Luận văn Bước đầu tìm hiểu đặc điểm địa danh Đông Nam Bộ

MỤC LỤC

LỜI CẢM ƠN.3

NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HưỚNG DẪN.4

MỤC LỤC .5

GIẢI THÍCH CHỮ VIẾT TẮT .8

LỜI NÓI ĐẦU .9

PHẦN MỘT : TỔNG QUAN .5

CHưƠNG 1: LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI - MỤC TIÊU - NỘI DUNG VÀ LưỢC SỬ

NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI.6

1.1. Lý do chọn đề tài .6

1.2. Mục tiêu đề tài .7

1.3. Nội dung của đề tài.7

1.4. Giới hạn đề tài .7

1.5. Lược sử đề tài: .7

1.5.1. Trên thế giới.7

1.5.2 Ở Việt Nam:.8

CHưƠNG 2: PHưƠNG PHÁP LUẬN VÀ PHưƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU .11

2.1. Phương pháp luận .11

2.1.1. Cơ sở khoa học về địa danh:.11

2.1.1.1.Khái niệm:.11

2.1.1.2. Nguồn gốc: .11

2.1.1.3. Phân loại địa danh: .16

2.1.2. Quan điểm nghiên cứu:.18

2.1.2.1. Quan điểm địa lý: .18

2.1.2.2. Quan điểm lịch sử và khảo cổ học: .18

2.1.2.3. Quan điểm ngôn ngữ:.18Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành

2.2. Phương pháp nghiên cứu .18

2.2.1. Phương pháp thu thập dữ liệu:.18

2.2.2. Phương pháp xử lý dữ liệu:.18

2.2.3. Phương pháp tổng hợp:.18

2.2.4. Phương pháp bản đồ: .19

2.2.5. Phương pháp lập phiếu: .19

2.3. Các bước tiến hành .19

PHẦN HAI : KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU .20

CHưƠNG 3: KHÁI QUÁT VÙNG ĐÔNG NAM BỘ .21

3.1. Đặc điểm tự nhiên.21

3.2. Đặc điểm môi trường nhân văn .25

CHưƠNG 4: THỐNG KÊ - PHÂN LOẠI NGUỒN GỐC PHÁT SINH ĐỊA DANH .38

4.1. Số lượng địa danh.38

4.2. Phân loại địa danh: .39

4.2.1. Địa danh tự nhiên:.41

4.2.2. Địa danh nhân văn: .43

4.2.3. Địa danh du lịch:.46

4.3. Nguồn gốc phát sinh địa danh .47

4.3.1. Địa danh có nguồn gốc Hán Việt:.47

4.3.2. Địa danh có nguồn gốc Khơ-me: .49

4.3.3. Địa danh có nguồn gốc Pháp: .51

4.3.4. Địa danh thuần Việt: .51

CHưƠNG 5: ĐẶC ĐIỂM ĐỊA DANH ĐÔNG NAM BỘ.53

5.1. Đặc điểm chung.53

5.1.1. Về mặt cấu tạo .53

5.1.2. Nguồn gốc và ý nghĩa của địa danh Đông Nam Bộ:.54

5.1.3. Đặc điểm về mặt phản ánh hiện thức:.55

5.1.4. Đặc điểm về mặt chuyển biến:.59Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành

