Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT

엽서 bưu thiếp 소포트라이트 đèn để bàn

가위 cái kéo cây thứớc

연필 깎이 cái gọt bút chì 고무 지우개 cực tẩy

keo dán 잉크먹 mực tầu

잉크,잉크병 mực , lọ mực 연필 viết chì

, bút viết 만년필 bút máy

탁상 다이어리 lịch để bàn (휴대용)계산기 máy tính bỏ túi

계산기 máy tính 지도 bản đồ

풀질이 되어 있는 봉투 bao thư có keo 봉투 bao thư

습자책 vở chép bài 서진,문진 đồ chặn giấy

펀치 cái đục lỗ giấy 종이 집개 클립 cái kẹp giấy

매직펜 ây bút lông 종이 자르는 dao rọc giấy

스테이플러 cái bấm giấy 압핀,압정 đinh bấm giấy

포장지 giấy gói quà 편지지 giấy viết thư

카분지 giấy than 압지 giấy thấm

필기용지 giấy viết 종이 giấy

문방구 văn phòng phẩm 잡지 tạp chí

주간 잡지 tuần san 최신식 tin nhanh

주간 시문 nhật báo 단편소설 truyện ngắn

소설 tiểu thuyết 공책,노트 sổ tay

서적상인 người bán sách 안내서 hướng dẫn

sách 책방 tiệm sách

 

