MỤC LỤC
Lời cam đoan.i
Lời cảm ơn .ii
Tóm lược luận văn . iii
Danh mục các chữ viết tắt .iv
Danh mục các biểu đồ .v
Danh mục các bảng .vi
Mục lục.vii
MỞ ĐẦU.1
1. Tính cấp thiết của đề tài. .1
2. Mục tiêu nghiên cứu của đề tài. .1
3. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu. .2
4. Phương pháp nghiên cứu.2
5. Kết cấu luận văn:.4
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÁT TRIỂN NGUỒN
NHÂN LỰC NGÀNH DU LỊCH .5
1.1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NGUỒN NHÂN LỰC .5
1.1.1. Quan niệm nguồn nhân lực .5
1.1.2. Chất lượng nguồn nhân lực:.6
1.1.2.1. Chất lượng nguồn nhân lực của ngành du lịch.6
1.1.2.2. Các yếu tố cấu thành chất lượng nguồn nhân lực .7
1.1.2.3. Các nhân tố tác động đến chất lượng nguồn nhân lực .9
1.1.2.4. Vai trò của nguồn nhân lực đối với phát triển du lịch .11
1.2. CƠ SỞ THỰC TIỄN VẤN ĐỀ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN
LỰC TRONG NGÀNH DU LỊCH .14
1.2.1. Cơ sở pháp lý: .14
Trường Đại học Kinh tế Huếviii
1.2.2. Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực trong ngành du lịch ở một số địa
phương trong nước:.15
1.2.3. Bài học kinh nghiệm rút ra cho việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
ngành du lịch. .18
1.3. CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN LỰC TRONG
NGÀNH DU LỊCH .20
1.3.1. Nhóm tiêu chí đánh giá năng lực trình độ của nguồn nhân lực .20
1.3.1.1. Tiêu chí trình độ văn hoá: .20
1.3.1.2. Tiêu chí trình độ chuyên môn kỹ thuật: .21
1.3.1.3. Tiêu chí trình độ ngoại ngữ:.21
1.3.1.4. Tiêu chí trình độ tin học:.21
1.3.2. Nhóm tiêu chí khác phản ánh chất lượng nguồn nhân lực.21
1.3.2.1.Tiêu chí sự hợp lý về ngành nghề đào tạo của người lao động: .21
1.3.2.2. Sức khoẻ của người lao động:.21
1.3.2.3.Việc thực hiện các chế độ, chính sách cho người lao động: .22
1.3.2.4. Tiêu chí phẩm chất đạo đức, thái độ của người lao động: .22
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG NGUỒN NHÂN LỰC CÁC DOANH NGHIỆP
KINH DOANH DỊCH VỤ LƯU TRÚ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HUẾ,
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ.24
2.1. ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU.24
2.1.1. Đặc điểm về điều kiện tự nhiên.24
2.1.1.1. Vị trí địa lý .24
2.1.1.2. Khí hậu .24
2.1.2. Đặc điểm về kinh tế - xã hội .25
2.1.2.1. Về kinh tế .25
2.1.2.2. Về văn hóa – xã hội.26
2.1.2.3. Về Chính trị.26
2.1.2.4. Cơ sở vật chất kỹ thuật, hạ tầng xã hội .27
2.1.3. Tài nguyên du lịch và hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật.28
2.1.3.1. Tài nguyên du lịch.28
2.1.3.2. Cơ sở vật chất kỹ thuật ngành du lịch.29
2.1.4. Vị trí của ngành du lịch trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội của thành
phố Huế và tỉnh Thừa Thiên Huế.32
2.2. THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN LỰC CÁC DOANH
NGHIỆP KINH DOANH DỊCH VỤ LƯU TRÚ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ
HUẾ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ .35
2.2.1. Số lượng nguồn nhân lực: .35