5.2. Các phương thức đặt tên cho địa danh .62

5.2.1. Phương thức tự do:.62

5.2.2. Phương thức chuyển hóa: .64

5.2.3. Phương thức vay mượn:.66

5.3. Đặc điểm địa danh ĐNB so với các vùng khác.67

5.3.1. Đặc điểm địa danh tự nhiên ĐNB so với các vùng khác: .67

5.3.2. Đặc điểm của địa danh hành chính ở Đông Nam Bộ so với vùng khác. .68

5.3.3. Đặc điểm địa danh chỉ công trình xây dựng ở ĐNB so với các vùng khác. .69

5.3.4. Phân vùng địa danh .70

PHẦN BA: KẾT LUẬN .72

PHỤ LỤC.75

PHỤ LỤC 1: GIẢI THÍCH VÀ MÔ TẢ MỘT SỐ ĐỊA DANH.75

PHỤ LỤC 2: THỐNG KÊ ĐỊA DANH ĐÔNG NAM BỘ .98

Bảng 2.1. Địa danh tự nhiên .98

Bảng 3: Địa danh nhân văn Đông Nam Bộ .127

Bảng 3.1. Địa danh hành chính.127

Bảng 3.2. Địa danh vùng.147

Bảng 3.3. Địa danh các công trình xây dựng.186

Bảng 3.4. Địa danh du lịch – tôn giáo.203

Bảng 3.5. Địa danh mang tên người – cây cỏ, cầm thú .211

Bảng 3.6. Địa danh mang tên một số thành tố chung .222

TÀI LIỆU THAM KHẢO .227

PHỤ LỤC 3: ẢNH MÀU .156

pdf242 trang | Chia sẻ: lavie11 | Lượt xem: 526 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Bước đầu tìm hiểu đặc điểm địa danh Đông Nam Bộ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2 Tân Thủ Đức TP.HCM 828 Rỏng Só Ré Hốc Môn TP.HCM 873 Tân Hòa Quận Tân Bình TP.HCM 829 Rỏng Trầu Củ Chi TP.HCM 874 Tân Hƣơng Quận 11 TP.HCM 830 Rỏng Trâu Dƣới Củ Chi TP.HCM 875 Tân Hóa Quận 6 TP.HCM 831 Rỏng Trâu Trên Củ Chi TP.HCM 876 Tân Nhiễu Bình Chánh TP.HCM 832 Rỏng Tràm Hốc Môn TP.HCM 877 Tân Qui Bình Chánh TP.HCM 833 Ruột Ngựa ? TP.HCM 878 Tân Xuân Bình Chánh TP.HCM 834 Ruột Ngựa H.Cần Giờ TP.HCM 879 Tây Ninh H.Hòa Thành TN 835 Sa Sụp Nhà Bè TP.HCM 880 Tây Ninh TX.Tây Ninh TN 836 Sấu H.Cần Giờ TP.HCM 837 Sâu Bình Chánh TP.HCM Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 108 881 Tắt Bình Chánh Tp.HCM 925 Thị Lợi ? TP.HCM 882 Tắt H.Cần Giờ TP.HCM 926 Thị Lƣơng H.Cần Giờ TP.HCM 883 Tất Bắt Trọn H.Cần Giờ TP.HCM 927 Thị Mao Bình Chánh TP.HCM 884 Tắt Bà Phó Nhà Bè TP.HCM 928 Thị Mền ? TP.HCM 885 Tắt Bến Rổ Bình Chánh TP.HCM 929 Thị Miên ? TP.HCM 886 Tắt Bến Rớ Bình Chánh TP.HCM 930 Thị Nao Nhà Bè TP.HCM 887 Tắt Bé H.Cần Giờ TP.HCM 931 Thị Nghè Bình Thạnh TP.HCM 888 Tắt Cầu Kho H.Cần Giờ TP.HCM 932 Thị Nghè Bình Thạnh TP.HCM 889 Tắt Cây Khô Từ Hải Nhà Bè TP.HCM 933 Thị Nghĩa ? TP.HCM 890 Tắt Cái Trƣợng Thủ Đức TP.HCM 934 Thị Phƣớc ? TP.HCM 891 Tắt Chùa Nhà Bè TP.HCM 935 Thị Thinh Củ Chi TP.HCM 892 Tắt Dừa H.Cần Giờ TP.HCM 936 Thị Thông Quận 5 TP.HCM 893 Tắt Lầu Nhà Bè TP.HCM 937 Thị Tinh H.BCát_H.D Tiếng BD 894 Tắy Lớn H.Cần Giờ TP.HCM 938 Thông Lau H.Cần Giờ TP.HCM 895 Tắt Mƣơng Lớn Nhà Bè TP.HCM 939 Thoi ? TP.HCM 896 Tắt Ngọn H.Cần Giờ TP.HCM 940 Thủ Hi H.Cần Giờ TP.HCM 897 Tắt Ngọn H.Cần Giờ TP.HCM 941 Thủ Đào Bình Chánh TP.HCM 898 Tắt Ngọn H.Cần Giờ TP.HCM 942 Thủ Đức Thủ Đức TP.HCM 899 Tắt Ông Quán Nhà Bè TP.HCM 943 Thủ Tắt Bình Thạnh TP.HCM 900 Tắt Ông Quán Nhà Bè TP.HCM 944 Thuyền Bình Chánh TP.HCM 901 Tắt Ông Quán Nhà Bè TP.HCM 945 Tƣ Nhu Nhà Bè TP.HCM 902 Tắt Quạ Nhà Bè TP.HCM 946 Tôm Nhà Bè TP.HCM 903 Tắt Rổi Nhà Bè TP.HCM 947 Tôm Càng H.Cần Giờ TP HCM 904 Tắt Vàm Châu Nhà Bè TP.HCM 948 Tổng Thể Củ Chi TP.HCM 905 Tắt Xuất H.Cần Giờ TP.HCM 949 Tự Trọng Hốc Môn TP.HCM 906 Tam Bình Chánh TP.HCM 950 Tƣợng H.Cần Giờ TP.HCM 907 Tam Đề Nhà Bè TP.HCM 951 Tra Hốc Môn TP.HCM 908 Tàu Bay Nhà Bè TP.HCM 952 Trầu TX.Thủ Dầu Một BD 909 Tàu Chùa Thủ Đức TP.HCM 953 Trăn H.Cần Giờ TP.HCM 910 Tàu Vàm Tắt ? TP.HCM 954 Tram H. Trảng Bàng TN 911 Tchen H.Cần Giờ TP.HCM 955 Trao Trảo Thủ Đức TP.HCM 912 Thâu Thủ Đức TP.HCM 956 Tràm H.Cần