Qua khảo sát, tìm hiểu, ghi nhận, phân tích, tính toán và tổng hợp, chúng tôi có
thểrút ra những kết luận sau:
1. Điều kiện tựnhiên trên các xã cù lao phù hợp cho sản xuất nhiều loại cây
trái đặc sản.
2. Khí hậu khu vực nghiên cứu ổn định, chia mùa rõ rệt, có tác dụng tích cực
đối với sức khỏe và các hoạt động nghỉngơi, vui chơi giải trí của du khách.
3. Vịtrí địa lí của các cù lao khá thuận lợi để đưa đón khách bằng đường bộ,
nhất là đường thủy.
4. Mô hình vườn cây ăn trái kết hợp dịch vụDLST đã đem lại nguồn thu nhập
đáng kểcho nhà vườn và đã tạo điều kiện nâng cao nhận thức cộng đồng vềgiữgìn
và bảo vệmôi trường sinh thái. Các điểm du lịch chủyếu tập trung ởAn Bình
261 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1591 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Nghiên cứu tiềm năng phát triển du lịch sinh thái ở các xã cù lao thuộc tỉnh Vĩnh Long, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ú Thành Phú Xuân, Phú Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Văn Năm Em Nguyễn Văn Sung Nguyễn Văn Tài
Tổng diện tích (m2) 2300 6300 6800
Số loại cây trồng chính 1 2 (Chôm chôm, Bưởi) 3 (Bưởi, Cam, Xoài)
Tên cây Bưởi 5 roi Chôm chôm Bưởi 5 roi Bưởi 5
roi
Cam
sành
Xoài cát
Hòa Lộc
Năm tuổi 5 8 7 8 5 8
Số cây 120 150 200 180 250 15
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 9000 kg 4000 kg 18000 kg 8000 kg 4000 kg 150 kg
Phân bón Urê, NPK Urê, NPK DAP, NPK, Urê
Thuốc trừ sâu Karate, Til super Karate, Til super, alphacol Decide, Hopsan, Sirius
Công lao động Công nhà Công nhà Công nhà
pH 6.5 6.5 6.0
Nhiệt độ 26.0 26.5 27.0
Nước Sông, ao, ngọt quanh năm Sông, ao, ngọt quanh năm Sông, ao, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều kiện
Môi
trường
Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không Không Không Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 004 005 006
Thời gian điều tra 06.12.2008 06.12.2008 07.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Thạnh, Phú Thành Phú Thạnh, Phú Thành Phú Xuân, Phú Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Thanh Tùng Hồ Hoàng Khăm Trần Thanh Xuân
Tổng diện tích (m2) 10900 6540 28850
Số loại cây trồng chính 2 2 1
Tên cây Bưởi 5 roi Cam sành Nhãn tiêu da bò Bưởi 5 roi Nhãn tiêu da bò
Năm tuổi 7 6 10 8 15
Số cây 330 650 90 300 1200
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 27000 kg 12000 kg 6000 kg 25000 kg 55000 kg
Phân bón Lân, Urê, NPK NPK, Bioted DAP, NPK, Urê, KClO3
Thuốc trừ sâu Tilsuper, Antracol, sinh
học
Antracol, Sec Sài Gòn, Karate,
KNO3
Sapen alpha, Supracide
Công lao động Công nhà Mướn bẻ nhãn Mướn bẻ trái
pH 6.5 6.5 7.0
Nhiệt độ 28.0 28.0 26.0
Nước Ao hồ, ngọt quanh năm Ao hồ, ngọt quanh năm Ao hồ, ngọt quan năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều kiện
Môi
trường
Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không Không Không Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 007 008 009
Thời gian điều tra 07.12.2008 07.12.2008 07.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Xuân, Phú Thành Phú Lợi, Phú Thành Phú Lợi, Phú Thành
