Phụ lục : Chuyên Đề Thực Tập Gồm Ba Phần:
Lời mở đầu 1
Phần I: Quá Trình Hình Thành Và Phát Triển Của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng VETRACIMEX__Hà Nội .3
I - Quá trình hình thành và phát triển của Công ty . 3
II - Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Công ty .4
II.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản trị hiện tại .4
II.2. Đặc điểm các yếu tố trong bộ máy quản trị. .5
II.3. Cơ cấu tổ chức đội ngũ của Công ty .9
II.4. Chức năng và nhiệm vụ hiện nay của Công ty: .10
Phần II: Hạch Toán Các Nghiệp Vụ Kế Toán Tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại VETRACIMEX—Hà Nội 12
I . Những vắn đề chung về hạch toán .12
I.1. Hình thúc kế toán mà công ty áp dụng. .12
I.2. Tổ chức bộ máy kế toán của công ty .13
I.3 .Quan hệ của phòng (ban) kế toán với các bộ phận khác 17
* các phần hành kế toán tại doanh nghiệp 17
** Hoá đơn (GTGT) .58
*** Chứng từ ghi sổ 124
Phần III : Nhận Xết Đánh Giá Chung Về Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng VETRACIMEX__Hà Nội .205
Kết luận 214
212 trang |
Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1336 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Hạch toán các nghiệp vụ kế toán tại công ty cổ phần thương mại Vetracimex - Hà Nội, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:719
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 02 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thanh Tùng
Địa chỉ: Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: Mua NVL
Số tiền: 20.904.660
Kèm theo: 03 chứng từ gốc Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Hai mươi triệu, chín trăm linh bốn nghìn, sáu trăm sáu mươi đồng chẵn.
Ngày02 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ: 10
Phiếu thu
Số: 837
Ngày 03/05/2008
Mẫu số: 12 – TT
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01/11/1995 của BTC
Nợ: 111
Có: 112
Họ và tên người nộp tiền: Phạm Thị Lan
Địa chỉ:
Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
Số tiền:75.000.000đ
Viết bằng chữ: Bảy mươi năm triệu đồng chẵn
Ngày 03 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Hoá đơn (GTGT): Mẫu số:
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 04 tháng 05năm 2008
Ký hiệu AA/03
Số: 721832:
Đơn vị bán: Công ty vật tư Bắc Giang
Địa chỉ: 30 Phùng Hưng – Bắc Giang
Điện thoại: 04.6770130: Mã số:
Họ và tên người nhận hàng: Phạm Minh Hải
Đơn vị : Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX Số TK: 1235674
Địa chỉ:
Hình thức thanh toán: TM
Mã số:
TT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Thép buộc 2 ly
kg
15
8.500
127.500
02
Thép 8mm
Kg
499
6.200
3.093.800
Cộng tiền:
3.221.300
Thuế suất GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: 161.065
Tổng cộng tiền thanh toán: 3.382.365
Số tiền viết bằng chữ: ba triệu, ba trăm tám mươi hai nghìn, ba trăm sáu mươi năm đồng chẵn
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Vui
Trần Thị Thu Thuỷ
Liên 1: Lưu.
Liên 2: Giao cho khách hàng.
Liên 3: Dùng thanh toán.
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Nợ: 152
Phiếu nhập kho
Có: 111
Ngày 04 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 -
TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người giao hàng: Trần Thị Thu Thuỷ
Theo hoá đơn:721832
Số:516 ngày04 tháng 05năm 2008 của Công ty vật tư Bắc Giang
Nhập tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Thép buộc 2 ly
Kg
15
15
8.500
127.500
02
Thép 8mm
Kg
499
499
6.200
3.093.800
Cộng:
3.221.300
Tổng số tiền: Bằng chữ: Ba triệu, hai trăm hai mươi mốt nghìn, ba trăm đồng chẵn
Nhập ngày04 tháng 05 năm 2008
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng
Kế toán đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:720
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 04 tháng 05năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ:152,1331
Có:111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thanh Tùng
Địa chỉ:Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: Mua NVL
Số tiền: 3.382.365
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Ba triệu, ba trăm tám mươi hai nghìn, ba trăm sáu mươI năm đồng chẵn.
Ngày04tháng 05năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Hoá đơn (GTGT): Mẫu số:
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 05 tháng 05năm 2008
Ký hiệu AA/03
Số: 712921
Đơn vị bán: Công ty đá Thạch Lam
Địa chỉ: 261 Nguyễn An Ninh - Hà Nội
Điện thoại:04.6772130: Mã số:
Họ và tên người nhận hàng: Phạm Minh Hiếu
Đơn vị: Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX TK: 1235674
Địa chỉ:
Hình thức thanh toán: Chưa thanh toán
Mã số:
TT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Cát
M3
8.05
50.000
402.500
02
Đá 1*2
M3
16.5
145.000
2.392.500
Cộng tiền:
2.795.000
Thuế suất GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: 139.750
Tổng cộng tiền thanh toán: 2.934.750
Số tiền viết bằng chữ: hai triệu, chín trăm ba mươi tư nghìn, bảy trăm năm mươi đồng chẵn
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên)
Vui
Trần Thị Thu Thuỷ
Liên 1: Lưu.