Giờ TP.HCM 913 Thầy Cai H.Châu Thành TN 957 Trau Trảu H.Hàm Thuận Bắc BT 914 Thầy Cai Củ Chi TP.HCM 958 Tráng Bình Chánh TP.HCM 915 Thầy Tiêu Nhà Bè TP.HCM 959 Trảng Trâu ? TP.HCM 916 Thằng Thọ H.Cần Giờ TP.HCM 960 Tre H.Tân Thành VT 917 Thằng Tƣ H.Cần Giờ TP.HCM 961 Tre Củ Chi TP.HCM 918 Thai Thai Củ Chi TP.HCM 962 Trên Bình Chánh TP.HCM 919 Tham Lƣơng Quận Tân Bình TP.HCM 963 Trƣởng Chùa H.Trảng Bàng TN 920 Thái An H.Ninh Hải NT 964 Trung H.Cần Giờ TP.HCM 921 Thiền Liền H.Cần Giờ TP.HCM 965 Trùm Bích Hốc môn TP.HCM 922 Thiêu H.Cần Giờ TP.HCM 966 Trũng H.Cần Giờ TP.HCM 923 Thị Củ Chi TP.HCM 924 Thị Huấn Nhà Bè TP.HCM Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 109 967 Ụ Ba Quận 4 TP.HCM 968 Ụ Cây Quận 8 TP.HCM 969 Vân H.Cần Giờ TP.HCM 970 Văn Thánh Bình Thạnh TP.HCM 971 Vạn Thủ Đức TP.HCM 972 Van ? TP.HCM 973 Vang Thủ Đức TP.HCM 974 Vàm H.Cần Giờ TP.HCM 975 Vàm Cát Lái H.Cần Giờ TP.HCM 976 Vàm Chợ Hốc Môn TP.HCM 977 Vàm Kinh Củ Chi TP.HCM 978 Vàm Tắt Thủ Đức TP.HCM 979 Vàm Thực ? TP.HCM 980 Vàm Thủ Tắt ? TP.HCM 981 Vàm Tƣợng H.Cần Giờ TP.HCM 982 Vàm Trùm Thực ? TP.HCM 983 Vải ? TP.HCM 984 Váng ? TP.HCM 985 Vẹt ? TP.HCM 986 Voi Nhà Bè TP.HCM 987 Vọp Nhà Bè TP.HCM 988 Võ Củ Chi TP.HCM 989 Vƣờn Thủ Đức TP.HCM 990 Vuông Tắt Thủ Đức TP.HCM 991 Vũng Gấm H.Cần Giờ TP.HCM 992 Xã Thọ Nhà Bè TP.HCM 993 Xã Tờn Bình Chánh TP.HCM 994 Xóm Cũ ? TP.HCM 995 Xóm Củi Quận 8 TP.HCM 996 Xóm Dầu ? TP.HCM 997 Xóm Quán H.Cần Giờ TP.HCM 998 Xóm Tắt Bình Chánh TP.HCM Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 110 2.1.2. Tên Kinh - kênh STT Tên địa danh Tên TX,Q,H Tên Tỉnh,TP 36 C Bình Chánh TP.HCM 1 Gia Dong H.Tánh Linh BT 37 Cầu Nha Bình Chánh TP.HCM 2 Gia Đác H.Tánh Linh BT 38 Cầu Suối Bĩnh Chánh TP.HCM 3 Bắc H.Ninh Hải NT 39 Cống Gọ Bình Chánh TP.HCM 4 Tân TX.PR-TC NT 40 Cống Xáng Bình Chánh TP.HCM 5 AT3 H.Bến Cầu TN 41 Cùng Bình Chánh TP.HCM 6 AT4 H.Bến Cầu TN 42 Lƣơn Ngang Bình Chánh TP.HCM 7 Hố Đồn H Bến Cầu TN 43 Mới Bình Chánh TP.HCM 8 Đia Xú H.Bến Cầu TN 44 Năm Mây Bình Chánh TP.HCM 9 Rạch Gia H.Bến Cầu TN 45 Ngang Bình Chánh TP.HCM 10 Rạch Nhiêu H.Bến Cầu TN 46 Đôi Bình Chánh TP.HCM 11 Xáng H. Bến Cầu TN 47 Ông Hền Bình Chánh TP.HCM 12 Sóc So Hóa Hôi H.Châu Thành TN 48 Ông Thân Khải Bình Chánh TP.HCM 13 TN. 17 H.Châu Thành TN 49 Sáu Quán Bình Chánh TP.HCM 14 Tâp H.Dƣơng M. Châu TN 50 Tân Hƣơng Bình Chánh TP.HCM 15 TN 4 H.Dƣơng M.Châu TN 51 Thầy Thuốc Bình Chánh TP.HCM 16 N 14 H.Gò Dầu TN 52 Thằng Chỏng Bình Chánh TP.HCM 17 N 18 H.Gò Dầu TN 53 Tham Lƣơng Bình Chánh TP.HCM 18 Bàu Nâu H.Hòa Thành TN 54 Xã Tinh Bình Chánh TP.HCM 19 Se Vi H.Hòa Thành TN 55 Xáng Bình Chánh TP.HCM 20 TN.l H.Hòa Thành TN 56 Bùi Hữu Nghĩa Bình Thạnh TP.HCM 21 Mới H.Trảng Bàng TN 57 Một Tấn Bình Thạnh TP.HCM 22 N 18 H.Trảng Bàng TN 58 Thanh Đa Bình Thạnh TP.HCM 23 N 20 H.Trảng Bàng TN 59 Bốn Mƣơng Củ Chi TP.HCM 24 Trảng Bàng H.Trảng Bàng TN 60 Cũ Củ Chi TP.HCM 25 Cả Lƣợng ? TP.HCM 61 Hồ Bò Củ Chi TP.HCM 26 Kê ? TP.HCM 62 Láng Thé Củ Chi TP.HCM 27 A Bình Chánh TP.HCM 63 Năm Mây Củ Chi TP.HCM 28 An hạ Bình Chánh TP.HCM 64 Địa Phận Củ Chi TP.HCM 29 B Bình Chánh TP.HCM 65 Đông Củ Chi TP.HCM 30 Ba Hom Bình Chánh TP.HCM 66 Đức Lập Củ Chi TP.HCM 31 Ba Thƣớc Bình Chánh TP.HCM 67 Rỏng Trâu Củ Chi TP.HCM 32 Bà Tà Bình Chánh TP.HCM 68 Tân Phú Trung Củ Chi TP.HCM 33 Bà Tí Bình Chánh TP.HCM 69 Thầy Cai Củ Chi TP.HCM 34 Bảy Quế Bình Chánh TP.HCM 70 Xáng Củ Chi TP.HCM 35 Bốn Thƣớc Bình Chánh TP.HCM 71 Bà Tổng H.Cần Giờ TP.HCM 72 Đào H.Cần Giờ TP.HCM 73 Ngay H.Cần Giờ TP.HCM Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 111 74 