Tên chủ vườn Trần Văn Tân Nguyễn Văn Phi Nguyễn Văn Đủ
Tổng diện tích (m2) 7500 7000 10000
Số loại cây trồng chính 2 1 2
Tên cây Nhãn tiêu Bưởi 5 roi Bưởi 5 roi Nhãn tiêu Chôm chôm
Năm tuổi 10 6 7 8 10
Số cây 100 300 165 150 250
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 8000 kg 15000 kg 3500 kg 10000 kg 15000 kg
Phân bón NPK, Urê Urê, NPK DAP, NPK
Thuốc trừ sâu Sec Sài Gòn, Ridomin Bioted 603, Supracide Supracide, Cypenalpha,
Antracol
Công lao động Nhãn mướn bẻ trái Công nhà Mướn bẻ trái
pH 6.5 6.5 7.0
Nhiệt độ 27.0 27.5 28.0
Nước Sông hồ, ngọt quanh năm Cây nước, Sông , ngọt quanh
năm
Cây nước, Sông , ngọt quanh
năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường
Ngập úng Không Không không
Chuồng Không Không 05 con Dê Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Khó khăn Thuận lợi Khó khăn
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 010 011 012
Thời gian điều tra 07.12.2008 07.12.2008 08.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Lợi, Phú Thành Phú Thạnh, Phú Thành Phú Lợi, Phú Thành
Tên chủ vườn Bùi Văn Minh Võ Hữu Phước Nguyễn Văn Tú
Tổng diện tích (m2) 6000 5000 9800
Số loại cây trồng chính 2 1 1
Tên cây Nhãn tiêu Chôm chôm Nhãn tiêu da bò Bưởi 5 roi
Năm tuổi 5 13 6 9
Số cây 135 100 200 450
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 8000 kg 8000 kg 10000 kg 30000 kg
Phân bón KNO3, NPK KNO3 ,NPK Urê, NPK, chuồng
Thuốc trừ sâu Tilsuper Cypenalph, Bioted 603 Sec Sài Gòn, Tilsuper
Công lao động Mướn bẻ trái Mướn bẻ trái Công nhà
pH 7.0 6.5 6.5
Nhiệt độ 28.0 28.5 26.0
Nước Sông, ngọt quanh năm Ao hồ, ngọt quanh năm Sông, nước máy, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng không Không Không
Chuồng 03 con bò không không Chăn
nuôi Ao Chim trắng, Tai tượng, Tra không Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Khó khăn
Số thứ tự vườn 013 014 015
Thời gian điều tra 08.12.2008 08.12.2008 09.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Lợi, Phú Thành Phú Long, Phú Thành Phú Lợi, Phú Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Văn Bi Nguyễn Thanh Phong Trịnh Văn Lực
Tổng diện tích (m2) 11902 14855 11800
Số loại cây trồng chính 1 2 1
Tên cây Mận An Phước Nhãn tiêu Bưởi 5 roi Bưởi 5 roi
Năm tuổi 3 8 10 9
Số cây 550 290 450 650
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 4500 kg 5000 kg 25000 kg 20000 kg
Phân bón Urê, NPK, KNO3 DAP, NPK Chuồng, Urê, NPK
Thuốc trừ sâu Somison, Batlo Sec Sài Gòn Tilsuper, bioted 603
Công lao động Công nhà Mướn bẻ nhãn Công nhà
pH 6.5 6.5 7.0
Nhiệt độ 27.5 28.0 26.5
Nước Sông, Máy, ngọt quanh năm Sông, cây nước, ngọt quanh năm Sông, máy, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng không không Không
Chuồng Không 07 con heo Không Chăn
nuôi Ao Không Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Khó khăn Khó khăn Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 016 017 018
Thời gian điều tra 09.12.2008 09.12.2008 09.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Long, Phú Thành Phú Long, Phú Thành Phú Long, Phú Thành
Tên chủ vườn Huỳnh Văn Ấn Lê Văn Ba Nguyễn Văn Lộc