2.2.2. Cơ cấu lao động trong các doanh nghiệp .37
2.2.2.1. Cơ cấu lao động theo giới tính .37
2.2.2.2. Cơ cấu lao động theo nhóm tuổi .38
2.2.2.3. Cơ cấu lao động theo vị trí công tác .40
2.2.3. Chất lượng nguồn nhân lực của các doanh nghiệp .41
2.3.2.1. Trình độ học vấn của nguồn nhân lực.41
2.3.2.2. Trình độ chuyên môn kỹ thuật của nguồn nhân lực.42
2.3.2.3. Trình độ ngoại ngữ của người lao động.45
2.3.2.4. Trình độ tin học của người lao động.46
2.3. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN LỰC
CỦA CÁC DOANH NGHIỆP KINH DOANH DỊCH VỤ LƯU TRÚ. .47
2.3.1. Sự chưa hợp lý về ngành, nghề đào tạo của người lao động .47
2.3.2. Vấn đề sức khỏe của người lao động .48
2.3.3. Việc thực hiện các chế độ, chính sách của doanh nghiệp .49
Biểu đồ 2.20. Tỷ lệ lao động được ký hợp đồng của các DN khảo sát.50
2.3.4. Phẩm chất đạo đức, thái độ của người lao động đối với doanh nghiệp .60
2.4. ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ THỰC TRẠNG NGUỒN NHÂN LỰC CÁC
DOANH NGHIỆP KINH DOANH DỊCH VỤ LƯU TRÚ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HUẾ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ .61
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN LỰC
CÁC DOANH NGHIỆP KINH DOANH DỊCH VỤ LƯU TRÚ TRÊN ĐIA BÀN
THÀNH PHỐ HUẾ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRONG THỜI GIAN ĐẾN.64
3.1. QUAN ĐIỂM, MỤC TIÊU VÀ PHƯƠNG HƯỚNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH
CỦA THÀNH PHỐ HUẾ TRONG THỜI GIAN ĐẾN .64
3.1.1. Quan điểm và tư tưởng chỉ đạo phát triển du lịch thành phố Huế.64
3.1.2. Các mục tiêu cụ thể của du lịch thành phố Huế.64
3.1.3. Định hướng của thành phố Huế về phát triển nguồn nhân lực .65
3.2. MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN
LỰC TRONG NGÀNH KINH DOANH DỊCH VỤ LƯU TRÚ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HUẾ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ. .65
3.2.1. Công tác tuyển dụng lao động: .65
3.2.2. Chế độ lương, thưởng và đãi ngộ.66
3.2.3. Đào tạo và đào tạo lại nguồn nhân lực.69
3.2.4. Bố trí và phân công lao động thích hợp .71
3.2.5. Quy hoạch lao động: .72
3.2.6. Nâng cao ý thức kỷ luật, tác phong công nghiệp cho người lao động.73
3.2.7. Nâng cao chất lượng môi trường làm việc và giải quyết tốt các mối quan hệ
trong DN.74
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ.75
1. Kết luận .75
2. Kiến nghị:.76
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
có, xin cho biết rỏ về hình thức hỗ trợ từ phía khách sạn (ví dụ: cử
đi đào tạo, hỗ trợ một phần chi phí, ...): .............................................................
Nếu không, phân vân nêu lý do: ...
Câu 22: Dự định của Anh (Chị) trong thời gian tới
Vẫn tiếp tục làm công việc hiện tại ở doanh nghiệp
Sẽ làm việc tại nơi khác và làm công việc tương tự như hiện tại
Vẫn làm việc tại doanh nghiệp nhưng muốn chuyển sang làm công việc
khác
Sẽ làm việc tại nơi khác và làm công việc khác với công việc hiện tại
Phân vân, chưa quyết định.