Ông Cả H.Cần Giờ TP.HCM 75 Ông Đức H.Cần Giờ TP.HCM 76 So H.Cần Giờ TP.HCM 77 Thầy Lƣu H.Cần Giờ TP.HCM 78 Cầu Bông Hốc Môn TP.HCM 79 Cầu Dừa Hốc Môn TP.HCM 80 Cầu Số 1 Hốc Môn TP.HCM 81 Cầu Số Ba Hốc Môn TP.HCM 82 Cầu Số Hai Hốc Môn TP.HCM 83 Cầu Số Hai Hốc Môn TP.HCM 84 Thầy Quang Cơ Hốc Môn TP.HCM 85 Trung ƣơng Hốc Môn TP.HCM 86 Cầu Kinh Nhà Bè TP.HCM 87 Cây Khô Nhà Bè TP.HCM 88 Lộ Nhà Bè TP.HCM 89 Đông Điền Nhà Bè TP.HCM 90 Nƣớc Mặn Nhà Bè TP.HCM 91 Phụ Nữ Nhà Bè TP.HCM 92 Tẻ Nhà Bè TP.HCM 93 Cày Cám Quận 1 TP.HCM 94 Chợ Vải Quận 1 TP.HCM 95 Tắt Quận 3 TP.HCM 96 Chợ Lớn Quận 5 TP.HCM 97 Đôi Quận 5 TP.HCM 98 Tàu Hủ Quận 5 TP.HCM 99 Vòng Thành Quận 5 TP.HCM 100 Hàng Bàng Quận 6 TP.HCM 101 Ruột Ngựa Quận 6 TP.HCM 102 Ngang Quận 8 TP.HCM 103 Suối Đen Quận Tân Bình TP.HCM 104 Vành Đai Quận Tân Bình TP.HCM 105 Vòng Đai Quận Tân Bình TP.HCM 106 Cầu Ngang Thủ Đức TP.HCM 107 Ông Hồng Thủ Đức TP.HCM 108 Bờ Đắp H.Long Đất VT 109 Cấp 1 H.Long Đất VT 110 Cấp 1 TX.Bà Rịa VT 111 Đồng Xoài TX.Bà Rịa VT 112 Thủy Lợi TX-Bà Rịa VT Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 112 2.1.3. Tên suối STT Tên địa danh Tên TX.Q.H Tên Tỉnh. TP 38 Bum Gốc Thủ Đức TP.HCM 1 A Lé H. Ninh Sơn NT 39 Cầu 3 H.Xuyên Mộc VT 2 Ao Hồ H.Bắc Bình BT 40 Cầu 6 H.Xuyên Mộc VT 3 Ba H.Long Thành ĐN 41 Cầu Cát Củ Chi TP.HCM 4 Ba Hó H.Ninh Hải NT 42 Cầu Hoàng H.Long Khánh ĐN 5 Ba Sa Củ Chi TP.HCM 43 Cầu Hoàng H.Định Quán ĐN 6 Ba Tang H.Tuy Phong BT 44 Cầu Đá Thủ Đức TP.HCM 7 Ba Thẻ H.Tánh Linh BT 45 Cầu Đức H.Gò Dầu TN 8 Bà Cả Bảy Củ Chi TP.HCM 46 Cầu Trắc H.B.Cát- H.DTiếng BD 9 Bao Chua H.BCát_H.DTiếng BD 47 Cầu Vac H.Long Thành ĐN 10 Bà Ét H.Tân Biên TN 48 Cây Cân H.Hàm Thuận Bắc BT 11 Bao Kê H.Tân Thành VT 49 Cây Đa H.BCát- H.DTiếng BD 12 Bà Lá H.Long Đất VT 50 Cây Đa H.Xuân Lộc ĐN 13 Bà lúa TP.Biên Hòa ĐN 51 Cây Sung H.Vĩnh Cửu ĐN 14 Bà Sinh H.Tân Thành VT 52 Cạn H.Hòa Thành TN 15 Sà Son H.Thống Nhất ĐN 53 Cạn H.Tân Thành VT 16 Bà Tƣơi H.Gò Dầu TN 54 Cạn Bình Chánh TP.HCM 17 Bà Tùng H.Long Đất VT 55 Cam TX.ĐXoài- H.ĐPhú BP 18 Bà Vá H.BCát- H.DTiếng BD 56 Cam Xe H.BCát- H.DTiếng BD 19 Bà Vá H.Bình Long BP 57 Cao H.Xuân Lộc ĐN 20 Bàu Thuôi Củ Chi TP.HCM 58 Cả H.Long Khánh ĐN 21 Bàu Trân Củ Chi TP.HCM 59 Cả H.Long Khánh ĐN 22 Bái Lan H.BCát-H.DTiếng BD 60 Cả H.Long Thành ĐN 23 Bào Hang TP.Biên Hòa ĐN 61 Cái H.BCát- H.DTiếng BD 24 Bay H.Bắc Bình BT 62 Cái Thủ Đức TP.HCM 25 Bến Dua Củ Chi TP.HCM 63 Cái Vàng H.PGiáo. H. T.Uyên BD 26 Bến Mƣơng Củ Chi TP.HCM 64 Cát H.Dĩ An- H.Th.An BD 27 Bến Nái Quận Tân Binh TP.HCM 65 Cát TX.Thủ Dầu Một BD 28 Bến Rồng H.Gò Dầu TN 66 Cát H.Xuân Lộc ĐN 29 Bến Xoài H.BCát_H.DTiếng BD 67 Cát 1 H.Xuyên Mộc VT 30 Bé TX.ĐXoài- H.Đ.Phú BP 68 Cát 2 H.Xuyên Mộc VT 31 Bé Củ Chi TP.HCM 69 Châu Pha H.Tân Thành VT 32 Bo Chổn H.Bắc Bình BT 70 Châu Pha H.Tân Thành VT 33 Bông Nho H.Ninh Hải NT 71 Chà Thủ Đức TP.HCM 34 Bom Bi H.Hàm Thuận Nam BT 72 Che H.B.Cát- H.DTiếng BD 35 Bom Bi H.Hàm Thuận Nam BT 73 Chích H.Châu Đức VT 36 Bon H.Long Thành ĐN 74 Chữ Đôn H.Bắc Bình BT 37 Bờ Hao H.Vĩnh Cửu ĐN 75 Chor H.Tân Biên TN 76 Chua H.Xuyên Mộc VT 77 Chùa H.Hàm Tân BT Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 113 78 Chùa TP.Biên Hòa ĐN 124 Linh H.Vĩnh Cửu ĐN 79 Chùa H.Xuyên Mộc VT 125 Linh TP.Biên Hòa ĐN 80 Chùa TX.Bà Rịa VT 126 Lo Uha H.Tân Phú ĐN 81 Cô Kiều H.Hàm Tân BT 127 Lồ Ồ Thủ Đức TP.HCM 82 Cô Tiên TP.Phan Thiết BT 128 Lƣơng Hòa Thủ Đức TP.HCM 83 Cọp H.Vĩnh Cửu ĐN 129 Lúc H.Xuân Lộc ĐN 84 Cụt Củ Chi TP.HCM 130 Lúp H.Châu Đức VT 85 Cũ H.Tánh Linh BT 131 Mạ Ký H.Bắc Bình BT 86 Cù Mi H.Tánh Linh BT 132 Mây H.Tân Biên TN 87 Da Hop H.