Câu 9: Cho hình vuông cạnh , tâm . Khi đó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hình chữ nhật có . Độ dài của vectơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ cho . Tọa độ của vec tơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho tam giác với . Tìm để là hình bình hành?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho . Tọa độ của vec tơ là:
A. . B. . C. . D. .
5 trang |
Chia sẻ: vudan20 | Lượt xem: 616 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập trắc nghiệm môn Toán học 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho hai điểm phân biệt . Số vectơ ( khác) có điểm đầu và điểm cuối lấy từ các điểm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Gọi là trung điểm của đoạn . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A. . B. và cùng hướng.
C. và ngược hướng. D. .
Câu 3. Cho hình bình hành ABCD. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. B. C. D.
Câu 4: Cho 5 điểm A, B, C, D, E. Tổng bằng:
A. B. C. D.
Câu 5: Cho hình bình hành ,với giao điểm hai đường chéo là . Khi đó:
A. . B. . C. . D..
Câu 6: Điều kiện nào dưới đây là điều kiện cần và đủ để điểm là trung điểm của đoạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho các điểm phân biệt . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho hình bình hành tâm . Khi đó
A.. B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hình vuông cạnh, tâm . Khi đó:
A.. B.. C.. D..
Câu 10: Cho hình chữ nhật có . Độ dài của vectơ là:
A.. B.. C.. D..
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ cho . Tọa độ của vec tơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho tam giác với . Tìm để là hình bình hành?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho . Tọa độ của vec tơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Vec tơ nếu:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho. Điểm thỏa , tọa độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong mặt phẳng , cho các điểm . Tọa độ điểm thỏa mãn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hai điểm . Nếu là điểm đối xứng với điểm qua điểm thì có tọa độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho tam giác có trọng tâm , hai đỉnh và có tọa độ là ;. Tọa độ của đỉnh là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong mặt phẳng , cho . Tìm giá trị để là ba điểm thẳng hàng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, Cho . Biết I là trung điểm của đoạn AB, tọa độ B là:
A. B. C. D.
Câu 21. Cho A = . Số tập con có 3 phân tử là:
A. 10 B. 12 C. 32 D. 8
Câu 22. Khẳng định nào sai?
A. B.
C. D.
Câu 23. Cho và . Khi đó tập A\B là:
A. B. (0;5) C. D.
Câu 24. Cho tập hợp số sau ; . Tập hợp A\B nào sau đây là đúng:
A. B. C. D.
Câu 25. Cho . Khi đó là:
A. B. C. D.
Câu 26. Cho . Khi đó là:
A. B. C. D.
Câu 27. Cho . Khi đó là:
A. B. C. D.
Câu 28. Cho các tập hợp: . Khi đó là tập nào sau đây:
A. B. C. D.
Câu 29: Tập xác định của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 30: Tập hợp nào sau đây là TXĐ của hàm số:
A. B. C. D.
Câu 31: Tập hợp nào sau đây là TXĐ của hàm số:
A. B. C. D.
Câu 32: : Tập xác định của hàm số y = là :
A. R B. R\ C. R/ D. R\
Câu 33: Parabol có đỉnh là:
A. B. C. D.
Câu 34: Cho (P): . Tìm câu đúng:
A. y đồng biến trên B. y nghịch biến trên
C. y đồng biến trên D. y nghịch biến trên
Câu 35: Cho (P): . Có trục đối xứng là:
A. B. C. D.
Câu 36: Cho (P): . Tọa độ giao điểm với trục tung là:
A. B. C. D.
Câu 37: Parapbol đi qua hai điểm và có phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 38: Với giá trị nào của m thì (P): cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt
A. B. C. D.
Câu 39: Trong các phương trình sau phương trình nào có điều kiện là x ?
A. ; B. ;
C. ; D.
Câu 40: : Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 0 B. 1 ; C. 2; D. 3
Câu 41: Tập nghiệm cuả phương trình là :
A. ; B. ; C. D.
Câu 42. Phương trình có nghiệm là
A. x = 0 B. x = 5 C. x = 0 hoặc x = 5 D. Vô nghiệm
Câu 43. Số nghiệm của phương trình là
A. 0 B. 1 C. 2 D . 3
Câu 44. Phương trình có nghiệm là
A. x = 1 B. x = 3 C. x = 1 hoặc x = 3 D. Vô nghiệm
Câu 45: Phương trình có hai nghiệm phân biệt khi :
A. m 6 C. D.
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. ; B. ; C. ; D.
Câu 47: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là :
A. B C. D.
Câu 48: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là :
A. B. C. D.
Câu 49: Với giá trị nào của m thì phương trình có hai nghiệm phân biệt
A. B. C. D. m = - 1
Câu 50: Với giá trị nào của m thì hệ phương trình có nghiệm
A. B. C. D.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- toan hoc 10 50 cau TN ki 1_12465617.doc