MỤC LỤC
PHẦN I 1
KIẾN TRÚC 20% 1
I. SỰ CẦN THIẾT PHẢI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG: 2
II. ĐIỀU KIỆN KHÍ HẬU TỰ NHIÊN VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA KHU VỰC: 3
1. Vị trí và đặc điểm của khu vực xây dựng công trình. 3
2. Đặc điểm về các điều kiện tự nhiên khí hậu. 3
2.1. Khí hậu: 3
2.2. Địa chất thuỷ văn : 4
III. HÌNH THỨC VÀ QUY MÔ ĐẦU TƯ 4
1. Các hạng mục đầu tư. 4
2. Nội dung thiết kế công trình. 4
IV. GIẢI PHÁP THIẾT KẾ. 5
1. Thiết kế mặt bằng tổng thể . 5
2.1. Giải pháp thiết kế mặt bằng 5
2.2. Giải pháp thiết kế mặt đứng công trình. 7
2.3. Giải pháp thiết kế mặt cắt của công trình. 7
3. Giải pháp kết cấu. 7
4. Các giải pháp kỹ thuật khác. 8
4.1. Giải pháp về thông gió chiếu sáng. 8
4.2. Giải pháp cấp điện. 8
4.3. Giải pháp cấp thoát nước. 8
4.4. Giải pháp về cảnh quan môi trường. 8
4.5. Giải pháp phòng chống cháy nổ. 9
4.6. Giải pháp về hoàn thiện. 9
V.KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ. 9
PHẦN HAI 10
KẾT CẤU 30% 10
CHƯƠNG I: TÍNH TOÁN BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG 3, COS +7.750m 11
I. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN: 11
1. Sơ đồ tính sàn : 11
2. Chọn chiều dày sàn: 11
3. Xác định tải trọng : 12
4. Tính toán tải trọng cấu tạo ô sàn như sau : 12
a. Tỉnh tải : 12
b. Hoạt tải : 14
II. TÍNH TOÁN NỘI LỰC VÀ CỐT THÉP : 15
1.Tính toán nội lực : 15
2.Tính toán thép sàn : 17
3.Tính toán ô sàn diển hình : 17
a. Ô sàn S1. 17
b. Ô sàn còn lại: Tính toán tương tự ta có bảng tính excel 20
CHƯƠNG II: TÍNH TOÁN CẦU THANG TRỤC B . 23
A. CẦU THANG TẦNG HẦM: 23
I. CẤU TẠO CẦU THANG: 23
1. Mặt bằng cầu thang: 23
2. Cấu tạo cầu thang: 23
II. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG: 24
1. Tỉnh tải: 24
a. Bản thang. 24
b. Chiếu nghỉ. 24
2. Hoạt tải: 25
a. Bản thang 1 : 25
b. Bản thang 2: 26
c. Chiếu nghỉ: 26
III. TÍNH CỐT THÉP: 27
1. Tính bản thang, chiếu nghỉ: 27
2. Tính cốn thang C1: 28
3. Tính cốn thang C2: 29
4. Tính dầm chiếu nghỉ: 30
5. Tính dầm chiếu tới: 33
B. CẦU THANG TẦNG 1: 35
I. CẤU TẠO CẦU THANG: 35
II. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC: 35
1. Bản thang 1: 35
2. Bản thang 2 : 36
3. Chiếu nghỉ: 37
III. TÍNH CỐT THÉP : 37
1. Vật liệu: 37
2.Tính toán thép: 37
3. Tính thép bản thang 1: 38
IV. TÍNH CỐN THANG C3,C4: 39
1. Chọn tiết diện: 39
2. Xác định tải trọng và tính thép: 39
a. Tính với cốn thang C3: 40
b. Tính với cốn thang C4 : 41
V. TÍNH DẦM CHIẾU NGHỈ: 41
1. Chọn tiết diện: 41
2. Xác định tải trọng và tính thép: 41
VI. TÍNH DẦM CHIẾU TỚI: 43
1. Chọn tiết diện: 43
2. Xác định tải trọng và tính thép: 44
B. CẦU THANG TẦNG 2 - 9: 46
I. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC: 46
1. Bản thang : 46
2. Chiếu nghỉ: 47
II. TÍNH CỐT THÉP: 47
III. TÍNH CỐN THANG C5: 48
IV. TÍNH DẦM CHIẾU NGHỈ: 50
V. TÍNH DẦM CHIẾU TỚI: 52
CHƯƠNG II: TÍNH TOÁN DÂM TRỤC 3,5 . 55
A. TÍNH TOÁN DẦM DỌC D1 (TRỤC 3): 55
I. SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN DẦM D1: 55
II. XÁC ĐỊNH TIẾT DIỆN DẦM: 55
III. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN DẦM: 56
1. Sơ đồ truyền tải trọng: 57