Định Quán ĐN 133 Mã Đà H.P.Giáo- H.T.Uyên BD 88 Da Kiot H.Định Quán ĐN 134 Mã Đà H.Vĩnh Cửu ĐN 89 Dak Glun H.Bù Đăng BP 135 Me H.Xuân Lộc ĐN 90 Dak Huýt H_Lộc Ninh BP 136 Me H.Ninh Phƣớc NT 91 Dak Huýt H.Phƣớc Long BP 137 Một H.Long Thành ĐN 92 Dak Liên H.Bù Đăng BP 138 Mù H.Tân Thành VT 93 Dak Lua H.Định Quán ĐN 139 Đa Bạc H.Châu Đức VT 94 Dak Mốc H.Bù Đăng BP 140 Đa Banh H.Hàm Thuận Bắc BT 95 Dak Mun H.Phƣớc Long BP 141 Đa Kin H.Vĩnh Cửu ĐN 96 Dak Nao H.Bù Đăng BP 142 Đa Man H.Hàm Thuận Nam BT 97 Dam H.Phƣớc Long BP 143 Đa May H.Ninh Sơn NT 98 Dam H.Ninh Sơn NT 144 Đầm La H.Xuyên Mộc VT 99 Gia Bẹ Củ Chi TP.HCM 145 Đất Đỏ H.Hàm Thuận Nam BT 100 Gia Bú H.Hàm Thuận Sắc BT 146 Đất Đỏ H.Hàm Thuận Nam BT 101 Gia Huỳnh H.Tánh Linh BT 147 Đam B Vim H.Đức Linh BT 102 Gia Lao H.Xuân Lộc ĐN 148 Đá H.Lộc Ninh BP 103 Giai H.PGiáo-H.T.Uyên BD 149 Đá H.Phƣớc Long BP 104 Giàu H.Châu Đức VT 150 Đá H.Hàm Thuận Bắc BT 105 Giữa TX.Thủ Dầu Một BD 151 Đá H.Long Khánh ĐN 106 Gò Cát Thủ Đức TP.HCM 152 Đá H.Dƣơng M.Châu TN 107 Gò Riên Củ Chi TP.HCM 153 Đá TX.Tây Ninh TN 108 Hƣơng Hào Thủ Đức TP.HCM 154 Đá H.Tân Thành VT 109 Ka Giai H.Ninh Sơn TN 155 Đá H.Tân Thành VT 110 Kha H.Tân Phú ĐN 156 Đá H.Xuyên Mộc VT 111 Kiền Kiền H.Ninh Hải NT 157 Đá Bạc H.Tuy Phong BT 112 Krai H.Tân Châu TN 158 Đá Bàng H.Châu Đức VT 113 Ky H.Tân Biên TN 159 Đá Bàng H.Châu Đức VT 114 L Gi H.Xuyên Mộc VT 160 Đá Bàng H.Long Đất VT 115 Lập Lài H.Tánh Linh BT 161 Đá Bàng TX.Bà Rịa VT 116 Lấp Vò H.Hòa Thành TN 162 Đá Đen H.Ninh Phƣớc NT 117 Lạch Bé H.PGiáo_H.T.Uyên BD 163 Đá Vàng H.Tân Thành VT 118 Lạnh H.Bình Long BP 164 Đá Yêu H.B.Cát- H.D.Tiếng BD 119 Lạnh H_Lộc Ninh BP 165 Ngang H.Long Đất VT 120 Lạnh H.Hàm Tân BT 166 Nghiên H.Bình Long BP 121 Lang H.Tân Biên TN 122 Linh H.P.Giá-H.T.Uyên BD 123 Linh H.Hàm Thuận Nam BT Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 114 167 Ngô H.Tân Châu TN 212 Sâu Củ Chi TP.HCM 168 Nho H.Long Khánh ĐN 213 Săn Máu TP.Biên Hòa ĐN 169 Nho H.Định Quán ĐN 214 Săn Máu H.Tân Biên TN 170 Nho H.Xuân Lộc ĐN 215 Sai H.Vĩnh Cửu ĐN 171 Nhum H.Tân Thanh VT 216 Sai H. Vĩnh Cửu ĐN 172 Nhum Thủ Đức TP.HCM 217 Sam Brinh TX.ĐXoài-H.ĐPhú BP 173 Đồng H.Xuyên Mộc VT 218 Sao H.Tân Thành VT 174 Nƣớc H.PGiáo_H.T.Uyên BD 219 Sà Mách H.Tân Phú ĐN 175 Nƣớc Ngọt H.Ninh Hải NT 220 Sà Mách H.Vĩnh Cửu ĐN 176 Nƣớc Ngọt H.Ninh Hải NT 221 Sau H.Hàm Thuận Bắc BT 177 Nƣớc Ngọt H.Ninh Hải NT 222 Sau H.Hàm Thuận Bắc BT 178 Nƣớc Đổ H.Ninh Hải NT 223 Sáu H.Long Khánh ĐN 179 Nƣớc Đục H.Tân Châu TN 224 So Loum H.Hàm Thuận Bắc BT 180 Nƣớc Trong H.PGiáo-H.T.Uyên BD 225 Sôi H.Ninh Phƣớc NT 181 Nƣớc Trong TX.ĐXoài-H.ĐPhú BP 226 Sông Cầu H.Châu Đức VT 182 Nƣớc Trong H.Tân Châu TN 227 Sông Cầu TX.Bà Rịa VT 183 Đu Đủ H.Xuyên Mộc VT 228 Sông Nhạn H.Thống Nhất ĐN 184 Đục H.Long Khánh ĐN 229 Sông Quận H.Tánh Linh BT 185 Đục H.Long Thành ĐN 230 Son H.Định Quán ĐN 186 Đục H.Định Quán ĐN 231 Sóc H.Long Khánh ĐN 187 Nung H.Ninh Phƣớc NT 232 Sóc H.Xuyên Mộc VT 188 Núc H.Hòa Thành TN 233 Ta Son H.Tân Biên TN 189 Núc H.Tân Châu TN 234 Tầm Bó H.Châu Đức VT 190 Ông Cầu ? TP.HCM 235 Tâm Ru H.Bắc Bình BT 191 Ông Nhụng Bình Chánh TP.HCM 236 Tân H.Ninh Phƣớc NT 192 Ông Thành H.BCát_H.DTiếng BD 237 Tân Can H.Tuy Phong BT 193 Oroăng H.Tân Biên TN 238 Tân Ken H.Tân Châu TN 194 Phú Sung H.Hàm Thuận Nam BT 239 Tam Bung H.Thống Nhất ĐN 195 Quít H.Long Khánh ĐN 240 Tà Ráng H.Xuyên Mộc VT 196 Quýt H.Long Thành ĐN 241 Tà Ranh H.Ninh Phƣớc NT 197 Rặm H.Long Khánh ĐN 242 Tàm Bung H.Long Khánh ĐN 198 Rạng Đông H.Vĩnh Cửu ĐN 243 Thai Củ Chi TP.HCM 199 Rao H.Châu Đức VT 244 Thể H.Xuân Lộc ĐN 200 Ràng H.Vĩnh Cửu ĐN 245 Thôn H.Bình Long BP 201 Rát TX.