Tổng diện tích (m2) 5850 21856 11700
Số loại cây trồng chính 2 4 1
Tên cây Sầu riêng
khổ qua
Măng
cụt
Chôm
chôm
Nhãn
tiêu
Xoài
Hòa lộc
Bưởi
5 roi Chôm chôm
Năm tuổi 8 7 13 10 7 5 10
Số cây 120 150 90 240 60 570 330
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 3000 kg 100 kg 10000kg 10000kg 5000kg 10000kg 9000 kg
Phân bón Lân, Chuồng, NPK Urê, NPK NPK
Thuốc trừ sâu Bioted 603, Bassa Antracol, Ridomin… Sapenalpha, Biratoul
Công lao động Công nhà Mướn bẻ trái Mướn bẻ trái
pH 7.0 7.0 7.5
Nhiệt độ 27.0 27.5 27.0
Nước Sông, ngọt quanh năm Sông, ao hồ, ngọt quanh năm Máy, sông, ngọt quanh
năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
môi
trường
Ngập úng Không không không
Chuồng Không 30 con gà 30 con gà Chăn
nuôi Ao Ao cầu Cá tra, tai tượng Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Khó khăn Khó khăn
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 019 020 021
Thời gian điều tra 10.12.2008 10.12.2008 10.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Thạnh, Phú Thành Phú Hưng, Phú Thành Phú Hưng, Phú Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Văn Bình Nguyễn Thị Hồng Đoàn Minh Hữu
Tổng diện tích (m2) 6800 7700 6728
Số loại cây trồng chính 3 1 2
Tên cây Cam sành
Bưởi
5 roi Chanh Nhãn tiêu da bò Sầu riêng khổ qua Nhãn tiêu
Năm tuổi 7 7 7 9 13 10
Số cây 400 130 200 250 60 45
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 5000kg 3000kg 2000kg 12000 kg 2500 kg 3500 kg
Phân bón Urê, NPK NPK, KClO3, Urê Urê, DAP, NPK
Thuốc trừ sâu Không (thả kiến vàng) Cypenalph, Bioted 603 Sirius, Lodpan
Công lao động Công nhà Mướn bẻ trái Công nhà
pH 6.5 6.5 6.5
Nhiệt độ 25.5 26.0 27.0
Nước Cây nước, sông, ngọt
quanh năm
Sông, ao hồ, ngọt quanh năm Sông hồ, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường
Ngập úng không không không
Chuồng 30 con gà 13 con heo 25 con Gà Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 022 023 024
Thời gian điều tra 10.12.2008 10.12.2008 11.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Hưng, Phú Thành Phú Hưng, Phú Thành Mái Dầm, Phú Thành
Tên chủ vườn Ngô Văn Nghiệp Lương Văn Diệp Trần Thanh Hải
Tổng diện tích (m2) 3739 7100 13750
Số loại cây trồng chính 1 1 3
Tên cây Cam sành Cam sành Nhãn Chôm chôm
Măng
Cụt
Năm tuổi 6 3 12 15 7
Số cây 450 1250 300 240 200
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 3500 kg 10000 kg 10000kg 10000kg 1500kg
Phân bón Chuồng, Urê, NPK Lân, Urê, NPK DAP, NPK, lân, Urê
Thuốc trừ sâu Decide, Bassa Sedi, Bassa Anvin, Sapen alpha…
Công lao động Công nhà Công nhà Mướn bẻ trái
pH 7.0 7.0 6.5
Nhiệt độ 28.0 28.5 26.0
Nước Ao hồ, ngọt quanh năm Sông, cây nước, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng 02 con Bò Không Không Chăn
nuôi Ao 4000 Con Điêu hồng, 3000 con Rô phi
Không Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Khó khăn
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 025 026 027
Thời gian điều tra 11.12.2008 11.12.2008 11.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Mái Dầm, Phú Thành Mái Dầm, Phú Thành Mái Dầm, Phú Thành
Tên chủ vườn Lê Văn Dũng Nguyễn Văn Tó Trương Hoài Danh