docx127 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 530 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
층정품 hàng biếu , hàng tặng 최혜국협정을 맺다 ký hiệp định tối huệ quốc 최혜국 nước tối huệ quốc 체남세금금액 số tiền thuế chưa nộp 징수세 thuế trưng thu 제출 trình ( hồ sơ , giấy tờ ) 잘못 세금 신고 khai báo sai mức thuế 임시적 수출 재수입 tạm xuất tái nhập 임시적 수입 재수출 tạm nhập tái xuất 일반세율 mức thuế thông thường 은행 ngân hàng 위반 정도 mức độ vi phạm 원자재 재고량 lượng nguyên phụ liệu tồn kho 원자재 nguyên liệu 원산지증서 giấy chứng nhận suất xứ 우대세율 mức thuế ưu đãi 신용기관 cơ quan tín dụng 수출입 세법 luật thuế xuất nhập khẩu 수출입세 남세 기한 thời hạn nộp thuế xuất nhập 수출입경우별로 tùy theo từng trường hợp xuất 수출입 신고서 tờ khai xuất nhập khẩu 수출입 허가 giấy phép xuất nhập khẩu 수출국 nước suất khẩu 수입 세율 mức thuế nhập khẩu 수입 과세차별 khác biệt về đánh thuế nhập 수입 과세 thuế nhập khẩu 수입 nhập khẩu 수입 절차 thủ tục nhập khẩu 수입 신고 절차 thủ tục khai báo thuế 수입 물량 lượng hàng hóa nhập khẩu 소비품 hàng tiêu dùng 세율을 정한다 quy định mức thuế 세율 표 bảng thuế , mức thuế 세를 산출하는 시점 thời điểm tính thuế 세금을 납금하지 않는 경우 trong trường hợp không nộp thuế 세금을속이다 lừa gạt về thuế 세금위반 vi phạm về tiền thuế 세금통보서 thông báo nộp thuế 세금통보기간 thời gian thông báo nộp thuế 세금홥급한다 hoàn thuế 부과된다 bị đánh thuế 세금통보서를 받은 후 sau khi nhận thông báo nộp thuế 선물 quà tặng 부자재 phụ liệu 보증하다 bảo hộ 보증세금 thuế bổ xung 보증을 발다 được bảo lãnh 베트남 생산품 hàng sản xuất tại việt nam 벌금 tiền phạt 물뭄 hàng hóa 물건 hàng hóa 무역협정 hiệp định thương mại 무역관계 quan hệ thương mại 등록 절차 thủ tục đăng ký 대매출 bán hàng giảm giá 납세하다 nộp thuế 납세 의무자 người có nghĩa vụ nộp thuế 납세 기간 연장 kéo dài thời gian nộp thuế 남세 일자 ngày nộp thuế 공식적으로 통보 thông báo chính thức 금융기관 cơ quan tín dụng 국회상무위원회 ủy ban thường vụ quốc hội 국내 루자 장려법 luật khuyến khích đầu tư trong 관세 륵혀 협정 hiệp định ưu đãi về thuế 관세 장벽 bức tường thuế quan 과문 cửa khẩu 과세 대 상품목 danh mục hành hóa đánh thuế 관세 Hải quan 수출입 Xuất nhập khẩu ĐỊA LÍ VÀ THIÊN VĂN VỚI NHỮNG CUNG HOÀNG ĐẠO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 물고기자리 cung song ngư 물병자리 cung bảo bình 염소자리 cung ma kết 사수자리 (궁수자리) cung nhân mã 정갈자리 cung thần nông 천칭자리 cung thiên bình 처녀자리 cung xử nữ 사자자리 cung sư tử 게자리 cung cự giải 쌍둥이자리 cung song tử 황소자리 cung kim ngưu 양자리 cung bạch dương 황도대 12 cung 점토 đất sét 진흙 bùn 지층 địa tầng 지질 địa chất 우철 mùa mưa 언덕 đồi 행성 hành tinh 망원경 kính viễn vọng 천문학자 nhà thiên văn học 천문학 thiên văn học 태평양 thái bình dương 인도양 ấn độ dương 대양 đại dương 대서양 đại tây dương 우주 vũ trụ 명왕성 sao diêm vương 해왕성 sao hải vương 천왕성 sao thiên vương 토성 sao thổ 목성 sao mộc 화성 sao hỏa 지구 trái đất(địa cầu) 금성 sao kim 수성 sao thủy 사막 sa mạc 계곡(골짜기) thung lũng(vực) 초원 thảo nguyên 북두칠성 chòm sao bắc đẩu 인공위성 vệ tinh (vệ tinh nhân tạo) 파도 sóng 해저(바다밑) đáy biển 산꼭대기 đỉnh núi 동산 đồi 샘 suối 지리 địa lý 섬(도) đảo 숲(산림지) rừng 바다(해) biển 산 núi 호수 hồ 강 sông 항성=태양(해) mặt trời 위성=달 mặt trăng GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 기름 dầu 윤활유 nhớt 가솔린,휘발유 xăng 요금 tiền vé 보스,지배자 chủ xe 승객,여행객 hành khách 조력자 lơ xe 교체 운전자 phụ xế 운전 기사 tài xế 버스 시간표 lịch trình xe buýt 안내자,지도자 người soát vé 매표구 quầy bán vé 버스터미널 trạm xe buýt 불도서 xe ủi đất 영구차,장의차 xe tang 쓰레기차 xe rác 구급차 xe cứu thương 소방차 xe chữa cháy 기차 xe lửa 전세 자동차 xe cho thuê 큰관광 자동차 xe du lịch lớn 지프 xe jeep 소형 짐마차 xe chở hàng lý 스포츠 자동차 xe thể thao 특별 우등 객차 xe ôtô mũi kín 트럭 xe tải 