ĐXoài_H.ĐPhú BP 246 Tiên Thủ Đức TP.HCM 202 Rết H.Thống Nhất ĐN 247 Tô Hóp H.Tân Biên TN 203 Rết H.Xuân Lộc ĐN 248 Tô Hóp H.Tân Châu TN 204 Reo H.Hàm Thuận Bắc BT 249 Trà Cáp H.Tánh Linh BT 205 Sa Cát H.Bình Long BP 250 Trà Luông TX.Tây Ninh TN 206 Sân H.PGiáo_H.T.Uyên BD 251 Trà My H.Định Quán ĐN 207 Sân H.Hàm Tân BT 252 Trà Nô H.Tuy Phong BT 208 Sân H.L Khánh ĐN 253 Trà Ôn H.Tân Châu TN 209 Sân H.Thống Nhất ĐN 254 Trà Phát H.Hòa Thành TN 210 Sân H.Ninh Phƣớc NI 255 Trà Phát TX.Tây Ninh TN 211 Sân H.Long Đất VT 256 Trà Phi H.Hòa Thành TN 257 Trà Răng H.Châu Đức VT Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 115 258 Trà Van H.Ninh Phƣớc NT 259 Trà Vong H.Tân Biên TN 260 Tre H.Bắc Bình BT 261 Tre H.Long Khánh ĐN 262 Tre H.Thống Nhất ĐN 263 Tròng H.Xuân Lộc ĐN 264 Tròng H.Xuyên Mộc VT 265 Trƣờng Binh PN TP.HCM 266 Tru H.Ninh Sơn NT 267 Ty H.Định Quán ĐN 268 Va H.Ninh Phƣớc NT 269 Vân Hàn Củ Chi TP.HCM 270 Vàng H Hòa Thánh TN 271 Vọng H.Xuân Lộc ĐN 272 Vĩnh Lai H.PGiáo-H.T.Uyên BD 273 Vƣờn Điều H.Hòa Thành TN 274 Xa Cam H.Bình Long . BP 275 Xa Cam 1 H.Bình Long BP 276 Xa Cát H.Bình Long BP 277 Xa Mát H.Tân Biên TN 278 Xà Ác H.Xuyên Mộc VT 279 Xóm Hồ H.BCát-H.DTiếng BD 280 Xóm Hồ H.Bình Lóng BP 281 Xóm Mới Củ Chi TP.HCM 282 Xuân Trƣờng Thủ Đức TP.HCM 283 Ya H.Ninh Phƣớc NT 284 Ya Hạc H.Ninh Phƣớc NT Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 116 2.1.4. Tên sông STT Tên địa danh Tên TX.Q.H Tên Tỉnh.TP 38 Cầu Chùa Bình Chánh TP.HCM 1 Ăn Thịt TP.Vũng Tàu VT 39 Cầu Đá Thủ Đức TP.HCM 2 An Thông Quận 5 TP.HCM 40 Câu Đồn H.Dĩ An_H.Th.An BD 3 Ba Cội TP.Vũng Tàu VT 41 Cầu Đúc Bình Chánh TP.HCM 4 Ba Cội TX.Bà Rịa VT 42 Cầu Ông Nhiêu Thủ Đức TP.HCM 5 Ba Giới H.Nhơn Trạch ĐN 43 Cầu Quan H.Long Thành ĐN 6 Ba Đội H.Long Khánh ĐN 44 Cầu Tràm Bình Chánh TP.HCM 7 Ba Râu H.Ninh Hải NT 45 Cây Khế TP.Vũng Tàu VT 8 Bà Của Thủ Đức TP.HCM 46 Cạn H.Hàm Thuận Bắc BT 9 Bà Giỏi H.Cần Giờ TP.HCM 47 Cạn TP.Phan Thiết BT 10 Bà Hào H.Nhơn Trạch ĐN 48 Cạn H.Ninh Sơn NT 11 Bà Lụa H.Dĩ An_H.Th. An BD 49 Cà Cấu H.Bắc Bình BT 12 Bà Son H.Long Thành ĐN 50 Cà Cái H.Hàm Thuận Nam BT 13 Bà Tiên H.Hàm Thuận Bắc BT 51 Cà Cái H.Hàm Thuận Nam BT 14 Bà tim TX.Bà Rịa VT 52 Cà Giây H.Bắc Bình BT 15 Bãi Tiên Hốc Môn TP.HCM 53 Cà Tốt H.Bắc Bình BT l6 Bàn Đá Hốc Môn TP.HCM 54 Cá Ty H.Hàm Thuận Bắc BT 17 Bến Gỗ H.Long Thành ĐN 55 Cà Ty H.Hàm Thuận Nam BT 18 Bến Lức Bình Chánh TP.HCM 56 Cà Ty TP.Phan Thiết BT 19 Bến Nghé Quận 1 TP.HCM 57 Cá Cóc H.Tân Thành VT 20 Bến Ngự H.Long Thành ĐN 58 Cá Gấu H.Cần Giờ TP.HCM 21 Bến Điệp TP.Vũng Tàu VT 59 Cá Nháp H.Cần Giờ TP.HCM 22 Bến Đò Lớn Thủ Đức TP.HCM 60 Các Lái H.Cần Giờ TP.HCM 23 Bến Đò Nhỏ Thủ Đức TP.HCM 61 Cái H.Hàm Thuận Bắc BT 24 Bé H.Lộc Ninh BP 62 Cái H.Hàm Thuận Bắc BT 25 Bé H.Phƣớc Long BP 63 Cái H.Hàm Thuận Nam BT 26 Bé H.Phƣớc Long BP 64 Cái TP.Biên Hòa ĐN 27 Bé TX.ĐXoài-H.ĐPhú BP 65 Cái H.Ninh Phƣớc NT 28 Biểu H.Tuy Phong BT 66 Cái H.Ninh Sơn NT 29 Biểu H.Ninh Phƣớc NT 67 Cái H.Ninh Sơn NT 30 Bình Dƣơng Quận 1 TP.HCM 68 Cái TX.PR-TC NT 31 Bình Trị Quận 1 TP.HCM 69 Cái Giuộc Quận 8 TP.HCM 32 Bƣng Môn H.Long Thành ĐN . 70 Cái Mép H.Tân Thành VT 33 Bò Hóc TP.Vũng Tàu VT 71 Cái Mép H.Cần Giờ TP.HCM 34 Buông H.Long Thành ĐN 35 Buông H.Thống Nhất ĐN 36 Cán Le Chàm H.Bình Long BP 37 Cầu H.Cần Giờ TP.HCM Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 117 72 Cát H.Tánh Linh BT 116 La Ngà H.Tánh Linh BT 73 Cha Ra H.Tuy Phong BT 117 La Ngà H.