Tổng diện tích (m2) 5850 9750 3690
Số loại cây trồng chính 1 1 1
Tên cây Sầu riêng khổ
qua
Nhãn tiêu da bò Sầu riêng khổ qua Bưởi năm roi
Năm tuổi 13 4 11 5
Số cây 80 100 200 150
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 4000 kg 3500 kg 14000 kg 5000 kg
Phân bón Urê, DAP, NPK NPK DAP, chuồng
Thuốc trừ sâu Sirius, Bioted 603, loxpal không
Công lao động Công nhà Mướn bẻ trái Công nhà
pH 6.5 6.5 7.5
Nhiệt độ 26.0 27.0 28.0
Nước Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, cây nước, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không không
Chuồng Không Không 30 con Vịt Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cá Ao cầu
Giao thông bộ Khó khăn Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 028 029 030
Thời gian điều tra 11.12.2008 11.12.2008 11.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Mái Dầm, Phú Thành Phú Sung, Phú Thành Phú Sung, Phú Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Văn Bầu Nguyễn Văn Sáu Trương Văn Ê
Tổng diện tích (m2) 8150 4000 3600
Số loại cây trồng chính 2 1 1
Tên cây Nhãn tiêu
da bò
Chôm chôm Bưởi năm roi Bưởi năm roi
Năm tuổi 15 10 5 10
Số cây 210 150 350 150
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 10000 kg 5500 kg 4000 kg 8500 kg
Phân bón Urê, NPK Urê, Chuồng, NPK
Thuốc trừ sâu Bioted 603, KNO3 Bioted 603, Sec Sài Gòn, Supracide Sec Sài Gòn, Decide
Công lao động Mướn bẻ trái Công nhà Công nhà
pH 6.5 6.5 7.0
Nhiệt độ 27.5 28.0 28.5
Nước Ao hồ, ngọt quanh năm Ao hồ, ngọt quanh năm Máy, sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng 04 con Heo 19 con Gà 30 con Gà Chăn
nuôi Ao Không Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 031 032 033
Thời gian điều tra 11.12.2008 10.12.2008 10.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Sung, Phú Thành Long Thạnh, Lục Sĩ Thành Long Thạnh, Lục Sĩ
Thành
Tên chủ vườn Phạm Văn Ánh Nguyễn Thị Mỹ Lệ Đoàn Văn Minh
Tổng diện tích (m2) 14800 4200 2200
Số loại cây trồng chính 2 3 1
Tên cây Nhãn tiêu
da bò
Cam sành Bưởi 5 roi Cam sành Rau cải Nhãn tiêu da bò
Năm tuổi 10 4 2 2 Hàng năm 3
Số cây 400 750 100 300 - 60
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 28000 kg 6000 kg Chưa thu
hoạch
Chưa thu
hoạch
500 kg 1500 kg
Phân bón Urê, NPK Urê NPK, KNO3
Thuốc trừ sâu Sec Sài Gòn, Hai lúa xanh Karate, decide Cypenalph, Bioted 603
Công lao động Mướn bẻ nhãn Công nhà Công nhà
pH 6.5 7.0 6.5
Nhiệt độ 27.0 27.0 27.5
Nước Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Ngập tháng 9,10 âm lịch không
Chuồng Không 06 con heo 50 con gà Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu không
Giao thông bộ Thuận lợi Khó khăn Khó khăn
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Khó khăn
Số thứ tự vườn 034 035 036
Thời gian điều tra 15.12.2008 15.12.2008 15.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) An Thành, Lục Sĩ Thành An Thành, Lục Sĩ Thành An Thạnh, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Phạm Ngọc Mai Nguyễn Văn Vĩnh Lê Văn Thành
Tổng diện tích (m2) 4650 5900 9850
Số loại cây trồng chính 1 2 1