Liên 2: Giao cho khác hàng.
Liên 3: Dùng thanh toán.
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 - VT
Nợ: 152
Phiếu nhập kho
Có: 331
Ngày 05 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 -
TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người giao hàng: Trần Thị Thuỷ
Theo hoá đơn:712921
Số: 517 ngày 05tháng 05 năm 2008 của Công ty đá Thạch Lam
Nhập tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Cát
M3
8,05
8,05
50.000
402.500
02
Đá 1*2
M3
16,5
16,5
145.000
2.392.500
Cộng:
2.795.000
Tổng số tiền: Bằng chữ: Hai triệu, bảy trăm chín mươi năm nghìn đồng chẵn
Nhập ngày 05 tháng 05 năm 2008
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng
Kế toán đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Số: 20
Phiếu xuất kho
Nợ: 136
Có: 152
Ngày 05 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 Lê Duẩn – Hà nội
Lý do xuất kho: Xuất kho xi măng cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A
Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Xi măng
kg
4.115
4.115
740
3.045.100
Cộng
3.045.100
(Bằng chữ: Ba triệu, không trăm bốn mươi năm nghìn, một trăm đồng chẵn)
Xuất ngày 05 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 - VT
Nợ: 452
Phiếu nhập kho
Có: 331
Ngày 05 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Văn Tám
Theo hoá đơn GTGT số: 6467562 ngày 02/05/2008
Nhập tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
1
Thép 6-8
kg
12
12
6.100
73.200
2
Thép 10-12
kg
3.420
3.420
5.800
19.836.000
Cộng
20.904.660
(Bằng chữ: Hai mươi triệu. chín trăm linh bốn ngàn, sáu trăm sáu mươi đồng)
TP cung tiêu
người giao hàng
Thu kho
Kế toán trưởng
Thủ trưởng đơn vị
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Số: 21
Phiếu xuất kho
Nợ: 136
Ngày 06 tháng 05 năm 2008
Có: 152
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 Lê Duẩn – Hà Nội
Lý do xuất kho: Xuất thép(6-8) và thép (10-12) cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Thép 6-8
kg
12
12
6.100
73.200
02
Thép 10-12
kg
12
12
5.800
19.836.000
Cộng
19.909.200
(Bằng chữ: Mười chín triệu, chín trăm linh chín nghìn, hai trăm đồng chẵn)
Xuất ngày 06 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:721
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 08 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 136:
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thanh Tùng
Địa chỉ: Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: Chi thuê máy phát điện
Số tiền: 132.750
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Một trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi đồng chẵn.
Ngày 08 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Số: 22
Phiếu xuất kho
Nợ: 136
Có: 152
Ngày 08 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 Lê Duẩn – Hà Nội
Do xuất kho: Xuất thép buộc và thép 8mmcho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Thép buộc
kg
15
15
8.500
127.500
02
Thép tấm 8mm
kg
250
250
6.200
1.550.000
Cộng
1.677.500
(Bằng chữ: một triệu, sáu trăm bảy mươi bảy nghìn, năm trăm đồng chẵm)
Xuất ngày 08 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 - VT
Nợ: 152
Phiếu nhập kho
Có: 111
Ngày 08 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 -
TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người giao hàng: Trần Thị Thu Thuỷ
Theo hoá đơn: 81792
Số: 518 ngày 05 tháng 05 năm 2008 của Công ty vật tư Bắc Giang.
Nhập tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Que hàn
kg
15,2
15,2
7.500
114.000
Cộng:
114.000
Tổng số tiền: Bằng chữ: Một trăm mười bốn nghìn đồng chẵn
Nhập ngày 08 tháng 05 năm 2008
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng
Kế toán đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Hoá đơn (GTGT): Mẫu số:
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 08 tháng 05năm 2008
Ký hiệu AA/03
Số:81792
Đơn vị bán: Công ty vật tư Bắc Giang
Địa chỉ: 30 Phùng Hưng – Bắc Giang
Điện thoại: 04 6670130: Mã số:
Họ và tên người nhận hàng: Phạm Minh hiếu
Đơn vị: Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX Số TK: 1235674
Địa chỉ: Hình thức thanh toán: TM
Mã số:
TT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Que hàn
kg
15.2
7.500
114.000
Cộng tiền:
114.000
Thuế suất GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: 5.700
Tổng cộng tiền thanh toán: 119.700
Số tiền viết bằng chữ: một trăm mười chín nghìn, bảy trăm đồng chẵn
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Vui
Trần Thị Thu Thuỷ
Liên 1: Lưu.