Xin cám ơn sự cộng tác của Anh/chị
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Phụ lục 2
BẢNG KIỂM ĐỊNH THANG ĐO PHIẾU KHẢO SÁT
NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM VIỆC TRONG DN KD DVLT
Frequencies
Muc do phu hop cua cong viec duoc giao
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Phu hop 151 75.9 75.9 75.9
Chua phu hop 48 24.1 24.1 100.0
Total 199 100.0 100.0
Descriptives
Descriptive Statistics
N Mean Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Std. Error
Khong dung nganh nghe dao tao 48 1.83 -.866 .674
Khong phu hop voi so truong 48 2.25 -.985 .674
Khong du suc khoe de hoan
thanh nhiem vu
48 2.85 .744 .674
Chua co kinh nghiem 48 2.63 -.006 .674
Valid N (listwise) 48
Frequencies
Statistics
Khong
dung nganh
nghe dao
tao
Khong
phu hop
voi so
truong
Khong du
suc khoe
de hoan
thanh
nhiem vu
Chua co
kinh
nghiem
N Valid 48 48 48 48
Missing 151 151 151 151
Mean 1.83 2.25 2.85 2.63
Skewness .545 -.429 -.904 -.285
Std. Error of Skewness .343 .343 .343 .343
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Frequency Table
Khong dung nganh nghe dao tao
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 21 10.6 43.8 43.8
Quan trong 15 7.5 31.3 75.0
Binh thuong 11 5.5 22.9 97.9
It quan trong 1 .5 2.1 100.0
Total 48 24.1 100.0
Missing System 151 75.9
Total 199 100.0
Khong phu hop voi so truong
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 8 4.0 16.7 16.7
Quan trong 20 10.1 41.7 58.3
Binh thuong 20 10.1 41.7 100.0
Total 48 24.1 100.0
Missing System 151 75.9
Total 199 100.0
Khong du suc khoe de hoan thanh nhiem vu
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 5 2.5 10.4 10.4
Quan trong 5 2.5 10.4 20.8
Binh thuong 30 15.1 62.5 83.3
It quan trong 8 4.0 16.7 100.0
Total 48 24.1 100.0
Missing System 151 75.9
Total 199 100.0
Chua co kinh nghiem
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 3 1.5 6.3 6.3
Quan trong 16 8.0 33.3 39.6
Binh thuong 25 12.6 52.1 91.7
It quan trong 4 2.0 8.3 100.0
Total 48 24.1 100.0
Missing System 151 75.9
Total 199 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Frequencies
Statistics
Anh chi co hai long voi cong viec duoc giao
N Valid 199
Missing 0
Mean 1.52
Skewness -.091
Std. Error of Skewness .172
Anh chi co hai long voi cong viec duoc giao
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Hai long 95 47.7 47.7 47.7
Chua hai long
lam
104 52.3 52.3 100.0
Total 199 100.0 100.0
Descriptives
Descriptive Statistics
N Mean Skewness
Statistic Statistic Statistic Std. Error
Chua duoc dao tao 104 2.65 -1.340 .237
Thieu kinh nghiem 104 2.69 -1.105 .237
Cong viec vat va 104 2.03 -.053 .237
Cong viec buon te, don dieu 104 2.11 -.108 .237
Thu nhap thap 104 2.08 -.116 .237
Moi truong lam viec khong tot 104 2.56 -1.187 .237
Khong co kha nang thang tien 104 1.85 .274 .237
Valid N (listwise) 104
Frequency Table
Chua duoc dao tao
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 4 2.0 3.8 3.8
Quan trong 28 14.1 26.9 30.8
Binh thuong 72 36.2 69.2 100.0
Total 104 52.3 100.0
Missing System 95 47.7
Total 199 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Thieu kinh nghiem
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 1 .5 1.0 1.0
Quan trong 30 15.1 28.8 29.8
Binh thuong 73 36.7 70.2 100.0
Total 104 52.3 100.0
Missing System 95 47.7
Total 199 100.0
Cong viec vat va
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 32 16.1 30.8 30.8
Quan trong 37 18.6 35.6 66.3
Binh thuong 35 17.6 33.7 100.0
Total 104 52.3 100.0
Missing System 95 47.7
Total 199 100.0
Cong viec buon te, don dieu
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 17 8.5 16.3 16.3
Quan trong 59 29.6 56.7 73.1
Binh thuong 28 14.1 26.9 100.0
Total 104 52.3 100.0
Missing System 95 47.7
Total 199 100.0
Thu nhap thap
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 23 11.6 22.1 22.1
Quan trong 50 25.1 48.1 70.2
Binh thuong 31 15.6 29.8 100.0
Total 104 52.3 100.0
Missing System 95 47.7