Tên cây Bưởi 5 roi Chôm chôm Bưởi 5 roi Chôm chôm
Năm tuổi 8 10 5 15
Số cây 270 90 250 200
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 10000 kg 3500 kg 2500 kg 10000 kg
Phân bón NPK, Phân chuồng NPK, Urê NPK, Phân chuồng
Thuốc trừ sâu Supercide, Ridomin Anvin, Tilt Bioted 603, anvin
Công lao động Công nhà Mướn bẻ trái chôm chôm Mướn bẻ trái chôm chôm
pH 6.5 6.5 7.5
Nhiệt độ 26.0 26.5 27.5
Nước Sông, ao, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không Không 19 con heo Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu 2000 con chim trắng
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 037 038 039
Thời gian điều tra 15.12.2008 15.12.2008 15.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) An Thạnh, Lục Sĩ Thành An Thạnh, Lục Sĩ Thành An Thạnh, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Võ Văn Quýt Nguyễn Văn Tấn Huỳnh Văn Nghiêm
Tổng diện tích (m2) 6850 10850 1450
Số loại cây trồng chính 1 1 1
Cây Tên cây Chôm chôm Chôm chôm Chôm chôm
Năm tuổi 40 20 30
Số cây 125 450 50
Ưu
thế
Thu hoạch 3200 kg 25000 kg 4000 kg
Phân bón NPK DAP, NPK DAP, NPK
Thuốc trừ sâu Bioted 603, Til Anvil Anvil, Antracol
Công lao động Mướn bẻ trái chôm chôm Mướn bẻ trái Mướn bẻ trái
pH 6.5 6.5 7.0
Nhiệt độ 27.5 28,0 29.0
Nước Ao hồ, ngọt quanh năm Sông, cây nước, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng 20 con gà Không 30 con gà Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 040 041 042
Thời gian điều tra 15.12.2008 15.12.2008 15.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Mỹ Thạnh B, Lục Sĩ Thành Mỹ Thạnh B, Lục Sĩ Thành Mỹ Thạnh B, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Huỳnh Văn Tám Huỳnh Văn Bân Huỳnh Văn Sáu
Tổng diện tích (m2) 10000 3070 5850
Số loại cây trồng chính 1 1 2
Tên cây Chôm chôm Chôm chôm Chôm chôm Bưởi
Năm tuổi 15 7 20 15
Số cây 250 125 27 175
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 12000 kg 4000 kg 2000 kg 12000 kg
Phân bón NPK Lân, Urê, NPK
Thuốc trừ sâu Karate Bioted 603, Til Bioted 603, Sec Sài Gòn
Công lao động Mướn bẻ trái Mướn bẻ trái Công nhà
pH 7.0 7.0 6.5
Nhiệt độ 29.0 29.0 29.0
Nước Sông, ngọt quanh năm Sông, ao, ngọt quanh năm Sông, ao, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng 20 con gà 30 con gà Không Chăn
nuôi Ao Ao cầu Không Ao cầu
Giao thông bộ Khó khăn Khó khăn Khó khăn
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 043 044 045
Thời gian điều tra 15.12.2008 15.12.2008 16.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Mỹ Thạnh B, Lục Sĩ Thành An Thành, Lục Sĩ Thành Mỹ Thạnh A, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Hồ Văn Bảy Trương Văn Dễ Nguyễn Văn Tư
Tổng diện tích (m2) 8350 16850 5850
Số loại cây trồng chính 2 3 3
Tên cây Chôm chôm Nhãn tiêu Nhãn tiêu
Bưởi 5
roi
Chôm
chôm
Bưởi 5
roi
Chôm
chôm
Cam
sành
Năm tuổi 10 10 14 8 16 7 8 5
Số cây 125 100 320 340 87 300 30 75
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 10000 kg 3000 kg 9000kg 12000kg 6000kg 16000kg 1500kg 250kg
Phân bón DAP, NPK, KClO3 DAP, Urê, NPK Chuồng, DAP, Urê, NPK