버스 xe buýt 탱크차 xe bồn 택시 xe taxi 트랙터 xe máy cày 손수레 xe đẩy hàng 마차 xe ngựa 짐마치 xe bò 세발자전거 xe ba gác 인력거 xe kéo 자전거 xe đạp 수단,차 xe cộ 지하철 xe điện 륜차 xe lam 자통차 xe hơi 오토바이 xe gắn máy 륜 자전거 xích lô 막다른 골목 ngõ cụt 육거리 ngã sáu 삼거리 ngã ba 지하도, 아래통로 đường dưới 육교 cầu vượt 터널,지하도 đường hầm 돌아서 가는 길 đường xoắn ốc 지름길 đường tắt 수로 bằng đường thủy 육로로 bằng đường bộ 골목 đường hẻm 길,도로 đường đi 선 đường 선로 đường mịn 철도 đường sắt 기리,가로 đường phố 대로 đại lộ 하이웨이 xa lộ 크길 quốc lộ 길,통로 đường xá 길, 도로 đường bộ GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 종점 trạm cuối 면세점 cửa hàng miến thuế 엑스레이 máy quét tia x 금속 탐지기 máy dò kim loại 비자 thị thực 여권 검사대 kiểm tra hộ chiếu 여권 hộ chiếu 세관 신거서 tờ khai hải quan 보안 요원 nhân viên an ninh 보안 검사 kiểm soát an toàn 출발 로비 phòng chờ 세면소,화장실 phòng vệ sinh 식사 bữa ăn 식사 운반치 xe phục vụ thức ăn 비상 버튼 nút gọi tiếp viên 금연 không hút thuốc 표 파는 사람 nhân viên bán vé 비행기 표 vé máy bay 탑승권 lên máy bay 비상구 lối thóat hiểm 산소 마스크 mặt nạ 통로쪽 좌석 chỗ ngồi bên lối đi 한가운 데 좌석 chỗ ngồi giữa 창족 좌석 chỗ ngồi bên cửa sổ 구명 조끼 áo phao 멀미 종이 봉지 túi nôn 좌석 손잡이 núm điều khiển ghế 팔거리 gác tay 안전 벨트 dây an toàn 수화물 찾는 곳 lấy lại hành lý 손수레 hành lý 수화물 구역 nơi để hành lý 휴대 화물 hành lý xách tay 수화물 hành lý 여행가방 va ly 승객 hànhkhách 탑승 máy bay 스튜어디스 nữ tiếp viên 스튜어드 nam tiếp viên 계통 hệ thống điều khiển 조종실 buồng máy bay 부조종사 phi công phụ 조종사 phi công 항공기 승무원 phi hành đoàn 숙박하다 đăng ký vé đi 관제사 nhân viên kiểm soát ko lưu 관제탑 không lưu 착륙하다 hạ cánh 이륙하다 cất cánh 흴주로 đường băng 공중 수송 không vận 공간 không phận 활주로 phi đạo 이착륙장 phi trường 공항,비행장 sân bay 헬리콥터 trực thăng 제트기 phản lực 비행기 phi cơ 행공로 bằng hàng không GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 쓰레기 버리는 곳 chỗ đựng rác 변소,화장실 phòng vệ sinh 미닫이 창 cửa sổ kéo 보도 hàng lang 쿠션 đệm ghế 접의자 ghế xếp 싱글 의자 ghế đơn 더블 의자 ghế đôi 팔걸이 tay ghế 침대차 giường ngủ 식당차 toa hàng ăn 화물열차 toa hàng hóa 특등 객차 toa hạng sang 운반차 hành khách 승객,여객 hànhkhách 트레일러 toa xe 사무실 văn phòng 운반인 công nhân 직월 nhân viên 그물 선반 để hành lý 수화물 hành lý 안내자 người soát vé 터널,지하도 đường hầm 대피선 đường tránh 플랫폼 지붕 mái che sân ga 플랫폼 시계 đồng hồ ở sân ga 역 nhà ga 승강장,플랫폼 sân ga 방책,방벽 rào chắn 철도의 침목 tà vẹt 철도 đường rây 완행열차 tàu địa phương 급행 열차 tàu tốc hành 발착시간 lịch trình xe 확성기,스피커 loa phóng thanh 출발시간v giờ tàu đi 도착시간 giờ tàu đến 입구 lối vào 출구 lối ra 안내소 phòng hướng dẫn 대합실 phòng đợi 기차 시간표 bảng giờ tàu 경찰 cảnh cát 표 판매원 nhân viên bán vé 매표소 phòng bán vé 기차표 vé tàu lửa 엔지나어 trưởng máy 엔진,기관 máy xe lửa 기차역 ga xe lửa GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 바퀴 bánh lái 지붕널 mui ghe 보트의 앞노 lái 앞돛대 mũi 매점 sạp 장대 sào 노 chèo 뗏목 bè 나루터 ,선착장 đò , phà 거룻배 ,나룻배 đò 카누 ca nô 선박 huyền , tàu thủy 어선 thuyền đánh cá 너벅선 thuyền thúng 통나무배 thuyền độc mộc 모터보트 thuyền máy 보트,요트 thuyền bè , ghe 상선,상인 thuyền buôn 쌍동선 bè thuyền đôi 거룻배,짐배 xà lan 인용 선실 cabin ngủ ( đôi) 갑판실 phòng trên boong 선내 조리실 bếp trên boong tàu 배 안의 요리실 bếp ở dưới tầu 스튜어디스 chiêu đãi viên 항행사 hoa tiêu 선원 thủ đoàn 선장 thuyền trưởng 구명 부륜 phao cứu hộ 구조선 xuồng cứu hộ 승강구 cửa xuống hầm tầu 선창,화물실 hầm tầu 추진기 chân vịt 선미축 trục chân vịt 마퀴 bánh lái 마룻줄 kéo buồn 굴똑 ống khói 페넌트 lá cờ hiệu 큰돛대 buồn chính 돛대,마스트 cột buồm 케이블 dây cáp 기중기,크레인 cần trục GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 난간 lan can 가드레일 bao lơn 사이렌 còi tàu 선미 đuôi tàu 선체 vỏ tàu 