Total 199 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Moi truong lam viec khong tot
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 9 4.5 8.7 8.7
Quan trong 28 14.1 26.9 35.6
Binh thuong 67 33.7 64.4 100.0
Total 104 52.3 100.0
Missing System 95 47.7
Total 199 100.0
Khong co kha nang thang tien
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 40 20.1 38.5 38.5
Quan trong 40 20.1 38.5 76.9
Binh thuong 24 12.1 23.1 100.0
Total 104 52.3 100.0
Missing System 95 47.7
Total 199 100.0
Frequencies
Statistics
Anh chi tu danh gia ve muc do hoan thanh cong viec
N Valid 199
Missing 0
Mean 2.01
Skewness -.004
Std. Error of Skewness .172
Anh chi tu danh gia ve muc do hoan thanh cong viec
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Xuat sac 39 19.6 19.6 19.6
Tot 120 60.3 60.3 79.9
Trung binh 40 20.1 20.1 100.0
Total 199 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Descriptives
Descriptive Statistics
N Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error
Cong viec duoc giao khong phu
hop voi chuyen nganh dao tao
40 4.00 2.48 0.68 -0.42 0.37
Chua duoc dao tao 40 4.00 2.85 0.89 -0.83 0.37
Thieu kinh nghiem 40 4.00 3.00 0.64 0.00 0.37
Lanh dao thieu nang luc, thieu
kiem tra, kiem soat qua loa
40 4.00 2.33 0.66 0.12 0.37
Luong khong khuyen khich nen
khong lam het kha nang
40 3.00 1.93 0.66 0.08 0.37
Khong khach quan trong danh
gia
40 3.00 1.93 0.83 0.14 0.37
Valid N (listwise) 40
Frequency Table
Cong viec duoc giao khong phu hop voi chuyen nganh dao tao
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 3 1.5 7.5 7.5
Quan trong 16 8.0 40.0 47.5
Binh thuong 20 10.1 50.0 97.5
It quan trong 1 .5 2.5 100.0
Total 40 20.1 100.0
Missing System 159 79.9
Total 199 100.0
Chua duoc dao tao
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 5 2.5 12.5 12.5
Quan trong 4 2.0 10.0 22.5
Binh thuong 23 11.6 57.5 80.0
It quan trong 8 4.0 20.0 100.0
Total 40 20.1 100.0
Missing System 159 79.9
Total 199 100.0Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Thieu kinh nghiem
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Quan trong 8 4.0 20.0 20.0
Binh thuong 24 12.1 60.0 80.0
It quan trong 8 4.0 20.0 100.0
Total 40 20.1 100.0
Missing System 159 79.9
Total 199 100.0
Lanh dao thieu nang luc, thieu kiem tra, kiem soat qua loa
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 3 1.5 7.5 7.5
Quan trong 22 11.1 55.0 62.5
Binh thuong 14 7.0 35.0 97.5
It quan trong 1 .5 2.5 100.0
Total 40 20.1 100.0
Missing System 159 79.9
Total 199 100.0
Luong khong khuyen khich nen khong lam het kha nang
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 10 5.0 25.0 25.0
Quan trong 23 11.6 57.5 82.5
Binh thuong 7 3.5 17.5 100.0
Total 40 20.1 100.0
Missing System 159 79.9
Total 199 100.0
Khong khach quan trong danh gia
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat quan trong 15 7.5 37.5 37.5
Quan trong 13 6.5 32.5 70.0
Binh thuong 12 6.0 30.0 100.0
Total 40 20.1 100.0
Missing System 159 79.9
Total 199 100.0
Muc luong duoc tra
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Phu hop 96 48.2 48.2 48.2
Chua phu hop 99 49.7 49.7 98.0
Khong phu hop 4 2.0 2.0 100.0
Total 199 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
So sanh luong duoc tra voi cac doanh nghiep khac
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Cao 29 14.6 14.6 14.6
Bang 121 60.8 60.8 75.4
Thap 49 24.6 24.6 100.0
Total 199 100.0 100.0
Quan tam den dao tao chuyen mon
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Co 38 19.1 19.1 19.1
Chua thuong
xuyen
90 45.2 45.2 64.3
Khong 71 35.7 35.7 100.0
Total 199 100.0 100.0
Ly do quan tam
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Nang cao hieu
qua cong viec
38 19.1 100.0 100.0
Missing System 161 80.9
Total 199 100.0
Hinh thuc to chuc dao tao
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Nguoi co kinh
nghiem trong
doanh nghiep
quan tam den
nguoi moi
19 9.5 50.0 50.0
Moi giang vien
cac truong, cac
co so dao tao
19 9.5 50.0 100.0