2. Xác định tải trọng: 57
a. Vật liệu sử dụng: 57
b. Chuyển đổi tải trọng: 57
c. Tỉnh tải: 58
IV. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC DẦM D1: 65
1. Sơ đồ tải trọng: 65
2. Xác định độ cứng đơn vị của thanh : 66
3. Xác định hệ số phân phối từng đầu thanh quy tụ vào nút : 67
4. Xác định hệ số truyền mômen β: 67
5. Tiến hành phân phối mômen theo phương pháp H.Cross : 67
6. Kết quả phân phối truyền moment bằng Cross : 69
7. Biểu đồ momem và lực cắt của các trường hợp tải trọng: 75
a.Tĩnhtải: 76
b. Hoạt tải 1: 76
c. Hoạt tải 2: 76
d. Hoạt tải 3: 77
e. Hoạt tải 4: 77
f. Hoạt tải 5: 78
V. TỔ HỢP NỘI LỰC: 78
VI. TÍNH TOÁN CỐT THÉP: 81
1. Tính toán cốt thép dọc: 81
a. Tiết diện chịu môment M+: 81
b. Tiết diện chịu môment M- : 83
2. Tính toán cốt đai chịu cắt: 83
3.Tính toán cốt treo: 86
B. TÍNH TOÁN DẦM DỌC D2 (TRỤC 5): 89
I. SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN DẦM D2: 90
II. XÁC ĐỊNH TIẾT DIỆN DẦM: 90
III. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN DẦM: 91
1. Sơ đồ truyền tải trọng: 91
2. Xác định tải trọng: 91
IV. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC DẦM D2: 96
1. Sơ đồ tải trọng: 96
2. Biểu đồ momem và lực cắt của các trường hợp tải trọng: 97
a. Tĩnh tải: 97
b. Hoạt tải 1: 97
c. Hoạt tải 2: 97
d. Hoạt tải 3: 98
V. TỔ HỢP NỘI LỰC: 98
VI. TÍNH CỐT THÉP : 99
1. Tính toán cốt thép dọc: 99
2. Tính toán cốt đai chịu cắt: 100
3.Tính toán cốt treo: 102
Chia sẻ: lethao | Lượt xem: 2283 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đồ án Thi công văn phòng 2 công ty xây lắp Thừa Thien Huế, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5,1
0,1
1,53
1,53
Bêtông lót giằng móng GM2
36
6,8
0,3
0,1
0,204
7,344
Bêtông lót giằng móng GM1
24
3,6
0,3
0,1
0,108
2,592
Bê tông lót móng M1
22
1,9
1,9
0,1
0,361
7,942
Bê tông lót nền tầng hầm
9
7,2
7,2
0,1
5,184
46,656
Bê tông nền ở biên
12
6,5
3,7
0,1
2,405
28,86
Bê tông nền ở biên
4
3,7
3,7
0,1
1,369
5,76
Tổng cộng
108,619
Đặt ván khuôn móng và giằng móng:
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG VÀ GIẰNG MÓNG
Tên cấu kiện
Số lượng
Kích thước cấu kiện (m)
Diện tích
(m2)
Tổng diện tích (m2)
Dài
Rộng
Cao
VK đài móng M2, M3
15
2,1
2,1
1
8,4
126
VK đài móng M4
1
4,9
2,8
1
15,4
15,4
VK cổ móng M2, M3
15
0,7
0,7
0,1
0,28
4,4
VK giằng móng GM2 (xây gạch)
24
6,8
0,3
0,3
4,08
97,92
VK móng M1
22
1,7
1,7
0,5
2,2
48,4
VK cổ móng M1
22
0,5
0,5
1,15
2,3
50,6
VK giằng móng GM1
24
3,6
0,3
0,4
2,88
69,12
VK giằng móng GM2
12
6,8
0,3
0,4
5,44
65,28
Tổng cộng
477,12
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN TƯỜNG, CỘT, THANG MÁY TẦNG HẦM
Tên cấu kiện
Số lượng
Kích thước cấu kiện (m)
Diện tích
(m2)
Tổng diện tích (m2)
Dài
Rộng
Cao
VK tường dài 6,9m
11
6,9
0,2
2,4
33,12
364,32
VK tường dài 5,05m
1
5,05
0,2
2,4
24,24
24,24
VK tường dài 2,65m
2
2,65
0,2
2,6
12,72
25,44
Tổng cộng
413,8
VK cột 600x600
15
0,6
0,6
2,4
5,76
86,4
VK cột 300x300
2
0,3
0,3
2,6
3,12
6,24
VK thang máy
1
2,4
63,36
63,36
Tổng cộng
156
Đổ bê tông phần ngầm:
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG ĐÀI MÓNG M2, M3,
GIẰNG MÓNG, MÓNG M1.