뱃전 sườn tàu 정박 위치 cầu tàu 부 기관실 phòng máy phụ 상갑판 ân mũi tàu 뱃머리 mũi tàu 차륜,바퀴 khuy mũi lái 닻 mỏ neo 갑판 boong tàu 부두,서창 bến tàu 등대 hải đăng 항구 tàu chiến 전함,군함 tàu kéo 범선,요트 tàu buồm 강배 tàu chạy đường sông [세관의]밀수 감시선 tàu hải quan 해난 구조선 tàu cứu hộ 정기선 tàu chở khách 유조선 tàu chở dầu 소방선 tàu chữa lửa 유람선 tàu du lịch 보트 thuyền trèo nhỏ 컨테이너선 tàu chở contai nơ 석탄선 tàu chở than 화물선 tàu chở hàng 프리깃함 tầu hộ tống 연습선 tàu huấn luyện 쇄빙선 tàu phá băng 어뢰 tàu phóng ngư lôi 항공 모함 hành không mẫu hạm 순시선 tuần tiểu 잠수함 tàu ngầm 급행 열차 tàu tốc hành 수로 안내선 tàu hoa tiêu 낚싯배 tàu đánh cá 준설선 tàu vét bùn 배,함선 tàu biển 항해 đừơng thủy KÝ HIỆU BIỂN BÁO GIAO THÔNG PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 외측 차선 làn đường bên 매진 đã bán hết 옷 입어보는 방 phòng thay đồ 할인 giảm giá 매매 để bán 고장 bị hỏng 변소 cầu tiêu 화장실 phòng vệ sinh 정보, 통신 thông tin 부품 판매소,수리점 trạm phục vụ 폐문 đã đóng cửa 영업중 đáng mở cửa 우회,도로 đường vòng 천천히 운ㄷ전 lái xe chậm 감속 giảm tốc độ 통행 금지 khu vực cấm đi ngang 저속 기어사용 sử dụng số nhỏ 좁은 길 đường hẹp 제한 속도 giới hạn trọng lượng 제한 중량 đường ray 철도 đi bên phải 길이 막히다 đường bị tắc 네거리, 교차도로 ngã tư 굴곡, 굽은 곳 đường vòng 위헙 언덕 đồi nguy hiểm 급한 굴곡 đường cua gắt 위험 굴국 đường cua nguy hiểm 막다른 골목 đường cụt 꼬부랑길 đường quanh co 스파크 방지창지 chắn tàu 발밑을 조심하시오 hãy đi cẩn thận 경고, 주의 cẩn thận 천천히 chạy chậm 보도 vỉa hè 우회전 quẹo phải 폭주 방지벽 rào phân cách 속도제한 giới hạn tốc độ 쌍방통행 hai chiều 고속도로 xa lộ 환숭역 giao lộ 아래 통로, 지하도 đường chui 큰길, 대로 đường cái KÝ HIỆU BIỂN BÁO GIAO THÔNG PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 공사중 đường đang thi công 일방 통행 đường một chiều 중지 dừng lại 인도교 cầu dành cho người đi bộ 다리 cầu 도로표지 biển báo 무료입장 vào cửa miễn phí 엘리베이터 thang máy 페인트 주의 sơn còn ướt 젗은 바닥 sàn còn ướt 대합실 phòng chờ 숙녀용 화장실 nhà vệ sinh nữ 남성용 화장실 nhà vệ sinh nam 위험 nguy hiểm 입장 lỗi vào 비상구 lối thoát hiểm 출구 lối ra 서쪽 hướng tây 남쪽 hướng nam 동쪽 hướng đông 북쪽 hướng bắc 문을 당기시오 kéo cửa 당기시오 kéo ra 문을 미시오 đẩy cửa 미시오 đẩy cửa vào 맹견 주의 coi chừng chó dữ 화재 경보기 chuông báo động 임대 cho thuê 턴금지 cấm quay xe 섬광 촬영금지 cấm chụp hình flash 촬영금지 cấm chụp hình 추월금지 cấm vượt 우회전 금지 cấm rẽ phải 좌회전 금지 cấm rẽ trái 통행금지 đường cấm 쓰레기를 버리지마십시오 cấm xả rác 입장사절 cấm vào 금연 cấm hút thuốc 잔디밭에들어가지마시오 cấm đi lên cỏ 모두 수단금지 cấm các loại xe 주차금지 구역 cấm đậu xe 주차장 bái đậu xe KHI LÀM VIỆC TẠI CÔNG TY HÀN QUỐC PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 분해시키다 tháo máy 조정하다 điều chỉnh 고장이 나다 hư hỏng 고치다 sửa chữa 정지시키다 dừng máy 작동시키다 khởi động 끄가 tắt 켜다 bật 스위치 công tắc 재고품 hàng tồn kho 내수품 hàng tiêu dùng nội địa 수출품 hàng xuất khẩu 불량품 hàng hư 원자재 nguyên phụ kiện 부품 phụ tùng 제폼 sản phẩm 선반공 thợ tiện 기계공 thợ cơ khí 용접공 thợ hàn 목공 thợ mộc 미싱사 완성반 bộ phận hoàn tất 가공반 bộ phận gia công 포장반 bộ phận đóng gói 검사반 bộ phận kiểm tra 반 chuyền 크레인 xe cẩu 지게차 xe nâng 트럭 xe chở hàng , xe tải 라인 dây chuyền 자수기계 máy thêu 포장기 máy đóng gói 재단기 máy cắt 용접기 máy hàn 선반 máy tiện 프레스 máy dập 섬유기계 máy dệt 미싱 máy may 기계 máy móc 장갑 găng tay 작업복 áo quần bảo hộ lao động 공구 công cụ 안전모 mũ an toàn 부서 bộ phận 작업량 lượng công việc 품질 chất lượng 수량 số lượng 근무시간 thời gian làm việc 근무처 nơi làm việc 퇴사하다 thôi việc 일을 끝내다 kết thúc công việc 일을 시작하다 bắt đầu công việc 모단결근 nghỉ không lí do 결근 nghỉ việc 퇴근하다 tan ca 출근하다 đi làm 휴식 nghỉ ngơi 야간근무 làm đêm 주간근무 làm ngày 잔업 làm thêm KHI LÀM VIỆC TẠI CÔNG TY HÀN