Total 38 19.1 100.0
Missing System 161 80.9
Total 199 100.0
Descriptives
Descriptive Statistics
N Mean Skewness
Statistic Statistic Statistic Std. Error
Ly thuyet nghiep vu lien quan den
cong viec dang lam
199 3.5377 -.019 .172
Thuc hanh nghiep vu lien quan
den cong viec dang lam
199 1.6231 .528 .172
Trư
ờng
Đạ
i họ
Kin
h tế
Hu
ế
Kien thuc quan ly khach san 199 2.1558 .522 .172
Ky nang giao tiep 199 1.8945 .701 .172
Ngoai ngu 199 1.9799 .579 .172
Kien thuc co ban ve du lich,
khach san
199 2.7990 -.089 .172
Kien thuc khac 199 3.3618 .680 .172
Valid N (listwise) 199
Descriptives
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation Skewness
Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error
Hoan thanh cong viec tot hon 199 1.97 .49683 -.055 .172
Tu tin trong cong viec 199 2.03 .54529 .018 .172
Hieu biet ve kien thuc xa hoi 199 2.59 .56867 -1.037 .172
Nhan thuc dung ve nghe nghiep 199 2.62 .57178 -1.232 .172
Khac 199 3.19 .59510 -.227 .172
Valid N (listwise) 199
Hoan thanh cong viec tot hon
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Tac dong rat
manh
27 13.6 13.6 13.6
Tac dong manh 150 75.4 75.4 88.9
Binh thuong 22 11.1 11.1 100.0
Total 199 100.0 100.0
Tu tin trong cong viec
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Tac dong rat
manh
27 13.6 13.6 13.6
Tac dong manh 140 70.4 70.4 83.9
Binh thuong 32 16.1 16.1 100.0
Total 199 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Descriptives
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation Skewness
Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error
Lanh dao co nang luc 199 1.06 .22910 3.922 .172
Nhan vien co trinh do chuyen
mon
199 1.70 .65716 .400 .172
Nhan vien co long yeu nghe 199 1.78 .67522 .299 .172
Moi truong lam viec tot 199 1.95 .69119 .060 .172
Che do chinh sach cho nhan vien 199 1.04 .18469 5.085 .172
Cong bang trong danh gia 199 1.60 .73800 .799 .172
Valid N (listwise) 199
Descriptives
Descriptive Statistics
N Mean Skewness
Statistic Statistic Statistic Std. Error
Tuyen dung cong khai co tieu
chuan ro rang
199 2.85 -1.283 .172
Chinh sach tang luong 199 3.17 -.775 .172
Chinh sach tang thuong 199 3.44 -.580 .172
Che do bao hiem y te 199 4.24 2.348 .172
Che do bao hiem xa hoi 199 4.24 2.348 .172
Che do bao hiem that nghiep 199 4.44 1.354 .172
Cong tac bo tri cong viec 199 3.10 -.281 .172
Quy hoach bo nhiem 199 2.96 -.176 .172
Dao tao boi duong 199 3.65 -.040 .172
Valid N (listwise) 199
Frequency Table
Tuyen dung cong khai co tieu chuan ro rang
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat tot 6 3.0 3.0 3.0
Tot 28 14.1 14.1 17.1
Kha 155 77.9 77.9 95.0
Trung binh 10 5.0 5.0 100.0
Total 199 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Chinh sach tang luong
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat tot 12 6.0 6.0 6.0
Tot 11 5.5 5.5 11.6
Kha 112 56.3 56.3 67.8
Trung binh 60 30.2 30.2 98.0
Kem 4 2.0 2.0 100.0
Total 199 100.0 100.0
Chinh sach tang thuong
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat tot 13 6.5 6.5 6.5
Tot 19 9.5 9.5 16.1
Kha 53 26.6 26.6 42.7
Trung binh 99 49.7 49.7 92.5
Kem 11 5.5 5.5 98.0
Khong 4 2.0 2.0 100.0
Total 199 100.0 100.0
Che do bao hiem y te
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Trung binh 175 87.9 87.9 87.9
Khong 24 12.1 12.1 100.0
Total 199 100.0 100.0
Che do bao hiem xa hoi
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Trung binh 175 87.9 87.9 87.9
Khong 24 12.1 12.1 100.0
Total 199 100.0 100.0
Che do bao hiem that nghiep
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Trung binh 155 77.9 77.9 77.9
Khong 44 22.1 22.1 100.0
Total 199 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i ọ
c K
inh
tế H
uế
Cong tac bo tri cong viec
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat tot 13 6.5 6.5 6.5
Tot 24 12.1 12.1 18.6
Kha 103 51.8 51.8 70.4
Trung binh 48 24.1 24.1 94.5
Kem 11 5.5 5.5 100.0
Total 199 100.0 100.0
Quy hoach bo nhiem