Liên 2: Giao cho khác hàng.
Liên 3: Dùng thanh toán.
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:722
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 08 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thị Thuỷ
Địa chỉ:
Lý do chi: Nhập que hàn
Số tiền: 119.700
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Một trăm mười chín nghìn bảy trăm
Ngày 08 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:723
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày09 tháng 05năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 136
Có:111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thị Vi
Địa chỉ: Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: Chi tiền mặt thuê máy trộn bê tông và đầm bê tông
Số tiền: 250.000
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ:
Ngày09 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:724
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 10 tháng 05năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 136
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thị Vi
Địa chỉ: Công ty đường bộ Bắc Giang
Lý do chi: Chi tiền thuê máy cắt bê tông
Số tiền: 451.250
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ:
Ngày10 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 - VT
Nợ: 152
Phiếu nhập kho
Có: 111
Ngày 11 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 -
TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người giao hàng: Trần Thị Thu Thuỷ
Theo hoá đơn:85724 Số: 519 ngày 11tháng 05 năm 2008 của Công ty vật tư Bắc Giang
Nhập tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
BT nhựa mặt cầu
Tấn
12,5
12,5
315.000
3.937.500
Cộng:
3.937.500
Tổng số tiền: Bằng chữ: Ba triệu, chín trăm ba mươi bảy nghìn, năm trăm đồng chẵn
Nhập ngày 11 tháng 05 năm 2008
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng
Kế toán đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Hoá đơn (GTGT): Mẫu số:
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày11 tháng 05năm 2008
Ký hiệu AA/03
Số: 85724
Đơn vị bán: Công ty vật tư Bắc Giang
Địa chỉ: 30 Phùng Hưng – Bắc Giang
Điện thoại:04.6770130: Mã số:
Họ và tên người nhận hàng: Phạm Minh Hải
Đơn vị: Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX Số TK: 1235674
Địa chỉ:
Hình thức thanh toán: TM
Mã số:
TT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
BT nhựa mặt cầu
Tấn
12.5
315.000
3.937.500
Cộng tiền:
3.937.500
Thuế suất GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: 196.875
Tổng cộng tiền thanh toán: 4.134.375
Số tiền viết bằng chữ: Bốn triệu, một trăm ba mươi bốn nghìn, ba trăm bảy mươi năm đồng chẵn
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Vui
Trần Thị Thu Thuỷ
Liên 1: Lưu.
Liên 2: Giao cho khác hàng.
Liên 3: Dùng thanh toán.
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Phiếu chi
Số 725
số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 11 tháng 05năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 152,1331
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thanh Tùng
Địa chỉ: Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: Chi mua NVL
Số tiền: 4.134.375
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ:Bốn triệu, một trăm ba mươi tư nghìn, ba trăm bảy mươi năm đồng chẵn.
Ngày 11 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 - VT
Nợ: 152
Phiếu nhập kho
Có: 111
Ngày12 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 -
TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người giao hàng: Trần Thị Thu Thuỷ
Theo HĐ:583215 Số: 520 ngày 12 tháng 05năm 08 của Công ty vật tư Bắc Giang
Nhập tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Phụ gia BT
kg
245
245
14.000
3.430.000
Cộng:
3.430.000
Tổng số tiền: Bằng chữ: Ba triệu, bốn trăm ba mươi nghìn đồng chẵn.
Nhập ngày 12 tháng 05 năm 2008
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng
Kế toán đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Hoá đơn (GTGT): Mẫu số:
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày12 tháng 05 năm 2008
Ký hiệu AA/03
Số:583215
Đơn vị bán:Công ty vật tư Bắc Giang
Địa chỉ: 30 Phùng Hưng – Bắc Giang
Điện thoại:04.6770130: Mã số:
Họ và tên người nhận hàng:Phạm Minh Hiếu
Đơn vị: Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX Số TK: 1235674
Địa chỉ:
Hình thức thanh toán: TM
Mã số:
TT
Tên hàng và quy cách
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
01
Phụ gia BT
kg
245
14.000
3.430.000
Cộng tiền:
3.430.000
Thuế suất GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: 1715000
Tổng cộng tiền thanh toán: 5.145.000
Số tiền viết bằng chữ: Năm triệu, một trăm bốn mươi năm nghìn đồng chẵn
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Vui
Trần Thị Thu Thuỷ
Liên 1: Lưu.
Liên 2: Giao cho khác hàng.
Liên 3: Dùng thanh toán.
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:726
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 12 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ:152,1331
Có:111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thanh Tùng
Địa chỉ: Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: Chi mua NVL
Số tiền: 5.145.000
Kèm theo: 03 chứng từ gốc..............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Năm triệu, một trăm bốn mươI năm nghìn đồng chẵn.