QUỐC PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 이교대 hai ca 야간 ca đêm 주간 ca ngày 일을하다 làm việc 일 công việc 청소아주머니 bác gái dọn vệ sinh 식당아주머니 bác gái nấu ăn 경비아저씨 bác bảo vệ 불법자 người bất hợp pháp 연수생 tu nghiệp sinh 외국인근로자 lao động nước ngoài 근로자 người lao động 운전기사 lái xe 기사 kỹ sư 관리자 người quản lý 비서 thư ký 반장 trưởng ca 대리 phó chuyền 과장 trưởng chuyền 부장 trưởng phòng 공장장 quản đốc 이사 phó giám đốc 부사장 phó giám đốc 사모님 bà chủ 사장 giám đốc 공장 nhà máy , công xưởng 의료보험카드 thẻ bảo hiểm 의료보험료 phí bảo hiểm 공제 khoản trừ 월급날 ngày trả lương 퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc 유해수당 tiền trợ cấp độc hại 심야수당 tiền làm đêm 특근수당 tiền làm ngày chủ nhật 잔업수당 tiền tăng ca , làm thêm 기본월급 lương cơ bản 월급명세서 bảng lương 보너스 tiền thưởng 출급카드 thẻ chấm công 월급 Lương 백지 giấy trắng 외국인등록증 thẻ người nước ngoài 여권 hộ chiếu 열쇠,키 chìa khóa 전화번호 số điện thoại 기록하다 vào sổ , ghi chép 장부 sổ sách 계산기 máy tính 프린트기 máy in 전화기 điện thoại 팩스기 máy fax 복사기 máy photocoppy 컴퓨터 máy vi tính 생산부 bộ phận sản xuất 업무부 bộ phận nghiệp vụ 총무부 bộ phận hành chính 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu 관리부 bộ phận quản lý 경리부 bộ phận kế tóan 사무실 văn phòng KHOA TRONG BỆNH VIỆN VÀ CÁC LOẠI THUỐC PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 환자 bệnh nhân 의사 bác sỹ 병실 phòng bệnh 깁스를 하다 băng bột 물리치료 vật lý trị liệu 침을 맞다 châm cứu 주사를 맞다 chích thuốc 수술 ,시술 mổ ,phẫu thuật 내시경 검사 nội soi 소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu ,phân 혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu 혈액검사 xét nghiệm máu 피를 뽑다 lấy máu mri 찍다 chụp mri ct를 찍다 chụp ct x 찍다 chụp x quang 초음파 검사 siêu âm 피임약 thuốc ngừa thai 다이어트약 thuốc giảm cân 보약 (건강제) thuốc bổ 물파스 thuốc xoa bóp dạng nước 파스 (파스타 - pasta) thuốc xoa bóp 두통약 thuốc đau đầu 감기약 thuốc cảm cúm 항생제 thuốc kháng sinh 소염제 thuốc trị liệu viêm nhiễm 멀미약 thuốc say xe 마취제 (마비약) thuốc gây mê 수면제 (최면제) thuốc ngủ 진통제 thuốc giảm đau 주사약 thuốc tiêm 스프레이 thuốc xịt 물약 (액제) thuốc nước 가루약 (분말약) thuốc bột 캡슐 (capsule) thuốc con nhộng 알약 (정제) thuốc viên 약t thuốc 한의원 bệnh viện y học cổ truyền 항문과 chữa ở hậu môn 산부인과 khoa sản 이비인후과 tai ,mũi ,họng 치과 nha khoa 심료내과 nội khoa tâm liệu 신경내과 ,신경정신과 ,정신과 khoa thần kinh 물료내과 nội khoa vật lý trị liệu 외과 khoa ngoại 뇌신경외과 ngoại khoa thần kinh não 신경외과 ngoại khoa thần kinh 구강외과 ngoại khoa vòm họng 종합병원 bệnh viện đa khoa KHOA TRONG BỆNH VIỆN VÀ CÁC LOẠI THUỐC PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 공기 청정기 máy lọc khí 보청기 máy trợ thính 밴드 băng cá nhân 연고 thuốc mỡ 비타민제 vitamin tổng hợp 해열제 thuốc hạ sốt 알약 thuốc viên 항생연고 thuốc bôi kháng sinh 캡슐약 thuốc con nhộng 안대 băng che mắt 소화제 thuốc tiêu hóa 머큐크롬 thuốc đỏ 삼각붕대 băng tam giác 시럽 thuốc xi-rô 찜질팩 túi chườm nóng 압박붕대 băng co dãn 가루약 thuốc bột 소독약 thuốc sát trùng 반창고 băng dán vết thương 응급치료상자 hộp dụng cụ cấp cứu 약사 dược sỹ 파스 cao dán 처방전 toa thuốc 약국 nhà thuốc 예방주사 tiêm phòng 한약 thuốc đông y 침 kim châm cứu 진맥 sự bắt mạch 의료보험카드 thẻ bảo hiểm y tế 성형외과 khoa phẫu thuật chỉnh hình 피부과 khoa da liễu 비뇨기과 khoa tiết niệu 정신과 khoa tâm thần 정형외과 khoa chấn thương chỉnh hình 안과 khoa mắt 내과 khoa nội 소아과 khoa nhi 수술실 phòng phẫu thuật 응급실 phòng cấp cứu 진찰실 phòng khám bệnh 개인병원 bệnh viện tư nhân 혈압계 máy đo huyết áp 체온계 nhiệt kế 청진기 ống nghe khám bệnh 붕대, 가제 băng gạc 주사 tiêm (chích) thuốc 가습기 máy phun ẩm 