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat tot 11 5.5 5.5 5.5
Tot 36 18.1 18.1 23.6
Kha 108 54.3 54.3 77.9
Trung binh 38 19.1 19.1 97.0
Kem 6 3.0 3.0 100.0
Total 199 100.0 100.0
Dao tao boi duong
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rat tot 10 5.0 5.0 5.0
Tot 10 5.0 5.0 10.1
Kha 70 35.2 35.2 45.2
Trung binh 72 36.2 36.2 81.4
Kem 23 11.6 11.6 93.0
Khong 14 7.0 7.0 100.0
Total 199 100.0 100.0
Frequencies
Anh chi co y dinh nang cao trinh do chuyen mon nghiep vu
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Co 72 36.2 36.2 36.2
Khong 38 19.1 19.1 55.3
Phan van 89 44.7 44.7 100.0
Total 199 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Frequencies
Du dinh cua anh chi trong thoi gian toi
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Van tiep tuc lam
cong viec hien
tai cua doanh
nghiep
85 42.7 42.7 42.7
Se lam viec tai
noi khac va lam
cong viec tuong
tu nhu hien tai
20 10.1 10.1 52.8
Van lam tai
doanh nghiep
nhung muon
chuyen san cong
viec khac
16 8.0 8.0 60.8
Se lam viec tai
noi khac va lam
cong viec khac
voi cong viec
hien tai
14 7.0 7.0 67.8
Phan van, chua
quyet dinh
64 32.2 32.2 100.0
Total 199 100.0 100.0
Descriptives
Descriptive Statistics
N Mean
Cong viec duoc giao khong phu
hop voi chuyen nganh dao tao
104 2.38
Chua duoc dao tao 104 2.65
Thieu kinh nghiem 104 2.69
Cong viec vat va 104 2.03
Cong viec buon te, don dieu 104 2.11
Thu nhap thap 104 2.08
Moi truong lam viec khong tot 104 2.56
Khong co kha nang thang tien 104 1.85
Valid N (listwise) 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Crosstabs
Tuoi * Cong viec duoc giao khong phu hop voi chuyen nganh dao tao
Crosstab
Count
Cong viec duoc giao khong phu
hop voi chuyen nganh dao tao
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 10 14 42 66
Tu 35-54 11 9 17 37
Tu 55-59 0 0 1 1
Total 21 23 60 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 4.626a 4 .328
Likelihood Ratio 4.909 4 .297
Linear-by-Linear Association 2.582 1 .108
N of Valid Cases 104
Tuoi * Chua duoc dao tao
Crosstab
Count
Chua duoc dao tao
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 4 9 53 66
Tu 35-54 0 19 18 37
Tu 55-59 0 0 1 1
Total 4 28 72 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 18.670a 4 .001
Likelihood Ratio 19.691 4 .001
Linear-by-Linear Association 3.746 1 .053
N of Valid Cases 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Tuoi * Thieu kinh nghiem
Crosstab
Count
Thieu kinh nghiem
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 1 23 42 66
Tu 35-54 0 7 30 37
Tu 55-59 0 0 1 1
Total 1 30 73 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 4.108a 4 .392
Likelihood Ratio 4.824 4 .306
Linear-by-Linear Association 4.042 1 .044
N of Valid Cases 104
Tuoi * Cong viec vat va
Crosstab
Count
Cong viec vat va
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 14 28 24 66
Tu 35-54 18 9 10 37
Tu 55-59 0 0 1 1
Total 32 37 35 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 10.588a 4 .032
Likelihood Ratio 10.600 4 .031
Linear-by-Linear Association 2.963 1 .085
N of Valid Cases 104Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Tuoi * Cong viec buon te, don dieu
Crosstab
Count
Cong viec buon te, don dieu
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 11 36 19 66
Tu 35-54 5 23 9 37
Tu 55-59 1 0 0 1
Total 17 59 28 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 5.729a 4 .220
Likelihood Ratio 4.242 4 .374
Linear-by-Linear Association .402 1 .526
N of Valid Cases 104
Tuoi * Thu nhap thap
Crosstab
Count
Thu nhap thap
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 13 29 24 66
Tu 35-54 10 20 7 37
Tu 55-59 0 1 0 1
Total 23 50 31 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 4.592a 4 .332
Likelihood Ratio 5.111 4 .276
Linear-by-Linear Association 2.633 1 .105
N of Valid Cases 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Tuoi * Moi truong lam viec khong tot
Crosstab
Count
Moi truong lam viec khong tot
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 6 15 45 66