Định Quán ĐN 74 Chế H.Ninh Phƣớc NT 118 La Ngà H.Vĩnh Cửu ĐN 75 Chóa H.Bắc Bình BT 119 Lanh Ra H.Ninh Phƣớc NT 76 Chợ Đệm Bình Chánh TP.HCM 120 Lồ Ô TX.Bà Rịa VT 77 Con Mƣơng ? TP.HCM 121 Long Tá H.Ninh Phƣớc NT 78 Cỏ May TP.Vũng Tàu VT 122 Long Thành H.Long Thành ĐN 79 Da Dâng H.Bù Đăng BP 123 Lòng Sông H.Tuy Phong BT 80 Da R'Keh H.Bù Đăng BP 124 Lòng Tàu H.Nhơn Trạch ĐN 81 Dinh H.Hàm Tân BT 125 Lũy H.Bắc Bình BT 82 Dinh H.Hàm Tân BT 126 1 Ma Đế H.Bắc Bình BT 83 Dinh H.Hàm Tân BT 127 Mây H.Thống Nhất ĐN 84 Dinh H.Tánh Linh BT 128 Mang H.Bắc Bình BT 85 Dinh TX.Bà Rịa VT 129 Mao H.Bắc Bình BT 86 Dinh TX.Bà Rịa VT 130 Mã Đà TX.ĐXoài-H.ĐPh ú BP 87 Dinh Bà H.Cần Giờ TP.HCM 131 Mã Đà TX.ĐXoài-H.Đ.Phú BP 88 Dừa H.Cần Giở TP.HCM 132 Mƣơng Thủ Đức TP.HCM 89 Gia Hấp H.Châu Đức VT 133 Mƣơng Chuối Nhà Bè TP.HCM 90 Gia Hiệp H.Châu Đức VT 134 Mỏ Nhát H.Tân Thành VT 91 Gia Huynh H.Đức Linh BT 135 Móng H.Hàm Thuôn Nam BT 92 Gia Huynh H.Đức Linh BT 136 Mũi giụi TP Vũng Tàu VT 93 Gia Huynh H.Xuân Lộc ĐN 137 Mũi giụi TX.Bà Rịa VT 94 Gia Liêu H.Long Khánh ĐN 138 Đa Bru H.Tánh Linh BT 95 Gia Liêu H.Xuân Lộc ĐN 139 Đa Ri H.Tánh Linh BT 96 Gia Man H.Xuân Lộc ĐN 140 Đang Sách H.Hàm Thuận Bắc BT 97 Gia Đức H.Long Khánh ĐN 141 Đá Bàn H.Xuân Lộc ĐN 98 Giêng H.Hàm Tân BT 142 Ngã Ba H.Cần Giờ TP.HCM 99 Giêng H.Hàm Tân BT 143 Ngã Bảy H.Cần Giờ TP.HCM 100 Giêng H.Tánh Linh BT 144 Ngọc H.DT An-H.Th.An BD 101 Gò Gia H.Nhơn Trạch ĐN 145 Ngọc TP.Biên Hòa ĐN 102 Hàm Leo iH.Ninh Sơn NT 146 Nhạn H.Long Khánh ĐN 103 Khô H.Hàm Thuận Bắc BT 147 Nhạn H.Long Thành ĐN 104 Kinh Dinh H.Ninh Phƣớc NT 148 Nhà Bè H.Nhơn Trạch ĐN 105 Kinh Dinh TX.PR-TC NT 149 Đồng Hu H.Nhơn Trạch ĐN 106 La Ha H.Ninh Phƣớc NT 150 Đồng Môn H.Nhơn Trạch ĐN 107 La Ngà H.Hàm Thuận Bắc BT 151 Đồng Nai H.PGiáo-H.T.Uyên BD 1108 La Ngà H.Hàm Thuận Nam BT 152 Đồng Nai H.PGiáo-H.T.Uyên BD 109 La Ngà H.Đức Linh BT 153 Đồng Nai TP.Biên Hòa ĐN 110 La Ngà H.Đức Linh BT 154 Đồng Tranh H.Nhơn Trạch ĐN 111 La Ngà H.Đức Linh BT 155 Nƣớc Lèo ? TP.HCM 112 La Ngà H.Đức Linh BT 156 Nƣớc Trong H.Long Thành ĐN 113 La Ngà H.Đức Linh BT 157 Đu Đủ H.Hàm Tân BT 114 La Ngà H.Đức Linh BT 115 La Ngà H.Đức Linh BT Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 118 158 Ô Cam H.Ninh Sơn NT 199 Thao H.Thống Nhất ĐN 159 Ông Bang H.BCát-H.DTiếng BD 200 Thêu H.Cần Giờ TP.HCM 160 Ông Gỏ H.Bù Đăng BP 201 Thị Tính TX.Thủ Dầu Một BD 161 Ông Kèo H.CẦN Giờ TP.HCM 202 Thị Vải H.CẦN Giờ TP.HCM 162 Ông Quế H.Long Thành ĐN 203 Thị Vải H.Long Thành ĐN 163 Ông Tiên H.CẦN Giờ TP.HCM 204 Thị Vải H.Tân Thành VT 164 Ông Tiều H.CẦN Giờ TP.HCM 205 Thuận Thành H.Trảng Bàng TN 165 Phan H.Hàm Thuận Nam BT 206 Thủ Lựu TX.Bà Rịa VT 166 Phan H.Hàm Thuận Nam BT 207 Tô Hạ H.Ninh Sơn NT 167 Phan H.Hàm Tân BT 208 Tonle Trou H.Bình Long BP 168 Phan H.Tánh Linh BT 209 Tonle Trou H.Lộc Ninh BP 169 Phƣớc Bình Nhá Bè TP.HCM 210 Tra Hốc Môn TP.HCM 170 Phƣớc Long Nhà Bè TP.HCM 211 Tra Thủ Đức TP.HCM 171 Phú Xuân Nhà Bè TP.HCM 212 Trầu H.Thống Nhất ĐN 172 Quao H.Hàm Thuận Bắc BT 213 Trâu H.Ninh Hải NT 173 Rạcg H.Tân Thành VT 214 Trao H.Hàm Thuận Bắc BT 174 Rang TP.Vũng Tàu VT 215 Trƣờng Giang H.Hàm Thuận Nam BT 175 Ray H.Xuân Lộc ĐN 216 Trƣờng Đai Hốc Môn TP.HCM 176 Ray H.Xuân Lộc ĐN 217 Tu Mông H.BCát_H.DTiến g BD 177 Ray H.Châu Đức VT 218 Ui H.Xuân Lộc ĐN 178 Ray H.Long Đất VT 2 19 Vàm Cỏ Đông H.Bến Cầu TN 179 Ray H.Xuyên Mộc VT 220 Vàm Cỏ Đông H.Châu Thành TN 180 Ray H.Xuyên Mộc VT 221 Vàm Cỏ Đông H.Châu Thành TN 181 Sài Gòn H.BCát- H.DTiến g BD 222 Vàm Cỏ Đông H.Gò Dầu TN 182 Sài Gòn H.BCát- H.DTiến g BD 223 Vàm Cỏ Đông H.Hòa Thành TN 183 Sài Gòn H.Dĩ An- H.Th.An BD 224 Vàm Mƣơng H.Nhơn Trạch TN 184 Sài Gòn TX.Thủ Dầu Một BD 225 Vòm Sác H.Cần Giờ ĐN 185 Sài Gòn H.Trảng Bàng TN 226 Vàm Thuận Gò Vấp TP.HCM . 