Tên cấu kiện
Số lượng
Kích thước cấu kiện (m)
Thể tích
(m3)
Tổng thể tích (m3)
Dài
Rộng
Cao
BT đài móng M2, M3
15
2,1
2,1
1
4,41
66,15
BT đài móng M4
1
4,9
2,8
1
13,72
13,72
BT cổ móng M2, M3
15
0,7
0,7
0,1
0,049
0,735
BT giằng móng GM2
36
6,8
0,3
0,4
0,816
29,376
BT nền tầng hầm
9
6,9
6,9
0,2
9,522
85,7
BT móng M1
22
1,7
1,7
0,5
2,0525
45,155
BT cổ móng M1
22
0,5
0,5
1,15
0,2875
6,325
BT giằng móng GM1
24
3,6
0,3
0,4
0,432
10,368
Tổng cộng
257,53
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG TƯỜNG, CỘT,
LÕI THANG MÁY TẦNG HẦM
Tên cấu kiện
Số lượng
Kích thước cấu kiện (m)
Thể tích
(m3)
Tổng thể tích (m3)
Dài
Rộng
Cao
BT tường dài 6,9m
11
6,9
0,2
2,4
3,312
36,432
BT tường dài 5,05m
1
5,05
0,2
2,4
2,424
2,424
BT tường dài 2,65m
2
2,65
0,2
2,6
1,378
2,756
Tổng cộng
41,612
BT cột 600x600
15
0,6
0,6
2,4
0,864
12,96
BT cột 200x600
2
0,2
0,6
2,4
0,288
0,576
BT lõi thang máy
1
2,4
6,384
6,384
Tổng cộng
19,92
Cốt thép phần ngầm .
Lấy hàm lượng thép cho một cấu kiện như sau:
+ Cột 170 kg/m3 bê tông
+ Dầm chính 220 kg/m3 bê tông
+ Dầm phụ 150 kg/m3 bê tông
+ Sàn 50 kg/m3 bê tông
+ Cầu thang, sê nô 60 kg/m3 bê tông
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP TƯỜNG, CỘT,
LÕI THANG MÁY TẦNG HẦM
Tên cấu kiện
Số lượng
Thể tích bê tông 1 cấu kiện
(m3 )
Hàm lượng cốt thép
( kg/m3)
Khối lượng
C thép 1 cấu kiện (kg)
Tổng khối lượng (kg)
CT đài móng M2, M3
15
4,41
60
264,6
3969
CT đài móng M4
1
13,72
60
823,2
823,2
CT cổ móng M2, M3
15
0,245
170
41,65
624,75
CT giằng móng GM2
36
0,816
150
122,4
4406,4
CT móng M1
22
2,0525
60
123,15
2709,3
CT nền tầng hầm
9
9,522
50
476,1
4284,9
CT cổ móng M1
22
0,2875
170
48,875
1075,25
CT giằng móng GM1
24
0,432
220
95,04
2280,96
Tổng cộng
19674,96
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP TƯỜNG, CỘT,
LÕI THANG MÁY TẦNG HẦM
Tên cấu kiện
Số lượng
Thể tích bê tông 1 cấu kiện
(m3 )
Hàm lượng cốt thép
( kg/m3)
Khối lượng
C thép 1 cấu kiện (kg)
Tổng khối lượng (kg)
CT tường dài 6,9m
11
3,312
170
563,04
6193,34
CT tường dài 5,05m
1
2,424
170
412,08
412,08
CT tường dài 2,65m
2
1,378
170
234,26
468,52
Tổng cộng
7073,94
CT cột 600x600
15
0,864
170
146,88
2203,2
CT cột 300x300
2
0,234
170
39,78
79,56
CT lõi thang máy
1
6,384
170
1085,28
1085,28
Tổng cộng
3368,04
CÔNG TÁC THI CÔNG THÂN:
Công tác bêtông cột, dầm, sàn, cầu thang:
khối lượng ván khuôn:
BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN TÂNG HẦM
Tên cấu kiên
Kích thước
Diện tích
Số tấm
Tổng số tấm
Số LGCKiện
Tổng diện tích
Tấm
Mã hiệu
Cột (600x600)
1200x300x55
HP-1230
0.36
16
240
15
86.4
Tổng
86.4
Cột (200x600)
1200x300x55
HP-1230
0.36
8
16
2
5.76
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
Tổng
7.68
Dầm(250x500x7500)
1500x250x55
HP-1525
0.375
1
12
12
4.5
1500x350x55
HP-1535
0.525
1
12
12
6.3
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
900x250x55
HP-0925
0.225
6
72
12
16.2
900x350x55
HP-0935
0.315
6
72
12
22.68
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
Tổng
74.52
Dầm(300x600X7500)
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
1500x400x55
HP-1540
0.6
2
24
12
14.4
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
900x400x55
HP-0940
0.36
12
144
12
51.84
Tổng
91.08
Dầm(200x400x5200)
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
8
16
2
4.8
Tổng
6.72
Dầm(200x400x4100)
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
2.52
Ô Sàn S1
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
138
1
49.68
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
8
1
1.44
900x150x55
HP-0915
0.135
4
4
1
0.54
Tổng
51.66
Ô Sàn S2
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
276
2
99.36
1200x150x55
HP-1215
0.18