Tu 35-54 3 13 21 37
Tu 55-59 0 0 1 1
Total 9 28 67 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 2.420a 4 .659
Likelihood Ratio 2.701 4 .609
Linear-by-Linear Association .274 1 .601
N of Valid Cases 104
Tuoi * Khong co kha nang thang tien
Crosstab
Count
Khong co kha nang thang tien
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Tuoi Tu 15-34 24 30 12 66
Tu 35-54 15 10 12 37
Tu 55-59 1 0 0 1
Total 40 40 24 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 5.903a 4 .207
Likelihood Ratio 6.211 4 .184
Linear-by-Linear Association .063 1 .801
N of Valid Cases 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Crosstab
Count
Cong viec duoc giao khong phu
hop voi chuyen nganh dao tao
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 12 10 19 41
Nu 9 13 41 63
Total 21 23 60 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 4.431a 2 .109
Likelihood Ratio 4.391 2 .111
Linear-by-Linear Association 4.382 1 .036
N of Valid Cases 104
Gioi tinh * Chua duoc dao tao
Crosstab
Count
Chua duoc dao tao
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 4 12 25 41
Nu 0 16 47 63
Total 4 28 72 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 6.951a 2 .031
Likelihood Ratio 8.260 2 .016
Linear-by-Linear Association 4.435 1 .035
N of Valid Cases 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Gioi tinh * Thieu kinh nghiem
Crosstab
Count
Thieu kinh nghiem
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 1 4 36 41
Nu 0 26 37 63
Total 1 30 73 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 13.078a 2 .001
Likelihood Ratio 14.739 2 .001
Linear-by-Linear Association 7.514 1 .006
N of Valid Cases 104
Gioi tinh * Cong viec vat va
Crosstab
Count
Cong viec vat va
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 15 14 12 41
Nu 17 23 23 63
Total 32 37 35 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 1.170a 2 .557
Likelihood Ratio 1.164 2 .559
Linear-by-Linear Association 1.084 1 .298
N of Valid Cases 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Gioi tinh * Cong viec buon te, don dieu
Crosstab
Count
Cong viec buon te, don dieu
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 6 26 9 41
Nu 11 33 19 63
Total 17 59 28 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 1.276a 2 .528
Likelihood Ratio 1.287 2 .525
Linear-by-Linear Association .169 1 .681
N of Valid Cases 104
Gioi tinh * Thu nhap thap
Crosstab
Count
Thu nhap thap
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 14 14 13 41
Nu 9 36 18 63
Total 23 50 31 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 7.244a 2 .027
Likelihood Ratio 7.236 2 .027
Linear-by-Linear Association 1.340 1 .247
N of Valid Cases 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Gioi tinh * Moi truong lam viec khong tot
Crosstab
Count
Moi truong lam viec khong tot
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 2 15 24 41
Nu 7 13 43 63
Total 9 28 67 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 3.826a 2 .148
Likelihood Ratio 3.858 2 .145
Linear-by-Linear Association .071 1 .790
N of Valid Cases 104
Gioi tinh * Khong co kha nang thang tien
Crosstab
Count
Khong co kha nang thang tien
Total
Rat quan
trong
Quan
trong
Binh
thuong
Gioi tinh Nam 17 12 12 41
Nu 23 28 12 63
Total 40 40 24 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp.
Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-Square 2.770a 2 .250
Likelihood Ratio 2.797 2 .247
Linear-by-Linear Association .115 1 .734
N of Valid Cases 104Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Vi tri lam viec * Cong viec duoc giao khong phu hop voi chuyen nganh dao tao
Crosstab
Count
Cong viec duoc giao khong phu hop voi
chuyen nganh dao tao
Total
Rat quan
trong Quan trong Binh thuong
Vi tri lam viec Quan ly, ke
hoach
4 2 5 11
Le tan, nha hang,
vui choi, giai tri
14 13 28 55
Ky thuat, che
bien, buon
3 6 23 32
Khac 0 2 4 6
Total 21 23 60 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp. Sig.