186 Sài Gòn Quận 1 TP.HCM 227 Vàm Thuật Gò Vấp TP.HCM 187 So Đũa H.CẦN Giờ TP.HCM 228 Vàm Thuật Hốc Môn TP.HCM 186 Stoeng Chrey Meăng H.Lộc Ninh BP 229 Vàm Xay H.Cần Giờ TP.HCM 169 Ta Mao H.Bắc Bình BT 230 Vọng H.Long Khánh TP.HCM 190 Tâm Bó H.Xuân Lộc ĐN 231 Vinh Bình H.CẦN Giờ ĐN 191 Tân Bình Quận 1 TP.HCM 232 Vũng Dằn H.Long Đất TP.HCM 192 Tân Lẻ H.Tuy Phong BT 233 Vũng Dằn TP.Vũng Tàu VT 193 Tắt Thủ Đức TP.HCM 234 Vũng Dằn TX.Bà Rịa VT 194 Tam H.Tánh Linh BT 235 Vũng Gầm H.PGiáo-H.T.Uyên VT 195 Tà Lang H.Tuy Phong BT 236 Xoài H.Tân Thành BD 196 Tả Lùng H.Châu Đức VT 237 Xóm Mía H.Tân Thành VT 197 Tha La H.Tân Châu TN 198 Thăng H.Hàm Thuận Bắc BT Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 119 2.1.5. Tên Tắt: STT Tên địa danh Tên TX,Q,H Tên Tỉnh,TP 1 Ăn Chè H.Cần Giờ TP.HCM 40 Mƣơng Lớn Nhà Bè TP.HCM 2 Ăn Tết H.Cần Giờ TP.HCM 41 Móc Mu ? TP.HCM 3 Ăn Thịt H.Cần Giờ TP.HCM 42 Mới Bé H.Cần Giờ TP.HCM 4 Bắt Trọn H.Cần Giờ TP.HCM 43 Mủ H.Cần Giờ TP.HCM 5 Bà Hội H.Cần Giờ TP.HCM 44 Mút Bột H.Cần Giờ TP.HCM 6 Bà Khóc H.Cần Giờ TP.HCM 45 Mút Mù H.Cần Giờ TP.HCM 7 Bà Kiên H.Cần Giờ TP.HCM 46 Ngọn H.Cần Giờ TP.HCM 8 Bà Phó Nhà Bè TP.HCM 47 Nhỏ H.Cần Giờ TP.HCM 9 Bà Tƣ H.Cần Giờ TP.HCM 48 Nƣớc Hoi H.Cần Giờ TP.HCM 10 Bãi H.Cần Giờ TP.HCM 49 Ổ Cu H.Cần Giờ TP.HCM 11 Bài H.Cần Giờ TP.HCM 50 Ông Chia H.Cần Giờ TP.HCM 12 Bà Tí Nhà Bè TP.HCM 51 Ông Chủ H.Cần Giờ TP.HCM 13 Cạn H.Cần Giờ TP.HCM 52 Ông Nghĩa H.Cần Giờ TP.HCM 14 Cá ? TP.HCM 53 Ông Địa H.Cần Giờ TP.HCM 15 Cá Cháy H.Cần Giờ TP.HCM 54 Ông Quán H.Cần Giờ TP.HCM 16 Cá Đao H.Cần Giờ TP.HCM 55 Ông Thà H.Cần Giờ TP.HCM 17 Cá Đôi H.Cần Giờ TP.HCM 56 Ông Tho H.Cần Giờ TP.HCM 18 Cái Trƣợng Thủ Đức TP.HCM 57 Quạ Nhà Bè TP.HCM 19 Chàng Hảng H.Cần Giờ TP.HCM 58 Quanh Queo H.Cần Giờ TP.HCM 20 Chùa Nhà Bè TP.HCM 59 Rạch Dừa H.Cần Giờ TP.HCM 21 Cống H.Cần Giờ TP.HCM 60 Rạch Giữa H.Cần Giờ TP.HCM 22 Cựa H.Cần Giờ TP.HCM 61 Rạch Su H.Cần Giờ TP.HCM 23 Cua H.Cần Giờ TP.HCM 62 Ráng H.Cần Giờ TP.HCM 24 Của H.Cần Giờ TP.HCM 63 Rổi Nhà Bè TP.HCM 25 Dà Đỏ H.Cần Giờ TP.HCM 64 Sâu H.Cần Giờ TP.HCM 26 Dinh Cầu H.Cần Giờ TP.HCM 65 Sau H.Cần Giờ TP.HCM 27 Dinh Cầu H.Cần Giờ TP.HCM 66 Sống Trâu H.Cần Giờ TP.HCM 28 Dừa H.Cần Giờ TP.HCM 67 Tây Đen H.Cần Giờ TP.HCM 29 Giăng Mùng Bé H.Cần Giờ TP.HCM 68 Thầy Cai Nhà Bè TP.HCM 30 Giăng Mùng Lớn H.Cần Giờ TP.HCM 69 Tiều H.Cần Giờ TP.HCM 31 Hội Bài H.Cần Giờ TP.HCM 70 Tối Trời H.Cần Giờ TP.HCM 32 Hoi Dài H.Cần Giờ TP.HCM 71 Trẻ H.Cần Giờ TP.HCM 33 Kỳ H.Cần Giờ TP.HCM 34 Lầu Nhà Bè TP.HCM 35 Lò Vôi H.Cần Giờ TP.HCM 36 Lớn H.Cần Giờ TP.HCM 37 Lý Trung H.Cần Giờ TP.HCM 38 Mất Mũ H.Cần Giờ TP.HCM 39 Miêu H.Cần Giờ TP.HCM Luận văn tốt nghiệp GVHD: Trần Văn Thành SVTH: Nguyễn Công Triều Trang 120 2.1.6.Tên Rỏng: STT Tên địa danh Tên TX.Q.H Tên Tỉnh.TP 17 Mƣớp Hốc Môn TP.HCM 1 Bàn Củ Chi TP.HCM 18 Đậu Củ Chi TP.HCM 2 Bƣng Hốc Môn TP.HCM 19 Ngạn Củ Chi TP.HCM 3 Cây Rừng Hốc Môn TP.HCM 20 Ngang Hốc Môn TP.HCM 4 Cát Củ Chi TP.HCM 21 Nhỏ ? TP.HCM 5 Chùa Bình Thạnh TP.HCM 22 Sâu Củ Chi TP.HCM 6 Chùa Củ Chi TP.HCM 23 Só Ré Hốc Môn TP.HCM 7 Dài Củ Chi TP.HCM 24 Tắt Lớn ? TP.HCM 8 Gầm Hốc Môn TP.HCM 25 Tắt Nhỏ ? TP.HCM 9 Gạn Củ Chi TP.HCM 26 Thơi Hốc Môn TP.HCM 10 Gòn Củ Chi TP.HCM 27 Trâu Hốc Môn TP.HCM 11 Hàng Mếp Củ Chi TP.HCM 28 Trâu Dƣới Củ Chi TP.HCM 12 Hàng Mớ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftv_buoc_dau_tim_hieu_dac_diem_dia_danh_dong_nam_bo_1424_1921581.pdf
Tài liệu liên quan