4
8
2
1.44
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x150x55
HP-0915
0.135
2
4
2
0.54
Tổng
103.98
Ô Sàn S3
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
552
4
198.72
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
32
4
5.76
900x150x55
HP-0915
0.135
4
16
4
2.16
1200x200x55
HP-1220
0.24
6
24
4
5.76
Tổng
212.4
Ô Sàn S4
1200x300x55
HP-1230
0.36
26
26
1
9.36
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
Tổng
9.96
Ô Sàn S5
1200x300x55
HP-1230
0.36
24
24
1
8.64
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
900x200x55
HP-0920
0.18
4
4
1
0.72
900x350x55
HP-0935
0.315
1
1
1
0.315
Tổng
10.275
Ô Sàn S6
1200x300x55
HP-1230
0.36
9
9
1
3.24
1500x300x55
HP-1530
0.45
9
9
1
4.05
Tổng
7.29
Ô Sàn S7
1200x300x55
HP-1230
0.36
54
108
2
38.88
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
5
10
2
1.8
Tổng
42.6
Ô Sàn S8
900x300x55
HP-0930
0.27
26
26
1
7.02
900x250x55
HP-0925
0.225
2
2
1
0.45
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
Tổng
8.19
Cầu thang bộ
1200x300x55
HP-1230
0.36
12
24
2
8.64
1200x200x55
HP-1220
0.24
13
26
2
6.24
1200x400x55
HP-1240
0.48
2
4
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
12
2
3.6
1200x100x55
HP-1210
0.12
6
12
2
1.44
900x300x55
HP-0930
0.27
24
48
2
12.96
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x400x55
HP-0940
0.36
1
2
2
0.72
600x300x55
HP-0630
0.18
24
48
2
8.64
600x200x55
HP-0620
0.12
8
16
2
1.92
Tổng
46.8
Cầu thang máy
900x300x55
HP-0930
0.27
30
30
1
8.1
900x350x55
HP-0935
0.315
8
8
1
2.52
900x150x55
HP-0915
0.135
24
24
1
3.24
900x250x55
HP-0925
0.225
36
36
1
8.1
900x100x55
HP-0910
0.09
8
8
1
0.72
1500x300x55
HP-1530
0.45
60
60
1
27
1500x350x55
HP-1535
0.525
16
16
1
8.4
1500x150x55
HP-1515
0.225
48
48
1
10.8
1500x250x55
HP-1525
0.225
72
72
1
16.2
1500x100x55
HP-1510
0.15
16
16
1
2.4
Tổng
87.48
BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN TẦNG 1
Tên cấu kiên
Kích thước
Diện tích
Số tấm
Tổng số tấm
Số LGCKiện
Tổng diện tích
Tấm
Mã hiệu
Cột (600x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
16
240
15
108
900x300x55
HP-0930
0.27
8
120
15
32.4
Tổng
140.4
Cột (200x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
8
16
2
7.2
900x300x55
HP-0930
0.27
4
8
2
2.16
1500x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
Tổng
12
Cột (300x300)
1500x300x55
HP-1530
0.45
8
168
21
75.6
900x300x55
HP-0930
0.27
4
84
21
22.68
Tổng
98.28
Dầm(200x400x4000)
900x200x55
HP-0920
0.18
4
96
24
17.28
900x250x55
HP-0925
0.225
8
192
24
43.2
Tổng
60.48
Dầm(250x500x7500)
900x250x55
HP-0925
0.225
8
96
12
21.6
900x350x55
HP-0935
0.315
16
192
12
60.48
Tổng
82.08
Dầm(250x500x7500)
1500x250x55
HP-1525
0.375
1
12
12
4.5
1500x350x55
HP-1535
0.525
1
12
12
6.3
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
900x250x55
HP-0925
0.225
6
72
12
16.2
900x350x55
HP-0935
0.315
6
72
12
22.68
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
Tổng
74.52
Dầm(300x600X7500)
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
1500x400x55
HP-1540
0.6
2
24
12
14.4
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
900x400x55
HP-0940
0.36
12
144
12
51.84
Tổng
91.08
Dầm(200x400x5200)
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
8
16
2
4.8
Tổng
6.72
Dầm(200x400x4100)
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
2.52
Ô Sàn S1
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
138
1
49.68
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
8
1
1.44
900x150x55
HP-0915
0.135
4
4
1
0.54
Tổng
51.66
Ô Sàn S2
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
276
2
99.36
1200x150x55
HP-1215
0.18
4
8
2
1.44
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x150x55