Thuốc trừ sâu Bioted 603, Antracol Không Bassa, Bioted 603
Công lao động Mướn bẻ trái chôm chôm Mướn bẻ trái chôm chôm Công nhà
pH 6.5 6.5 7.5
Nhiệt độ 29.0 28.0 26.0
Nước Ao hồ, sông, ngọt quanh năm Sông, ao hồ, ngọt quanh năm Sông, cây nước, ngọt quanh
năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường
Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không 10 con gà 30 con gà Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu,100 con tai tượng
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 046 047 048
Thời gian điều tra 16.12.2008 16.12.2008 16.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Mỹ Thạnh A, Lục Sĩ Thành Mỹ Thạnh A, Lục Sĩ Thành Kinh Đào, Lục Sĩ
Tên chủ vườn Trần Văn Sáu Nguyễn Văn Biên Phạm Văn Chúng
Tổng diện tích (m2) 11850 7850 17896
Số loại cây trồng chính 2 1 2
Tên cây Cam sành Xoài cát Hòa Lộc Chôm chôm Vú sữa lò rèn Xoài
Năm tuổi 5 15 30 4 10
Số cây 180 110 225 60 120
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 2000kg 2500kg 22000kg 5000 kg 5500 kg
Phân bón Phân dơi, NPK NPK DAP, NPK
Thuốc trừ sâu Sapenalpha, Karate, Amatin Không Bioted 603, Antracol, Sec Sài gòn
Công lao động Công nhà Mướn bẻ trái Mướn bẻ xoài
pH 6.5 7.0 6.5
Nhiệt độ 26.5 27.5 28.0
Nước Ao hồ, cây nước, ngọt quanh
năm
Sông, hồ, ngọt quanh năm Sông, hồ, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường
Ngập úng Không Không Không
Chuồng 30 con gà Không Không Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 049 050 051
Thời gian điều tra 11.12.2008 16.12.2008 16.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Kinh Đào, Lục Sĩ Thành Kinh Đào, Lục Sĩ Thành Kinh Đào, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Huỳnh Tấn Đoàn Nguyễn Văn Trạng Trương Văn Lem
Tổng diện tích (m2) 6400 7895 6700
Số loại cây trồng chính 2 1 1
Tên cây Chôm chôm
Sầu riêng
khổ qua Chôm chôm Chôm chôm
Năm tuổi 18 10 8 8
Số cây 150 45 200 234
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 10000 kg 1000 kg 10000 kg 10000 kg
Phân bón Lân, NPK DAP, NPK, Urê Lân, NPK, Urê
Thuốc trừ sâu An vin Zyned Anvin, Sec saigon
Công lao động Mướn bẻ trái Công nhà Mướn bẻ trái
pH 7.0 6.5 7.0
Nhiệt độ 28.0 28.5 28.5
Nước Ao hồ, ngọt quanh năm Sông, ao hồ, ngọt quanh năm Ao hồ, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không Gà 08 con heo Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 052 053 054
Thời gian điều tra 16.12.2008 16.12.2008 16.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Kinh Đào, Lục Sĩ Thành An Thành, Lục Sĩ Thành Long Hưng, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Văn Sáu Trần Văn Thanh Đặng Văn Việt
Tổng diện tích (m2) 5800 8250 11700
Số loại cây trồng chính 2 1 1
Tên cây Bưởi 5 roi Mận Bưởi Chôm chôm
Năm tuổi 6 6 7 10
Số cây 200 300 440 230
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 1500 kg 3000 kg 3500 kg 10000 kg
Phân bón NPK Urê, NPK DAP, lân
Thuốc trừ sâu Bioted 603, Sec saigon Không sử dụng thuốc Kimulus, bioted 603
Công lao động Công nhà Công nhà Mướn bẻ trái
pH 6.5 6.5 7.0
Nhiệt độ 29.0 28.0 28.0
Nước Ao hồ, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không Không Không Chăn