(2-sided)
Pearson Chi-Square 7.808a 6 .252
Likelihood Ratio 9.072 6 .170
Linear-by-Linear Association 5.872 1 .015
N of Valid Cases 104
Vi tri lam viec * Chua duoc dao tao
Crosstab
Count
Chua duoc dao tao
Total
Rat quan
trong Quan trong Binh thuong
Vi tri lam viec Quan ly, ke
hoach
0 5 6 11
Le tan, nha hang,
vui choi, giai tri
1 19 35 55
Ky thuat, che
bien, buon
3 4 25 32
Khac 0 0 6 6
Total 4 28 72 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Chi-Square Tests
Value df
Asymp. Sig.
(2-sided)
Pearson Chi-Square 12.241a 6 .057
Likelihood Ratio 14.116 6 .028
Linear-by-Linear Association 2.383 1 .123
N of Valid Cases 104
Vi tri lam viec * Thieu kinh nghiem
Crosstab
Count
Thieu kinh nghiem
Total
Rat quan
trong Quan trong Binh thuong
Vi tri lam viec Quan ly, ke
hoach
0 1 10 11
Le tan, nha hang,
vui choi, giai tri
0 22 33 55
Ky thuat, che
bien, buon
1 7 24 32
Khac 0 0 6 6
Total 1 30 73 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp. Sig.
(2-sided)
Pearson Chi-Square 10.732a 6 .097
Likelihood Ratio 12.803 6 .046
Linear-by-Linear Association .350 1 .554
N of Valid Cases 104
Vi tri lam viec * Cong viec vat va
Crosstab
Count
Cong viec vat va
Total
Rat quan
trong Quan trong Binh thuong
Vi tri lam viec Quan ly, ke
hoach
2 3 6 11
Le tan, nha hang,
vui choi, giai tri
9 23 23 55
Ky thuat, che
bien, buon
18 9 5 32
Khac 3 2 1 6
Total 32 37 35 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Chi-Square Tests
Value df
Asymp. Sig.
(2-sided)
Pearson Chi-Square 19.194a 6 .004
Likelihood Ratio 19.218 6 .004
Linear-by-Linear Association 13.122 1 .000
N of Valid Cases 104
Vi tri lam viec * Cong viec buon te, don dieu
Crosstab
Count
Cong viec buon te, don dieu
Total
Rat quan
trong Quan trong Binh thuong
Vi tri lam viec Quan ly, ke
hoach
2 5 4 11
Le tan, nha hang,
vui choi, giai tri
11 31 13 55
Ky thuat, che
bien, buon
3 19 10 32
Khac 1 4 1 6
Total 17 59 28 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp. Sig.
(2-sided)
Pearson Chi-Square 2.857a 6 .827
Likelihood Ratio 3.012 6 .807
Linear-by-Linear Association .095 1 .758
N of Valid Cases 104
Vi tri lam viec * Thu nhap thap
Crosstab
Count
Thu nhap thap
Total
Rat quan
trong Quan trong Binh thuong
Vi tri lam viec Quan ly, ke
hoach
2 4 5 11
Le tan, nha hang,
vui choi, giai tri
14 28 13 55
Ky thuat, che
bien, buon
5 15 12 32
Khac 2 3 1 6
Total 23 50 31 104
Trư
ờng
Đại
học
Kin
h tế
Hu
ế
Chi-Square Tests
Value df
Asymp. Sig.
(2-sided)
Pearson Chi-Square 4.314a 6 .634
Likelihood Ratio 4.303 6 .636
Linear-by-Linear Association .010 1 .921
N of Valid Cases 104
Vi tri lam viec * Moi truong lam viec khong tot
Crosstab
Count
Moi truong lam viec khong tot
Total
Rat quan
trong Quan trong Binh thuong
Vi tri lam viec Quan ly, ke
hoach
0 3 8 11
Le tan, nha hang,
vui choi, giai tri
7 18 30 55
Ky thuat, che
bien, buon
0 6 26 32
Khac 2 1 3 6
Total 9 28 67 104
Chi-Square Tests
Value df
Asymp. Sig.
(2-sided)
Pearson Chi-Square 13.267a 6 .039
Likelihood Ratio 15.100 6 .019
Linear-by-Linear Association .106 1 .744
N of Valid Cases 104
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
i h
tế H
uế
Vi tri lam viec * Khong co kha nang thang tien
Crosstab
Count
Khong co kha nang thang tien
Total
Rat quan