HP-0915
0.135
2
4
2
0.54
Tổng
103.98
Ô Sàn S3
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
552
4
198.72
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
32
4
5.76
900x150x55
HP-0915
0.135
4
16
4
2.16
1200x200x55
HP-1220
0.24
6
24
4
5.76
Tổng
212.4
Ô Sàn S4
1200x300x55
HP-1230
0.36
26
26
1
9.36
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
Tổng
9.96
Ô Sàn S5
1200x300x55
HP-1230
0.36
24
24
1
8.64
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
900x200x55
HP-0920
0.18
4
4
1
0.72
900x350x55
HP-0935
0.315
1
1
1
0.315
Tổng
10.275
Ô Sàn S6
1200x300x55
HP-1230
0.36
9
9
1
3.24
1500x300x55
HP-1530
0.45
9
9
1
4.05
Tổng
7.29
Ô Sàn S7
1200x300x55
HP-1230
0.36
54
108
2
38.88
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
5
10
2
1.8
Tổng
42.6
Ô Sàn S8
900x300x55
HP-0930
0.27
26
26
1
7.02
900x250x55
HP-0925
0.225
2
2
1
0.45
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
Tổng
8.19
Cầu thang bộ
1200x300x55
HP-1230
0.36
12
24
2
8.64
1200x200x55
HP-1220
0.24
13
26
2
6.24
1200x400x55
HP-1240
0.48
2
4
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
12
2
3.6
1200x100x55
HP-1210
0.12
6
12
2
1.44
900x300x55
HP-0930
0.27
24
48
2
12.96
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x400x55
HP-0940
0.36
1
2
2
0.72
600x300x55
HP-0630
0.18
24
48
2
8.64
600x200x55
HP-0620
0.12
8
16
2
1.92
Tổng
46.8
Cầu thang máy
900x300x55
HP-0930
0.27
30
30
1
8.1
900x350x55
HP-0935
0.315
8
8
1
2.52
900x150x55
HP-0915
0.135
24
24
1
3.24
900x250x55
HP-0925
0.225
36
36
1
8.1
900x100x55
HP-0910
0.09
8
8
1
0.72
1500x300x55
HP-1530
0.45
60
60
1
27
1500x350x55
HP-1535
0.525
16
16
1
8.4
1500x150x55
HP-1515
0.225
48
48
1
10.8
1500x250x55
HP-1525
0.225
72
72
1
16.2
1500x100x55
HP-1510
0.15
16
16
1
2.4
Tổng
87.48
Ô Sàn S13
1200x300x55
HP-1230
0.36
54
216
4
77.76
Tổng
77.76
Ô Sàn S14
1200x200x55
HP-1220
0.24
72
792
11
190.08
Tổng
190.08
BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN TẦNG 2
Tên cấu kiên
Kích thước
Diện tích
Số tấm
Tổng số tấm
Số LGCKiện
Tổng diện tích
Tấm
Mã hiệu
Cột (600x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
8
120
15
54
1200x300x55
HP-1230
0.36
8
120
15
43.2
Tổng
97.2
Cột (200x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
4
16
4
7.2
1200x300x55
HP-1230
0.36
4
16
4
5.76
1500x200x55
HP-1220
0.24
2
8
4
1.92
1200x200x55
HP-1220
0.24
2
8
4
1.92
Tổng
16.8
Dầm(250x500x7500)
1500x250x55
HP-1525
0.375
1
12
12
4.5
1500x350x55
HP-1535
0.525
1
12
12
6.3
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
900x250x55
HP-0925
0.225
6
72
12
16.2
900x350x55
HP-0935
0.315
6
72
12
22.68
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
Tổng
74.52
Dầm(300x600X7500)
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
1500x400x55
HP-1540
0.6
2
24
12
14.4
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
900x400x55
HP-0940
0.36
12
144
12
51.84
Tổng
91.08
Dầm(200x400x5200)
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
8
16
2
4.8
Tổng
6.72
Dầm(200x400x4100)
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
2.52
Ô Sàn S1
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
138
1
49.68
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
8
1
1.44
900x150x55
HP-0915
0.135
4
4
1
0.54
Tổng
51.66
Ô Sàn S2
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
276
2
99.36
1200x150x55
HP-1215
0.18
4
8
2
1.44
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x150x55
HP-0915
0.135
2
4
2
0.54
Tổng
103.98
Ô Sàn S3
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
552
4
198.72
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
32
4
5.76
900x150x55
HP-0915
0.135
4
16
4
2.16
1200x200x55
HP-1220
0.24
6
24
4
5.76
Tổng