nuôi Ao Ao cầu Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 055 056 057
Thời gian điều tra 17.12.2008 17.12.2008 17.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Long Thạnh, Lục Sĩ Thành Long Thạnh, Lục Sĩ Thành Long Thạnh, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Thị Thanh Thủy Lý Văn Ánh Phạm Văn Ngân
Tổng diện tích (m2) 8850 6350 19700
Số loại cây trồng chính 2 2 3
Tên cây Bưởi 5 roi Cam sành Bưởi 5 roi Nhãn da bò Nhãn Cam sành
Sầu
riêng
khổ qua
Năm tuổi 7 5 8 10 15 5 15
Số cây 690 250 170 100 380 2500 200
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 5000 kg 2500 kg 3500 kg 2500 kg 6500 kg 10000 kg 8000 kg
Phân bón Urê, NPK NPK DAP, NPK, Urê
Thuốc trừ sâu Không sử dụng thuốc Bioted 603 Sec saigon, ridomin
Công lao động Công nhà Mướn bẻ nhãn Mướn bẻ nhãn
pH 7.0 6.5 6.5
Nhiệt độ 26.5 27.5 28.5
Nước Sông hồ, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, ao hồ, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không 05 con bò Không Chăn
nuôi Ao Không Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 058 059 060
Thời gian điều tra 17.12.2008 17.12.2008 17.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Kinh Ngay, Lục Sĩ Thành Kinh Ngay, Lục Sĩ Thành Kinh Ngay, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Lý Văn Nhiên Lê Hoàng Nam Huỳnh Văn Doi
Tổng diện tích (m2) 7000 16750 13000
Số loại cây trồng chính 3 2 2
Tên cây Bưởi Cam Sầu riêng sữa hột lép Chôm chôm Nhãn Chôm chôm
Măng cụt
Năm tuổi 6 6 14 30 7 20 10
Số cây 200 100 50 350 50 250 25
Cây
Ưu
thế
Thu hoạch 4000 kg 1500 kg 1500 kg 16500 kg 4000 kg 10000 kg 1000 kg
Phân bón Phân chuồng, NPK, Urê DAP, NPK, Urê NPK
Thuốc trừ sâu Bioted 603, Sapen alpha Kimulus Bioted 603, Kimulus
Công lao động Công nhà Mướn bẻ trái Mướn bẻ chôm chôm
pH 7.5 7.0 6.5
Nhiệt độ 28.5 29.0 29.0
Nước Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng 15 con gà Không Không Chăn
nuôi Ao Không Không Ao cầu cá tai tượng
Giao thông bộ Thuận lợi Khó khăn Khó khăn
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 061 062 063
Thời gian điều tra 17.12.2008 17.12.2008 18.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Kinh Ngay, Lục Sĩ Thành Tân An, Lục Sĩ Thành Phú Sung, Phú Thành
Tên chủ vườn Lê Hoàng Đệ Nguyễn Văn Sáu Nguyễn Văn Lùn
Tổng diện tích (m2) 11800 3850 5450
Số loại cây trồng chính 1 1 2
Tên cây Chôm chôm Nhãn tiêu da bò Chôm chôm Nhãn
Năm tuổi 35 9 20 10
Số cây 410 50 100 100
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 20000 kg 1500 kg 5000 kg 5000 kg
Phân bón Lân, NPK DAP, Urê Urê, NPK
Thuốc trừ sâu Bioted 603, Kimulus, Sapen alpha Không Không
Công lao động Mướn bẻ trái Công nhà Mướn bẻ trái
pH 7.5 7.0 6.5
Nhiệt độ 29.0 28.5 27.0
Nước Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không Không Không Chăn
nuôi Ao Không Không Ao cầu cá tra
Giao thông bộ Khó khăn Thuận lợi Khó khăn
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 064 065 066
Thời gian điều tra 18.12.2008 18.12.2008 18.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phú Sung, Phú Thành Tân Thạnh, Lục Sĩ Thành Tân Thạnh, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Văn Út Nguyễn Hùng Sơn Nguyễn Văn Hải