Ngày12 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:727
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 13 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ:136
Có:111
Họ và tên người nhận tiền: Mai Thanh Tùng
Địa chỉ: Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: chi tiền mặt thuê máy hàn
Số tiền: 117.000
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
(Bằng chữ: Một trăm mười bảy nghìn đồng chẵn)
Ngày 13 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Số: 23
Phiếu xuất kho
Nợ: 136
Ngày 13 tháng 05 năm 2008
Có: 152
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 Lê Duẩn – Hà Nội
Lý do xuất kho: Xuất đá 1*2 và cát cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Đá 1*2
M3
16,5
16,5
145.000
2.392.500
02
Cát
M3
8,05
8,05
50.000
402.500
Cộng
2.795.000
(Bằng chữ: Hai triệu, bảy trăm chín mươi năm nghìn đồng chẵn )
Xuất ngày 13 tháng 05năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:727
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 13 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 136
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Mai Thị Vi
Địa chỉ: Công ty vật tư Bắc Giang
Lý do chi: Chi tiền thuê máy hàn
Số tiền: 117.000
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Một trăm mười bảy nghìn đồng chẵn.
Ngày 13 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT Số: 24
Nợ: 136
Phiếu xuất kho
Có: 152
Ngày 14 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 Lê Duẩn – Hà Nôi
Lý do xuất kho: Xuất kho xi măng cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Xi măng
kg
4.115
4.115
740
3.045.000
Cộng
3.045.000
(Bằng chữ: Ba triệu, không trăm bốn mươi năm nghìn đồng chẵn)
Xuất ngày 14 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Số: 25
Nợ: 136
Phiếu xuất kho
Có: 152
Ngày 15 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 Lê Duẩn – Hà Nội
Lý do xuất kho: Xuất bê tông cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Bê tông
kg
12,5
12,5
14.000
3.937.500
Cộng
3.937.500
(Bằng chữ: Ba triệu, chín trăm ba mươi bảy nghìn, năm trăm đồng chẵn)
Xuất ngày 15 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Số: 26
Nợ: 136
Phiếu xuất kho
Có: 152
Ngày 16 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 Lê Duẩn – Hà Nội
Lý do xuất kho: Xuất phụ gia bê tông cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Phụ gia bê tông
kg
245
245
14.000
3.430.000
Cộng
3.430.000
(Bằng chữ: Ba triệu, bốn trăm ba mươi nghìn đồng chẵn )
Xuất ngày 16 tháng 05 năm 200
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:728
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 17 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 334
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Ma Ni Na
Địa chỉ:
Lý do chi: Trả tiền lương CNV
Số tiền: 25.000.000
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Hai mươi năm triệu đồng chẵn.
Ngày 17 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Quyển sổ:10
Mẫu số:729
Phiếu chi
Số 08: QĐ số 1141 - TC/QĐ/CĐKT
Ngày 17 tháng 05 năm 2008
Ngày 01/11/1995
Của BTC
Nợ: 334
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Đinh Thị Tâm
Địa chỉ:
Lý do chi: Trả tiền lương CNV
Số tiền: 25.000.000
Kèm theo: 03 chứng từ gốc...............................Đã nhận đủ
Viết bằng chữ: Hai mươi năm triệu đồng chẵn.
Ngày 17 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng ĐV
Kế toán trưởng
Người lập phiếu
Người nộp
Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Số: 27
Nợ: 136
Phiếu xuất kho
Có: 153
Ngày 17 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ: 26 lê Duẩn – Hà Nội
Lý do xuất kho: Xuất công cu dụng cụ cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
CCDC
3.200.000
Cộng
3.200.000
(Bằng chữ: Ba triệu, hai trăm nghìn đồng chẵn)
Xuấtngày 17 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ họ tên)
Công ty cổ phần TM Xây Dựng VETRACIMEX
Mẫu số: 01 – VT
Số: 28
Nợ: 136
Phiếu xuất kho
Có: 152
Ngày 18 tháng 05 năm 2008
QĐ số: 1141 - TC/QĐ/CDKT
Ngày 01/11/1995 Của BTC
Họ tên người nhận hàng: Đoàn Mai Hương
Địa chỉ:
Lý do xuất kho: Xuất thép tấm 8mm cho đơn vị hạt I thi công cầu Thưong quốc lộ 1A - Xuất tại kho: Công ty.
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất VT, (SP, HH)
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo C từ
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
01
Thép tấm 8mm
kg
249
249
6.200
1.543.800
Cộng
1.543.800
(Bằng chữ: Một triệu, năm trăm bốn mươi ba nghìn , tám trăm đồng chẵn )
Xuất ngày 18 tháng 05 năm 2008
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người nhận hàng
Thủ kho
(Ký ghi rõ họ tên)
(Ký ghi rõ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 36872.doc