링거 dịch truyền 간병인 người trông coi bệnh nhân 간호사 y tá MỸ PHẨM VÀ ĐỒ TRANG SỨC PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 인삼 마스크팩 lá mặt nạ sâm 클리시아 kem trị mụn 도미나 kem trị tàn nhang 미스트 nước cung cấp nước và dữ ẩm 파우데이션 kem nền trang điểm 뷰러 cái kẹp mi 립밤 son dưỡng 립글로스 son bóng 앰플 dung dịch dưỡng da 바디로션 kem dưỡng da cơ thể 클렌징크림 kem rửa mặt 지성피부 da nhờn 촉촉한피부 da ẩm 컨실러 kem che khuyết điểm 각질제거 tẩy gia chết 모공 lỗ chân lông 메이크업베이스 kem lót trang điểm 마스크팩 mặt nạ 스분크림 kem giữ ẩm 영양크림 kem dưỡng da 다크서클 quầng mắt thâm 바디클렌저 sữa tắm 기름 dầu 각질 da chết 곰보 mặt rỗ 흉터 sẹo 주름 nếp nhăn 건성피부 da khô 피부 da 탈모 치료제 thuốc chống rụng tóc 속눈썹 연장 nối lông mi 스트레이트 퍼머 duỗi thẳng 퍼머,파마 làm tóc quăn 염색 nhuộm tóc 머리(카락) tóc 미용실 tiệm cắt tóc 이발소 tiệm cắt tóc 미장원 thẩm mỹ viện 매직 duỗi tóc 샴푸 dầu gội 린스 dầu xả tóc 에센스 kem dưỡng tóc 트릿먼드 hấp dầu 팩트 hộp phấn bôi 속눈썹집는거 cái để kẹp lông mi cong 눈화장 hoá trang mắt 거울달린거 gương hoá trang bb크림 kem làm trắng da 여드름치료제 kem bôi trị mụn 핸드크림(hand cream) kem dưỡng da tay 코팩 cái dán vào mũi để lột mụn đầu 스팟 패지 cái để dán vào mụn 스킨 kem dưỡng da 로션 kem dưỡng da 클렌징폼,세안제 sữa rửa mặt 립 팔렛트 hộp son môi nhiều màu MỸ PHẨM VÀ ĐỒ TRANG SỨC PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 립틴트 son lâu phai 립 글로즈 son bóng 아이섀도 팔렛트 hộp phấn mắt nh mầu 아이섀도 phấn mắt 하이라이터 phấn làm sáng 가루 파우더 phấn dạng bột 팩트 파우더 phấn dạng bánh 파우더 phấn 파운데이션 kem nền 메이크업페이스 kem lót khi trang điểm 아이크림 kem dưỡng vùng xung quanh 수분크림 kem giữ ẩm 주름 개션 크림 kem cải thiện nếp nhăn 미백크림 kem trắng da 크림 kem dạng đặc hơn 로션 = 에멀전 kem dưỡng da dạng lỏng 스킨 = 토너 - 메이크업= 화장하다 trang điểm 선밤 phấn chống nắng 선크림 kem chống nắng 클런징 티슈 giấy ướt tẩy trang 클렌징 오일 dầu tẩy trang 클렌징품 sữa rửa mặt 클렌징 크림 kem tẩy trang 필링젤 sản phẩm tẩy tế bào chết 수면팩 mặt nạ ban dêm 마스크 mặt nạ( dưỡng da) 넥타이핀 k p cà vạt 타이 핀 ghim cà vạt 손목시계 밴트 dây đeo đồng hồ tay 손목시계 đ ồng hồ đeo tay 팔찌 vòng đeo tay 핀 đinh, gim, cài trang điểm 염주, 묵주 chuỗi hạt ngọc trai 목걸이 vòng cổ, chuỗi hạt 결혼반지 nhẫn cưới 약혼반지 nhẫn đính hôn 반지 nhẫn 얼굴을 붉히다 đánh phấn má 손톱깎이 cái c ắt móng tay 립스틱 son môi 마스카라 chải, vuốt mi mắt 향수 nước hoa 눈썹연필 chì chi lông mày 매니큐어 đánh móng tay 손톱 다듬는 줄 giũa móng tay 면도날 lưỡi dao cạo 면도용 크림 kem cạo râu 애프터 셰이브 로션 nước thơm sau khi cạo râu 면도칼 dao cạo [귀걸이] 클러치,됫장식=잠금장식 nút cài hoa tai [귀걸이] 바디부분 phần thân hoa tai 걸쇠, 고리 cái móc, cái gài 뚫린 귀걸이 hoa tai, khuyên tai xỏ 클립식 귀걸이 khuyên tai bấm 귀걸이 khuyên tai, hoa tai NGUYÊN VẬT LIỆU CÂU THÀNH NÊN NGÔI NHÀ TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 연 구 실 phòng thí nghiệm 욕실 nhà tắm 학회, 회담, 회의 phòng hội thảo 푸엌 nhà bếp 체육관 phòng tập thể thao 침실 phòng ngủ 화 장 실 nhà vệ sinh 손수레 xe cut kit 삽 xẻng 헤지 가위 kéo cắt cỏ 공구 창고 nhà kho 모종삽 cái bay 작업용 장갑 găng tay lao động 안락 의자 ghế dài 연탄 than 석쇠 bếp than 글러브 găng tay 화면 màn hình 배수관 ống thoát nước 물뿌리개 bình tưới nước 잔디 cỏ 정원용 호스 vòi nước 스프링클러 vòi phun nước 잔디 깎이 기계 máy cắt cỏ 안락의지 ghế bành 에어콘 điều hòa 카페트 thảm 부엌 bếp 소파 sofa 편지함 hòm thư 가스 bếp ga 초인중 chuông cửa 냉장고 tủ lạnh 텔레비전 vô tuyến 아랫층 tầng dưới 의자 ghế 윗층 tầng trên 벽 tường 침태 giường 화장실 nhà vệ sinh 옷장 tủ quần áo 차고 nhà xe 거울 gương 커튼 rèm cửa sổ 세탁기 máy giặt 꽃 hoa 식탁 bàn ăn 책상 bàn đọc sách 형광등 đèn huỳnh quang 목육탕 phòng tắm 열쇠 chìa khóa 쓰레기통 thùng rác 살다 ở 전화 điện thoại 문 cửa 책장 tủ sách 마루 nền, thềm 이웃 hàng