Tổng diện tích (m2) 29700 16800 9800
Số loại cây trồng chính 2 2 2
Tên cây Cam sành Nhãn Bưởi 5 Roi Xoài Hòa Lộc Cam sành Măng cụt
Năm tuổi 5 9 8 14 6 8
Số cây 2500 650 500 200 1450 100
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 13000 kg 20000kg 1500 kg 2000 kg 10000 kg 1000 kg
Phân bón NPK NPK, Urê NPK, Urê
Thuốc trừ sâu Anvin, Tilt Sapen alpha, Antracol Supracide, Actara
Công lao động Mướn bẻ nhãn Công nhà Công nhà
pH 7.0 6.5 6.5
Nhiệt độ 27.5 28.5 29.0
Nước Ao hồ, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm Sông, ao hồ, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng không Không Không Chăn
nuôi Ao Cầu cá Cầu cá Ao cầu
Giao thông bộ Khó khăn Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 067 068 069
Thời gian điều tra 18.12.2008 18.12.2008 18.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Tân Thành, Lục Sĩ Thành Mỹ Thạnh B, Lục Sĩ Thành Mỹ Thạnh B, Lục Sĩ Thành
Tên chủ vườn Nguyễn Ngọc Điển Võ Văn Hiệp Đồng Thị Hóa
Tổng diện tích (m2) 3570 3380 5880
Số loại cây trồng chính 1 1 1
Tên cây Cam sành Chôm chôm Chôm chôm
Năm tuổi 6 15 35
Số cây 550 115 200
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 3000 kg 5000 kg 6000 kg
Phân bón Phân chuồng, DAP, NPK Urê, NPK DAP, Urê, NPK
Thuốc trừ sâu Không dùng Anvin, kimulus Kimulus, bioted
Công lao động Công nhà Công nhà Mướn bẻ trái
pH 7.0 6.5 6.5
Nhiệt độ 29.0 29.5 28.5
Nước Sông hồ, ngọt quanh năm Sông, ao hồ, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng Không 02 con bò Không Chăn
nuôi Ao Cầu cá Cầu cá Ao cầu cá trê
Giao thông bộ Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 070 071 072
Thời gian điều tra 18.12.2008 22.12.2008 22.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) An Thành, Lục Sĩ Thành Phước Lý 2, Quới Thiện Phước Lý 2, Quới Thiện
Tên chủ vườn Huê Minh Bảy Hồ Huy Đắc Nguyễn Văn Búp
Tổng diện tích (m2) 2350 8930 2000
Số loại cây trồng chính 2 1 1
Tên cây Vú sữa Bưởi Bưởi Nhãn
Năm tuổi 4 6 6 10
Số cây 30 25 850 80
Cây
Ưu
thế Thu hoạch 280 kg 1500 kg 24000 kg 2000 kg
Phân bón NPK Phân chuồng, Urê, NPK NPK, Urê
Thuốc trừ sâu Không Không sử dụng Không sử dụng thuốc
Công lao động Công nhà Công nhà Công nhà
pH 7.0 7.5 7.0
Nhiệt độ 29.0 26.0 26.5
Nước Ao hồ, sông, ngọt quanh năm Sông, ao hồ, ngọt quanh năm Sông, ngọt quanh năm
Đất Phù sa Phù sa Phù sa
Một số
điều
kiện
Môi
trường Ngập úng Không Không Không
Chuồng 02 con Bò, 30 con gà Không 01 con heo Chăn
nuôi Ao Cầu cá Ao cầu Ao cầu
Giao thông bộ Thuận lợi Khó khăn Thuận lợi
Giao thông thủy Thuận lợi Thuận lợi Thuận lợi
Số thứ tự vườn 073 074 075
Thời gian điều tra 22.12.2008 22.12.2008 22.12.2008
Địa chỉ (ấp/xã) Phước Lý 2, Quới Thiện Rạch Sâu, Quới Thiện Rạch Sâu, Quới Thiện
Tên chủ vườn Nguyễn Văn Khánh Nguyễn Thị Thêm Nguyễn Văn Mót
Tổng diện tích (m2) 5850 11850 9850
Số loại cây trồng chính 1 1 1
Tên cây Nhãn Xoài cát Hòa Lộc Xoài cát chu
Năm tuổi 1
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- LVSHSTH004.pdf