212.4
Ô Sàn S4
1200x300x55
HP-1230
0.36
26
26
1
9.36
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
Tổng
9.96
Ô Sàn S5
1200x300x55
HP-1230
0.36
24
24
1
8.64
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
900x200x55
HP-0920
0.18
4
4
1
0.72
900x350x55
HP-0935
0.315
1
1
1
0.315
Tổng
10.275
Ô Sàn S6
1200x300x55
HP-1230
0.36
9
9
1
3.24
1500x300x55
HP-1530
0.45
9
9
1
4.05
Tổng
7.29
Ô Sàn S7
1200x300x55
HP-1230
0.36
54
108
2
38.88
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
5
10
2
1.8
Tổng
42.6
Ô Sàn S8
900x300x55
HP-0930
0.27
26
26
1
7.02
900x250x55
HP-0925
0.225
2
2
1
0.45
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
Tổng
8.19
Ô Sàn S9
900x150x55
HP-0915
0.135
1
2
2
0.27
1500x300x55
HP-1530
0.45
12
24
2
10.8
1500x200x55
HP-1520
0.3
4
8
2
2.4
Tổng
13.47
Ô Sàn S10
1500x250x55
HP-1525
0.375
2
4
2
1.5
Tổng
1.5
Ô Sàn S11
1200x300x55
HP-1230
0.36
18
18
1
6.48
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
8.28
Ô Sàn S12
900x300x55
HP-0930
0.27
6
12
2
3.24
Tổng
3.24
Cầu thang bộ
1200x300x55
HP-1230
0.36
12
24
2
8.64
1200x200x55
HP-1220
0.24
13
26
2
6.24
1200x400x55
HP-1240
0.48
2
4
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
12
2
3.6
1200x100x55
HP-1210
0.12
6
12
2
1.44
900x300x55
HP-0930
0.27
24
48
2
12.96
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x400x55
HP-0940
0.36
1
2
2
0.72
600x300x55
HP-0630
0.18
24
48
2
8.64
600x200x55
HP-0620
0.12
8
16
2
1.92
Tổng
46.8
Cầu thang máy
900x300x55
HP-0930
0.27
30
30
1
8.1
900x350x55
HP-0935
0.315
8
8
1
2.52
900x150x55
HP-0915
0.135
24
24
1
3.24
900x250x55
HP-0925
0.225
36
36
1
8.1
900x100x55
HP-0910
0.09
8
8
1
0.72
1500x300x55
HP-1530
0.45
60
60
1
27
1500x350x55
HP-1535
0.525
16
16
1
8.4
1500x150x55
HP-1515
0.225
48
48
1
10.8
1500x250x55
HP-1525
0.225
72
72
1
16.2
1500x100x55
HP-1510
0.15
16
16
1
2.4
Tổng
87.48
Ô Sàn S13
1200x300x55
HP-1230
0.36
54
216
4
77.76
Tổng
77.76
Ô Sàn S14
1200x200x55
HP-1220
0.24
72
792
11
190.08
Tổng
190.08
BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN TẦNG 3-8
Tên cấu kiên
Kích thước
Diện tích
Số tấm
Tổng số tấm
Số LGCKiện
Tổng diện tích
Tấm
Mã hiệu
Cột (600x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
8
120
15
54
1200x300x55
HP-1230
0.36
8
120
15
43.2
Tổng
97.2
Cột (200x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
4
16
4
7.2
1200x300x55
HP-1230
0.36
4
16
4
5.76
1500x200x55
HP-1220
0.24
2
8
4
1.92
1200x200x55
HP-1220
0.24
2
8
4
1.92
Tổng
16.8
Dầm(250x500x7500)
1500x250x55
HP-1525
0.375
1
12
12
4.5
1500x350x55
HP-1535
0.525
1
12
12
6.3
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
900x250x55
HP-0925
0.225
6
72
12
16.2
900x350x55
HP-0935
0.315
6
72
12
22.68
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
Tổng
74.52
Dầm(300x600X7500)
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
1500x400x55
HP-1540
0.6
2
24
12
14.4
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
900x400x55
HP-0940
0.36
12
144
12
51.84
Tổng
91.08
Dầm(200x400x5200)
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
8
16
2
4.8
Tổng
6.72
Dầm(200x400x4100)
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
2.52
Ô Sàn S1
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
138
1
49.68
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
8
1
1.44
900x150x55
HP-0915
0.135
4
4
1
0.54
Tổng
51.66
Ô Sàn S2
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
276
2
99.36
1200x150x55
HP-1215
0.18
4
8
2
1.44
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x150x55
HP-0915
0.135
2
4
2
0.54
Tổng
103.98
Ô Sàn S3
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
552
4
198.72
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