xóm 방 phòng 뒤뜰s ân sau 현관 hiên nhà 지붕 mái nhà tv 안텐나 an-ten tv 굴뚝 ống khói 차도 lối chạy xe 셔터, 덧문 màn trập, rèm 창문 cửa sổ 거실 sảnh 발코니 ban công 아파트 chung cư 목장주 주택 nhà miề n quê 식민스타일의 집 nhà hiện đại NHỮNG BỘ PHẬN BÊN NGOÀI CƠ THỂ PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 귓불 (귓밥) dái tai 귓구멍 lỗ tai 귓바퀴 vành tai 귀 tai 턱 cằm 침 nước bọt ,nước miếng 혀 lưỡi 잇몸 lợi 사랑니 răng khôn 어금니 răng hàm 송곳니 răng nanh 앞니 răng cửa 이촉 (이뿌리) chân răng 이 (이빨) răng 수염 râu 턱수염 râu 콧수염 ria 발바닥 lòng bàn chân 발꿈치 gót chân 발톱 móng chân 발가락 ngón chân 발 bàn chân 복사뼈 (복숭아뼈) xương mắt cá 발목 cổ chân 종아리 bắp chân 정강이 cẳng chân 무릎 đầu gối 허벅지 bắp đùi 허벅다리 đùi 다리 chân 항문 hậu môn 생식기관 cơ quan sinh sản 성기 bộ phận sinh dục 샅 (가랑이) háng 엉덩이 (히프 - hip) mông 허리 eo ,thắt lưng 배꼽 rốn 뱃살 bụng mỡ 배 bụng 유방 ngực ,vú 가슴 (흉부) ngực 겨드랑이 nách 속손톱 phao tay 손톱 móng tay 새끼손가락 (소지) ngón út 약손가락 (약지) ngón đeo nhẫn 가운뎃손가락 (장지) ngón tay giữa NHỮNG BỘ PHẬN BÊN NGOÀI CƠ THỂ PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 집게손가락 (검지) ngón trỏ 엄지손가락 (대지) ngón tay cái 손가락 ngón tay 지문 vân tay 손바닥 lòng bàn tay 손 bàn tay 손목 cổ tay 아래팔 (팔뚝) cẳng tay 팔꿈치 khủyu tay 팔 cánh tay 어깨 vai 목 (목구멍) cổ ,họng 결후 yết hầu 아랫입술 môi dưới 윗입술 môi trên 입술 Môi 입 miệng 각질 da bong 곰보 mặt rỗ 흉터 sẹo, vết thâm 여드름 mụn trứng cá 보조개 má lúm đồng tiền 뺨뼈 (광대뼈) xương gò má 뺨 gò má 콧털 lông mũi 콧물 (비수 ,비액) nước mũi 콧방울 (콧볼) cánh mũi 콧구멍 (비문) lỗ mũi 콧대 sống mũi 코 Mũi 쌍꺼풀 hai mí ,mắt hai mí 눈꺼풀 (눈까풀) mí mắt 눈가 vành mắt 수정체 thủy tinh thể 눈동자 (동자) đồng tử ,con ngươi 각막 (안막) giác mạc 눈알 (안구) nhãn cầu 눈 (목자) mắt 속눈썹 (첩모) lông mi 눈썹 (미모 ,미총) lông mày 이마 (이맛전) trán 얼굴 (안면 ,용안) mặt ,gương mặt 점 mụn ruồi 머리카락 Tóc 머리 (고개) đầu 피부 Da NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA NHAU PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 느리다 - 빠르다 chậm - nhanh 눈설다 - 눈익다 ko quen biết - quen thuộc 노력 - 태만 nổ lực- lơi là 넓다 - 좁다 rộng - hẹp 냉방 -난방 phòng lạnh - phòng ấm 내일 - 어제 ngày mai - hôm qua 내용 - 형식 nội dung - hình thức 내면 - 외면 mặt trong - mặt ngoài 낮은말 - 높임말 nói thấp- nói tôn trọng 낮다 -높다 thấp – cao 낮 -밤 ban ngày - ban đêm 남자 - 여자 con trai - con gái 남극 - 북극 nam cực - bắc cực 낙원 - 지옥 thiên đường - địa ngục 낙관 - 비관 lạc quan - bi quan 나중 - 처음 kết thúc - bắt đầu 나 - 너 tôi - bạn 근심 - 안심 lo âu - an tâm 그늘 - 양지 bóng mát - nhiều nắng 귀엽다 - 얄밉다 dễ thương - chướng mắt 관심 - 무관심 quan tâm - ko quan tâm 과학 - 미신 khoa học - mê tín 과거 -미래 quá khứ - tương lai 공훈 - 죄과 công lao - điều sai trái 끌다- 밀다 kéo - đẩy 꿈 -현실 mơ mộng - thực tế 꾸짖다 - 칭찬하다 trách mắng - khen ngợi 기쁨 - 슬픔 vui - buồn 급하다 -더디다 gấp gáp - chập chạp 경솔 - 침착 hấp tấp- bình tĩnh 겸손- 거만 khiêm tốn - kiêu căng 결정- 미정 quyết định - do dự 결말- 시작 kết thúc - bắt đầu 겉 - 속 vẻ ngoài -bên trong 검소 -사치 giản dị - xa xỉ 걱정 -안심 lo lắng - an tâm 거칠다 - 부드럽다 sần sùi -nhẵn 간편 - 복잡 tiện dụng - phức tạp 간단- 복잡 đơn giản - phức tạp 간결 -복잡 ngắn gọn - dài dòng 간간이 - 자주 thỉnh thoảng - thường xuyên 가치- 무가치 giá trị - vô giá trị 가축- 야수 gia súc nuôi - dã thú 가짜 - 진짜 giả - thật 가입- 탈퇴 tham gia - rút ra 가물 -장마 mùa khô - mùa mưa 가로 -세로 chiều rộng - chiều dài 가다 -오다 đi - về 가늘다 - 굵다 mỏng – dày 가난하다 - 부유하다 nghèo – giàu 가깝다 -멀다 gần – xa NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA NHAU PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 비극- 희극 bi kịch - hài kịch 비겁- 용감 hèn nhát - dũng cảm 불리 - 유리 bất lợi - thuận lợi 분명- 불명 rõ ràng - mờ mịt 부지런히- 게을리 chăm chỉ - lười biếng 빈민 - 부자 người nghèo - người giàu 비싸다 - 싸다 đắt - rẻ 비밀 - 공개 bí mật - công khai 불행 - 행운 ko may mắn - may mắn 부인 - 남편 vợ - chồng 복종 - 반항 phục tùng - kháng cự 보통 - 특별 bình thường - đặc biệt 벌써 - 아직 rồi – chưa 벌 - 상 thưởng - hình phạt 번영 - 쇠퇴 thịnh vượng - suy sụp 배웅 - 마중 tiễn đưa - chào đón 방해 - 협조 quấy rầy - giúp đỡ 밤 - 낮 ban đêm - ban ngày 밝다 - 어둡다 sáng - tối 발표 - 미 발표 khai phiếu - chưa khai phiếu 발달 - 퇴보 phát triển - lạc hậu 받다 - 주다 nhận – cho 바쁘다 - 한가하다 bận rộn- rảnh rỗi 무식 - 유식 thất học- học rộng 무시 - 중시 coi thường - xem xét kỹ lưỡng 못나다 -잘나다 ko giỏi - giỏi 모자라다 - 넉넉하다 thiếu thốn - dư giả 모으다 - 흩다 tập hợp - giải tán 모른다 - 알 다 ko biết - nhiều 명예 - 수치 danh dự - xấu hổ 명령 - 복종 ra lệnh - tuân lệnh 멀리 - 가까이 xa - gần 맑다 - 흐리다 thời tiết trong - thời tiết u ám 많다 - 적다 nhiều – ít 만족 - 불만 toại nguyện - bất mãn 만나다 - 헤어지다 gặp gỡ - chia tay 막히다 - 뚫리다 tắc nghẽn- lỗ thông 마지막 - 처음 cuối cùng - đầu tiên 마음 - 몸 tấm lòng - vóc dáng 마르다 - 젖다 khô - ướt 마녀 - 선녀 phù thủy - nàng tiên 두껍다 - 얇다 dầy - mỏng 돕다 - 방해하다 giúp đỡ- gây cản trờ 도움 - 방해 trợ giúp - trở ngại 대부분 - 일부분 đa số - tiểu số 대답 - 질문 đáp án - câu hỏi 다행 -불행 may mắn - ko may mắn 다정 -냉정 quan tâm - thái độ thờ ơ 늦추다 - 당기다 thả lỏng - kéo căng 능숙 - 미숙 thành thạo- không thạo 능력 - 무능력 có năng lực - ko có năng lực 늘다 - 줄다 tăng lên - giàm xuống NHỮNG LOẠI VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 생리대 tã lót 부채 quật giấy 일본샌들 dép nhật (돈)지갑 ví đựng tiền 가루비누 bột giặt 세척제 thuốc tẩy 몰통 cái sô 솔 bàn chải 향수 dầu thơm 머리 빗는 솔 bàn chải tóc 면도칼 đồ cạo râu 칫솔 bàn chải đánh răng 치약 kem đánh răng 목욕 수건 khăn tắm 거울 gương 빗 lược 손톱 다듬는 줄 đồ dũa móng tay 손톱깎이 đồ cắt móng tay 실감개 ống chỉ 구둣솔 bàn chải đánh giày 구두약 xi đánh giày 구두끈 dây giày 소화기 bình chữa cháy 벽지 giấy gián tường 드라이버 tuộc nơ vít 송곳 khoan tay 사포 giấy nhám 소형톱 cưa tay 동력톱 cưa máy 대패 cái bào 끌 cái đục 주머니칼 dao nhíp 집게,펜치 cái kềm 망치 cái búa 못 đinh 공구 상자 hộp đựng dụng cụ 마루걸레 rẻ lau nhà 쓰레기통 thùng rác 쓰레받기 cái hốt rác 행주 khăn lau chén 세면기 chậu rửa chén 대야 thau , chậu 소금그릇 lọ muối 훗추가루통 lọ tiêu 이쑤시개 tăm xỉa răng 오븐,가마 lò nướng 쇠꼬챙이 xiêm nướng NHỮNG LOẠI VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 재떨이 gạt tàn thuốc 병 bình , lọ 꽃병 lọ hoa 테이블보 khăn trải bàn 식탁 bàn ăn 책상 Bàn 흔들의자 ghế xích đu 안락의자 ghế bành 소파 ghế dài , ghế sôfa 걸상 ghế đẩu 의자 ghế 커튼 màn cửa 칸막히 màn cửa , rèm 항로 lư hương 모래 시계 đồng hồ cát 벽 시계 đồng hồ treo tường 시계 đồng hồ 액자 khung hình 그림 tranh 계단 cầu thang 구두 흙 터는 매트 thảm chùi 융단 thảm 화장대 bàn trang điểm 다리미질 hanh dong ui qua ao lien tuc 벽난로 lò sưởi 방열기 lò sưởi điện 전지 배터리 pin 회중 전등 đèn pin 천장 선풍기 quạt trần (전기)선붕기 quạt điện 송곳,드릴 khoan điện 난로 lò điện 소켓 o cắm điện 스위치 công tắc điện 백열 전구 bóng đèn điện 다리미 bàn ủi điện 전기밥솥 nồi cơm điện 전자 레인지 lò nướng bằng sóng viba 텔레비전 ti vi , truyền hình 라디오 máy ra ti ô 식기 세척기 máy rửa chén 컴퓨터 máy vi tính 핸드 믹서,믹서 máy say sinh tố 에어컨 máy lạnh 냉장고 tủ lạnh 청소기 máy hút bụi 회전식 건조기 máy sấy quần áo 세탁기 máy giặt NHỮNG LOẠI VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN BA TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 보온병 bình thủy 도자기 đồ sành (도)자기제품 đồ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docxtu_vung_tieng_han_theo_chu_de_phan_1.docx
Tài liệu liên quan