang web của trung tâm ngoại ngữ 4. detail (n) ['di:teil] chi tiết 5. the number of participant [pɑ:'tisipənt] một số người tham dự 6. entry procedure (n) ['entri][prə'si:dʒə] thủ tục đăng kí 7. venue (n) ['venju:] địa điểm 8. secretary (n) ['sekrətri] thư kí E. Language focus * Exercise 1 1. to thank somebody for doing something cảm ơn ai làm việc gì 2. to pass the exam (exp) đậu kỳ thi 3. congratulation (n) [kən,grætju'lei∫n] sự chúc mừng 4. to congratulate sb on doing st (v) [kən'grætjuleit] chúc mừng ai làm việc gì 5. to insist on doing st (v) năn nỉ làm việc gì 6. to accuse of doing st (v) [ə'kju:z] buộc tội làm việc gì 7. to dream of doing st (v) mơ làm việc gì 8. to warn sb against doing st (v) [wɔ:n] báo ai làm việc gì 9. to prevent sb from doing sth (v) [pri'vent] ngăn ai làm việc gì * Exercise 2 1. to pay- paid- paid (v) [pei] trả 2. to feel like + V-ing (v) cảm thấy 3. to look forward to + V-ing (v) mong đợi 4. to break the window (v) làm vỡ cửa sổ 5. to deny (v) [di'nai] từ chối, phản đối 6. policeman (n) [pə'li:smən] cảnh sát 7. customer (n) ['kʌstəmə] khách hàng 8. admit (v) [əd'mit] thừa nhận, thú nhận 9. to suggest (v) [sə'dʒest] đề nghị 10. to steal – stole – stolen (v) [sti:l] đánh cắp, ăn cắp TEST YOURSELF B * Reading 1. championship (n) ['t∫æmpjən∫ip] chức vô địch 2. international (a) [,intə'næ∫ənl] quốc tế 3. governing body (n) ['gʌvəniη] ['bɔdi] bộ phận điều hành 4. tournament (n) ['tɔ:nəmənt] cuộc, vòng thi đấu 5. popularity (n) [,pɔpju'lærəti] phổ biến 6. host (n,v)[houst] chủ nhà, đăng cai tổ chức 7. spectator (n) [spek'teitə] người xem, khán giả 8. attend (v) [ə'tend] có mặt 9. viewer (n) ['vju:ə] người xem, khán giả 10. estimate (v) ['estimit - 'estimeit] ước lượng, ước tính 11. current (n) ['kʌrənt] hiện nay 12. equal (v) ['i:kwəl] tương đương 13. originally (adv)[ə'ridʒnəli] trước đây 14. due to (pre)[dju:] do, vì 15. outbreak (n) ['autbreik] sự bùng nổ 16. Severe Acute Respiratory Syndrome [si'viə] [ə'kju:t] ['respirətri] ['sindrəm] hội chứng suy giảm hô hấp cấp 17. version (n) ['və:∫n] lối giải thích 18. replace (v) [ri'pleis] thay thế UNIT 7: POPULATION A. Reading 1. world population (n) [,pɔpju'lei∫n] dân số thế g

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doctrong_tam_mon_tieng_anh.doc
Tài liệu liên quan