32
4
5.76
900x150x55
HP-0915
0.135
4
16
4
2.16
1200x200x55
HP-1220
0.24
6
24
4
5.76
Tổng
212.4
Ô Sàn S4
1200x300x55
HP-1230
0.36
26
26
1
9.36
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
Tổng
9.96
Ô Sàn S5
1200x300x55
HP-1230
0.36
24
24
1
8.64
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
900x200x55
HP-0920
0.18
4
4
1
0.72
900x350x55
HP-0935
0.315
1
1
1
0.315
Tổng
10.275
Ô Sàn S6
1200x300x55
HP-1230
0.36
9
9
1
3.24
1500x300x55
HP-1530
0.45
9
9
1
4.05
Tổng
7.29
Ô Sàn S7
1200x300x55
HP-1230
0.36
54
108
2
38.88
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
5
10
2
1.8
Tổng
42.6
Ô Sàn S8
900x300x55
HP-0930
0.27
26
26
1
7.02
900x250x55
HP-0925
0.225
2
2
1
0.45
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
Tổng
8.19
Ô Sàn S9
900x150x55
HP-0915
0.135
1
2
2
0.27
1500x300x55
HP-1530
0.45
12
24
2
10.8
1500x200x55
HP-1520
0.3
4
8
2
2.4
Tổng
13.47
Ô Sàn S10
1500x250x55
HP-1525
0.375
2
4
2
1.5
Tổng
1.5
Ô Sàn S11
1200x300x55
HP-1230
0.36
18
18
1
6.48
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
8.28
Ô Sàn S12
900x300x55
HP-0930
0.27
6
12
2
3.24
Tổng
3.24
Cầu thang bộ
1200x300x55
HP-1230
0.36
12
24
2
8.64
1200x200x55
HP-1220
0.24
13
26
2
6.24
1200x400x55
HP-1240
0.48
2
4
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
12
2
3.6
1200x100x55
HP-1210
0.12
6
12
2
1.44
900x300x55
HP-0930
0.27
24
48
2
12.96
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x400x55
HP-0940
0.36
1
2
2
0.72
600x300x55
HP-0630
0.18
24
48
2
8.64
600x200x55
HP-0620
0.12
8
16
2
1.92
Tổng
46.8
Cầu thang máy
900x300x55
HP-0930
0.27
30
30
1
8.1
900x350x55
HP-0935
0.315
8
8
1
2.52
900x150x55
HP-0915
0.135
24
24
1
3.24
900x250x55
HP-0925
0.225
36
36
1
8.1
900x100x55
HP-0910
0.09
8
8
1
0.72
1500x300x55
HP-1530
0.45
60
60
1
27
1500x350x55
HP-1535
0.525
16
16
1
8.4
1500x150x55
HP-1515
0.225
48
48
1
10.8
1500x250x55
HP-1525
0.225
72
72
1
16.2
1500x100x55
HP-1510
0.15
16
16
1
2.4
Tổng
87.48
BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN TẦNG 9
Tên cấu kiên
Kích thước
Diện tích
Số tấm
Tổng số tấm
Số LGCKiện
Tổng diện tích
Tấm
Mã hiệu
Cột (600x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
16
208
13
93.6
900x300x55
HP-0930
0.27
8
104
13
28.08
Tổng
121.68
Cột (200x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
8
16
2
7.2
900x300x55
HP-0930
0.27
4
8
2
2.16
1500x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
Tổng
12
Dầm(250x500x7500)
1500x250x55
HP-1525
0.375
1
10
10
3.75
1500x350x55
HP-1535
0.525
1
10
10
5.25
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
10
10
4.5
900x250x55
HP-0925
0.225
6
60
10
13.5
900x350x55
HP-0935
0.315
6
60
10
18.9
900x300x55
HP-0930
0.27
6
60
10
16.2
Tổng
62.1
Dầm(300x600X7500)
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
2
2
0.9
1500x400x55
HP-1540
0.6
2
4
2
2.4
900x300x55
HP-0930
0.27
6
12
2
3.24
900x400x55
HP-0940
0.36
12
24
2
8.64
Tổng
15.18
Dầm(600x1000X15000)
600x300x55
HP-0630
0.18
138
276
2
49.68
600x200x55
HP-0620
0.12
46
92
2
11.04
Tổng
60.72
Dầm(600x600x7500)
900x300x55
HP-0930
0.27
36
216
6
58.32
1500x300x55
HP-1530
0.45
4
24
6
10.8
1500x400x55
HP-1540
0.6
1
6
6
3.6
900x400x55
HP-0940
0.36
6
36
6
12.96
Tổng
85.68
Dầm(600x1000X22500)
600x300x55
HP-0630
0.18
204
204
1
36.72
600x200x55
HP-0620
0.12
68
68
1
8.16
Tổng
44.88
Dầm(200x400x5200)
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
8
16
2
4.8
Tổng
6.72
Dầm(200x400x4100)
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
6
2
1.44
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
12
2
3.6
Tổng
5.04
Ô Sàn S1
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
138
1
49.68
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
8
1
1.44
900x150x55
HP-0915
0.135
4
4
1
0.54
Tổng
51.66
Ô Sàn S2
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
276
2
99.36
1200x150x55
HP-1215
0.18
4
8
2
1.44
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x150x55
HP-0915
0.135
2
4
2
0.54
Tổng
103.98
Ô Sàn S3
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
552
4
198.72
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
32
4
5.76
900x150x55
HP-0915
0.135
4
16
4
2.16
1200x200x55
HP-1220
0.24
6
24
4
5.76
Tổng
212.4
Ô Sàn S4
1200x300x55
HP-1230
0.36
26
26
1
9.36
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
Tổng
9.96
Ô Sàn S5
1200x300x55
HP-1230
0.36
24
24
1
8.64
1200x250x55
HP-1225
0.3
2
2
1
0.6
900x200x55
HP-0920
0.18
4
4
1
0.72
900x350x55
HP-0935
0.315
1
1
1
0.315
Tổng
10.275
Ô Sàn S6
1200x300x55
HP-1230
0.36
9
9
1
3.24
1500x300x55
HP-1530
0.45
9
9
1
4.05
Tổng
7.29
Ô Sàn S7
1200x300x55
HP-1230
0.36
54
108
2
38.88
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
5
10
2
1.8
Tổng
42.6
Ô Sàn S8
900x300x55
HP-0930
0.27
26
26
1
7.02
900x250x55
HP-0925
0.225
2
2
1
0.45
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
Tổng
8.19
Ô Sàn S9
900x150x55
HP-0915
0.135
1
2
2
0.27
1500x300x55
HP-1530
0.45
12
24
2
10.8
1500x200x55
HP-1520
0.3
4
8
2
2.4
Tổng
13.47
Ô Sàn S10
1500x250x55
HP-1525
0.375
2
4
2
1.5
Tổng
1.5
Ô Sàn S11
1200x300x55
HP-1230
0.36
18
18
1
6.48
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
8.28
Ô Sàn S12
900x300x55
HP-0930
0.27
6
12
2
3.24
Tổng
3.24
Cầu thang bộ
1200x300x55
HP-1230
0.36
12
24
2
8.64
1200x200x55
HP-1220
0.24
13
26
2
6.24
1200x400x55
HP-1240
0.48
2
4
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
12
2
3.6
1200x100x55
HP-1210
0.12
6
12
2
1.44
900x300x55
HP-0930
0.27
24
48
2
12.96
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
900x400x55
HP-0940
0.36
1
2
2
0.72
600x300x55
HP-0630
0.18
24
48
2
8.64
600x200x55
HP-0620
0.12
8
16
2
1.92
Tổng
46.8
Cầu thang máy
900x300x55
HP-0930
0.27
30
30
1
8.1
900x350x55
HP-0935
0.315
8
8
1
2.52
900x150x55
HP-0915
0.135
24
24
1
3.24
900x250x55
HP-0925
0.225
36
36
1
8.1
900x100x55
HP-0910
0.09
8
8
1
0.72
1500x300x55
HP-1530
0.45
60
60
1
27
1500x350x55
HP-1535
0.525
16
16
1
8.4
1500x150x55
HP-1515
0.225
48
48
1
10.8
1500x250x55
HP-1525
0.225
72
72
1
16.2
1500x100x55
HP-1510
0.15
16
16
1
2.4
Tổng
87.48
BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN TẦNG 10
Tên cấu kiên
Kích thước
Diện tích
Số tấm
Tổng số tấm
Số LGCKiện
Tổng diện tích
Tấm
Mã hiệu
Cột (600x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
16
208
13
93.60
900x300x55
HP-0930
0.27
8
104
13
28.08
Tổng
121.68
Cột (200x600)
1500x300x55
HP-1530
0.45
8
16
2
7.20
900x300x55
HP-0930
0.27
4
8
2
2.16
1500x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
900x200x55
HP-0920
0.18
2
4
2
0.72
Tổng
12.00
Dầm(250x500x7500)
1500x250x55
HP-1525
0.375
1
12
12
4.5
1500x350x55
HP-1535
0.525
1
12
12
6.3
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
900x250x55
HP-0925
0.225
6
72
12
16.2
900x350x55
HP-0935
0.315
6
72
12
22.68
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
Tổng
74.52
Dầm(300x600X7500)
1500x300x55
HP-1530
0.45
1
12
12
5.4
1500x400x55
HP-1540
0.6
2
24
12
14.4
900x300x55
HP-0930
0.27
6
72
12
19.44
900x400x55
HP-0940
0.36
12
144
12
51.84
Tổng
91.08
Dầm(200x400x5200)
1200x200x55
HP-1220
0.24
4
8
2
1.92
1200x250x55
HP-1225
0.3
8
16
2
4.8
Tổng
6.72
Dầm(200x400x4100)
1200x200x55
HP-1220
0.24
3
3
1
0.72
1200x250x55
HP-1225
0.3
6
6
1
1.8
Tổng
2.52
Ô Sàn S1
1200x300x55
HP-1230
0.36
138
138
1
49.68
1200x150x55
HP-1215
0.18
8
8
1
1.44
900x150x55
HP-0915
0.135
4
4
1
0.54
Tổng
51.66
Ô Sàn S2
1200x300x55
HP-1230
0